You are on page 1of 3

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

Khoa: Kỹ thuật điện tử I BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN


Bộ môn: Kỹ thuật điện tử
Học phần: Điện tử số Số ĐVHT: 03 Lớp: D09CN4
Kỳ thi: Học kỳ I năm 2010 - 2011

Điểm bài
Điểm Điều kiện dự thi
Số Điểm Điểm tập tiểu
Mã SV Họ Và Tên TN - (Ghi rõ những Sv
TT CC TBKT luận
TH không đủ Đk dự thi)
seminar
1 0921040267 Bùi Việt Anh 10 9 9
2 0921040268 Lê Tuấn Anh 9 9 9
3 0921040269 Nguyễn Tuấn Anh 10 10 9
4 0921040270 Nguyễn Việt Anh 8 9 9
5 0921040271 Nguyễn Quốc Bắc 9 9 8
6 0921040272 Tống Văn Bình 9 9 9
7 0921040273 Lê Văn Châu 0 0 0 Không đủ ĐK dự thi
8 0921040274 Lê Trọng Chung 9 9 8
9 821040180 Nguyễn Thành Công 9 9 9
10 0921040275 Bá Ngọc Cương 9 7 5
11 0921040276 Đặng Kiên Cường 9 9 8
12 0921040277 Trần Cao Cường 9 9 8
13 0921040278 Phạm Hải Đăng 9 8 7
14 0921040279 Nguyễn Đức Đạt 9 9 8
15 0921040280 Nguyễn Tiến Đạt 8 8 8
16 0921040282 Hà Anh Đức 9 9 9
17 0921040283 Lê Bá Đức 10 9 9
18 0921040284 Tạ Tiến Đức 9 9 8
19 0921040285 Đỗ Trung Dũng 9 9 8
20 0921040286 Trần Duy 9 9 8
21 0921040287 Trần Việt Duy 8 9 9
22 0921040289 Ngô Ngọc Hà 10 9 9
23 0921040290 Nguyễn Ngọc Hà 9 9 8
24 0921040291 Phan Văn Hải 8 8 8
25 0921040293 Thái Thị Mỹ Hạnh 0 0 0
26 0921040294 Nguyễn Thị Hiền 9 9 8
27 0921040296 Trịnh Văn Hiếu 9 9 8
28 0921040298 Trần Bá Hoàng 9 9 8
29 0921040299 Đào Quang Hợp 8 8 8
30 0921040300 Tạ Việt Hùng 9 9 8
31 0921040301 Trần Minh Hùng 10 9 8
32 821040199 Nguyễn Đình Hưng 4 5 5
33 0921040302 Cao Mạnh Huy 9 9 9
34 0921040303 Lương Mạnh Huy 8 8 8
35 0921040304 Bùi Công Khánh 9 9 8
36 0921040306 Lê Trung Kiên 9 8 7
37 0921040307 Nguyễn Ngọc Kiên 9 8 7
38 0921040308 Bùi Thuý Lâm 9 9 8
Học phần: Điện tử số Số ĐVHT: 03 Lớp: D09CN4
Kỳ thi: Học kỳ I năm 2010 - 2011

Điểm bài
Điểm Điều kiện dự thi
Số Điểm Điểm tập tiểu
Mã SV Họ Và Tên TN - (Ghi rõ những Sv
TT CC TBKT luận
TH không đủ Đk dự thi)
seminar
39 0921040309 Nguyễn Tùng Lâm 9 9 8
40 0921040310 Nguyễn Thị Liên 8 8 8
41 0921040311 Trần Mạnh Linh 9 9 9
42 0921040313 Nguyễn Thành Luân 7 8 8
43 0921040314 Phạm Việt Ly 9 7 5
44 0921040315 Nguyễn Anh Minh 0 0 0 Không đủ ĐK dự thi
45 0921040316 Tạ Khánh Minh 8 8 7
46 0921040317 Trần Tuấn Minh 9 8 7
47 0921040318 Quách Thị Mùi 9 9 8
48 0921040319 Trịnh Văn Nam 9 8 7
49 0921040320 Vũ Hoàng Nam 9 8 7
50 0821040214 Tạ Thị Thanh Nga 10 9 8
51 0921040321 Phạm Minh Ngọc 9 8 7
52 0921040322 Thân Bích Ngọc 9 9 8
53 0921040323 Phạm Ngọc Nguyên 9 8 7
54 0921040324 Nguyễn Hùng Phi 9 8 7
55 0921040325 Nguyễn Văn Phi 9 9 8
56 0921040326 Nguyễn Hồng Phong 9 8 7
57 0921040327 Nguyễn Ngọc Phú 9 8 7
58 0921040328 Trịnh Duy Phương 9 8 7
59 0921040329 Khổng Khánh Quân 8 7 5
60 0921040330 Lê Duy Quang 9 7 5
61 0921040331 Vũ Minh Quý 7 7 7
62 0921040332 Phạm Thị Quyên 9 9 8
63 0921040333 Lê Hồng Sơn 9 9 8
64 0921040334 Đinh Khắc Sỹ 9 9 8
65 0921040335 Lâm Văn Tân 0 0 0 Không đủ ĐK dự thi
66 0921040336 Lê Tân 9 9 8
67 0921040338 Nguyễn Đức Thái 9 9 8
68 0921040339 Đinh Đức Thắng 8 8 8
69 0921040340 Hoàng Toàn Thắng 9 9 8
70 0921040341 Nguyễn Hồng Thanh 9 7 5
71 0921040342 Phạm Thị Thanh 9 9 9
72 0921040343 Vi Văn Thiết 9 8 7
73 0921040344 Dương Thị Thu 9 8 7
74 0921040345 Nguyễn Thị Trang Thương 9 9 9
75 0921040347 Trần Thị Thuỳ 0 0 0
76 0921040348 Nghiêm Xuân Tiến 8 7 5
77 0921040349 Nguyễn Hữu Tiến 9 9 9
Học phần: Điện tử số Số ĐVHT: 03 Lớp: D09CN4
Kỳ thi: Học kỳ I năm 2010 - 2011

Điểm bài
Điểm Điều kiện dự thi
Số Điểm Điểm tập tiểu
Mã SV Họ Và Tên TN - (Ghi rõ những Sv
TT CC TBKT luận
TH không đủ Đk dự thi)
seminar
78 0921040351 Nguyễn Phú Toàn 9 7 5
79 0921040353 Phạm Thị Thu Trang 9 9 9
80 0921040354 Hoàng Quang Trung 8 7 5
81 0921040355 Nguyễn Thành Trung 7 7 5
82 0921040356 Cù Mạnh Tú 8 7 5
83 0921040357 Dương Thành Tú 9 9 8
84 0921040358 Hoàng Đình Tuấn 9 9 8
85 0921040359 Lã Đình Tuấn 9 8 6
86 0921040360 Nguyễn Quốc Tuấn 9 9 8
87 0921040361 Trần Minh Tuấn 9 9 8
88 0921040362 Trần Thanh Tuấn 9 9 8
89 0921040363 Bùi Duy Tùng 9 7 5
90 0921040364 Hoàng Duy Tùng 8 8 8
91 0921040365 Hoàng Duy Tùng 9 9 8
92 0921040366 Ngô Sơn Tùng 8 7 5
93 0921040367 Phùng Thị Vân 9 9 8
94 0921040368 Vương Tiến Việt 8 8 8
95 0921040369 Đỗ Vũ 9 7 5
96 0921040370 Phạm Bình Thiên Vương 9 7 6
97 0921040371 Phạm Quang Yên 10 9 8
98 Đinh Phương Nam 7 8 8
99 Nguyễn Ngọc Vĩnh 8 8 8
100 Đoàn Văn Bình 6 7 7

- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)


Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 10%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày 17 tháng 5 năm 2011
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TS. Đặng Hoài Bắc Ths. Vũ Anh Đào

You might also like