Professional Documents
Culture Documents
MỤC LỤC
I.GIỚI THIỆU…………………………………………………………………………………..
Error! Bookmark not defined.
II.MÔ TẢ KẾT CẤU…………………………………………………………………… …… 2
III.CHẾ TẠO, ĐỐNG GÓI, VẬN CHUYỂN………………………………………………... 2
IV.TIÊU CHUẨN TÍNH TOÁN THIẾT KẾ, VẬT LIỆU VÀ ỨNG SUẤT CHO PHÉP….. 2
V.CÁC THÔNG SỐ BAN ĐẦU…………………………………………………………………6
VI.CÁC THÔNG SỐ THIẾT KẾ ………………………………………………………….…...6
VII .SƠ ĐỒ TÍNH TOÁN ………………………………………………………………..……..7
VIII.TIẾT DIỆN MÔ HÌNH VÀ TÍNH TOÁN………………………………………………..8
2
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
HỆ SỐ AN TOÀN K
Dạng ứng suất Tổ hợp cơ bản Tổ hợp đặc biệt Ghi chú
Ứng suất chính 0.5 0.85
Ứng suất chính và ứng suất cục
0.67 0.9
bộ
Ứng suất tiếp 0.57 0.57
3
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
2. Vật liệu.
- Thép tấm Q345B (tiêu chuẩn GB/T 1591 – 94).
- Thép tấm: SUS304 (tiêu chuẩn JIS 4303 – 91).
- Chốt, trục: 40X (tiêu chuẩn GOCT 4543).
- Thanh trượt: ACM-K-112 (tiêu chuẩn TYGM-015-84).
- Bu lông, đai ốc, vòng đệm và các chi tiết lắp ren khác:
+ Thép không rỉ: SUS304 (tiêu chuẩn JIS 4303 – 91).
- Thép hình: thép góc (tiêu chuẩn GOCT 8509 – 57).
- Que hàn và dây hàn:
+ E6016 (tiêu chuẩn AWS D1.1:2002).
+ E7016 (tiêu chuẩn AWS D1.1:2002).
+ E309 (tiêu chuẩn AWS D1.1:2002).
hoặc các loại que hàn khác tương đương.
- Cao su chắn nước: Cao su sao vàng (theo ISO 9001).
- Sơn: Tiến hành sơn bảo vệ theo “Điều kiện kỹ thuật” .
Một số loại sơn:
+ INTERZINC 52, epoxy giầu kẽm màu xám.
+ INTERSEAL 670 HS, epoxy chịu nước màu nhũ.
+ INTERSEAL 670 HS epoxy màu đen.
+ Sơn epoxy giầu chất kẽm.
+ Sơn nhựa Bre epoxy.
+ Sơn epoxy matis.
+ Sơn phủ poliurethan màu sáng.
3. Ứng suất cho phép.
Vật liệu – Tiêu chuẩn Ký hiệu Giá trị Đơn vị
Thép tấm - Thép Q345B – GB/T 1591-94 (dày dưới 16mm)
E
Mô đun đàn hồi: 2.1*105 MPa
b
Ứng suất bền: 470 MPa
Ứng suất chảy: c 345 MPa
Ứng suất uốn cho phép: [ u] 173 MPa
Ứng suất cắt cho phép: [ ] 98 MPa
Ứng suất ép mặt cho phép: [sem] 231 MPa
Thép tấm - Thép Q345B - GB/T 1591-94 (dày 16 - 35mm)
E
Mô đun đàn hồi: 2.1*105 MPa
4
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
b
Ứng suất bền: 470 MPa
Ứng suất chảy: c 325 MPa
Ứng suất uốn cho phép: [ u] 163 MPa
Ứng suất cắt cho phép: [ ] 93 MPa
Ứng suất ép mặt cho phép: [ em ] 218 MPa
Thép tấm - Thép Q345B - GB/T 1591-94 (dày 35 - 50mm)
E
Mô đun đàn hồi: 2.1*105 MPa
b
Ứng suất bền: 470 MPa
Ứng suất chảy: c 295 MPa
Ứng suất uốn cho phép: [ u] 147.5 MPa
Ứng suất cắt cho phép: [ ] 84 MPa
Ứng suất ép mặt cho phép: [ em] 198 MPa
CT3 - ГОСТ380-88
5
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
6
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
Vị trí treo xi lanh (theo phương ngang l02 ) 4.81 m
Vị trí treo xi lanh (theo phương đứng hD2 ) 5.4 m
Vị trí tâm xoay đến đáy (theo phương ngang lD0) 13.157 m
Vị trí tâm xoay đến đáy (theo phương đứng hD0) 8.2 m
Góc 62.1540 độ
Góc 1 30.2140 độ
Góc 2 31.940 độ
Góc 3 58.060 độ
7
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
8
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
2. Dầm đứng:
T«n b-ng
9
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
5) Càng van :
10
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
11
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
12
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
13
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
14
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
15
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
16
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
17
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
18
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
19
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
20
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
21
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
22
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
23
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
c)Tổng hợp tôn bưng
24
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
25
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
26
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
27
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
2) Khai thác kết quả dầm đứng:
a) Bụng dầm đứng:
28
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
29
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
30
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
31
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
32
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
33
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
34
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
35
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
3) Khai thác kết quả dầm ngang phụ:
36
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
37
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
38
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
39
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
4) Khai thác kết quả dầm ngang chính:
40
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
41
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
42
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
43
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
44
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
5) Càng van
45
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
46
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
47
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
48
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
6) Khai thác kết quả chuyển vị:
49
Thuyết minh tính toán cửa van cung www.congtrinhthep.vn
Điểm dịch chuyển lớn nhất là vị trí đầu công xôn so với dầm ngang chính 1 là 22.36 mm
50