You are on page 1of 32

Trung tâm Bồi dưỡng Văn hóa Hocmai.

vn Trường Chinh
109 Trường Chinh – Q. Thanh Xuân – Hà Nội
ĐT: (04) 3629-0880 Email: tccenter@hocmai.vn
Website: http://center.hocmai.vn/truongchinh.

KẾT QỦA THI THỬ ĐẠI HỌC 2011

Giới Điểm Điểm Điểm


SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Hoá Lý Toán

HM1001 Trần Thị Thái An 4/13/1993 6.40 5.00 3.50


HM1002 Bùi Hoàng Anh 11/19/1993
HM1004 Cấn Việt Anh 9/5/1993 5.80 6.00 5.25
HM1005 Cao Quỳnh Anh 2/9/1993
HM1006 Đặng Huy Tuấn Anh 11/22/1993 1.25
HM1007 Đặng Quỳnh Anh 8/15/1993 6.60 7.80
HM1008 Đặng Việt Anh 11/19/1993 7.60 9.20 1.50
HM1009 Đào Trọng Tuấn Anh 5/19/1993 2.80 3.20 1.00
HM1011 Đỗ Hoàng Anh 3/31/1993
HM1012 Đỗ Nguyệt Anh 3/22/1993 5.60
HM1013 Dương Việt Anh 10/3/1991 3.60 3.00 0.50
HM1014 Hoàng Quỳnh Anh 8/4/1993 4.60 6.40 3.50
HM1015 Hoàng Thị Thủy Anh 1/18/1992 2.60 2.60 2.25
HM1016 Khúc Đức Anh 10/6/1993 4.40 5.20
HM1017 Lê Đức Anh 9/12/1993 4.80 3.80
HM1019 Lê Phương Anh 3/4/1993 4.20 4.40 4.50
HM1020 Lê Phương Anh 9/13/1993 2.50
HM1022 Nguyễn Đức Anh 10/28/1993 4.60 3.40 3.75
HM1023 Nguyễn Hà Anh 5/1/1993
HM1025 Nguyễn Lê Phương Anh 11/3/1993 1.75
HM1026 Lê Ngọc Anh 8/30/1993
HM1027 Nguyễn Quốc Hùng Anh 3/6/1993 5.50
HM1028 Nguyễn Quỳnh Anh 11/18/1993
HM1029 Nguyễn Tuấn Anh 6/14/1993 5.20 2.80
HM1031 Nguyễn Vân Anh 5/3/1993
HM1032 Nguyễn Việt Anh 4/3/1993 2.75
HM1033 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 10/6/1993 3.20 3.60 2.50
HM1034 Phạm Minh Anh 11/29/1991 4.20 3.80 3.00
HM1035 Phạm Tuấn Anh 4/28/1993 5.00 3.80 4.75
HM1036 Phạm Việt Anh 10/5/1993 3.40 4.80 2.50
HM1037 Phùng Ngọc Anh 3/30/1993 5.00
HM1038 Tạ Ngọc Anh 5/9/1993
HM1039 Tạ Thị Mai Anh 7/23/1993 5.00
HM1041 Trần Hồng Anh 4/1/1993 2.50

1
Trung tâm Bồi dưỡng Văn hóa Hocmai.vn Trường Chinh
109 Trường Chinh – Q. Thanh Xuân – Hà Nội
ĐT: (04) 3629-0880 Email: tccenter@hocmai.vn
Website: http://center.hocmai.vn/truongchinh.

KẾT QỦA THI THỬ ĐẠI HỌC 2011

Giới Điểm Điểm Điểm


SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Hoá Lý Toán

HM1043 Trần Ngọc Bảo Anh 11/1/1993 6.20 5.20 3.25


HM1044 Trần Quốc Anh 1/4/1993 3.20 1.00
HM1046 Trần Trung Anh 12/1/1993 5.20 3.80 1.50
HM1047 Trần Tuấn Anh 11/22/1993 3.00 4.00 2.00
HM1048 Vũ Đức Anh 8/9/1993 5.00 1.75
HM1050 Vũ Tuấn Anh 2/8/1993 7.40 4.80
HM1051 Lê Lan Ánh 8/31/1993 6.40 8.60 6.00
HM1052 Phạm Nguyệt Ánh
HM1054 Dương Văn Bắc 2/1/1993 5.20 5.60 3.25
HM1055 Nguyễn Gia Bách 11/22/1993 5.60 5.20
HM1056 Nguyễn Hoàng Bách 7/11/1993
HM1057 Trần Xuân Bách
HM1058 Đỗ Công Bằng 7/30/1993 7.00 8.20 6.75
HM1060 Ngô Ngọc Bích 1/9/1993
HM1061 Phạm Ngọc Bích 11/11/1993 1.00
HM1062 Hoàng Thanh Bình 9/17/1993 4.40 3.20 3.50
HM1063 Lê Bảo Bình 12/2/1993 4.80 5.60
HM1064 Nguyễn Xuân Cảnh 1/2/1993 4.60 4.40 4.00
HM1065 Đinh Quỳnh Châu 11/16/1993 4.60 4.00
HM1066 Nguyễn Hà Châu 2/23/1993
HM1067 Nguyễn Ngọc Châu 7/11/1993 5.00 5.60
HM1068 Lê Thị Linh Chi 7/23/1992 4.00
HM1069 Lê Thị Thùy Chi 5/17/1992 6.20 6.60 5.75
HM1070 Lý Linh Chi 7/14/1993 2.00
HM1071 Nguyễn Phương Chi 9/9/1993
HM1072 Dương Hồng Chí 1/6/1993 5.40
HM1073 Nguyễn Quốc Chí 4/26/1993 5.40 6.60
HM1074 Nguyễn Văn Chiến 5/9/1993 2.80 3.00 1.00
HM1076 Nguyễn Thành Chung 7/16/1993 4.00 4.00 5.50
HM1077 Trần Đức Chung 8/6/1993 3.60 4.00 2.00
HM1078 Đặng Xuân Công 4/17/1992 6.80 6.00 5.00
HM1079 Trần Thành Công 8/20/1992 4.60 5.00 3.00
HM1080 Nguyễn Thu Cúc 9/2/1993 4.00 5.20
HM1081 Đào Huy Cương 1/20/1993 1.25

2
Trung tâm Bồi dưỡng Văn hóa Hocmai.vn Trường Chinh
109 Trường Chinh – Q. Thanh Xuân – Hà Nội
ĐT: (04) 3629-0880 Email: tccenter@hocmai.vn
Website: http://center.hocmai.vn/truongchinh.

KẾT QỦA THI THỬ ĐẠI HỌC 2011

Giới Điểm Điểm Điểm


SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Hoá Lý Toán

HM1082 Nguyễn Biên Cương 12/20/1992 2.40 6.80 3.25


HM1083 Dương Hùng Cường 12/10/1993 8.00 8.80 2.75
HM1084 Dương Việt Cường 12/12/1992 5.40 6.00 3.25
HM1085 Huỳnh Quốc Cường 4.80
HM1086 Lê Lâm Cường 11/26/1993 5.20 3.20 2.50
HM1087 Nguyễn Duy Cường 7/30/1993 1.50
HM1089 Phạm Công Cường 4/20/1993 3.20 3.80 1.50
HM1090 Nguyễn Đình Đại 12/10/1993 4.40 3.00 2.50
HM1091 Lương Nhân Đạt 9/25/1993 7.60 8.00
HM1092 Lưu Tiến Đạt 6/8/1993 6.80 7.00
HM1093 Trần Tiến Đạt 10/28/1993 2.20 1.25
HM1094 Trần Tiến Đạt 11/13/1993 4.20
HM1095 Nguyễn Bích Diệp 1/28/1993 2.00
HM1096 Nguyễn Ngọc Diệp 3/31/1993 1.50
HM1097 Phạm Văn Điệp 12/12/1993 3.60 3.00 1.00
HM1098 Hoàng Mạnh Đức 5/25/1993 6.00 3.00 3.50
HM1099 Hoàng Trung Đức 3.80 2.80
HM1100 Lê Minh Đức 9/24/1992 5.80
HM1101 Lê Văn Đức 11/16/1992
HM1102 Lưu Minh Đức 5/3/1993 5.80
HM1103 Nguyễn Hoàng Đức 10/10/1993 7.80 4.60
HM1104 Nguyễn Xuân Đức 11/6/1992 2.00 4.40 1.50
HM1105 Phùng Minh Đức 1/27/1993 5.60
HM1106 Trịnh Minh Đức 2/19/1993
HM1107 lê Phương Dung 12/1/1993
HM1108 Nguyễn Phương Dung 1/29/1993 6.00 5.60 4.75
HM1109 Nguyễn Thị Vân Dung 9/3/1992 5.60 7.20
HM1112 Hà Việt Dũng 11/9/1993 2.25
HM1114 Nguyễn Duy Dũng 9/7/1993 4.40 3.80 2.75
HM1116 Trịnh Trí Dũng 8/22/1993 4.20 3.40 3.00
HM1118 Dương Thùy Dương 7/10/1993 4.60 4.60 4.50
HM1119 Mai Thùy Dương
HM1120 Nguyễn Ánh Dương 6/18/1992
HM1121 Nguyễn Khánh Dương 9/6/1993 3.50

3
Trung tâm Bồi dưỡng Văn hóa Hocmai.vn Trường Chinh
109 Trường Chinh – Q. Thanh Xuân – Hà Nội
ĐT: (04) 3629-0880 Email: tccenter@hocmai.vn
Website: http://center.hocmai.vn/truongchinh.

KẾT QỦA THI THỬ ĐẠI HỌC 2011

Giới Điểm Điểm Điểm


SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Hoá Lý Toán

HM1122 Tạ Thùy Dương 1/6/1996


HM1123 Phạm Công Duy 7/8/1993 3.80 4.80 1.75
HM1124 Nguyễn Thị Duyên 12/28/1992 5.20 4.20 4.25
HM1125 Nguyễn Thị Hồng Duyên 9/30/1993
HM1126 Lê Sơn Ều 9/5/1993 3.50
HM1128 Nguyễn Hương Giang 12/13/1993 4.25
HM1130 Nguyễn Xuân Hương Giang 11/19/1993
HM1131 Phùng Văn Giang 6/10/1992 3.60 2.00 2.50
HM1133 Hoàng Thu Hà 7/31/1993 6.40 7.80 6.00
HM1134 Lê Thị Ngọc Hà 2/10/1992
HM1135 Lê Thu Hà 5/19/1993
HM1136 Ngô Thu Hà 3/17/1993 5.40 2.50
HM1137 Nguyễn Hải Hà 10/1/1993
HM1139 Nguyễn Thị Thu Hà 4/5/1992 5.80 6.00 5.50
HM1140 Nguyễn Thu Hà 7/22/1993
HM1141 Trần Thụ Hải Hà 2/4/1993
HM1142 Trương Khắc Hà 11/3/1993 1.75
HM1143 Vũ Thị Bích Hà 1/14/1993 4.00 2.60 3.50
HM1144 Nguyễn Thanh Hà 10/11/1993 7.20
HM1145 Dương Quốc Hải 2/18/1993 4.80 3.20 2.50
HM1146 Nguyễn Thanh Hải 8/16/1993 4.40 5.20 3.25
HM1147 Nguyễn Thanh Hải 9/21/1993 7.60 6.20 7.50
HM1148 Nguyễn Tiến Hải 2/27/1991 3.40 1.25
HM1149 Tạ Thị Ngọc Hân 8/11/1992 6.40 8.00 6.00
HM1150 Bùi Thị Thu Hằng 5/21/1993 2.00
HM1153 Nguyễn Thu Hằng 10/3/1993 3.80 2.80 2.50
HM1154 Phạm Thị Thu Hằng 6/12/1993 3.40 1.80 2.50
HM1155 Trần Thu Hằng 13/5/1993 4.60 2.60 4.50
HM1156 Trần Thu Hằng 5/13/1993 3.20 3.00
HM1157 Vũ Thu Hằng 10/30/1993 4.00 3.00
HM1158 Bùi Hữu Hạnh 9/17/1989
HM1160 Dương Hồng Hạnh 11/7/1993 4.60 3.60 4.50
HM1161 Mai Nữ Hạnh 2/15/1992 6.60 7.40 8.00
HM1162 Tô Thị Hồng Hạnh 12/21/1993 5.00 6.20 8.00

4
Trung tâm Bồi dưỡng Văn hóa Hocmai.vn Trường Chinh
109 Trường Chinh – Q. Thanh Xuân – Hà Nội
ĐT: (04) 3629-0880 Email: tccenter@hocmai.vn
Website: http://center.hocmai.vn/truongchinh.

KẾT QỦA THI THỬ ĐẠI HỌC 2011

Giới Điểm Điểm Điểm


SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Hoá Lý Toán

HM1163 Trịnh Thu Hạnh


HM1164 Ngô Thị Hiên 8/29/1993 3.40 2.20 3.00
HM1166 Hoàng Thanh Hiền 11/18/1993 4.40 2.60
HM1167 Mai Thu Hiền 8/13/1993 7.00
HM1168 Nguyễn Diệu Cẩm Hiền 11/26/1993
HM1169 Trịnh Thị Thanh Hiền 10/15/1992 4.00
HM1170 Bùi Quang Hiệp 1/14/1993 5.60 7.00 6.50
HM1171 Đào Minh Hiệp 8/6/1993 4.60 5.20 6.00
HM1172 Lương Tiến Hiệp 6/2/1993 5.20 5.80 7.00
HM1173 Nguyễn Duy Hiếu 7/4/1993 5.40 5.20 4.50
HM1174 Nguyễn Minh Hiếu 9/30/1993 4.80 8.00 6.50
HM1175 Nguyễn Thế Hiếu 12/13/1993 3.00 3.60 3.00
HM1176 Nguyễn Trung Hiếu 3/31/1993 3.60
HM1177 Quách Mạnh Hiếu
HM1180 Lê Thị Quỳnh Hoa 1/24/1993 3.50
HM1181 Nguyễn Thanh Hoa 3/21/1993 4.00
HM1182 Nguyễn Thị Hoa 5/11/1993 7.00
HM1183 Nguyễn Thị Thanh Hoa 3/5/1993 8.00
HM1184 Phan Thị Hoa 11/10/1991 6.50
HM1185 Trần Ngọc Hoa
HM1187 Đỗ Thị Thanh Hòa 11/14/1993 5.00 4.20
HM1188 Mai Thanh Hòa 8/13/1993 7.50
HM1189 Đào Hữu Hoàng 3/14/1993 7.00 6.20 8.00
HM1190 Đinh Xuân Hoàng 2.20 3.00
HM1191 Doãn Minh Hoàng 12/14/1993 6.00
HM1192 Nguyễn Minh Hoàng 6/21/1993
HM1193 Nguyễn Minh Hoàng 7/28/1993 2.60 2.40 3.00
HM1195 Phạm Minh Hoàng 5/24/1993 5.00
HM1196 Phùng Thế Hoàng 9/10/1994 6.40
HM1197 Dương Thị Huệ 5/7/1992 4.80 2.40 3.00
HM1198 Lê Văn Hùng 12/1/1994 6.00
HM1199 Nguyễn Viết Hùng 1/25/1993 6.60 6.00 9.00
HM1200 Trần Việt Hùng 2/7/1993 7.60 7.40 7.50
HM1201 Lưu Thế Hưng 10/30/1993 7.40 5.20 5.00

5
Trung tâm Bồi dưỡng Văn hóa Hocmai.vn Trường Chinh
109 Trường Chinh – Q. Thanh Xuân – Hà Nội
ĐT: (04) 3629-0880 Email: tccenter@hocmai.vn
Website: http://center.hocmai.vn/truongchinh.

KẾT QỦA THI THỬ ĐẠI HỌC 2011

Giới Điểm Điểm Điểm


SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Hoá Lý Toán

HM1203 Ngô Việt Hưng 3/26/1993 5.40 5.20 5.00


HM1205 Nguyễn Quang Hưng 1/16/1992 4.20 3.40 5.00
HM1207 An Thị Thanh Hương 10/12/1993 3.00
HM1208 Bùi Thanh Hương 11/18/1993 2.80 2.60 4.00
HM1209 Khổng Thị Thiên Hương 11/1/1992 6.60 5.00
HM1210 Khuất Lan Hương 3/2/1993
HM1211 Lê Linh Hương 12/18/1993 5.20 5.80 8.00
HM1212 Ngô Việt Hương 4/16/1993 5.60 5.60
HM1214 Nguyễn Minh Hương 11/24/1993 5.00
HM1215 Nguyễn Thị Lan Hương 4/13/2011
HM1217 Trương Thu Hương
HM1218 Hoàng Minh Hướng 1/2/1992
HM1221 Vũ Minh Hường 10/18/1993 2.80 3.00
HM1222 Chu Đức Huy 2/12/1993 5.20 3.80 6.00
HM1223 Dương Văn Huy 8/4/1992 6.20 8.20 6.00
HM1224 Lê Quốc Huy 1/8/1993
HM1225 Lê Trần Đức Huy 12/21/1993 1.50
HM1226 Nguyễn Đức Huy 10/17/1993
HM1227 Nguyễn Trọng Huy 11/25/1993 5.60
HM1228 Nguyễn Xuân Huy 10/28/1992
HM1229 Phan Đức Huy 11/15/1993 2.40 2.80 3.00
HM1230 Nguyễn Thị Huyên 7/26/1992
HM1231 Bùi Thu Huyền 4/28/1993 5.60 2.60 2.50
HM1232 Đào Thị Thương Huyền 5/24/1993 6.00
HM1233 Đỗ Diệu Huyền 6/23/1993 7.20 6.20
HM1234 Ngô Thu Huyền 7/14/1993
HM1234 Ngô Thu Huyền 7/14/1993
HM1234 Ngô Thu Huyền 7/14/1993 3.50
HM1235 Nguyễn Khánh Huyền 12/29/1993 6.60 6.80
HM1236 Nguyễn Thanh Huyền 2/24/1993 4.40 4.00
HM1237 Nguyễn Thị Khánh Huyền 5/2/1993
HM1238 Nguyễn Thu Huyền 1/16/1992 6.50
HM1239 Thái Thanh Huyền 9/29/1993 3.20 3.00
HM1241 Trần Thu Huyền 12/28/1991 6.00

6
Trung tâm Bồi dưỡng Văn hóa Hocmai.vn Trường Chinh
109 Trường Chinh – Q. Thanh Xuân – Hà Nội
ĐT: (04) 3629-0880 Email: tccenter@hocmai.vn
Website: http://center.hocmai.vn/truongchinh.

KẾT QỦA THI THỬ ĐẠI HỌC 2011

Giới Điểm Điểm Điểm


SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Hoá Lý Toán

HM1242 Nguyễn Minh Khả 10/8/1992 6.20


HM1243 Đặng Quang Khải 6/7/1993 2.80 2.40 1.50
HM1244 Nguyễn Quý Khánh 8/21/1993 4.40
HM1245 Trần Vân Khanh 9/15/1993 5.00 3.40 3.50
HM1246 Nguyễn Duy Khánh 1/25/1993 5.00 8.60 8.00
HM1247 Nguyễn Văn Khởi 7/15/1992 5.80 2.40 4.00
HM1248 Phạm Minh Khuê 5/31/1993 5.00
HM1249 Đỗ Đăng Kiên 1/28/1995
HM1250 Tạ Trung Kiên 9/9/1993 4.00 4.60 6.50
HM1251 Trần Trung Kiên 4/26/1993 5.80 5.60 5.00
HM1252 Nguyễn Đức Lâm 3/3/1993 3.40 4.50
HM1253 Nguyễn Sơn Lâm 4/22/1992
HM1254 Nguyễn Tiến Lâm 1/15/1993 1.40 5.00
HM1255 Đỗ Văn Lăng
HM1256 Vũ Ánh Liên 10/12/1993 4.00
HM1257 Bùi Diệu Linh 10/17/1993 3.50
HM1258 Đặng Đức Tuấn Linh 10/8/1993
HM1259 Dương Mỹ Linh 10/9/1993
HM1260 Hoàng Mỹ Linh 12/9/1993 4.80 3.40 5.00
HM1261 Hoàng Nhật Linh 4/27/1993 6.40 6.20 5.50
HM1262 Lê Phạm Nhật Linh 10/5/1993 5.50
HM1263 Lê Trần Linh 10/16/1993 3.60 4.60 3.50
HM1268 Nguyễn Lan Linh 8/12/1993
HM1269 Nguyễn Phương Linh 9/6/1993 3.60 2.40 4.00
HM1270 Nguyễn Thảo Linh 12/11/1993 6.40 5.40 7.50
HM1271 Nguyễn Thị Diệu Linh 6/7/1993 6.50
HM1272 Nguyễn Thị Nhật Linh 12/16/1993 6.60 7.40 10.00
HM1273 Nguyễn Thùy Linh 1/9/1991
HM1274 Nguyễn Thùy Linh 10/5/1993 4.00
HM1277 Phạm Thị Diệu Linh 8/19/1993 4.00
HM1278 Phan Mỹ Linh 10/11/1993 6.60 6.60
HM1279 Phan Thị Khánh Linh 10/30/1993 4.80 2.80 5.50
HM1280 Tô Thùy Linh 10/8/1993
HM1281 Trần Hà Phương Linh 1/11/1993

7
Trung tâm Bồi dưỡng Văn hóa Hocmai.vn Trường Chinh
109 Trường Chinh – Q. Thanh Xuân – Hà Nội
ĐT: (04) 3629-0880 Email: tccenter@hocmai.vn
Website: http://center.hocmai.vn/truongchinh.

KẾT QỦA THI THỬ ĐẠI HỌC 2011

Giới Điểm Điểm Điểm


SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Hoá Lý Toán

HM1282 Trần Mỹ Linh 11/9/1993


HM1283 Trần Mỹ Linh 12/1/1993
HM1285 Trần Phương Linh 3.40
HM1286 Trần Thảo Linh 11/11/1993 2.50
HM1287 Trần Thị Khánh Linh
HM1288 Trịnh Tuấn Linh 11/15/1991 3.80 4.00 4.00
HM1289 Vũ Linh 10/7/1993 7.80 9.00 8.00
HM1290 Vũ Thùy Linh 5/29/1993 5.60 6.40 7.50
HM1291 Phạm Thanh Loan 10/4/1993 6.20 5.60 5.50
HM1292 Hồ Hoàng Lộc 2/5/1992
HM1293 Nguyễn Huy Lộc 3/14/1992 5.20 4.80 2.50
HM1297 Nguyễn Đức Long 2/17/1993 6.00 5.40 5.00
HM1298 Nguyễn Quí Long 12/1/1993 4.20 5.40 3.50
HM1299 Quách Hoàng Long 4/15/1993 4.60 4.80 3.50
HM1300 Trần Hoàng Long 12/28/1993 6.00 7.60 7.50
HM1301 Trình Kim Long 9/8/1993 6.00 7.20 6.75
HM1302 Vũ Đức Long 8/20/1993 3.80 2.80 1.00
HM1303 Hà Thanh Luân 10/23/1993 5.20 5.80 6.50
HM1304 Vũ Văn Luân 2/14/1993 6.80 6.00 7.25
HM1305 Nguyễn Văn Lương 9/3/1993 4.00
HM1307 Công Vũ Khánh Ly 9/21/1993
HM1308 Đinh Cam Ly 6/20/1993 3.00 2.60 0.25
HM1309 Hoàng Thị Hà Ly 8/31/1993 3.80 1.80
HM1310 Lê Thị Hương Ly 11/15/1993 6.20 4.00 5.75
HM1311 Nguyễn Phương Ly 1/15/1993
HM1312 Phạm Phương Ly 12/9/1993 3.80 2.20 2.00
HM1313 Nguyễn Thị Ngọc Mai 5/27/1993
HM1314 Phan Hà Mai 10/17/1992 5.80 6.20 7.25
HM1315 Nguyễn Tiến Mạnh 6/9/1993 5.80 4.20 6.75
HM1316 Trần Huy Mạnh 2/10/1993 3.40 4.20 1.75
HM1317 Trần Thị Trà Mi 4/13/1992 2.75
HM1318 Bùi Nhâm Lệ Minh 8/11/1993 2.00
HM1320 Đỗ Duy Minh 11/10/1992 4.60 3.00 3.00
HM1323 Cao Ngô Minh 1/15/1993 4.60 3.00 4.75

8
Trung tâm Bồi dưỡng Văn hóa Hocmai.vn Trường Chinh
109 Trường Chinh – Q. Thanh Xuân – Hà Nội
ĐT: (04) 3629-0880 Email: tccenter@hocmai.vn
Website: http://center.hocmai.vn/truongchinh.

KẾT QỦA THI THỬ ĐẠI HỌC 2011

Giới Điểm Điểm Điểm


SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Hoá Lý Toán

HM1324 Nguyễn Hiền Minh 12/7/1993


HM1325 Nguyễn Hoàng Minh 12/27/1993 6.60 6.60 7.75
HM1326 Nguyễn Ngọc Minh 11/17/1993 4.80 2.60 5.25
HM1327 Đinh Nguyễn Trà My 12/3/1993 3.50
HM1328 Hoàng Nữ Trà My 6/3/1993 3.60
HM1328A Nguyễn Hà My 5/11/1993 4.75
HM1329 Hứa Huyền My 8/11/1993
HM1329A Nguyễn Hải Yến
HM1330 Nguyễn Hà My 5/11/1993 6.40 4.60
HM1332 Đinh Đức Nam 5/9/1993
HM1333 Dương Thị Nam 2.40 1.00
HM1334 Lương Thanh Nam 2.80 2.50
HM1335 Nguyễn Hải Nam 11/25/1993 7.40 6.40 8.00
HM1336 Nguyễn Hoàng Nam 3/15/1993 3.00
HM1337 Nguyễn Thành Nam 9/10/1993 4.60 3.00
HM1338 Nguyễn Thành Nam 9/10/1993
HM1339 Nguyễn Tuấn Nam 11/23/1993 4.80 3.60
HM1340 Vũ Tú Nam 8/25/1993 0.50
HM1341 Đỗ Tuyết Nga 5/18/1993 3.20 3.60
HM1342 Nguyễn Quỳnh Nga 3/1/1993
HM1343 Nguyễn Thị Nga 6/25/1992 3.40 3.00 1.00
HM1345 Đoàn Thanh Ngân 6/13/1993 5.60 6.40 6.50
HM1346 Lê Hoàng Ngân 1/19/1993 2.00
HM1347 Ngô Thu Ngân 8/23/1993 3.50
HM1348 Nguyễn Kiều Ngân 4/7/1993
HM1349 Nguyễn Thị Ngân 10/11/1991 3.80 5.20 3.50
HM1350 Vũ Kim Ngân 4/9/1993 6.00 4.00 7.25
HM1351 Hoàng Trọng Nghĩa 11/11/1993 6.00 5.00 6.00
HM1352 Lê Ngọc Nghĩa 11/8/1993 5.00
HM1353 Đặng Ngọc Ngọc 9/1/1993
HM1354 Đào Thị Bích Ngọc 7/28/1993 2.25
HM1355 Đỗ Bích Ngọc 10/10/1993 5.80 4.20
HM1356 Lương Thị Bích Ngọc 5/8/1993 5.00 3.80 5.50
HM1357 Nguyễn Hồng Ngọc 10/25/1993

9
Trung tâm Bồi dưỡng Văn hóa Hocmai.vn Trường Chinh
109 Trường Chinh – Q. Thanh Xuân – Hà Nội
ĐT: (04) 3629-0880 Email: tccenter@hocmai.vn
Website: http://center.hocmai.vn/truongchinh.

KẾT QỦA THI THỬ ĐẠI HỌC 2011

Giới Điểm Điểm Điểm


SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Hoá Lý Toán

HM1358 Nguyễn Minh Ngọc


HM1359 Nguyễn Văn Ngọc 7/18/1993 4.80 3.80 1.50
HM1360 Thái Bích Ngọc 9/15/1993
HM1361 Trần Hải Ngọc 7/16/1993
HM1362 Trần Thị Bích Ngọc 2/15/1993
HM1363 Trịnh Như Ngọc 3/28/1993 5.20 4.80
HM1364 Văn Minh Ngọc 8/12/1993 7.60 8.00 6.25
HM1367 Phạm Đình Nguyên 3/21/1992 5.40 6.80 3.25
HM1368 Trần Cảnh Nguyện 3/21/1992 4.20 5.00 4.00
HM1369 Nguyễn Thị Nguyệt 8/29/1989 6.60 7.40 5.00
HM1370 Trương Thị Nguyệt 8/25/1993
HM1371 Lê Văn Nhất 7.20 7.60 5.50
HM1372 Hồ Đình Nhật 3/13/1993 3.75
HM1373 Nguyễn Quang Nhật 12/19/1993 2.80
HM1374 Nguyễn Lan Nhi 8/19/1993 2.75
HM1375 Lê Văn Nhiên 4/1/1992 4.60 4.60 4.50
HM1376 Hoàng Tuyết Nhung 2/13/1993
HM1377 Lê Hồng Nhung 6/17/1993 4.25
HM1378 Lê Thị Hồng Nhung 5/6/1993 6.80 5.60 1.50
HM1379 Lê Thị Kim Nhung 12/31/1993 2.75
HM1380 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9/18/1992 2.40 2.75
HM1381 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6/21/1993
HM1382 Nguyễn Yến Nhung 10/23/1993 4.00 2.00
HM1383 Phạm Thị Hồng Nhung 10/5/1993 1.50
HM1384 Đàm Thị Nụ 10/1/1992 5.40 5.00 5.25
HM1385 Lê Quốc Oai 10/8/1992 3.40 4.00 1.25
HM1386 Đỗ Anh Kiều Oanh 10/10/1993
HM1387 Lê Văn Phi 1/22/1993 4.40 5.20
HM1388 Đặng Thái Phong 12/7/1993 3.20
HM1389 Lưu Hồng Phong 11/7/1989 4.00 3.40 3.75
HM1390 Nguyễn Vũ Phong 6/19/1993 5.60
HM1391 Phạm Văn Phú 9/1/1991 3.80 5.20 5.75
HM1392 Nguyễn Đình Phúc 1/19/1993 8.20 6.80 5.00
HM1393 Nguyễn Hồng Phúc 10/3/1993 5.80 3.60

10
Trung tâm Bồi dưỡng Văn hóa Hocmai.vn Trường Chinh
109 Trường Chinh – Q. Thanh Xuân – Hà Nội
ĐT: (04) 3629-0880 Email: tccenter@hocmai.vn
Website: http://center.hocmai.vn/truongchinh.

KẾT QỦA THI THỬ ĐẠI HỌC 2011

Giới Điểm Điểm Điểm


SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Hoá Lý Toán

HM1396 Đặng Phương Phương 10/21/1993 3.80 3.20


HM1397 Đặng Quế Phương 2/5/1993
HM1398 Đặng Thái Hà Phương 8/20/1993
HM1399 Đặng Thị Minh Phương 11/19/1992 6.80 6.00 6.00
HM1400 Lê Thị Mai Phương 12/13/1993 5.80 5.00 3.00
HM1401 Ngô Mai Phương
HM1402 Nguyễn Hà Phương 9/21/1996
HM1403 Nguyễn Minh Phương 1/3/1993
HM1404 Nguyễn Thanh Phương 11/11/1992 3.00 1.80 1.25

HM1405 Nguyễn Thanh Phương 8/21/1993 5.40 5.20

HM1406 Nguyễn Thị Hà Phương 8/26/1993

HM1407 Nguyễn Thu Phương 5/31/1993 6.80 6.20 7.00

HM1408 Nguyễn Việt Phương 4/4/1993 3.00

HM1409 Phan Nguyễn Hoài Phương 5/6/1993

HM1410 Tạ Văn Phương 4/7/1991 5.80 3.20 5.00

HM1412 Trần Minh Phương 6/26/1992 2.80 1.50

HM1414 Vũ Minh Phương 5.00 2.40

HM1415 Vũ Thanh Phương 4/17/1993 5.80 4.60 4.50


HM1416 Chu Minh Quân 2/19/1993
HM1417 Đặng Hồng Quân 3/2/1993 2.80
HM1418 Đỗ Trần Quân 9/5/1993 4.60 3.20 1.00
HM1420 Lê Minh Quang 10/30/1993 5.20 4.80 2.75
HM1421 Nguyễn Đỗ Anh Quang 2/2/1993
HM1423 Nguyễn Văn Quang 10/22/1991 4.60 4.40 2.75
HM1424 Kiều Nguyệt Quế 7/14/1993 2.50
HM1425 Nguyễn Ngọc Quy 7/21/1992 5.60 4.00 3.50
HM1426 Lê Quý 3/14/1996 6.40 6.00 6.75
HM1428 Nguyễn Việt Quý 2/19/1992
HM1429 Đỗ Tú Quyên 6/9/1993 6.40
HM1431 Phạm Nữ Hoàng Quyên 8/6/1993
HM1432 Trần Thị Quyên 3/15/1993 3.00 2.60 2.25

11
Trung tâm Bồi dưỡng Văn hóa Hocmai.vn Trường Chinh
109 Trường Chinh – Q. Thanh Xuân – Hà Nội
ĐT: (04) 3629-0880 Email: tccenter@hocmai.vn
Website: http://center.hocmai.vn/truongchinh.

KẾT QỦA THI THỬ ĐẠI HỌC 2011

Giới Điểm Điểm Điểm


SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Hoá Lý Toán

HM1433 Đào Văn Quynh 12/20/1992 3.50


HM1434 Đoàn Thị Ngọc Quỳnh 10/26/1992 3.20 3.20
HM1436 Nguyễn Như Quỳnh 3/19/1993 7.40 8.60 7.75
HM1437 Trần Thị Hương Quỳnh 2/12/1993 3.25
HM1438 Vũ Như Quỳnh 12/9/1992 4.80 5.00
HM1439 Trần Thị Mai Sinh 8/18/1993 3.60 3.20 2.75
HM1441 Đặng Thái Sơn 10/12/1993 4.80 5.40
HM1442 Đặng Trung Sơn 9/12/1993
HM1443 Đỗ Ngọc Sơn 3/7/1993 5.00 2.60
HM1444 Hoàng Ngọc Sơn 2/25/1993 7.60
HM1445 Nguyễn Vũ Nam Sơn 11/14/1993
HM1446 Phạm Ngọc Sơn 11/13/1992 2.60 2.80 1.75
HM1448 Vũ Ngọc Sơn 2/7/1993 1.25
HM1449 Lê Thanh Tâm 12/17/1993 7.40 7.40 6.25
HM1450 Nguyễn Tài Tạo 4/10/1993 5.20 3.00
HM1451 Hoàng Minh Thái 11/20/1993 3.00 2.80 2.25
HM1452 Nguyễn Duy Thái 7/9/1993 3.80 1.50
HM1453 Vũ Hồng Thái 9/20/1993
HM1454 Vương Quốc Thái 8/19/1993 5.40 4.00 4.50
HM1455 Nguyễn Tiến Thắng 1/9/1992 3.40 3.00
HM1456 Phạm Phương Thanh 8/14/1993 5.00 6.75
HM1457 Trần Minh Thanh 10/6/1992 2.60 2.40 1.75
HM1458 Bùi Văn Thành
HM1459 Lê Bá Thành 10/22/1992 4.80 3.00 3.00
HM1460 Lê Ngọc Thành 11/15/1993 5.00 4.20
HM1461 Lưu Tiến Thành 10/10/1993 5.60 6.20
HM1462 Nguyễn Chí Thành 2/7/1993 5.00 4.20 6.75
HM1463 Nguyễn Tiến Thành 5/29/1993
HM1464 Nguyễn Trường Thành 12/3/1992
HM1465 Dương Thị Thảo 2/14/1991 1.25
HM1466 Lê Phương Thảo 3/31/1993 3.80 2.60 3.50
HM1468 Nguyễn Bích Thảo 9/26/1993 5.60 5.00 5.00

12
Trung tâm Bồi dưỡng Văn hóa Hocmai.vn Trường Chinh
109 Trường Chinh – Q. Thanh Xuân – Hà Nội
ĐT: (04) 3629-0880 Email: tccenter@hocmai.vn
Website: http://center.hocmai.vn/truongchinh.

KẾT QỦA THI THỬ ĐẠI HỌC 2011

Giới Điểm Điểm Điểm


SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Hoá Lý Toán

HM1470 Nguyễn Thu Thảo 4/16/1993 4.00


HM1472 Trần Hương Thảo 9/20/1993
HM1473 Vũ Phương Thảo 6/29/1993 4.60 5.00 5.00
HM1474 Lê Đức Thịnh 1/1/1993 7.00 4.50
HM1475 Lê Ngọc Thịnh 11/15/1993 5.00 4.80
HM1476 Nguyễ Đức Thịnh 3/11/1993
HM1477 Chu Hoài Thu 3/22/1993 1.25
HM1478 Lê Hà Thu 3/2/1993
HM1479 Trịnh Thị Hoài Thu 7/22/1993 4.20 4.00 1.50
HM1481 Phạm Anh Thư 10/9/1993 3.20 2.60 1.50

HM1483 Dương Thị Thúy 7/30/1993 3.00 3.40 1.00


HM1484 Lê Thị Thúy 5/15/1992 6.00 4.00 5.25
HM1485 Nguyễn Ngọc Thúy 2/5/1993 2.50
HM1486 Phạm Thị Thúy 5/27/1993 3.60 2.75
HM1487 Lê Thị Thùy 5/8/1992 5.80 6.40 6.00
HM1488 Nguyễn Thanh Thủy 10/13/1993
HM1489 Phí Thanh Thủy 9/6/1993 2.60 2.20 1.50
HM1490 Phạm Thị Thủy Tiên 12/13/1992 4.80 4.60 4.25
HM1491 Hoàng Minh Tiến 12/24/1992 5.40 4.20 3.50
HM1492 Lê Anh Tiến 12/2/1993 4.60 6.80 9.00
HM1493 Trần Văn Tiến 12/13/1992 1.50
HM1494 Đỗ Đình Tình 6/28/1992 6.50
HM1495 Nguyễn Ngọc Trà 8/21/1993
HM1496 Nguyễn Thanh Trà 9/3/1992
HM1497 Ngô Ngọc Trâm 4/26/1993 4.80 3.40 7.50
HM1498 Bùi Kiều Trang 9/20/1993 5.00 2.40 1.00
HM1499 Bùi Thị Huyền Trang 4/24/1992 3.40 4.60 6.00
HM1500 Cao Thị Huyền Trang 6/11/1993 6.50
HM1501 Chử Thu Trang 12/31/1993 5.00
HM1503 Hà Kiều Trang
HM1504 Hoàng Kim Thu Trang 5/23/1993
HM1505 Hoàng Linh Trang 7/26/1993

13
Trung tâm Bồi dưỡng Văn hóa Hocmai.vn Trường Chinh
109 Trường Chinh – Q. Thanh Xuân – Hà Nội
ĐT: (04) 3629-0880 Email: tccenter@hocmai.vn
Website: http://center.hocmai.vn/truongchinh.

KẾT QỦA THI THỬ ĐẠI HỌC 2011

Giới Điểm Điểm Điểm


SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Hoá Lý Toán

HM1506 Lê Hà Trang 8/3/1993


HM1507 Lê Loan Trang 11/12/1993
HM1508 Lê Thị Quỳnh Trang 10/3/1992 4.80 5.20 5.00
HM1509 Lương Thùy Trang 4/22/1993
HM1511 Mai Huyền Trang 8/2/1993
HM1512 Nguyễn Hương Trang 7/31/1993 3.00 2.20 3.00
HM1513 Nguyễn Phương Trang 10/3/1993 3.50
HM1514 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/22/1993
HM1515 Nguyễn Thu Trang 8/19/1992
HM1516 Nguyễn Thu Trang 9/10/1993
HM1518 Phan Quỳnh Trang 11/19/1993 6.00 4.60
HM1520 Phùng Thị Quỳnh Trang 1/25/1993
HM1521 Thạch Minh Trang
HM1523 Trần Minh Trang 3/18/1993 1.40 2.00
HM1524 Trần Thị Thu Trang 11/8/1993 5.20 4.00 4.00
HM1525 Trần Thu Trang 8/7/1993 6.00
HM1526 Triệu Thị Trang 7/10/1992
HM1527 Trương Thị Huyền Trang 12/12/1993 6.00 5.60 5.00
HM1528 Võ Huyền Trang 8/28/1993 7.80 6.20 7.50
HM1529 Phạm Quý Trọng 5/31/1993 3.60 3.40 4.00
HM1530 Bùi Hà Trung 11/18/1993 4.40 7.60 5.00
HM1531 Đàm Quang Trung 2/14/1992 3.00 2.60 3.50
HM1532 Đặng Bảo Trung 7/7/1993 8.00 8.60 9.00
HM1533 Đặng Quốc Trung 4/11/1993
HM1534 Lê Hữu Trung 1/11/1993 6.80 5.40 8.00
HM1535 Lê Minh Trung 3/10/1993 2.00
HM1536 Nguyễn Trí Trung 10/23/1993 8.50
HM1537 Nguyễn Văn Trung 9/23/1992 3.60 3.00 0.50
HM1538 Phạm Đức Trung 12/25/1993 2.60 4.80 4.50
HM1539 Vũ Đức Trung 9/4/1993 5.80 4.20 3.50
HM1540 Vũ Thế Trung 6/5/1993 3.80 2.40 5.50
HM1541 Phạm Xuân Trường

14
Trung tâm Bồi dưỡng Văn hóa Hocmai.vn Trường Chinh
109 Trường Chinh – Q. Thanh Xuân – Hà Nội
ĐT: (04) 3629-0880 Email: tccenter@hocmai.vn
Website: http://center.hocmai.vn/truongchinh.

KẾT QỦA THI THỬ ĐẠI HỌC 2011

Giới Điểm Điểm Điểm


SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Hoá Lý Toán

HM1542 Đào Ngọc Tú 8/13/1993 4.40 3.20 4.50


HM1543 Hoàng Nguyệt Tú 7/19/1992
HM1544 Nguyễn Anh Tú 9/16/1993 5.00 1.60
HM1545 Trần Minh Tú 3/29/1993 6.60 6.80
HM1546 Trịnh Ngọc Tú 9/14/1993 4.80 3.00 3.00
HM1547 Bùi Văn Tuân
HM1548 Bùi Mạnh Tuấn 2/3/1992
HM1551 Phùng Anh Tuấn 7/26/1992 3.20 1.80 3.00
HM1552 Trần Minh Tuấn 9/18/1993 3.20 2.80 4.00
HM1553 Nguyễn Minh Tuấn 3/30/1993 5.20 8.40 7.50
HM1554 Đặng Thanh Tùng 7/31/1993 5.60 6.00 7.50
HM1555 Đào Bá Hoàng Tùng 3/15/1993 7.20 9.40 8.00
HM1556 Lưu Vũ Tùng 10/21/1993 6.00 6.00 5.25
HM1557 Nguyễn Thanh Tùng 10/22/1993 4.00
HM1558 Tào Khánh Tùng 4/4/1992 3.40 2.20
HM1559 Vũ Ngọc Tùng 5/23/1993 6.60 7.40 7.00
HM1560 Vũ Thanh Tùng 3/22/1993 8.20
HM1561 Phan Ngọc Tường 11/16/1993 3.00 2.80 1.00
HM1562 Phạm Kỳ Ước 3/2/1993 4.40 5.00
HM1563 Lê Thanh Vân 6/25/1993 3.40
HM1564 Nguyễn Cẩm Vân 10/20/1993 4.80
HM1565 Nguyễn Hồng Vân 10/11/1993 3.50
HM1566 Nguyễn Tường Vân 7/24/1993 5.00
HM1567 Phạm Quỳnh Vân 4.00 2.40
HM1568 Trần Hà Vân 5/27/1993 4.50
HM1569 Trần Thị Vân 8/22/1993 2.00 3.80 4.00
HM1570 Nguyễn Tuấn Việt 5/25/1993 1.00
HM1571 Vũ Hoàng Việt
HM1572 Nguyễn Vinh 11/23/1993 4.00
HM1575 Dương Tuấn Vũ 2/20/1993 4.20 5.00 4.00
HM1576 Kiều Anh Vũ 9/19/1991 2.00
HM1577 Lê Đình Vượng 5/31/1993 6.00

15
Trung tâm Bồi dưỡng Văn hóa Hocmai.vn Trường Chinh
109 Trường Chinh – Q. Thanh Xuân – Hà Nội
ĐT: (04) 3629-0880 Email: tccenter@hocmai.vn
Website: http://center.hocmai.vn/truongchinh.

KẾT QỦA THI THỬ ĐẠI HỌC 2011

Giới Điểm Điểm Điểm


SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Hoá Lý Toán

HM1578 Trịnh Thị Vy 12/20/1993 5.00 4.80 6.50


HM1579 Lê Hoàng Yến 8/1/1992 6.40 8.40 5.00
HM1580 Nguyễn Bảo Yến 12/3/1993
HM1581 Nguyễn Hải Yến 3/14/1993
HM1582 Phùng Hải Yến 7/16/1993 5.80 8.80 9.00
HM1583 Trần Hải Yến 8/12/1993 7.80 8.40
HM1584 Vũ Hoàng Yến 1/1/1993
HM1585 Vũ Ngọc Yến 9/13/1993 5.80 3.40 5.00
HM1601 Nguyễn Vũ Thanh 7/1/1993
HM1602 Nguyễn Thị Thuý Anh 12/1/1993
HM1603 Nguyễn Minh Phương 1/3/1993 3.00
HM1605 Trần Hồng Anh 4/1/1993
HM1701 Nguyễn Thị Hà Phương 4/28/1993 4.00 4.20 4.50
HM1702 Lê Trung Đức 1/20/1993 5.20 5.20 1.50
HM1703 Nguyễn Thành Bách
HM1704 Phạm Vũ PêTô 1/21/1992 5.40 4.20 3.00
HM1705 Phạm Đức Khoa 4.00 3.20 7.00
HM1706 Nguyễn Hoàng Bách 7/11/1993 4.00 3.60 2.50
HM1707 Trịnh Trí Dũng
HM1708 Đỗ Văn Lăng 5/31/1992 7.50
HM1709 Phạm Khắc Kiên 1/14/1984 2.00
HM1710 Đỗ Thị Loan
HM1711 Ngô Thị Thuý 6/18/1992 1.00
HM1712 Nguyễn Xuân Nam 8/16/1990 3.40 3.80
HM1713 Trần Mỹ Linh 5.80 3.20
HM1714 Hoàng Thu Trà 6.00 6.60
HM1715 Trần Hương 4/3/1993 5.40 4.40
HM1801 Ngô Ngọc Tuân 3.40

Hà Nội, ngày tháng 2 năm 2011

16
Ngày thi: 19, 20/02/2011

Điểm Điểm
Tổng
T.Anh Văn

14.90
3.75 3.75
17.05
4.75 4.75
1.25
14.40
18.30
7.00
6.50 6.50
5.60
7.10
14.50
7.45
9.60
8.60
13.10
2.50
11.75

7.00 6.00 14.75


6.88 6.88
5.50
5.63 5.63
8.00
9.00 6.50 15.50
2.75
9.30
11.00
13.55
10.70
6.88 11.88
5.63 5.63
7.38 7.00 19.38
2.50

17
Ngày thi: 19, 20/02/2011

Điểm Điểm
Tổng
T.Anh Văn

14.65
4.20
10.50
9.00
6.75
12.20
21.00

14.05
10.80

21.95
5.38 6.00 11.38
1.00
11.10
10.40
13.00
8.60

10.60
5.13 5.00 14.13
18.55
4.63 4.50 11.13
6.25 4.00 10.25
5.40
12.00
6.80
13.50
9.60
17.80
12.60
9.20
1.25

18
Ngày thi: 19, 20/02/2011

Điểm Điểm
Tổng
T.Anh Văn

12.45
19.55
14.65
4.80
5.38 3.50 19.78
1.50
8.50
9.90
15.60
13.80
3.45
4.20
6.88 8.88
6.13 7.63
7.60
12.50
6.60
5.80

5.80
12.40
7.90
5.60

5.50 5.50
16.35
12.80
3.25 4.50 10.00
10.95
10.60
13.70
7.25 1.50 8.75

6.88 4.00 14.38

19
Ngày thi: 19, 20/02/2011

Điểm Điểm
Tổng
T.Anh Văn

10.35
13.65
4.38 3.50 7.88
3.88 4.50 11.88
8.38 12.63
6.88 8.00 14.88
8.10
6.38 26.58

6.00 6.00
7.90

17.30

1.75
10.10
7.20
10.50
12.85
21.30
4.65
20.40
2.00
3.25 3.50 15.85
7.70
11.70
5.25 11.45
7.00

12.70
22.00
19.20

20
Ngày thi: 19, 20/02/2011

Điểm Điểm
Tổng
T.Anh Văn

8.60
7.00
8.50 6.50 22.00

5.00 6.50 15.50


19.10
15.80
18.00
15.10
19.30
9.60
3.60
3.88 5.50 9.38
5.38 5.00 13.88
7.50 6.50 18.00
7.50 5.50 20.00
7.88 15.88
6.50
2.25 2.50 4.75
9.20
7.63 7.00 22.13
21.20
5.20
6.00

8.00
5.00
6.40
10.20
6.00
21.60
22.50
17.60

21
Ngày thi: 19, 20/02/2011

Điểm Điểm
Tổng
T.Anh Văn

15.60
12.60
3.00
9.40
11.60
8.00 8.00
19.00
11.20
4.63 5.50 15.13
7.25 2.00 9.25
7.38 7.38

3.88 9.68
15.00
20.40

5.88 7.38
6.13 6.13
5.60
4.00 5.00 9.00
8.20

10.70
6.63 5.50 18.13
6.13 19.53
4.88 4.88
4.88 4.88
4.88 8.38
13.40
8.40
6.88 6.88
6.50
2.88 9.08
3.50 3.00 12.50

22
Ngày thi: 19, 20/02/2011

Điểm Điểm
Tổng
T.Anh Văn

6.20
6.70
4.40
11.90
21.60
12.20
8.13 13.13

15.10
16.40
7.90

6.40

7.50 11.50
4.75 3.00 11.25
7.63 7.63
5.75 6.00 11.75
13.20
18.10
6.63 12.13
11.70
4.25 4.25
10.00
19.30
6.50
24.00

8.50 12.50
5.25 9.25
13.20
13.10
3.25 3.25
4.00 4.00

23
Ngày thi: 19, 20/02/2011

Điểm Điểm
Tổng
T.Anh Văn

6.13 6.13
3.40
3.25 4.00 9.75
6.50 6.50
11.80
24.80
19.50
17.30

12.50
16.40
13.10
12.90
21.10
19.95
7.60
17.50
20.05
4.00

5.85
5.60
15.95
7.25 5.00 12.25
8.00
6.75 6.75
19.25
16.75
9.35
3.00 5.75
7.13 6.00 15.13
10.60
12.35

24
Ngày thi: 19, 20/02/2011

Điểm Điểm
Tổng
T.Anh Văn

6.88 6.88
20.95
12.65
6.88 2.50 12.88
3.60
7.38 12.13
3.63 3.63
6.50 8.50 15.00
11.00
6.25 6.25
3.40
5.30
21.80
8.00 5.50 16.50
7.60

8.40
0.50
6.80

7.40
18.50
5.63 7.63
9.00 12.50
6.88 6.88
12.50
17.25
17.00
5.00
3.63 3.63
2.75 3.00 8.00
10.00
14.30
6.25 4.50 10.75

25
Ngày thi: 19, 20/02/2011

Điểm Điểm
Tổng
T.Anh Văn

10.10
8.00 3.50 11.50
8.00 8.00
5.88 5.88
10.00
21.85
15.45
13.20
19.00
6.50 6.50
20.30
3.75
2.80
4.75 7.50
13.70

7.38 11.63
13.90
2.75
5.15
6.88 6.88
6.00
2.75 6.00 10.25
15.65
8.65
8.25 8.25
9.60
3.20
11.15
5.60
14.75
20.00
9.40

26
Ngày thi: 19, 20/02/2011

Điểm Điểm
Tổng
T.Anh Văn

5.38 12.38

7.00 7.00
18.80
13.80
6.88 6.88

6.05

10.60

5.00 5.00

20.00

3.00

6.63 5.00 11.63

14.00

4.30

7.40

14.90
7.25 7.25
2.80
8.80
12.75

11.75
4.88 7.38
13.10
19.15
4.00 5.00 9.00
6.40
3.88 4.50 8.38
7.85

27
Ngày thi: 19, 20/02/2011

Điểm Điểm
Tổng
T.Anh Văn

3.50
6.40
23.75
7.00 4.50 14.75
9.80
9.55
10.20

7.60
7.60

7.15
1.25
21.05
8.20
8.05
5.30
7.00 7.00
13.90
6.40
11.75
2.25 9.00

10.80
9.20
11.80
7.25 6.50 29.70
6.50 6.50

3.38 3.50 8.13


9.90
15.60

28
Ngày thi: 19, 20/02/2011

Điểm Điểm
Tổng
T.Anh Văn

4.00

4.13 18.73
11.50
9.80
2.50 2.50
1.25
4.13 4.13
9.70
7.30
7.40
15.25
6.13 2.50 11.13
6.35
18.20

6.30
13.65
13.10
20.40
1.50
3.75 10.25

15.70
8.40
14.00
7.13 13.63
7.00 5.00 17.00
4.50 1.50 6.00
6.25 6.25
5.63 5.63

29
Ngày thi: 19, 20/02/2011

Điểm Điểm
Tổng
T.Anh Văn

6.13 6.13
6.88 6.88
15.00
4.75 4.75
5.00 5.00
8.20
4.88 4.50 12.88
6.75 5.50 12.25
6.25 1.00 7.25
4.75 4.75
10.60
8.38 7.00 15.38

3.40
13.20
7.25 13.25
2.75 3.50 6.25
16.60
21.50
11.00
17.00
9.10
25.60
2.00 2.00
20.20
2.00
7.75 16.25
7.10
11.90
13.50
2.88 14.58
3.75 3.75

30
Ngày thi: 19, 20/02/2011

Điểm Điểm
Tổng
T.Anh Văn

4.00 16.10
0.00
6.60
13.40
10.80

8.00
10.00
21.10
19.10
24.60
17.25
4.00
5.60
21.00
8.20
6.80
9.40
3.40
4.80
3.38 4.50 11.38
7.00 12.00
6.40
6.38 6.00 16.88
9.80
4.13 2.50 7.63

6.75 5.50 16.25


13.20
7.00 5.50 14.50
6.00

31
Ngày thi: 19, 20/02/2011

Điểm Điểm
Tổng
T.Anh Văn

16.30
19.80
5.63 2.50 8.13
7.25 7.25
23.60
6.75 22.95
4.25 4.25
14.20
6.88 6.88
4.88 4.88
5.00 3.00 11.00
6.88 6.50 13.38
12.70
11.90

12.60
14.20
10.10

7.50
2.00

1.00
7.20
9.00
12.60
9.80
3.40

011

32

You might also like