You are on page 1of 41

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.

org
Bài 26
み み
見ます , 診ます : coi, xem, nhìn
さが さが
探 します, 捜 します : tìm kiếm
おく
遅 れます : trễ
[ じかん ]
[ 時間に~ ] : [trễ giờ]
ま あ
間に 合います : kịp
[ じかん ]
[ 時間に~ ] : [kịp giờ]
やります : làm
さんか
参加します : tham gia, dự
[パーテイーに~] : [dự tiệc]
もう こ
申 し込みます : đăng ký
つごう
都合がいい : thuận lợi
つごう わる
都合が 悪 い : không thuận lợi
きぶん
気分がいい : tâm trạng thoải mái
きぶん わる
気分が 悪 い : tâm trạng không thoải mái
しんぶんしゃ
新聞社 : tòa báo
じゅうどう
柔 道 : nhu đạo, Judo
うんどうかい
運動会 : đại hội thể thao
ばしょ
場所 : chỗ
ポランテイア : hoạt động tình nguyện, từ thiện
べん
~弁 : giọng Osaka, giọng Tokyo
こん ど
今度 : lần này, lần tới
ずいぶん : khá là
ちょくせつ
直 接 : trực tiếp
いつでも : bất cứ lúc nào
どこでも : bất cứ chỗ nào
だれでも : bất cứ ai
なんでも : bất cứ cái gì
なんな~ : như thề nảy
そんな~ : như thế đó
あんな~ : như thế kia
* NHK : đài truyền hình NHK
* こどもの日 : ngày trẻ em
* エドヤストア : tên cửa hàng
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
かた
片 づきます : sắp xếp [hành lý]
にもつ
[荷物が~]
ごみ : rác

出します [ごみを~] : đổ [rác]

燃えます [ごみを~] : đốt [rác]
つき みず きん
月。水。金 : hai, tư, sáu
お ば
置き場 : chỗ để, chỗ đặt
よこ
横 : bên cạnh
びん
瓶 : cái chai
かん
缶 : cái lon

[お]湯 : nước sôi
ガス : gaz
かいしゃ
~会 社 : công ty~
れんらく
連 絡 します : liên lạc
こま
困 ったなあ : phiền quá, gay quá
でんし
電子メール : thư điện tử
うちゅう
宇宙 : vũ trụ
こわ
怖い : sợ
うちゅうせん
宇宙船 : phi thuyền
べつ
別の : cái…khác

うちゅうひこう
宇宙飛行 : phi hành gia
どいたかお
*土井隆雄 : phi hành gia người Nhật

Bài 27

飼います : nuôi

建てます : xây, dưng
はし
走 ります : chạy
[みち ]
[ 道 を~ ] : [chạy trên đường]

取ります : lấy
やす を ~
[ 休 みを~] : [lấy ngày nghỉ]
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

見えます : được nhìn thấy
やま
[ 山 が~] : [núi]

聞こえます : được nghe thấy
おと
[ 音 が~] : [tiếng động]
できます : hoàn thành, làm xong, xây dựng xong
くうこう
[ 空 港 ~] : [sân bay]
ひら
開 きます : mở
きょうしつ
[ 教 室 を~] : [lớp]
ベット : vật cưng nuôi trong nhà như mèo, chó
とり
鳥 : chim
こえ
声 : tiếng, giọng
なみ
波 : sóng
はなび
花火 : pháo hoa
けしき
景色 : phong cảnh
ひるま
昼間 : ban ngày
むかし
昔 : ngày xưa
どうぐ
道具 : dụng cụ
じどうはんばいき
自動販売機 : máy bán hàng tự động
つしんはんばい
津新販売 : bán hàng qua thư, bán hàng qua mạng
クリーニング : tiệm giặt
マンション : căn hộ chung cư
だいどころ
台 所 : nhà bếp
きょうしつ
~教 室 : phòng học~
パーテイールーム : phòng tiệc

~後 : sau~
~しか : chỉ
はかの : cái…khác
はっきり : rõ ràng
ほとんど : hầu hết (trong câu khẳng định) , hầu như không, ít khi (trong câu
phủ định)
かんさいくうこう
関西空港 : sân bay Kansai
あきはばら
秋葉原 : Akihabara – Phố bán hàng điện tử ở Tokyo
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
い ず
伊豆 : Izu – bán đảo ở tỉnh Shizuoka
にちようだいく
日曜大工 : ngày chủ nhật ở nhà làm mộc
ほんだな
本棚 : kệ sách
ゆめ
夢 : giấc mơ
いつか : một khi nào đó
いえ
家 : nhà
すばらしい : tuyệt vời
子どもたち : trẻ em
だいす
大好き[な] : rất thích, rất yêu
まんが
漫画 : truyện tranh
しゅじんこう
主人公 : nhân vật chính
かたち
形 : hình
ロボット : người máy
ふ し ぎ
不思議[な] : huyền bí, kỳ lạ
ポクッと : túi quần, túi áo
たと
例 えば : ví dụ là

付けます : gắn, kèm
じゆう
自由に : tự do
そら
空 : bầu trời

飛びます : bay
じぶん
自分 : tự mình
しょうらい
将 来 : tương lai
ドラえもん : mèo máy Doremon

Bài 28

売れます : bán được, bán chạy
[パンが~] : [bánh mì]
おど
踊 ります : múa, khiêu vũ
かみます : cắn
えら
選 びます : chọn
ちが
違 います : khác với, sai
かよ
通 います : lui tới, đi làm
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
だいがく
[ 大 学 に~] : [trường đại học]
メモします : ghi chú
まじめ[な] : nghiêm chỉnh, nghiêm túc
ねっしん[な] : nhiệt tình
やさ
優 しい : tốt bụng
えら
偉い : tài giỏi, xuất chúng
ちょうどいい : vừa đúng
しゅうかん
習 慣 : tập quán, thói quen
けいけん
経験 : kinh nghiệm
ちから
力 : sức lực
にんき
人気 : hâm mộ, ưu thích
かたち
形 : hình dạng
いろ
色 : màu
あじ
味 : vị
ガム : kẹo cao su
しなもの
品物 : hàng hóa
ねだん
値段 : giá cả
きゅうりょう
給 料 : lương
ポーナス : tiền thưởng
ばんぐみ
番組 : chương trình ti vi
ドラマ : kịch
しょうせつ
小 説 : tiểu thuyết
しょうせつか
小説家 : nhà văn
かしゅ
歌手 : ca sĩ
かんりにん
管理人 : người quản lý
むすこ
息子 : con trai tôi
むすこ
息子さん : con trai của người khác
むすめ
娘 : con gái tôi
むすめ
娘 さん : con gái của người khác
じぶん
自分 : tự mình, bản thân mình
しょうらい
将 来 : tương lai
しばらく : một chút
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
たいてい : đại khái
それに : hơn thế nữa
それで : vì thế, vì vậy
ねが
[ちょっと]お 願 いがあるんですが。: tôi có chuyện muốn nhờ một chút
ホームステイ : ở và sinh hoạt chung với gia đình chủ nhà như một thành viên
かいわ
会話 : hội thoại
おしゃべりします : nói chuyện hàn huyên

お知らせ : thông báo

日にち : ngày
つち
土 : đất
たいいくかん
体育館 : phòng tập thể dục
むりょう
無料 : miễn phí
やわ
柔 らかい : mềm
かゆ
粥 : cháo

Bài 29
ひら
開 きます : mở
[ドアが~] : [cửa mở]

閉まります : đóng
[ドアが~] : [cửa đóng]
つきます : được bật (mở) lên, sáng lên
でんき
[電気が~] : [đèn sáng]

消えます : tắt
でんき
[電気が~] : [đèn tắt

込みます : đông
みち
[ 道 が~] : [đường đông]
すきます : vắng
みち
[ 道 が~] : [đường vắng]
こわ
壊 れます : hỏng
[いすが] : [ghế]

割れます : vỡ
[コップが~] : [ly vỡ]

折れます : gãy

[木が~] : [cây gãy]
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
やぶ
破 れます : rách
かみ
[ 紙 が~] : [giấy]
よご
汚 れます : dơ, bẩn
ふく
[ 服 が~] : [quần, áo…]

付きます : có gắn, kèm
[ポクットが~] : [túi]
はず
外 れます : tuột
[ボタンが~] : [tuột, sút nút]

止まります : dừng
[エレベーターが~] : [thang máy]
まちがえます : nhầm lẫn
おと
落 します : đánh rơi

掛かります : khóa
[かぎが~] : [chìa khóa] khóa
[お]さら : cái đĩa, dĩa
[お]ちゃわん : cái chén
クッポ : cái tách
ガラス : kính, thủy tinh
ふくろ
袋 : bao, túi
さいふ
財布 : ví
えだ
枝 : cành cây
えきいん
駅員 : nhân viên nhà ga
へん
この 辺 : vùng này
へん
~辺 : vùng~
このくらい : khoảng cỡ này
さき
お 先 に どうぞ。 : xin mời…trước
[ああ、]よかった : ồ tốt quá, may quá
いま でんしゃ
今の電 車 : xe điện vừa nãy (vừa rời ga)
わす もの
忘れ物 : đồ bỏ quên
がわ
~側 : bên~,phía~
おぼ
覚 えていません : không nhớ
あみだな
網棚 : giá để hành lý
たし
確か : nếu tôi không nhầm…, tôi cho rằng
よつや
四谷 : ga Yotsuya ở Tokyo
じしん
地震 : động đất
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
かべ
壁 : tường
はり
針 : kim (may vá)

指します : chỉ, trỏ
えきまえ
駅前 : trước nhà ga
たお
倒 れます : ngã, đổ
にし
西 : phía tây
かた
方 : phương
さんのみや
三 宮 : địa danh ở Kobe

Bài 30
ふきます : lao, chùi
おろします : lấy đồ xuống
はります : dán

掛けます : treo
かざ
飾 ります : trang trí
なら
並 べます : bày, xếp

植えます : trồng cây
もど
戻 します : trả về chỗ cũ
まとめます : tóm tắt lại, tổng kết
かた
片 づけます : dọn dẹp
しまいます : cất

決めます : quyết định

知らせます : thông báo
そうだん
相 談 します : thảo luận
よしゅう
予 習 します : soạn bài, chuẩn bị bài
ふくしゅう
復 習 します : ôn tập
そのままにします : để nguyên như vậy

お子さん : con của người khác
じゅぎょう
授 業 : giờ học
こうぎ
講義 : hội thảo
ミーテイング : hội họp
よてい
予定 : dự định

お知らせ : thông báo
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
あんないしょ
案内書 : sách hướng dẫn
カレンダー : lịch
ポスター : áp phích
ばこ
ごみ 箱 : thùng rác
にんぎょう
人 形 : búp bê
かびん
花瓶 : cái bình hoa
かがみ
鏡 : cái gương soi
ひ だ
引き出し : ngăn kéo
げんかん
玄関 : tiền sảnh
ろうか
廊下 : hành lang
かべ
壁 : tường
いけ
池 : cái ao
こうばん
交番 : đồn công an
もと ところ
元の 所 : chỗ cũ
まわ
周り : xung quanh
ま なか
真ん 中 : chính giữa
すみ
隅 : góc
まだ : vẫn…
~ほど : đến độ, đến mức
よていひょう
予定表 : bảng dự định, bảng kế hoạch
くろう
ご苦労さま。 : cám ơn anh (chị) đã vất vả

きぼう
希望 : nguyện vọng
なに きぼう
何 か ご希望がありますか。 : anh/ chị có nguyện vọng, đề nghị gì không?
ミュージカル : ca kịch
それは いいですね。 : ý kiến hay đấy!
* ブロードウエイ : Broadway (tên rạp hát ca kịch ở Mỹ)
まる
丸い : tròn
つき
月 : trăng
ある~ : có…
ちきゅう
地球 : trái đất
うれしい : sung sướng
きら
嫌 [な] : không ưu, không thích
すろと : khi đó, đúng lúc đó
め さ
目が覚めます : mở mắt thức dậy
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org


Bài 31
はじ
始 まります : bắt đầu
しき
[ 式 が~] : [tiệc, lễ]
つづ
続 けます : tiếp tục

見つけます : tìm thấy

受けます : dự thi
しけん
[試験を] : [kiểm tra]
にゅうがく
入 学 します : nhập học
だいがく
[ 大 学 に~] : [đại học]
そつぎょう
卒 業 します : tốt nghiệp
だいがく
[ 大 学 を~] : [đại học]
しゅっせき
出 席 します : có mặt
かいぎ
[会議に~] : [hội nghị]
きゅうけい
休 憩 します : nghỉ giải lao
れんきゅう
連 休 : kỳ nghỉ kéo dài nhiều ngày liên tiếp
さくぶん
作文 : viết văn
てんらんかい
展覧会 : triển lãm
けっこんしき
結婚式 : lễ cưới
そうしき
[お] 葬 式 : lễ tang
しき
式 : lễ
ほんしゃ
本社 : trụ sở chính
してん
支店 : chi nhánh
きょうかい
教 会 : nhà thờ
だいがくいん
大学院 : cao học
どうぶつえん
動物園 : sở thú
おんせん
温泉 : suối nước nóng
きゃく
お 客 [さん] : khách
だれが : ai đó
~の ほう : …phía
ずっと : suốt
* ピカソ : Picaso (tên của nhà họa sĩ nổi tiếng)
うえのこうえん
* 上野公園 : công viên Ueno ở Tokyo
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
のこ
残 ります : còn lại
つき
月に : hàng tháng
ふつう
普通の : bình thường
インターネット : Internet
むら
村 : thôn, làng
えいがかん
映画館 : rạp chiếu bóng
そら
空 : bầu trời

閉じます : nhắm lại, khép lại
とかい
都会 : thành thị, đô thị

子どもたち : trẻ con, trẻ em
じゆう
自由に : một cách tự do
せかいじゅう
世界中 : khắp thế giới
あつ
集 まります : tập trung
うつく
美 しい : đẹp
しぜん
自然 : tự nhiên, thiên nhiên
すばらしさ : sự tuyệt vời
気がつきます : để ý

Bài 32
うんどう
運 動 します : tập thể dục
せいこう
成 功 します : thành công
しっぱい
失 敗 します : thất bại
しけん
[試験に] : [thi không đạt]
ごうかく
合 格 します : đậu, đỗ
しけん
[試験に] : [thi đạt]
もど
戻 ります : quay lại
やみます : tạnh
あめ
[ 雨 が~] : [mưa tạnh]

晴れます : trời nắng đẹp, trời quanh đãng
くも
曇 ります : trời âm u

吹きます : thổi
かぜ
[ 風 が~] : [gió thổi]
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
なお なお
直 ります、 治 ります : khỏi, chữa
びょうき
[ 病 気 が~] : [khỏi bệnh]
こしょう
[ 故 障 が~] : [hỏng hóc được sửa chữa]
つづ
続 きます : tiếp tục
ねつ
[ 熱 が~] : [tiếp tục sốt]

引きます : dẫn, kéo
か ぜ ひ
[風邪を引く] : [bị cảm]

冷やします : làm lạnh
しんぱい
心 配 [な] : lo lắng
じゅうぶん
十 分 : đầy đủ
おかしい : kỳ quặc, lạ lùng
うるさい : ồn ào
さけど : bỏng
けが : vết thương
せき : ho
インフルエンザ : bệnh cúm
たいよう
太陽 : mặt trời
ほし
星 : ngôi sao
かぜ
風 : gió
きた
北 : phía Bắc
みなみ
南 : phía Nam
にし
西 : phía Tây
ひがし
東 : phía Đông
すいどう
水道 : hệ thống cấp nước
エンジン : động cơ
チーム : đội
こんや
今夜 : tối nay
ゆうがた
夕方 : buổi chiều, hoàng hôn
まえ
前 : trước
おそ
遅く : trễ
こんなに : như thế này
そんなに : như thế đó
あんなに : như thế kia
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
もしかしたら : có thể, có lẽ
それは いけませんね : nếu thế thì không được rồi
* オリンプック : đại hội Olympic
げんき
元気 : khỏe mạnh

胃 : bao tử
はたら す
働 き過ぎ : làm việc quá nhiều
ストレス : stress
む り
無理をします : làm quá sức
ゆっくりします : thong thả
ほしうらな
星 占い : bói sao
おうしざ
牡牛座 : tên chòm sao
こま
困 ります : gặp khó khăn, bị lúng túng
たから
宝 くじ : vé số

当たります : trúng số
[宝くじが]
けんこう
健康 : sức khỏe
れんあい
恋愛 : tình yêu
こいびと
恋人 : người yêu
かねも
お金持ち : giàu có

Bài 33

逃げます : chạy khỏi, trốn
さわ
騒 ぎます : làm ồn ào
あきらめます : từ bỏ, bỏ cuộc

投げます : ném
まも
守 ります : giữ gìn

上げます : tăng lên, nâng lên

下げます : giảm xuống, hạ xuống
つた
伝 えます : truyền, truyền đạt
ちゅうい
注 意 します : chú ý, cẩn thận, để ý
くるま
[ 車 に~] : [ô tô]
はず
外 します : tháo ra, rời khỏi
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
せき
[ 席 を~] : [chỗ, ghế]
だめ[な] : không được
せき
席 : chỗ ngồi
ファイト : hãy chiến đấu, cố gắng lên
マーク : cái nhãn, biểu tượng
ボール : quả bóng
せんたくき
洗濯機 : máy giặt

~機 : máy~
きそく
規則 : quy tắc
しようきんし
使用禁止 : cấm sử dụng
たちいりきんし
立入禁止 : cấm vào
いりぐち
入口 : cửa vào
でぐち
出口 : cửa ra
ひじょうぐち
非常口 : lối thoát hiểm
むりょう
無料 : miễn phí
ほんじつきゅうぎょう
本 日 休 業 : biển báo-hôm nay nghỉ
えいぎょうちゅう
営 業 中 : biển bao-đang làm việc
しようちゅう
使用中 : biển báo-đang sử dụng
ちゅう
~ 中 : đang~
どういう~ : loại…nào?
もう : không...nữa (dùng với thể phủ định)
あと~ : ~còn lại
ちゅうしゃいはん
駐車違反 : vi phạm về chỗ đậu xe
そりやあ : thế thì
いない
~以内 : trong phạm vi
けいさつ
警察 : cảnh sát
ばっきん
罰金 : tiền phạt
でんぽう
電報 : điện báo
ひとびと
人々 : mọi người
きゅうよう
急 用 : chuyện gấp

打ちます : đánh [điện báo]
でんぽう
[ 電 報 を~]
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
でんぽうだい
電報代 : tiền điện báo
できるだけ : ở mức cao nhất có thể
みじか
短 く : ngắn
また : lại nữa
たと
例 えば : ví dụ
キトク : bệnh nặng (nguy hiểm tính mạng)
おも びょうき
重い病 気 : bệnh nặng
あした
明日 : ngày mai
る す
留守 : vắng nhà
るすばん
留守番 : người trông nhà
いわ
[お] 祝 い : sự chúc mừng, cảm ơn

亡くなります : mất (chết)
かな
悲 しみ : nỗi đau buồn
りよう
利用します : sử dụng

Bài 34
みが
磨 きます : đánh bóng

[歯を~] : (đánh răng, chải răng)
く た
組み立てます : lắp ráp

折ります : bẻ, gấp

気がつきます : nhận ra
わす もの
[ 忘 れ 物 に~] : (nhận ra là đã để quên vật dụng nào đó)
つけます : chấm, đính vào
[しょうゆを~] : (chấm nước tương)

見つかります : tìm thấy
[かぎが~] : (tìm thấy chìa khóa)
します : mang, đeo (các loại trang sức)
[ネクタイを~] : (mang cà vạt)
しつもん
質 問 します : đặt câu hỏi
ほそ
細い : ốm (dạng trụ có đường kính nhỏ)
ふと
太い : mập (dạng trụ có đường kính lớn)
ぼんおど
盆 踊り : điệu múa trong lễ hội Obôn
スポーツクラブ : câu lạc bộ thể thao
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
か ぐ
家具 : đồ gỗ nội thất
キー : khóa
シートベルト : dây an toàn
せつめいしょ
説明書 : sách hướng dẫn

図 : bản vẽ, hình
やじるし
矢印 : đường kẻ
くろ
黒 : màu đen
しろ
白 : màu trắng
あか
赤 : màu đỏ
あお
青 : màu xanh
こん
紺 : màu xanh đậm
きいろ
黄色 : màu vàng
ちゃいろ
茶色 : màu nâu
しょうゆ : nước tương
ソース : nước sốt
~か~ : hoặc
ゆう
夕べ : tối hôm qua
さっき : hồi nãy
さどう
茶道 : trà đạo
ちゃ
お 茶 をたてます : pha trà
さき
先に : trước

載せます : chất lên, đăng tải
これでいいですか。 : như vậy được chưa ?
にが
苦い : đắng
おやこ
親子どんぶり : cơm phần thịt gà và trứng gà
ざいりょう
材 料 : nguyên liệu, vật liệu
ぶん
~分 : phần cho ~ (dùng để chỉ lượng)
とりにく
鶏肉 : thịt gà
~グラム : ~gram

~個 : quả, cục
たまねぎ : hành tây
よんぶん いち
四 分の一 : một phần tư
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
ちょうみりょう
調 味 料 : gia vị
なべ : nồi, lẩu

火 : lửa

火にかけます : châm lửa, bật lò

煮ます : nấu, luộc

煮えます : được nấu chín
どんぶり : tô bằng gốm

Bài 35

咲きます : nở
はな
[ 花 が~] : [hoa nở]

変わります : thay đổi
いろ
[ 色 が~] : [màu sắc~]
こま
困 ります : lúng túng, bối rối

付けます : đính vào
まる
[ 丸 を~] : [~vòng tròn] (khoanh tròn)
ひろ
拾 います : nhặt
かかります : đến
でんわ
[電話が~] : [có điện thoại]
らく
楽 [な] : thoải mái, dễ dàng
ただ
正 しい : đúng
めずら
珍 しい : hiếm
かた
方 : người, vị [cách nói lịch sự]

向こう : đằng kia
しま
島 : đảo
むら
村 : thôn xóm
みなと
港 : bến cảng
きんじょ
近所 : hàng xóm
おくじょう
屋 上 : sân thượng
かいがい
海外 : hải ngoại
やまのぼ
山 登り : việc leo núi
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
パイキング : dã ngoại
きかい
機会 : cơ hội
きょか
許可 : sự cho phép
まる
丸 : hình tròn
そうさ
操作 : thao tác
ほうほう
方法 : phương pháp
せつび
設備 : thiết bị
カーテン : rèm cửa
ひも : sợi chỉ, sợi dây
ふた : nắp, vung
は : lá cây
きょく
曲 : ca khúc, nhạc khúc
たの
楽 しみ : niềm vui, sự mong đợi
もっと : hơn nữa
はじ
初 めに : trước tiên

これで終わります : kết thúc ở đây
はこね
* 箱根 : khu nghĩ mát ở tỉnh Kanagawa
にっこう
* 日光 : điểm du lịch ở tỉnh Tochigi
はくば
* 白馬 : khu nghỉ mát ở tỉnh Nagano
* アフリカ : Châu Phi
それなら : nếu thế
やこう
夜行バス : xe buýt chạy đêm
りょこうしゃ
旅行者 : công ty du lịch
くわ
詳 しい : chi tiết, tường tận
す き じょう
スキー 場 : khu trượt tuyết
くさつ
* 草津 : khu nghỉ mát ở tỉnh Gunma
しがこうげん
* 志賀高原 : công viên quốc gia ở tỉnh Nagano
しゅ
朱 : màu đỏ
まじ
交 わります : giao tiếp, giao thiệp
ことわざ : tục ngữ
なか
仲 よくします : kết thân, thân thiện
ひつよう
必 要 [な] : cần thiết
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

Bài 36
とど
届 きます : đến
にもつ
[荷物が~] : [hành lý, bưu kiện~]

出ます : tham gia
しあい
[試合に~] : [~trận đấu]

打ちます : đánh
[ワープロを~] : [~máy soạn thảo văn bản]
ちょきん
貯 金 します : để dành tiền
ふと
太 ります : mập, béo
やせます : gầy, ốm

過ぎます : quá, hơn

[7時を~] : [~7 giờ]

慣れます : quen với
しゅうかん
[ 習 慣 に~] : [~tập quán]
かた
硬い : cứng
やわ
柔 らかい : mềm
でんし
電子~ : ~điện tử
けいたい
携 帯~ : ~cầm tay
こうじょう
工 場 : nhà máy
けんこう
健康 : sức khỏe
けんどう
剣道 : kiếm đạo
まいしゅう
毎 週 : mỗi tuần
まいつき
毎月 : mỗi tháng, hằng tháng
まいとし
毎年 : mỗi năm, hằng năm
きっと : cuối cùng
かなり : khá là
かなら
必 ず : nhất định, nhất thiết
ぜったい
絶 対に : tuyệt đối
じょうず
上 手に : một cách khéo léo
できるだけ : ở mức cao nhất có thể
このごろ : dạo này
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
~ずつ : từng~một
そのほうが~ : điều đó, cái đó thì~hơn
* ショパン : Chopin, nhạc sĩ người Ba Lan (1810-49)
きゃくさま
* お客 様 : khách, khách hàng
とくべつ
* 特 別 [な] : đặc biệt
して いらっしゃいます : đang làm (cách nói lịch sự)
すいえい
水泳 : bơi lội
~とか、~とか : nào là~, nào là~
タンゴ : nhạc tango
チャレンジします : thử sức
き も
気持ち : tậm trạng, tấm lòng
の もの
乗り 物 : phương tiện đi lại
れきし
歴史 : lịch sử
いちせいき
一世紀 : thế kỷ~
とお
遠く : nơi xa
きしゃ
汽車 : tàu hỏa
きせん
汽船 : tàu thủy chạy hơi nước
たいせい
大 勢 の~ : nhiều (người)
はこ
運 びます : vận chuyển

飛びます : bay
あんぜん
安 全 [な] : an toàn
うちゅう
宇宙 : vũ trụ
ちきゅう
地球 : trái đất, địa cầu
きょうだい
*ライト 兄 弟 : anh em nhà Wright, người Mỹ, mở đường cho ngành hàng
không Wilbur Wright (1867-1912)

Bài 37

褒めます : khen ngợi
しかります : la mắng
さそ
誘 います : rủ rê, mời mọc

起こします : đánh thức
しょうたい
招 待 します : mời, chiêu đãi
たの
頼 みます : nhờ vả
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
ちゅうい
注 意 します : chú ý, nhắc nhở
とります : lấy, trộm

踏みます : dẫm, đạp
こわ
壊 します : làm bể
よご
汚 します : làm bẩn, làm dơ
おこな
行 います : tổ chức, tiến hành
ゆしゅつ
輸 出 します : xuất khẩu
ゆにゅう
輸 入 します : nhập khẩu
ほんやく
翻 訳 します : biên dịch
はつめい
発 明 します : phát minh
はっけん
発 見 します : phát hiện
せっけい
設 計 します : thiết kế
こめ
米 : gạo
むぎ
麦 : lúa mì
せきゆ
石油 : dầu mỏ
げんりょう
原 料 : nguyên liệu
デート : hẹn hò
どろぼう
泥棒 : kẻ trộm
けいかん
警官 : người cảnh sát
けんちくか
建築家 : kiến trúc sư
かがくしゃ
科学者 : khoa học gia
まんが
漫画 : truyện tranh
せかいじゅう
世界中 : khắp thế giới
じゅう
~ 中 : khắp~
~によって : do~, bởi~
よかったですね。 : tốt quá, may quá
* ドミニカ : nước Dominica
むらさき しきぶ
* 紫 式部 : nữ văn sĩ thời Heian (973-1014), tác giả tiểu thuyết
Genjimonogatari
* グラハム・ベル : Alexander Graham Bell (1847-1922), nhà phát minh người Mỹ
とうしょうぐう
* 東 照 宮 : đền thờ tướng quân Tokugawa Ieyasu ở Nikko, tỉnh Tochigi
えどじだい
* 江戸時代 : thời đại Edo (1603-1868)
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
* サウジアラビア : Saudi Arabia
う た
埋め立てます : lấp đất
ぎじゅつ
技術 : kỹ thuật, công nghệ
と ち
土地 : đất đai
そうおん
騒音 : tiếng ồn
りよう
利用します : sử dụng
アクセス : cách đi đến nơi
せいき
一世紀 : thế kỷ thứ --
ごうか
豪華[な] : tráng lệ, rực rỡ
ちょうこく
彫 刻 : điêu khắc
ねむ
眠 ります : ngủ

彫ります : khắc
なかま
仲間 : bạn cùng nhóm
そのあと : sau đó
いっしょうけんめい
一生懸命 : ráng hết sức mình
ねずみ : chuột
いっぴき
一 匹 もいません : 1 con (chuột) cũng không có
ねむ ねこ
* 眠り猫 : tên bức điêu khắc “con mèo ngủ”
ひだりじんごろう
* 左甚五郎 : tên nhà điêu khắc Nhật bản thời kỳ Edo (1594-1651)

Bài 38
そだ
育 てます : nuôi dưỡng
はこ
運 びます : vận chuyển

亡くなります : mất, chết
にゅういん
入 院 します : nhập viện
たいいん
退 院 します : ra viện

入れます : bỏ vào, bật
でんげん
[ 電 源 を~] : [~nguồn điện]
切ります : cắt, ngắt
でんげん
[ 電 源 を~] : [~nguồn điện]
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

掛けます : khóa
[かぎを~] : [~ổ khóa]
き も
気持ちがいい : cảm giác thoải mái, dễ chịu
き も わる
気持ちが 悪 い : cảm giác khó chịu
おお
大 きな~ : ~lớn
ちい
小 さな~ : ~nhỏ
あか
赤 ちゃん : em bé sơ sinh
しょうがっこう
小 学 校 : trường tiểu học
ちゅうがっこう
中 学 校 : trường cấp 2
えきまえ
駅前 : trước nhà ga
かいがん
海岸 : bờ biển
うそ : lời nói dối, sự nói dối
しょるい
書類 : hồ sơ, giấy tờ
でんげん
電源 : nguồn điện
せい
~製 : sản phẩm của ~, chế tạo bởi ~
[あ、]いけない : ôi, không được rồi(dùng khi mình đã phạm lỗi)
さき
お先に : trước
しつれい
[ 失 礼 します] : [xin phép về trước]
げんばく
* 原 爆 ドーム : nhà hình vòm, tưởng niệm sự kiện Hiroshima bị bỏ bom nguyên
tử
かいらん
* 回覧 : truyền tay nhau xem
けんきゅうしつ
* 研 究 室 : phòng nghiên cứu
* きちんと : chỉnh tề, ngăn nắp
せいり
整理します : chỉnh lý, chỉnh đốn
ほん
~と いう 本 : sách có tựa là ~
さつ
一冊 : ―cuốn, quyển
はんこ : con dấu

押します[はんこを~] : ấn, đóng [~con dấu]
ふたご
双子 : song sinh
しまい
姉妹 : chị em
ごねんせい
五年生 : học sinh, sinh viên năm 5
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

似ています : giống
せいかく
性格 : tính cách
おとなしい : ít nói
せ わ
世話を します : chăm sóc
じかん
時間が たちます : thời gian trôi qua
だいす
大好き[な] : rất thích
てん
一点 : ―điểm
けんかします : cãi nhau, đánh nhau
ふ し ぎ
不思議[な] : kỳ lạ

Bài 39
こた
答 えます : trả lời
しつもん
[ 質 問 に~] : [câu hỏi]
たお
倒 れます : ngã, đổ
び る
[ビルが~] : [nhà]

焼けます : cháy
うち
[ 家 が~] : [nhà]
ぱ ん
[パンが~] : [bánh mì]
にく
[ 肉 が~] : [thịt]
とお
通 ります : đi qua
みち
[ 道 を~] : [đường]

死にます : chết
びっくりします : ngạc nhiên
がっかりします : thất vọng
あんしん
安 心 します : an tâm
ちこく
遅刻します : đến trễ, bị trễ
そうたい
早 退 します : về sớm
けんかします : cãi vã, gây lộn
りこん
離婚します : ly hôn
ふくざつ
複 雑 [な] : phức tạp
じゃま
邪魔[な] : gây cản trở, phiền phức
きたな
汚 い : dơ, bẩn
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
うれしい : vui sướng
かな
悲 しい : đau buồn

恥ずかしい : ngượng ngùng, mắc cỡ
じしん
地震 : động đất
たいふう
台風 : bão
か じ
火事 : hỏa hoạn
じ こ
事故 : tai nạn
み あ
[お]見合い : xem mắt
でんわだい
電話代 : cước điện thoại
だい
~代 : cước, phí
フロント : quầy tiếp tân
ごうしつ
一号室 : phòng số―
あせ
汗 : mồ hôi
[~を かきます] : [đổ mồ hôi]
タオル : khăn tắm
せつけん : xà phòng
おおぜい
大勢 : đông người
つか
お 疲 れさまでした。 : cám ơn bạn vì công việc bạn đã làm
うかが
伺 います : tôi sẽ đi (cách nói khiêm tốn của いきます)
とちゅう
途 中で : giữa chừng
トラック : xe tải
ぶつかります : đụng, va chạm
なら
並 びます : xếp hàng
おとな
大人 : người lớn
ようふく
洋服 : âu phục
せいようか
西洋化します : Âu Mỹ hóa

合います : hợp
いま
今 では : bây giờ, hiện nay
せいじんしき
成人式 : lễ thành thân

Bài 40
かぞ
数 えます : đếm
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
はか はか
測 ります、 量 ります : đo, cân
たし
確 かめます : xác nhận lại, kiểm tra lại

合います : vừa, phù hợp
[サイズが~] : [kích thước]
しゅっぱつ
出 発 します : khởi hành, xuất phát
とうちゃく
到 着 します : đến nơi

酔います : say rượu
きけん
危険[な] : nguy hiểm
ひつよう
必 要 [な] : cần thiết
うちゅう
宇宙 : vũ trụ
ちきゅう
地球 : trái đất
ぼうねんかい
忘年会 : tiệc cuối năm
しんねんかい
新年会 : tiệc đầu năm
にじかい
二次会 : các hoạt động vui chơi tổ chức tiếp theo tiệc lớn
たいかい
大会 : đại hội
マラソン : môn chạy ma-ra-tông
コンテスト : cuộc thi tài
おもて
表 : mặt phải, mặt ngoài
うら
裏 : mặt sau, mặt trái
へんじ
返事 : hồi âm
もう こ
申 し込み : đăng ký
ほんとう : sự thật
まちがい : sai, nhầm
きず
傷 : vết trầy, sướt, vết thương
ズボン : quần tây
なが
長さ : độ dài
おも
重さ : độ năng
たか
高さ : độ cao
おお
大 きさ : độ lớn, cỡ
びん
[-] 便 : chuyến bay
ごう
―号 : số― (tàu hỏa số―, cơn bão số―)
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

―個 : đơn vị đếm vật nhỏ
―本(-ぽん、-ばん) : đơn vị đếm vật dài
-灰(―ぱい、-はい) : đơn vị đến ly, chén có chứa thức ăn
―キロ : ―kilogram, kilomet
グラム : gram
―センチ : ―centimet
―ミリ : ―milimet
いじょう
―以 上 : ~ trở nên
い か
―以下 : ~ trở xuống
さあ : nào, xem nào (dùng khi không chắc chắn lắm về một việc gì đó)
ゴッホ : Van Gogh, tên họa sĩ người Hà Lan (1953-90)
ゆきまつ
雪 祭り : lễ hội tuyết (tổ chức hằng năm ở Hokkaido)
のぞみ : tên một dạng tàu siêu tốc (Shinkansen)
JL : hành không Nhật Bản (Japan Airline)
どうでしょうか。 : Anh/ chị thấy thế nào về ~? (cách nói lịch sự của どうですか。)
クラス : lớp
テスト : kiểm tra
せいせき
成績 : thành tích, kết quả, số điểm đạt được
ところで : mà này (dùng khi chuyển đề tại, hay bắt đầu đoạn văn mới)
いらっしゃいます : đến (cách nói tôn kính của きます)
ようす
様子 : trạng thái, tình hình
じけん
事件 : sự kiện, trường hợp
オートバイ : xe gắn máy
ばくだん
爆弾 : bom

積みます : chồng chất
うんてんしゅ
運転手 : tài xế
はな
離 れた : cách ra, rời ra
が : nhưng
きゅう
急 に : đột nhiên, bất chợt
うご
動 かします : làm chuyển động, điều khiển
いっしょうけんめい
一生 懸 命 : cố hết sức
はんにん
犯人 : kẻ tình nghi, phạm nhân
て い
手に入れます : có, được
いま
今 でも : ngay cả bây giờ cũng
うわさします : đồn đại
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

Bài 41
いただきます : (tôi) nhận (dạng khiêm tốn của もらいます)
くださいます : cho (tôi) (dạng tôn kính của くれます)
やります : cho (người ít tuổoi hơn hay cấp dưới)

呼びます : gọi
と か
取り替えます : đổi lại
しんせつ
親 切 にします : đối xử tử tế
かわいい : dễ thương, xinh xắn
いわ
お祝い : lời chúc mừng, món quà (を します: chúc mừng)
としだま
お年 玉 : tiền mừng tuổi
み ま
[お]見舞い : đi thăm bệnh
きょうみ
興味 : quan tâm, hứng thú ([コンピューターに] ~が あります)
じょうほう
情 報 : tin tức, thông tin
ぶんぽう
文法 : văn phạm
はつおん
発音 : phát âm
さる : con khỉ
えさ : thức ăn cho động vật, mồi
おもちゃ : đồ chơi
えほん
絵本 : sách tranh

絵はがき : bưu ảnh
ドライバー : tua vít
ハンカチ : khăn mùi xoa
くつした
靴下 : vớ
てぶくろ
手袋 : găng tay
ゆびわ
指輪 :nhẫn
バッグ : túi xách
そ ふ
祖父 : ông nội, ông ngoại (tôi)
そ ぼ
祖母 : bà nội, bà ngoại (tôi)
まご
孫 : cháu (nội, ngoại)
おじ : chú, bác, cậu (tôi)
おじさん : chú, bác, cậu (của người khác)
おば : cô, dì (tôi)
おばさん : cô, dì (của người khác)
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
おととし : năm kia
はあ : vâng, tôi hiểu
もう わけ
申 し 訳 ありません : xin lỗi
あず
預 かります : giữ, cất, lưu trữ
せんじつ
先日 : hôm trước, bữa hôm trước
たす
助 かります : được giúp đỡ
むかしばなし
昔 話 : chuyện đời xưa
ある~ : có ~ nọ
おとこ
男 : đàn ông

子どもたち : bọn trẻ
いじめます : chọc ghẹo, quấy phá
かめ : con rùa
たす
助 けます : giúp đỡ
しろ
[お] 城 : thành quách
ひめさま
お姫 様 : công chúa
たの
楽 しく : vui vẻ

暮らします : sống
りく
陸 : đất liền
すると : rồi thì, thế rồi
けむり
煙 : khói
ま しろ
真っ 白 [な] : trắng xóa
なかみ
中身 : bên trong

Bài 42
つつ
包 みます : bao, gói

沸かします : đun sôi

混ぜます : trộn lẫn
けいさん
計 算 します : tính toán
あつ
厚い : dày
うす
薄い : mỏng
べんごし
弁護士 : luật sư
おんがくか
音楽家 : nhạc sĩ
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
ふたり : hai người
きょういく
教 育 : giáo dục
れきし
歴史 : lịch sử
ぶんか
文化 : văn hóa
しゃかい
社会 : xã hội
ほうりつ
法律 : pháp luật
せんそう
戦争 : chiến tranh
へいわ
平和 : hòa bình
もくてき
目的 : mục đích
あんぜん
安全 : an toàn
ろんぶん
論文 : luận văn
かんけい
関係 : quan hệ
ミキサー : máy xay sinh tố
さかん : ấm nước
せんぬ
栓抜き : cái mở nút chai
かんき
缶切り : dụng cụ mở đồ hộp
かんづめ
缶詰 : đồ hộp
ふろしき : khăn gói kiểu Nhật
そろばん : bàn tính
たいおんけい
体温計 : cặp nhiệt độ
ざいりょう
材 料 : nguyên vật liệu
いし
石 : đá
ピラミッド : kim tự tháp
ファイル : tệp hồ sơ
ある~ : có ~ nọ
いっしょうけんめい
一生懸命 : cố gắng hết sức
なぜ : tại sao
こくれん
* 国連 : Liên Hiệp Quốc
* エリーゼのため : tên bài hát
* ベートーベン : Beethoven, nhạc sĩ người Đức (1770-1827)
* ポーランド : Ba Lan
ローン : tiền vay trả góp
セット : bộ
あと : phần còn lại, phần chưa sử dụng đến
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
カップラーメン : mì ly ăn liền
インスタントラーメン : mì ăn liền
なべ : nồi
どんぶり : cái tô bằng gốm
しょくひん
食 品 : thực phẩm
ちょうさ
調査 : điều tra, khảo sát
カップ : tách
また : lại nữa

~め代わりに : thay cho ~
どこででも : dù ở bất cứ nơi nào
いま
今 では : bây giờ, ngày nay

Bài 43

増えます : tăng lên, gia tăng
ゆしゅつ
[ 輸 出 が~] : [xuất khẩu~]

減ります : giảm sút, sụt giảm
ゆしゅつ
[ 輸 出 が~] : [xuất khẩu~]

上がります : tăng lên
ねだん
[値段が~] : [giá~]

下がります : giảm xuống, hạ
ねだん
[値段が~] : [giá~]

切れます : đứt
[ひもが~] : [dây~]
とれます : rời ra, tuột
[ボタンが~] : [nút]

落ちます : rơi
にもつ
[荷物が~] : [hành lý]

亡くなります : hết
[ガソリンが~] : [xăng~]
じょうぶ
丈 夫 [な] : bền chắc, vạm vỡ
へん
変 [な] : kỳ, lạ
しあわ
幸 せ[な] : hạnh phúc
うまい : ngon, giỏi
まずい : dở
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
つまらない : nhàm chán
ガソリン : xăng

火 : lửa
だんぼう
暖房 : máy sưởi
れいぼう
冷房 : máy lạnh
センス : năng khiếu, khéo ([ふくの] ~が あります: khéo léo [trong
việc ăn mặc, chọn lựa trang phục))
いま
今 にも : ngay lúc này (dùng để diễn tạ một trạng thái, tình huống ngay
trước lúc có sự thay đổi)
わあ : Ồ!
かいいん
会員 : hội viên, thành viên
てきとう
適 当 [な] : thích hợp
ねんれい
年齢 : tuổi tác
しゅうにゅう
収 入 : thu nhập
ぴったり : vừa đúng
そのうえ : hơn thế nữa, thêm nữa
~と いいます : (tên tôi) là ~
ばら : hoa hồng
ドライブ : đi dạo chơi bằng xe hơi

Bài 44

泣きます : khóc
わら
笑 います : cười
かわ
乾 きます : khô
ぬれます : ướt
すべ
滑 ります : trượt

起きます : xảy ra
[じこが~] : [tai nạn~]
ちょうせつ
調 節 します : điều chỉnh
あんぜん
安 全 [な] : an toàn
ていねい
丁 寧 [な] : lịch sự, cẩn thận
こま
細 かい : nhỏ, tinh tế

濃い : (màu) đậm, (vị) nồng
うす
薄い : (màu) nhạt, (vị) nhạt
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
くうき
空気 : không khí
なみだ
涙 : nước mắt
わしょく
和食 : thức ăn kiểu Nhật
ようしょく
洋 食 : thức ăn kiểu Phương Tây
おかず : thức ăn
りょう
量 : số lượng
ばい
~倍 : gấp ~ lần
はんぶん
半分 : phân nửa
シングル : phòng đơn
ツイン : phòng đôi
たんす : tủ quần áo
せんたくもの
洗濯物 : quần áo đem giặt
りゆう
理由 : lý do
どう なさいますか。 : tôi có thể giúp gì cho anh/chị ?
カット : cắt tóc
シャンプー : gội đầu
どういうふうに なさいますか。 : anh/chị chọn kiểu nào ?
ショート : cắt ngắn
~みたいに してください。 : xin hãy làm giống ~
これで よろしいでしょうか。 : như vậy đã được chưa, thưa ông/bà/anh/chị
[どうも] おつかれさまでした。 : [cám ơn] anh/chị đã vất vả
いや
嫌 がります : không thích
また : và, lại nữa
じゅんじょ
順 序 : thứ tự
ひょうげん
表 現 : cách diễn đạt, cách nói
たと
例 えば : ví dụ
わか
別 れます : chia cách, phân ly
これら : những thứ này
えんぎ わる
縁起が 悪 い : không may

Bài 45
あやま
誤 ります : xin lỗi
あいます : gặp
[じこに~] : [~tai nạn]
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
しん
信 じます : tin tưởng
ようい
用意します : chuẩn bị
キャンセルします : hủy
うまき いきます : trôi chảy, tiến triển tốt
ほしょうしょ
保証書 : giấy bảo hành
りょうしゅうしょ
領 収 書 : giấy biên nhận
おく もの
贈り物 : tặng phẩm (~を します: tặng quà)
でんわ
まちがい電話 : điện thoại gọi nhầm
キャンプ : cắm trại
かかり
係 : người phụ trách
ちゅうし
中止 : hủy, dừng
てん
点 : điểm
レバー : cần gạt
えん さつ
[~ 円 ] 札 : tờ ~ yên
ちゃんと : đàng hoàng, nghiêm chỉnh
きゅうに : gấp, đột ngột
たの
楽 しみに しています : đang mong đợi
いじょう
以 上 です : xin hết (nói khi kết thúc)
かかりいん
係 員 : nhân viên phụ trách
コース : vòng chạy, khóa học
スタート : bắt đầu, xuất phát

~位 : đứng thứ ~
ゆうしょう
優 勝 します : thắng giải
なや
悩み : sự lo lắng, phiền não
め ざ とけい
目覚まし [時計] : (đồng hồ) báo thức
ねむ
眠 ります : ngủ thiếp
だいがくせい
大学生 : sinh viên đại học
かいとう
解答 : giải đáp

鳴ります : reo, kêu
セットします : cài đặt
それでも : ngay cả khi ấy, mặc dù

Bài 46
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

焼きます : nướng
わた
渡 します : trao
かえ き
帰 って来ます : quay về

出ます : xuất phát, rời trạm
[バスがー] : [xe buýt~]
る す
留守 : vắng nhà
たくはいびん
宅配便 : dịch vụ giao hàng tận nhà
げんいん
原因 : nguyên nhân
ちゅうしゃ
注 射 : chích (thuốc)
しょくよく
食 欲 : sự thèm ăn
バンフレット : tờ bướm quảng cáo
ステレオ : âm thanh nổi
こちら : chỗ (chúng tôi), phía (chúng) tôi
ところ
~の 所 : quanh vùng~
ちょうど : vừa đúng
いま
たった 今 : mới hồi nãy, mới tức thì
いま
今 いいでしょうか。 : bây giờ (tôi) có thể làm phiền anh được không ?
ガスサービスセンター : trung tâm dịch vụ gas
ガスレンジ : bếp gas
ぐあい
具合 : trạng thái, tình trạng
さま
どちら 様 でしょうか。 : vị nào đấy ạ?

向かいます : hướng về

お待たせしました。 : xin lỗi đã để quý vị phải chờ lâu
ちしき
知識 : tri thức, kiến thức
ほうこ
宝庫 : kho hàng
て はい じょうほう
手に 入 ります[ 情 報 が~] : có, được [thông tin]
システム : hệ thống
キーワード : từ khoá, điểm then chốt
いちぶぶん
一部分 : một bộ phận
にゅうりょく
入 力 します : nhập vào
びょう
秒 : giây
で [ほん ]
出ます [ 本 が~ ] : [sách] được xuất bản
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

Bài 47
あつ
集 まります : tập hợp, tập trung
ひと
[ 人 が~] : [người~]
わか
別 れます : chia tay
ひと
[ 人 が~] : [người~]
ながい
長生きします : sống lâu
します : có, phát ra, toát ra
おと こえ
[ 音 / 声 が~] : [~âm thanh/tiếng nói]
あじ
[ 味 が~] : [~vị]
[においが~] : [~mùi]
さします : dương, che
かさ
[ 傘 を~] : [dù]
ひどい : dữ dội, kinh khủng
こわ
怖い : đáng sợ, gớm ghiếc
てんきよほう
天気予報 : dự báo thời tiết
はっぴょう
発 表 : công bố, thuyết trình
じっけん
実験 : thí nghiệm
じんこう
人口 : dân số
におい : mùi
かがく
科学 : khoa học
いがく
医学 : y học, ngành y
ぶんがく
文学 : văn học
パトカー : xe tuần tra
きゅうきゅうしゃ
救 急 車 : xe cứu thương
さんせい
賛成 : tán thành
はんたい
反対 : phản đối
だんせい
男性 : phái nam
じょせい
女性 : phái nữ
どうも : dường như (dùng khi phán đoán)
~によると : căn cứ theo…(chỉ nguồn gốc của thông tin)
とう
* バリ[ 島 ] : đảo BALI (ở Indonesia)
* イラン : nước IRAN
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
* カリフォルニア : bang California (thuộc Mỹ)
* グアム : đảo Guan
こいびと
恋人 : người yêu
こんやく
婚 約 します : đính hôn
あいて
相手 : đối tượng
し あ
知り合います : quen biết
へいきんじゅみょう
平均寿命 : tuổi thọ bình quân
くら だんせい
比 べます [ 男 性 と~] : so sánh [với nam giới ~]
はかせ
博士 : bác học, tiến sĩ
のう
脳 : não
ホルチン : hooc-môn
けしょうひん
化粧品 : đồ trang điểm, mỹ phẩm
しら
調べ : cuộc điều tra, nghiên cứu
けしょう
化粧 : trang điểm

Bài 48
お お
降ろします、下ろします : bốc dỡ, đem xuống
とど
届 けます : giao (hàng), đến nơi, gởi
せ わ
世話をします : giúp đỡ
いや
嫌 [な] : không thích, không ưa
きび
厳 しい : nghiêm khắc, khắc nghiệt
じゅく
塾 : trường dạy kèm
スケジュール : thời khóa biểu, lịch trình
せいと
生徒 : học trò
もの
者 : người (khi đề cập đến người thân hay cấp dưới)
にゅうかん
入 管 : sở nhập cảnh
さいにゅうこく び ざ
再 入 国 ビザ : visa tái nhập cảnh
じゆう
自由に : một cách tự do
かん
~間 : trong~(nói về thời lượng)
いいことですね。 : tốt quá nhỉ!
いそが
お 忙 しいですか。 : anh/chị đang bận phải không?
ひさ
久 しぶり : sau khoảng thời gian dài
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
えいぎょう
営 業 : kinh doanh
それまでに : đến trước lúc đó
かまいません。 : được rồi/ không có gì đâu/ không sao
たの
楽 しみます : vui hưởng, vui thích
もともと : gốc, nguyên là, vốn là
いちせいき
一世紀 : thế kỷ thứ ―

代わりをします : thay thế
スピード : tốc độ
きょうそう
競 走 します : chạy đua
サーカス : xiếc
げい
芸 : nghệ thuật
うつく
美 しい : đẹp
すがた
姿 : dáng hình, vóc dáng
こころ
心 : tâm hồn, trái tim
とらえます : bắt giữ
~にとって : đối với~

Bài 49
つと
勤 めます : làm việc
かいしゃ
[ 会 社 に~] : [công ty~]
やす
休 みます : nghỉ ngơi

掛けます : ngồi xuống
[いすに~] : [ghế]

過ごします : trải qua (thời gian)

寄ります : ghé vào
ぎんこう
[ 銀 行 に~] : (ngân hàng)
いらっしゃいます : kính ngữ của います、いきます、きます
め あ
召し上がります : ăn, uống (kính ngữ)
おっしゃいます : nói (kính ngữ)
なさいます : làm (kính ngữ)
らん
ご 覧 になります :: xem (kính ngữ)
ぞん
ご 存 じます : biết (kính ngữ)
あいさつ : lời chào hỏi (~を します: chào hỏi)
はいざら
灰皿 : gạt tàn thuốc
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
りょかん
旅館 : nhà trọ, nhà nghỉ, lữ quán
かいじょう
会 場 : hội trường
バステイ : trạm dừng xe BUS
ぼうえき
貿易 : thương mại, mậu dịch
さま
~様 : ngài ~ (dạng tôn kính của ~さん)
かえ
帰 りに : trên đường về, ở lượt về
たまに : đôi khi, thỉnh thoảng
ちっとも : một chút cũng không (dùng với thể phủ định)
えんりょ
遠 慮 なく : xin đừng ngại
ねん くみ ねん くみ
~ 年 ~ 組 (1 年 3 組 ) : tên lớp (ví dụ: lớp 1-3)
では : vậy thì (dạng lịch sữ của じゃ)
だ ねつ
出します[ 熱 を~] : phát sốt
つた
よろしく お 伝 えください : cho tôi gởi lời hỏi thăm
しつれいた
失礼足します : xin chào (dạng khiêm tốn của しつれいします)
しょうがっこう
* ひまわり 小 学 校 : tên trường tiểu học giả định
こうし
講師 : giảng viên, báo cáo viên
おお
多 くの~ : nhiều~
さくひん
作品 : tác phẩm
じゅしょう
受 賞 します : được giải thưởng
せかいてき
世界的に : mang tính chất thế giới, toàn cầu
さっか
作家 : tác giả, nhà văn
~で いたっしゃいます : là (dạng tôn kính của です)
ちょうなん
長 男 : trưởng nam
しょうがい
障 害 : khuyết tật, khiếm khuyết

お持ちです : có (cách nói tôn kính của もって います)
さっきょく
作 曲 : viết (sáng tác) nhạc, bài hát
かつどう
活動 : hoạt động
それでは : thế thì (chỉ sự bắt đầu hay kết thúc)
おおえ けんざぶろう
* 大江 健三郎 : tên một nhà văn Nhật (1935- )
とうきょうだいがく
* 東京大学 : đại học Tokyo
の べ る ぶんがくしょう
* ノーベル 文 学 賞 : giải Nobel văn học
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
Bài 50
まい
参 ります : đi, đến (dạng khiêm tốn của きます、いきます)
おります : có (dạng khiêm tốn của います)
いただきます : ăn, uống, nhận (dạng khiêm tốn của たべます)
もう
申 します : nói (dạng khiêm tốn của いいます)
いたします : làm (dạng khiêm tốn của します)
はいけん
拝 見 します : xem (dạng khiêm tốn của みます)
ぞん
存 じます : biết (dạng khiêm tốn của しります)
うかが
伺 いします : hỏi thăm, hỏi, nghe (dạng khiêm tốn của ききます và いきま
す)

お目に かかります : gặp (dạng khiêm tốn của あいます)
ございます : có (dạng lịch sự của あります)
~で ございます : là (dạng lịch sự của ~です)
わたくし
私 : tôi (dạng khiêm tốn của わたし)
ガイド : hướng dẫn viên
たく
お宅 : nhà (của người khác)
こうがい
郊外 : ngoại ô
アルバム : quyển Album, tập ảnh
らいしゅう
さ来 週 : tuần tới nữa
らいげつ
さ来 月 : tháng tới nữa
らいねん
さ来 年 : năm tới nữa
はんとし : nửa năm
さいしょ
最 初に : trước hết
さいご
最後に : cuối cùng
いま
ただ 今 : tôi đã về!
えどとうきょうはくぶつかん
* 江戸東京博物館 : viện bảo tàng Edo Tokyo
きんちょう
緊 張 します : căng thẳng
ほうそう
放 送 します : phát thanh, phát hình
と び で お
取ります [ビデオに~] : thâu (băng hình)
しょうきん
賞 金 : tiền thưởng
しぜん
自然 : thiên nhiên
きりん : con hươu cao cổ
ぞう
像 : con voi
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org
ころ : lần, ngày
ゆめ
かないます [ 夢 が~] : (giấc mơ) thành hiện thực, linh ứng
ひとこと よろしでしょうか。 : cho tôi nói một lời
きょうりょく
協 力 します : hiệp lực, cộng tác
こころ
心 から : từ đáy lòng, thật lòng
かんしゃ
感 謝 します : cảm tạ, biết ơn
れい
[お] 礼 : sự biết ơn, cảm ơn
はいけい
拝啓 : thưa ~ (viết ngay đầu thư)
うつく
美 しい : đẹp
げんき
お元気でいらっしゃいますか。 : anh/ chị/ có khỏe không ? (cách nói tôn kính của おげんきです
か)
めいわく
迷 惑 をかけます : làm phiền

生かします : vận dụng, ứng dụng
しろ
[お] 城 : thành trì
けいぐ
敬具 : kính thư (viết cuối thư)

* ミュンヘン : Municj (thành phố lớn của Đức)

You might also like