You are on page 1of 2

ĐỀ KIỂM TRA 30’ - MÔN TOÁN LỚP 11

ĐỀ 1. Giải các phương trình sau:


  1  
a. sin  x  250  
2
b. cos 2 x     d. tan 3 x sin  x  0
2  3 2  3
     x   2
c. sin  x    sin   2 x    0 e. cot 
 4   3  2  3

ĐỀ KIỂM TRA 30’ - MÔN TOÁN LỚP 11


ĐỀ 2. Giải các phương trình sau:
  1 3  
a. sin  x    b. cos 2 x  1   d. cot 2 x cos 3x  0
 6 2 4  3
 2x   
c. tan  3 x  350   tan  2 x  15 0   0
3
e. tan 
 2  3

ĐỀ KIỂM TRA 30’ - MÔN TOÁN LỚP 11


ĐỀ 3. Giải các phương trình sau:
  1
a. sin  2 x  20 0  
3
b. cos x    d. tan 3 x  3
2  3 2
 2   3   3x   
c. sin  x    sin  3 x  0 e. tan 2 x sin  0
 3   2   3 

ĐỀ KIỂM TRA 30’ - MÔN TOÁN LỚP 11


ĐỀ 4. Giải các phương trình sau:
  
a. sin  3 x  30 0   
2  3
b. sin  x    d. cot x   sin 2 x  0
2  3 2  3
    2  
c. cos x    cos 2 x    0 e. sin   x 1
 4   3 3 

ĐỀ KIỂM TRA 30’ - MÔN TOÁN LỚP 11


ĐỀ 5. Giải các phương trình sau:
 
a. sin  2 x  45 0   sin 25 0
  2
 2x   0
b. tan x sin  d. cos  2 x   1
3   3
  1 x   3
c. cos x   e. cot 
 4  2  4  3

ĐỀ KIỂM TRA 30’ - MÔN TOÁN LỚP 11


ĐỀ 6. Giải các phương trình sau:
     
a. sin  x  45 0   
2
b. cos 2 x    cos  x  d. sin x tan  3 x  0
2  3 4   6
  1 2 x   
c. cot  x    e. tan   1
 4 3  2 
ĐỀ KIỂM TRA 30’ - MÔN TOÁN LỚP 11
ĐỀ 1. Giải các phương trình sau:
  
a. sin  x  250   
2  3
b. cos 2 x    d. sin x tan x  0
2  3 2  3
    2 x   
c. cos x    cos  2 x    0 e. cot   1
 4   3  2 
ĐỀ KIỂM TRA 30’ - MÔN TOÁN LỚP 11
ĐỀ 2. Giải các phương trình sau:
  1 3  
a. cos x    b. sin  2 x  1   d. cos 2 x cot 3x  0
 6 2 4  3
2  2x   
c. sin 3 x  35 0   sin  2 x  150   0
1
e. tan  
 2  4

ĐỀ KIỂM TRA 30’ - MÔN TOÁN LỚP 11


ĐỀ 3. Giải các phương trình sau:
  1
a. sin  2 x  20 0   
3
b. cos x     d. cot 3 x  3
2  3 2
2 2  1  3x   
c. sin  x   e. tan 2 x sin  0
 3  2  3 

ĐỀ KIỂM TRA 30’ - MÔN TOÁN LỚP 11


ĐỀ 4. Giải các phương trình sau:
  
a. sin  3 x  30 0   
3  2
b. cos x    d. cot  x   sin x  0
2  3 2  3
    2   3
c. cot  x    cot  2 x    0 e. sin   x 
 4   3  3  4

ĐỀ KIỂM TRA 30’ - MÔN TOÁN LỚP 11


ĐỀ 5. Giải các phương trình sau:
 
a. sin  2 x  45 0   sin(25 0 )
  2
 2x   0
b. tan 2 x sin  d. cot  2 x   1
 3   3
  1 x   3
c. tan  x   e. cos 
 4  2  4  2

ĐỀ KIỂM TRA 30’ - MÔN TOÁN LỚP 11


ĐỀ 6. Giải các phương trình sau:
     
a. sin  x  45 0   
2
b. cot 2 x    cot  x  d. cot x sin  3 x  0
2  3 4   6
   1 2 x    1
c. cos x   e. tan  
 4  2  2  3

You might also like