Professional Documents
Culture Documents
Điểm bài
Điểm Điều kiện dự thi
Số Điểm Điểm tập tiểu
Mã SV Họ Và Tên TN - (Ghi rõ những Sv
TT CC TBKT luận
TH không đủ Đk dự thi)
seminar
1 0921040267 Bùi Việt Anh 10 9 9
2 0921040268 Lê Tuấn Anh 9 9 9
3 0921040269 Nguyễn Tuấn Anh 10 10 9
4 0921040270 Nguyễn Việt Anh 8 9 9
5 0921040271 Nguyễn Quốc Bắc 9 9 8
6 0921040272 Tống Văn Bình 9 9 9
7 0921040273 Lê Văn Châu 0 0 0 Không đủ ĐK dự thi
8 0921040274 Lê Trọng Chung 9 9 8
9 821040180 Nguyễn Thành Công 9 9 9
10 0921040275 Bá Ngọc Cương 9 7 5
11 0921040276 Đặng Kiên Cường 9 9 8
12 0921040277 Trần Cao Cường 9 9 8
13 0921040278 Phạm Hải Đăng 9 8 7
14 0921040279 Nguyễn Đức Đạt 9 9 8
15 0921040280 Nguyễn Tiến Đạt 8 8 8
16 0921040282 Hà Anh Đức 9 9 9
17 0921040283 Lê Bá Đức 10 9 9
18 0921040284 Tạ Tiến Đức 9 9 8
19 0921040285 Đỗ Trung Dũng 9 9 8
20 0921040286 Trần Duy 9 9 8
21 0921040287 Trần Việt Duy 8 9 9
22 0921040289 Ngô Ngọc Hà 10 9 9
23 0921040290 Nguyễn Ngọc Hà 9 9 8
24 0921040291 Phan Văn Hải 8 8 8
25 0921040293 Thái Thị Mỹ Hạnh 0 0 0
26 0921040294 Nguyễn Thị Hiền 9 9 8
27 0921040296 Trịnh Văn Hiếu 9 9 8
28 0921040298 Trần Bá Hoàng 9 9 8
29 0921040299 Đào Quang Hợp 8 8 8
30 0921040300 Tạ Việt Hùng 9 9 8
31 0921040301 Trần Minh Hùng 10 9 8
32 821040199 Nguyễn Đình Hưng 4 5 5
33 0921040302 Cao Mạnh Huy 9 9 9
34 0921040303 Lương Mạnh Huy 8 8 8
35 0921040304 Bùi Công Khánh 9 9 8
36 0921040306 Lê Trung Kiên 9 8 7
37 0921040307 Nguyễn Ngọc Kiên 9 8 7
38 0921040308 Bùi Thuý Lâm 9 9 8
Học phần: Điện tử số Số ĐVHT: 03 Lớp: D09CN4
Kỳ thi: Học kỳ I năm 2010 - 2011
Điểm bài
Điểm Điều kiện dự thi
Số Điểm Điểm tập tiểu
Mã SV Họ Và Tên TN - (Ghi rõ những Sv
TT CC TBKT luận
TH không đủ Đk dự thi)
seminar
39 0921040309 Nguyễn Tùng Lâm 9 9 8
40 0921040310 Nguyễn Thị Liên 8 8 8
41 0921040311 Trần Mạnh Linh 9 9 9
42 0921040313 Nguyễn Thành Luân 7 8 8
43 0921040314 Phạm Việt Ly 9 7 5
44 0921040315 Nguyễn Anh Minh 0 0 0 Không đủ ĐK dự thi
45 0921040316 Tạ Khánh Minh 8 8 7
46 0921040317 Trần Tuấn Minh 9 8 7
47 0921040318 Quách Thị Mùi 9 9 8
48 0921040319 Trịnh Văn Nam 9 8 7
49 0921040320 Vũ Hoàng Nam 9 8 7
50 0821040214 Tạ Thị Thanh Nga 10 9 8
51 0921040321 Phạm Minh Ngọc 9 8 7
52 0921040322 Thân Bích Ngọc 9 9 8
53 0921040323 Phạm Ngọc Nguyên 9 8 7
54 0921040324 Nguyễn Hùng Phi 9 8 7
55 0921040325 Nguyễn Văn Phi 9 9 8
56 0921040326 Nguyễn Hồng Phong 9 8 7
57 0921040327 Nguyễn Ngọc Phú 9 8 7
58 0921040328 Trịnh Duy Phương 9 8 7
59 0921040329 Khổng Khánh Quân 8 7 5
60 0921040330 Lê Duy Quang 9 7 5
61 0921040331 Vũ Minh Quý 7 7 7
62 0921040332 Phạm Thị Quyên 9 9 8
63 0921040333 Lê Hồng Sơn 9 9 8
64 0921040334 Đinh Khắc Sỹ 9 9 8
65 0921040335 Lâm Văn Tân 0 0 0 Không đủ ĐK dự thi
66 0921040336 Lê Tân 9 9 8
67 0921040338 Nguyễn Đức Thái 9 9 8
68 0921040339 Đinh Đức Thắng 8 8 8
69 0921040340 Hoàng Toàn Thắng 9 9 8
70 0921040341 Nguyễn Hồng Thanh 9 7 5
71 0921040342 Phạm Thị Thanh 9 9 9
72 0921040343 Vi Văn Thiết 9 8 7
73 0921040344 Dương Thị Thu 9 8 7
74 0921040345 Nguyễn Thị Trang Thương 9 9 9
75 0921040347 Trần Thị Thuỳ 0 0 0
76 0921040348 Nghiêm Xuân Tiến 8 7 5
77 0921040349 Nguyễn Hữu Tiến 9 9 9
Học phần: Điện tử số Số ĐVHT: 03 Lớp: D09CN4
Kỳ thi: Học kỳ I năm 2010 - 2011
Điểm bài
Điểm Điều kiện dự thi
Số Điểm Điểm tập tiểu
Mã SV Họ Và Tên TN - (Ghi rõ những Sv
TT CC TBKT luận
TH không đủ Đk dự thi)
seminar
78 0921040351 Nguyễn Phú Toàn 9 7 5
79 0921040353 Phạm Thị Thu Trang 9 9 9
80 0921040354 Hoàng Quang Trung 8 7 5
81 0921040355 Nguyễn Thành Trung 7 7 5
82 0921040356 Cù Mạnh Tú 8 7 5
83 0921040357 Dương Thành Tú 9 9 8
84 0921040358 Hoàng Đình Tuấn 9 9 8
85 0921040359 Lã Đình Tuấn 9 8 6
86 0921040360 Nguyễn Quốc Tuấn 9 9 8
87 0921040361 Trần Minh Tuấn 9 9 8
88 0921040362 Trần Thanh Tuấn 9 9 8
89 0921040363 Bùi Duy Tùng 9 7 5
90 0921040364 Hoàng Duy Tùng 8 8 8
91 0921040365 Hoàng Duy Tùng 9 9 8
92 0921040366 Ngô Sơn Tùng 8 7 5
93 0921040367 Phùng Thị Vân 9 9 8
94 0921040368 Vương Tiến Việt 8 8 8
95 0921040369 Đỗ Vũ 9 7 5
96 0921040370 Phạm Bình Thiên Vương 9 7 6
97 0921040371 Phạm Quang Yên 10 9 8
98 Đinh Phương Nam 7 8 8
99 Nguyễn Ngọc Vĩnh 8 8 8
100 Đoàn Văn Bình 6 7 7