You are on page 1of 24

BT1

BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN


Tháng 06/2000

Stt Họ & Tên Chức Vụ LCB Ngày Công Lương Tạm Ứng
Hoang Van Tam TP 1,200 25
Nguyen Thi Hong NV 1,600 24
Ngo Thi Nga PP 1,500 26
Tran Thien Thu NV 1,300 20
Lam Hoa Cat KT 1,800 23
Le Hoai Son BV 1,500 24
Ly Lam PP 1,400 27
Tổng Cộng

Page 1
BT1

Còn Lại

Page 2
BT2

BIÊN BẢN THỐNG KÊ


Tháng 2/99 Tỷ lệ cước chuyên chở 2.50%
Tổng phí phân bổ 50,000

Đơn Tổng Phí


Stt Lô Hàng SL Trị Giá CChở
Giá TG & CC Phân Bổ
1 Tủ Lạnh 120 12
2 Đầu Video 140 10
3 Ampli 70 25
4 Cassette 50 15
5 Radio 30 20
6 Photo Copy 140 10
Điện Tử
7 Mainboard 350 10
8 Đĩa cứng 220 25
9 Đĩa Maxell 60 100
10 Ram 120 20
11 Bàn phím 15 50
12 Mouse 5 100
Vi tính
Tổng Cộng

Page 3
BT3

KẾT QUẢ THI CUỐI KHÓA

Stt Tên HV Phái NS Toán Văn SNgữ ĐThêm ĐTN ĐTB


Hiep Nữ 70 9 8 7
Nga Nữ 74 4.5 6 4
Ha Nữ 68 8 8.5 9
Son Nam 72 4 6 7
Lam Nam 68 10 8 9
Hanh Nữ 74 4 4.5 6
Nam Nữ 71 3 9 7
Linh Nữ 74 7.5 5 6
Diem Nữ 69 4 5 5.5
Khoa Nam 73 3 5 5
Huong Nữ 74 6 6 8
Thao Nam 66 10 4 7
Minh Nam 60 9 5 6

Page 4
BT3

ĐKQ Xếp Loại Học Bổng Xếp Hạng Ghi Chú

Page 5
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN

Stt Họ và Tên Chức Vụ LCB Ngày PCCV Lương


Hoàng Văn Tâm TP 1,200 25
Nguyễn Thị Hồng NV 1,600 24
Ngô Thị Nga PP 1,500 26
Trần Thiên Thu NV 1,300 20
Lâm Hoa Cát KT 1,800 23
Lê Hoài Sơn BV 1,500 24
Lý Lâm PP 1,400 27
Trần Văn Trung GD 1,600 14
Nguyễn Thanh Trang BV 1,500 17
Lý Thu Nga NV 1,300 23
Nguyễn Văn Hùng TX 1,800 22
Trần Thị Phương NV 1,500 14
Võ Tấn Thành PG 1,800 23
Lê Văn Minh TP 1,600 27
Đoàn Hộ BV 1,300 26
Tổng Cộng
Bình Quân
Cao Nhất
Thấp Nhất

1. Tính PCCV theo yêu cầu sau:


- Nếu chức vụ là giám đốc (GD) thì PCCV là 5000
- Nếu chức vụ là phó giám đốc (PG) hoặc trưởng phòng (TP) thì PCCV là 4000
- Nếu chức vụ là phó phòng (PP) hoặc kế toán (KT) thì PCCV là 3000
- Nếu chức vụ là bảo vệ (BV) và có ngày công từ 22 ngày trở lên thì PCCV là 1500
- Còn lại không có PCCV.
2. Lương = lương căn bản (LCB) * ngày công (Ngày), nhưng nếu số ngày làm việc trên 24 ngày thì
mỗi ngày làm vượt trên 24 ngày được tính gấp đôi.
3. Tạm ứng được tính bằng hai phần ba của tổng số (lương cộng với PCCV); tính tròn đến hàng ngàn
nhưng tạm ứng không được quá 30000.
4. Còn lại = PCCV + lương - tạm ứng
5. Tính tổng cộng, bình quân, cao nhất, thấp nhất theo các cột.
Tạm Ứng Còn Lại

m việc trên 24 ngày thì

tính tròn đến hàng ngàn


BT4

KẾT TOÁN HÀNG NHẬP THÁNG 11/95

STT Mã CTừ Tên Hàng Đơn Giá SL Thành Tiền


BL01 50
BL02 100
BL01 125
BL03 47
BL03 80
BL04 90
BL05 120
BL01 48

Bảng Mã Loại Hàng Hóa & Đơn Giá


Mã CTừ Tên Hàng Đơn Giá Độc Hại
BL01 Sữa bột 25,000
BL02 Thuốc lá 10,000 x
BL03 Đường 4,500
BL04 Rượu 150,000 x
BL05 Bột ngọt 20,000

Page 8
BT4

Thuế Độc Hại Tổng Cộng

Page 9
BT5

BẢNG KÊ CHI PHÍ THUÊ KHÁCH SẠN

Stt Họ & Tên Phòng Ngày Đến Ngày Đi Số Tuần


Ly Son L3-02
Dao Hung L2-04
Vu Thanh L1-10
Nguyen Lan L1-07
Tran Le L1-08
Pham Vu L2-12
Tran Quy L3-05
Hong Huong L3-06
Duong Anh L3-11
Vo Trung L4-14

Biểu Giá Tỷ giá USD 15,250


L-Phòng Tuần Ngày
L1 55 9
L2 50 8
L3 45 8
L4 42 7

Page 10
BT5

Đơn Giá Đơn Giá


Số Ngày Lẻ TT-USD TT-VN
Tuần Ngày

Page 11
BT6

BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ KHO

Mã Hàng Tên Hàng SL Ngày Thuê Ngày Trả Giá


B01 25
G02 20
D01 28
K02 15
G01 30
K01 20

Page 12
BT6

Tiền Thuê Bảng Giá


M-Hàng Tên Hàng Giá 1 Giá 2
B Bắp 200 180
D Đậu 100 80
G Gạo 150 140
K Khoai 120 100

Page 13
BT7

BẢNG TÍNH CƯỚC PHÍ VẬN TẢI

Số Xe SL Lộ Trình Đơn Giá Cước Phí Ngày Đi


50-2923 5
52-1234 10
50-9553 2
50-2923 3
51-1111 6
52-2222 5
52-1234 10
51-1111 5
50-4455 3
52-2929 2
51-1111 4

Bảng Đơn Giá & TGian Quy Định


Tuyến Đường Đơn Giá TGQĐịnh
Hà Nội 10,000 5
Đà Nẵng 5,000 7
Quy Nhơn 4,000 2
Pleiku 6,000 4
Lào 25,000 8
Campuchia 20,000 6
Nha Trang 3,000 1

Page 14
BT7

Ngày Đến TGT.Hiện Thưởng

Bảng Quy Định


Trọng Tải Xe
Số Xe Trọng Tải
50 4
51 8
52 12

Trọng tải 4 8 12
Số xe ? ? ?
Tổng cước ? ? ?

Page 15
BT8

BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN

Stt Số ĐK Định Mức Số Cũ Số Mới Đơn Giá Tiêu Thụ


A001 180 2,500 2,900
D002 160 2,300 2,450
B001 200 5,600 5,700
C002 160 2,500 2,720
E001 180 3,200 3,450
C002 220 4,400 4,590
E002 210 2,800 3,000
B002 180 4,500 4,980
D001 200 2,400 2,600
A001 180 1,880 2,200

BẢNG ĐƠN GIÁ


Khu Vực
Loại A B C D E
Loại 1 500 460 450 420 410
Loại 2 450 440 430 410 400

Page 16
BT8

Số Lần Vượt Hệ Số Tiền


Tiền Trong ĐM Tổng
ĐM Vượt ĐM Vượt ĐM

Hệ Số Vượt Định Mức


Số Lần Hệ Số

Page 17
BT9

BÁO CÁO THUẾ NHẬP KHẨU

Mã Số Tên Hàng SL Đơn Giá Mã NT Ngày Mua


A001 Thuoc Nhuom 10 30 USD
B001 Vat Tu Anh 15 100 JPY
B002 May MiniLab 4 10,000 JPY
A002 Soi 120 20,000 RUP
C001 Duoc Lieu 10 10,000 FF
D001 Cassette 100 3,000 JPY
C002 LK Dien Tu 15 4,000 HKD
D002 Nissan Car 4 30,000 JPY
A003 May Det 2 30,000 USD
D003 Moto 125 5 10,000 JPY

Tỷ Giá USD - VND Tỷ Giá với USD


Ngày Tỷ Giá Mã NT Tỷ Giá
Trước 15/10/92 11,000 FF 5.6
Từ 15/10/92 về sau 11,500 JPY 132
USD 1
RUP 200
HKD 20

Page 18
BT9

Thành Tiền Quy ra USD TTVN Thuế

Bảng Tỷ Lệ Thuế
Loại Tỷ Lệ
A 5%
B 10%
C 20%
D 50%

Page 19
Bai On

BẢNG LƯƠNG THÁNG 12/94 Phụ cấp theo SNCT: 10,000

Stt Tên Mã Số LCB NC Mã Loại SNCT Hệ Số


1 Nam A4 600 23
2 Thu C2 480 25
3 Hoa D1 390 28
4 Dong B4 520 24
5 Thanh B7 520 23
6 Quang C5 480 25
7 Nam B3 520 25
8 Trung B5 520 25
9 Thao A6 600 22
10 Trung D2 390 28

Bảng Tính Hệ Số theo SNCT


Mã Số Năm Công Tác
Loại <4 <7 >=7
A 10 12 15
B 9 11 13
C 9 10 12
D 8 9 11

Page 20
Bai On

Phụ cấp theo Mã Loại: 6,000

NCTL Lương Phụ Cấp

Page 21
BẢNG THANH TOÁN HÀNG THÁNG 8/2002

Mã HĐ Tên Hàng SL Ngày Mua Đơn Giá Thành Tiền Thuế


BN-120
BM-450
BL-600
BC-600
BL-200
BC-100
BM-080
BL-100

Mã Tên Hàng Giá 1 Giá 2 Thành Tiền Thuế Suất


BN Bánh ngọt 3,500 3,200 - 0%
BM Bánh mì 2,000 1,800 700,000 1.5%
BC Bia chai 4,500 4,200 2,000,000 2.5%
BL Bia lon 6,000 5,800
BẢNG TÍNH THUẾ THU NHẬP

STT Mã NV Tên LCB Chức Vụ Phụ Cấp HS Lương


A14D Hiệp 180,000
C10D Nga 120,000
D05D Hà 80,000
B08D Sơn 150,000
E02T Khoa 50,000
D06D Hạnh 80,000
E01T Nam 50,000
E04D Linh 50,000
D01T Nam 80,000
C07D Hiệp 120,000

Mã CV Chức vụ Phụ cấp


A Giám đốc 500,000
B Phó GĐ 400,000
C Trưởng phòng 300,000
D Kế toán 250,000
E Nhân viên -

Chức vụ Thu nhập Số lượng


Nhân viên
Ngày Công Thu Nhập Thuế
22
24
24
21
25
23
22
23
24
22

SNCT Hệ số Lương
1 1
4 1.15
8 1.3
12 1.5

You might also like