You are on page 1of 3

Bộ Giáo dục & Đào tạo Mẫu In T20B2

Sở Giáo dục và Đào tạo Kiên Giang


.
Thống Kê Tỉ Lệ Thí Sinh Đạt Của Các Hội Đồng
Môn thi: Tiếng Anh (TA110427)

Bảng 2 Trang 1
Số lượng Phần trăm (%)
STT Mã HĐ hội đồng SL TS Điểm TB
Đạt Kh.Đạt Đạt Kh.Đạt
1 02 THPT Nguyễn Trung Trực 689 5.49 432 257 62.7 37.3
2 37 THPT Kiên Lương 319 5.47 186 133 58.3 41.7
3 29 THPT Hòn Đất 307 5.28 176 131 57.3 42.7
4 24 THPT Gò Quao 223 5.09 119 104 53.4 46.6
5 08 THPT Hà Tiên 283 4.99 144 139 50.9 49.1
6 33 THPT Phan Thị Ràng 42 5.31 21 21 50.0 50.0
7 43 THPT Thạnh Đông 467 5.04 227 240 48.6 51.4
8 38 THPT Ba Hòn 101 4.89 49 52 48.5 51.5
9 07 THPT Tư thục Phó Cơ Điều 59 4.77 27 32 45.8 54.2
10 03 THPT Nguyễn Hùng Sơn 536 4.83 238 298 44.4 55.6
11 11 THPT Nam Yên 50 4.62 22 28 44.0 56.0
12 48 THPT Vĩnh Thuận 477 4.71 198 279 41.5 58.5
13 39 THPT Phú Quốc 638 4.73 263 375 41.2 58.8
14 41 THPT Tân Hiệp 639 4.69 250 389 39.1 60.9
15 06 THPT iSCHOOL Rạch Giá 192 4.57 72 120 37.5 62.5
16 34 THPT Sóc Sơn 233 4.64 86 147 36.9 63.1
17 18 THPT Giồng Riềng 443 4.55 160 283 36.1 63.9
18 49 THPT Vĩnh Bình Bắc 93 4.45 33 60 35.5 64.5
19 27 THPT Vĩnh Hoà Hưng Bắc 51 4.38 18 33 35.3 64.7
20 04 PT Dân Tộc Nội Trú Tỉnh 116 4.58 41 75 35.3 64.7
21 22 THPT Long Thạnh 196 4.51 69 127 35.2 64.8
22 05 THPT Ngô Sĩ Liên 124 4.36 43 81 34.7 65.3
23 44 THPT Thạnh Tây 70 4.24 24 46 34.3 65.7
24 15 THPT Châu Thành 365 4.51 123 242 33.7 66.3
25 26 THPT Thới Quản 58 4.30 19 39 32.8 67.2
26 12 THPT An Minh 230 4.26 73 157 31.7 68.3
27 19 THPT Bàn Tân Định 98 4.39 30 68 30.6 69.4
28 13 THPT Nguyễn Văn Xiện 66 4.33 20 46 30.3 69.7
29 40 THPT An Thới 269 4.34 77 192 28.6 71.4
30 30 THPT Bình Sơn 114 4.13 32 82 28.1 71.9
31 21 THPT Hòa Thuận 158 4.09 44 114 27.8 72.2
32 42 THPT Cây Dương 152 4.29 42 110 27.6 72.4
33 31 THPT Nguyễn Hùng Hiệp 29 4.16 8 21 27.6 72.4
34 23 THPT Thạnh Lộc 51 4.44 14 37 27.5 72.5
35 20 THPT Hòa Hưng 158 4.19 39 119 24.7 75.3
36 09 THPT An Biên 229 3.99 49 180 21.4 78.6
37 45 THPT U Minh Thượng 157 3.89 33 124 21.0 79.0
38 28 THPT Vĩnh Thắng 152 3.68 29 123 19.1 80.9
39 25 THPT Định An 157 3.98 30 127 19.1 80.9
40 10 THPT Đông Thái 146 3.83 26 120 17.8 82.2
41 17 THPT Thoại Ngọc Hầu 91 3.69 16 75 17.6 82.4
42 46 THPT Minh Thuận 84 3.78 13 71 15.5 84.5
43 47 THPT Vĩnh Hoà 49 3.75 7 42 14.3 85.7
44 36 THPT Lại Sơn 36 3.33 5 31 13.9 86.1
45 16 THPT Mong Thọ 120 3.81 14 106 11.7 88.3
46 14 THPT Vân Khánh 73 3.46 7 66 9.6 90.4
47 35 THPT Kiên Hải 23 3.89 1 22 4.3 95.7
Tổng Cộng 9413 4.63 3649 5764 38.8 61.2

Ngày 30 tháng 04 năm 2011


Người lập biểu
Bộ Giáo dục & Đào tạo Mẫu In T20B2
Sở Giáo dục và Đào tạo Kiên Giang
.
Thống Kê Tỉ Lệ Thí Sinh Đạt Của Các Hội Đồng
Môn thi: Sinh học (SI110428)

Bảng 2 Trang 1
Số lượng Phần trăm (%)
STT Mã HĐ hội đồng SL TS Điểm TB
Đạt Kh.Đạt Đạt Kh.Đạt
1 04 PT Dân Tộc Nội Trú Tỉnh 116 7.29 114 2 98.3 1.7
2 06 THPT iSCHOOL Rạch Giá 192 6.67 179 13 93.2 6.8
3 11 THPT Nam Yên 50 6.57 46 4 92.0 8.0
4 29 THPT Hòn Đất 307 6.92 281 26 91.5 8.5
5 30 THPT Bình Sơn 116 6.75 105 11 90.5 9.5
6 24 THPT Gò Quao 223 6.40 200 23 89.7 10.3
7 36 THPT Lại Sơn 36 6.69 32 4 88.9 11.1
8 33 THPT Phan Thị Ràng 42 6.33 37 5 88.1 11.9
9 02 THPT Nguyễn Trung Trực 689 6.49 607 82 88.1 11.9
10 25 THPT Định An 157 6.68 137 20 87.3 12.7
11 18 THPT Giồng Riềng 443 6.54 386 57 87.1 12.9
12 31 THPT Nguyễn Hùng Hiệp 29 6.43 25 4 86.2 13.8
13 37 THPT Kiên Lương 319 6.59 273 46 85.6 14.4
14 09 THPT An Biên 229 6.41 195 34 85.2 14.8
15 41 THPT Tân Hiệp 639 6.45 543 96 85.0 15.0
16 40 THPT An Thới 270 6.56 229 41 84.8 15.2
17 34 THPT Sóc Sơn 236 6.27 199 37 84.3 15.7
18 05 THPT Ngô Sĩ Liên 124 6.14 103 21 83.1 16.9
19 45 THPT U Minh Thượng 157 6.04 130 27 82.8 17.2
20 26 THPT Thới Quản 58 6.05 48 10 82.8 17.2
21 23 THPT Thạnh Lộc 51 6.00 42 9 82.4 17.6
22 47 THPT Vĩnh Hoà 49 6.21 40 9 81.6 18.4
23 38 THPT Ba Hòn 101 6.07 82 19 81.2 18.8
24 20 THPT Hòa Hưng 158 6.31 127 31 80.4 19.6
25 15 THPT Châu Thành 365 6.17 293 72 80.3 19.7
26 43 THPT Thạnh Đông 466 6.19 372 94 79.8 20.2
27 19 THPT Bàn Tân Định 104 6.24 83 21 79.8 20.2
28 49 THPT Vĩnh Bình Bắc 93 6.12 74 19 79.6 20.4
29 42 THPT Cây Dương 152 5.94 121 31 79.6 20.4
30 08 THPT Hà Tiên 283 6.21 223 60 78.8 21.2
31 48 THPT Vĩnh Thuận 477 6.06 374 103 78.4 21.6
32 35 THPT Kiên Hải 23 5.84 18 5 78.3 21.7
33 22 THPT Long Thạnh 196 6.09 151 45 77.0 23.0
34 03 THPT Nguyễn Hùng Sơn 536 5.84 412 124 76.9 23.1
35 12 THPT An Minh 230 5.76 175 55 76.1 23.9
36 10 THPT Đông Thái 145 5.78 110 35 75.9 24.1
37 28 THPT Vĩnh Thắng 152 5.68 112 40 73.7 26.3
38 21 THPT Hòa Thuận 178 5.70 131 47 73.6 26.4
39 27 THPT Vĩnh Hoà Hưng Bắc 51 5.60 36 15 70.6 29.4
40 39 THPT Phú Quốc 639 5.64 441 198 69.0 31.0
41 44 THPT Thạnh Tây 70 5.58 48 22 68.6 31.4
42 07 THPT Tư thục Phó Cơ Điều 59 5.28 39 20 66.1 33.9
43 13 THPT Nguyễn Văn Xiện 66 5.60 43 23 65.2 34.8
44 17 THPT Thoại Ngọc Hầu 91 5.52 59 32 64.8 35.2
45 16 THPT Mong Thọ 120 5.34 75 45 62.5 37.5
46 46 THPT Minh Thuận 84 5.38 51 33 60.7 39.3
47 14 THPT Vân Khánh 72 4.69 29 43 40.3 59.7
Tổng Cộng 9443 6.19 7630 1813 80.8 19.2

Ngày 30 tháng 04 năm 2011


Người lập biểu
Bộ Giáo dục & Đào tạo Mẫu In T20B2
Sở Giáo dục và Đào tạo Kiên Giang
.
Thống Kê Tỉ Lệ Thí Sinh Đạt Của Các Hội Đồng
Môn thi: Vât lý (LY110426)

Bảng 2 Trang 1
Số lượng Phần trăm (%)
STT Mã HĐ hội đồng SL TS Điểm TB
Đạt Kh.Đạt Đạt Kh.Đạt
1 29 THPT Hòn Đất 306 6.86 270 36 88.2 11.8
2 34 THPT Sóc Sơn 237 6.09 182 55 76.8 23.2
3 02 THPT Nguyễn Trung Trực 689 5.60 498 191 72.3 27.7
4 12 THPT An Minh 230 5.40 153 77 66.5 33.5
5 06 THPT iSCHOOL Rạch Giá 192 5.21 124 68 64.6 35.4
6 47 THPT Vĩnh Hoà 49 5.22 31 18 63.3 36.7
7 30 THPT Bình Sơn 115 5.35 71 44 61.7 38.3
8 03 THPT Nguyễn Hùng Sơn 536 5.21 324 212 60.4 39.6
9 11 THPT Nam Yên 50 5.04 30 20 60.0 40.0
10 04 PT Dân Tộc Nội Trú Tỉnh 116 5.11 69 47 59.5 40.5
11 42 THPT Cây Dương 152 5.00 89 63 58.6 41.4
12 17 THPT Thoại Ngọc Hầu 91 5.09 53 38 58.2 41.8
13 19 THPT Bàn Tân Định 104 4.99 60 44 57.7 42.3
14 43 THPT Thạnh Đông 468 5.16 263 205 56.2 43.8
15 24 THPT Gò Quao 223 4.94 119 104 53.4 46.6
16 08 THPT Hà Tiên 283 5.01 149 134 52.7 47.3
17 33 THPT Phan Thị Ràng 42 4.99 22 20 52.4 47.6
18 41 THPT Tân Hiệp 639 4.92 328 311 51.3 48.7
19 20 THPT Hòa Hưng 158 4.78 78 80 49.4 50.6
20 13 THPT Nguyễn Văn Xiện 66 4.78 32 34 48.5 51.5
21 15 THPT Châu Thành 365 4.82 174 191 47.7 52.3
22 37 THPT Kiên Lương 320 4.94 150 170 46.9 53.1
23 48 THPT Vĩnh Thuận 477 4.75 223 254 46.8 53.2
24 38 THPT Ba Hòn 101 4.64 47 54 46.5 53.5
25 18 THPT Giồng Riềng 443 4.76 204 239 46.0 54.0
26 40 THPT An Thới 269 4.74 122 147 45.4 54.6
27 39 THPT Phú Quốc 638 4.67 267 371 41.8 58.2
28 27 THPT Vĩnh Hoà Hưng Bắc 51 4.70 21 30 41.2 58.8
29 10 THPT Đông Thái 146 4.63 58 88 39.7 60.3
30 25 THPT Định An 157 4.55 61 96 38.9 61.1
31 22 THPT Long Thạnh 195 4.47 69 126 35.4 64.6
32 05 THPT Ngô Sĩ Liên 124 4.35 41 83 33.1 66.9
33 36 THPT Lại Sơn 36 4.02 11 25 30.6 69.4
34 09 THPT An Biên 229 4.24 68 161 29.7 70.3
35 31 THPT Nguyễn Hùng Hiệp 29 4.36 8 21 27.6 72.4
36 21 THPT Hòa Thuận 178 4.13 48 130 27.0 73.0
37 49 THPT Vĩnh Bình Bắc 93 4.29 24 69 25.8 74.2
38 46 THPT Minh Thuận 85 4.28 21 64 24.7 75.3
39 16 THPT Mong Thọ 120 4.26 29 91 24.2 75.8
40 28 THPT Vĩnh Thắng 152 4.07 36 116 23.7 76.3
41 45 THPT U Minh Thượng 157 3.97 37 120 23.6 76.4
42 23 THPT Thạnh Lộc 51 3.91 12 39 23.5 76.5
43 26 THPT Thới Quản 58 3.83 13 45 22.4 77.6
44 14 THPT Vân Khánh 73 3.80 13 60 17.8 82.2
45 35 THPT Kiên Hải 23 3.96 4 19 17.4 82.6
46 44 THPT Thạnh Tây 70 3.39 7 63 10.0 90.0
47 07 THPT Tư thục Phó Cơ Điều 59 3.63 5 54 8.5 91.5
Tổng Cộng 9445 4.92 4718 4727 50.0 50.0

Ngày 30 tháng 04 năm 2011


Người lập biểu

You might also like