You are on page 1of 1

Sở Giáo dục & Đào tạo Khánh Hòa Lớp: 12C7

Trường THPT Trần Hưng Đạo

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ Cả Năm-2010-2011

Nghỉ
Xếp loại
học

Ngoại ngữ
Ngữ Văn

Q.Phòng
Sinh học
STT Họ tên ĐTB Danh hiệu Ghi chú

Hóa học

Thể dục
Tin học

C.Nghệ
Lịch sử

GDCD
Vật lý

Địa lý
Toán
P K HL HK

1 Hồ Hóa Anh 5.9 5.2 6.5 4.8 7.7 5.1 7.1 5.1 6.0 7.1 6.2 7.6 7.1 6.2 1 TB K
2 Lê Tuấn Anh 3.7 4.3 5.9 5.0 7.8 5.5 5.4 4.9 5.0 6.8 7.0 6.2 6.6 5.6 TB K
3 Lê Văn Bảo 6.5 6.4 7.0 6.5 7.3 5.5 8.6 6.4 5.2 7.0 7.1 6.7 7.3 6.6 2 K T HSTT
4 Ngô Hưng Chánh 6.5 5.9 6.0 5.0 7.9 5.5 7.7 6.0 5.8 7.8 6.9 8.8 7.9 6.6 1 K T HSTT
5 Nguyễn Thị Chung 7.0 5.7 7.1 5.0 8.0 5.1 7.3 6.5 5.6 7.2 6.1 6.6 8.3 6.5 K T HSTT
6 Trần Thị Mỹ Chung 7.4 6.5 7.4 6.2 8.5 6.3 8.1 6.9 6.7 8.4 6.6 7.1 8.0 7.2 1 K T HSTT
7 Bùi Thị Cẩm Cúc 6.5 5.5 7.2 5.0 7.8 6.2 8.3 7.3 5.0 7.9 6.9 7.3 8.7 6.8 K T HSTT
10 Nguyễn Quang Huy 3.7 5.1 5.6 4.5 8.2 5.4 5.5 5.8 3.9 6.0 6.6 8.0 7.0 5.6 4 TB T
11 Võ Đức Huy 4.7 5.3 6.0 4.4 7.3 4.4 6.3 5.3 3.8 6.4 5.6 7.4 7.6 5.6 Y K
12 Dương Thị Ngọc Huyền 6.6 6.9 7.4 7.3 7.6 8.0 9.5 6.4 6.0 8.9 7.3 6.3 8.3 7.4 K T HSTT
13 Nguyễn Dĩ Khang 5.8 6.5 7.0 5.4 7.6 5.9 8.0 6.8 5.0 7.7 7.5 7.6 8.0 6.7 TB T
15 Lường Xì Khìng 4.7 4.4 6.0 4.6 7.0 4.4 6.8 5.5 5.6 6.2 6.2 8.2 8.0 5.8 Y K
16 Phan Thị Kim Lanh 7.1 5.7 6.8 6.2 7.3 7.4 8.9 6.0 5.9 8.7 7.8 7.4 8.1 7.2 1 K T HSTT
17 Nguyễn Ngọc Lâm 6.6 7.2 7.2 6.3 7.7 5.9 7.7 6.2 5.5 6.8 7.6 9.2 8.1 7.0 K T HSTT
19 Phan Thị Diễm My 4.2 4.4 6.6 3.2 6.6 3.9 5.3 5.1 4.6 5.4 6.3 6.9 7.3 5.2 1 Y K
20 Nguyễn Khánh Nam 5.0 5.3 6.2 5.7 7.1 5.0 6.7 5.5 6.2 7.2 6.4 6.9 8.3 6.1 1 TB K
21 Dương Thị Kim Ngân 4.8 4.8 7.0 5.9 7.2 5.8 6.7 4.9 6.1 6.8 6.7 7.2 8.1 6.2 TB T
22 Lê Thị Hồng Ngọc 6.2 5.7 7.4 6.7 7.9 6.8 8.2 6.2 6.6 8.6 5.7 7.1 8.4 7.0 1 K T HSTT
23 Nguyễn Văn Phương 6.0 5.8 6.5 4.8 7.5 5.4 8.1 6.3 4.2 7.6 6.1 6.7 8.7 6.3 1 TB T
24 Nguyễn Nhật Quang 4.3 4.5 5.7 3.8 7.5 5.0 5.7 5.9 3.5 5.5 6.2 6.6 7.9 5.4 1 TB K
26 Võ Đoàn Anh Quý 6.5 7.1 6.5 4.2 7.7 5.0 6.6 5.2 3.9 6.2 5.4 6.3 7.9 6.0 TB T
27 Nguyễn Quốc Sang 7.0 6.2 7.1 5.7 7.6 5.4 6.4 6.3 5.0 7.2 6.6 7.0 7.0 6.5 3 K K HSTT
28 Nguyễn Tấn Sang 6.5 5.5 6.5 5.8 7.3 5.9 7.5 6.7 5.0 7.7 6.7 5.6 8.1 6.5 2 K T HSTT
29 Trần Quốc Sĩ 6.5 7.0 7.0 5.6 8.5 5.4 7.8 6.1 4.6 7.6 6.5 6.8 7.1 6.6 TB T
30 Đặng Song Sơn 4.3 5.7 6.5 3.9 7.9 5.0 5.0 5.2 4.1 6.5 6.8 6.9 7.4 5.6 TB T
31 Nguyễn Trần Quốc Sơn 4.2 5.0 6.2 5.4 6.9 6.0 7.2 5.4 5.3 6.2 5.9 5.8 6.6 5.8 TB T
32 Nguyễn Thị Như Sương 5.9 5.9 7.0 5.0 6.9 5.7 7.6 6.1 6.6 7.1 7.4 5.5 8.1 6.4 TB T
33 Châu Đình Tài 5.0 5.2 6.5 4.0 7.2 5.1 7.6 5.7 4.0 7.3 6.7 6.8 6.4 5.8 1 TB T
34 Nguyễn Thành Tài 6.5 6.7 7.5 5.0 7.8 5.4 8.2 6.1 6.4 7.7 7.1 6.4 6.7 6.6 K T HSTT
36 Trần Khắc Thành 7.2 6.9 7.1 6.3 7.5 5.2 8.0 7.3 4.8 7.6 5.4 8.0 7.0 6.7 TB T
37 Nguyễn Hồng Thảo 6.1 5.6 7.3 5.9 7.4 6.0 8.1 6.9 5.7 7.1 6.9 7.0 8.0 6.7 1 TB T
38 Nguyễn Thị Phương Thảo 5.9 6.3 7.0 5.6 7.1 4.5 8.6 6.2 5.0 7.8 7.4 8.5 8.6 6.6 1 TB T
39 Huỳnh Văn Thích 6.5 6.2 6.6 5.5 7.7 7.1 7.7 7.1 6.3 6.5 6.0 6.1 7.9 6.7 K T HSTT
40 Nguyễn Thị Thu Thủy 5.7 6.2 7.0 5.2 7.3 6.2 7.4 6.7 4.8 7.7 6.4 8.2 7.9 6.6 TB T
41 Phạm Thị Thu Thủy 6.5 6.2 7.0 5.0 7.8 5.4 7.3 7.0 5.5 7.6 6.7 9.4 6.9 6.7 1 K T HSTT
42 Trần Thị Thu Thủy 6.0 7.0 7.0 5.5 7.0 5.7 7.4 6.9 5.3 7.3 6.5 7.5 7.6 6.6 TB T
43 Dương Thị Hồng Thúy 4.7 5.3 6.8 4.2 7.5 6.2 7.6 6.0 4.7 7.0 6.3 7.2 7.0 6.1 3 TB T
45 Nguyễn Xuân Toàn 8.1 8.1 7.8 6.7 7.4 6.0 8.1 6.6 6.2 7.7 7.6 8.1 7.7 7.3 K T HSTT
46 Lê Thị Minh Trang 7.6 7.9 8.0 6.8 7.6 6.0 8.2 6.1 5.5 8.5 7.1 6.6 7.7 7.1 K T HSTT
47 Lê Thị Đoan Trang 6.5 6.1 6.6 5.1 7.5 5.9 7.9 6.9 4.4 7.8 7.6 7.6 7.9 6.7 TB T
48 Đỗ Thị Mỹ Trinh 7.0 6.3 7.1 6.1 7.1 6.3 8.5 6.7 7.6 8.2 7.1 5.9 7.4 7.0 K T HSTT
49 Lê Thị Kiêm Tuyền 6.0 6.0 7.8 5.7 8.1 5.9 7.4 6.5 5.5 7.8 6.5 7.2 7.3 6.6 4 TB T
50 Võ Thị Hàn Vi 5.3 5.4 6.7 5.7 7.4 6.2 7.9 6.5 5.3 7.7 6.5 6.3 8.3 6.4 1 TB T
51 Huỳnh Nữ Mai Ý 5.3 5.7 6.5 5.6 7.0 5.7 7.0 5.5 4.1 7.8 6.3 7.1 8.4 6.2 TB T
52 Lê Thị Kim Yến 6.2 6.5 7.4 6.6 7.0 5.5 6.4 6.1 5.3 6.8 6.9 6.1 8.1 6.4 TB T
Giỏi 2.2 2.2 2.2 0.0 11.1 2.2 33.3 0.0 0.0 13.3 0.0 20.0 42.2 ĐTB của 0.0 82.2 HSG:
Khá 42.2 24.4 80.0 13.3 88.9 6.7 48.9 35.6 8.9 71.1 64.4 55.6 55.6 Lớp: 37.8 17.8 0.0
Thống kê theo tỉ lệ % Trung Bình 33.3 62.2 17.8 62.2 0.0 82.2 17.8 60.0 60.0 15.6 35.6 24.4 2.2 6.43 55.6 0.0
Yếu 22.2 11.1 0.0 22.2 0.0 8.9 0.0 4.4 31.1 0.0 0.0 0.0 0.0 6.7 0.0 HSTT:
Kém 0.0 0.0 0.0 2.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 37.8

You might also like