You are on page 1of 11

Môn Hệ Chuyên Gia – ĐH Kinh Tế TP.

HCM
GV. Nguyễn Việt Cường
Điểm giữa Học kỳ 1 - 2006
DANH SÁCH LỚP TH1 KHÓA 29 ĐHCQ
STT Họ & Ngày Nơi sinh Điểm
tên sinh
1 Nguyễn 22/12/85 TPHCM 3
Hoàng
Anh
2 Nguyễn 09/03/85 Hải 6
Thị Dương
Liên
Anh
3 Trương 01/10/84 Bạc 4
Thị Liêu
Quỳnh
Anh
4 Nguyễn 12/10/84 Đồng 6
Hồng Nai
Ân
5 Ngô 23/04/85 TPHCM 4
Phạm
Du
Bình
6 Nguyễn 12/03/83 Bình 3
Văn Thuận
Cường
7 Đỗ Trí 27/03/83 TPHCM 3
Dũng
8 Nguyễn 04/04/85 Kon 0
Tấn Tum
Duy
9 Nguyễn 26/09/84 TPHCM 4
Trí
Đăng
10 Lâm 25/05/85 TPHCM 6
Thị
Xuân
Đào
11 Đỗ 27/10/85 Quảng 4
Trường Ninh
Giang
12 Ngô 21/05/84 Bình 6
Thị Thuận
Viên
Giác
13 Nguyễn 16/01/85 Tiền 8
Thúy Giang
Hằng
14 Hoàng 30/01/85 TPHCM 0
Thị
Mai
Hiên
15 Lê Thị 28/12/85 Hà Tây 6
Thanh
Hiền
16 Huỳnh 17/12/85 Bình 3
Anh Hi Dương
17 Ngô Trí 07/10/85 TPHCM 3
Hưng
18 Nguyễn 02/11/85 TPHCM 6
Thị
Lan
Hương
19 Phạm 29/06/85 Lâm 3
Hồng Đồng
Khanh
20 Đinh 08/07/84 Bình 3
Viết Định
Khuê
21 Nguyễn 04/07/84 An 6
Anh Giang
Kiệt
22 Nguyễn 26/01/84 TPHCM 3
Thị Ái
Liên
23 Trần 02/01/85 TPHCM 9

Kim
Loan
24 Huỳnh 20/12/85 Quảng 8
Thị Ngãi
Xuân
Mỵ
25 Võ 17/09/85 Đồng 3
Nguyễn Nai
Huỳnh
Nam
26 Võ 12/06/80 Phú Yên 3
Đức
Nhã
27 Nguyễn 05/03/84 Bình 4
Thị Mỹ Dương
Như
28 Trần 26/04/85 TPHCM 4
Hồng
Phúc
29 Quách 14/02/85 Sóc 6
Tú Trăng
Quân
30 Nguyễn 09/09/84 Đồng 3
Kim Nai
Sơn
31 Lôi 24/02/83 TPHCM 6
Viễn
Thắng
32 Nguyễn 29/08/85 TPHCM 3
Hàn
Minh
Thuận
33 Trần 11/09/84 Tây 7
Hạnh Ninh
Thư
34 Bùi 28/10/84 TPHCM 3
Đoàn
Ngọc
Tuấn
35 Lê Hữu 31/12/84 Đà Lạt 3
Thanh
Tùng
36 Trần 26/11/85 TPHCM 6
Thảo
Thái
Uyên
37 Trịnh 01/03/83 Thanh 3
Xuân Hóa
Vinh
38 Nguyễn 02/01/85 Đồng 3
Phạm Nai
Hoàng

39 Huỳnh 28/10/84 TPHCM 9
Gia
Xuyên
40 Ngô 12/09/84 TPHCM 0
Duy
Thái
41 Đặng 16/10/84 Khánh 0
Lương Hòa
Thọ
Môn Hệ Chuyên Gia - ĐH Kinh Tế TP. HCM
GV. Nguyễn Việt Cường
Điểm giữa Học kỳ 1 - 2006
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP 2 – KHÓA 29
KHOA TIN HỌC QUẢN LÝ
NGÀY Đ GHI
STT MÃ SV HỌ TÊN SINH IỂM CHÚ
Nguyễn
01 103204001 Thế Anh 14/02/1984 4
Vũ Đình
02 103204002 Tuấn Anh 11/05/1985 3
Dương
03 103204004 Đăng Công 17/02/1985 2
04 103204005 Phan Doan 28/11/1984 3
Hoàng
05 103204006 Thị Dung 16/02/1984 3
Nguyễn
06 103204007 Phương Duyên 23/07/1985 6
Nguyễn
07 103204008 Tấn Đạt 27/02/1985 4
Nguyễn
08 103204009 Ngọc Hân 30/11/1985 6

09 103203009 Quang Hải 14/08/1984 6
Nguyễn
10 103204010 Văn Hải 09/06/1985 3
Trần
11 103204011 Nhật Hưng 08/04/1984 7
12 103204014 Vũ Anh Khoa 10/02/1985 3
Phạm
Nguyễn
13 103204015 Phương Lan 22/04/1984 6

Nguyễn
14 103204016 Bình Linh 12/08/1985 4
Đặng
15 103204017 Họa My 18/05/1984 4
Trần
16 103204018 Hồng Ngân 11/04/1983 3
Nguyễn
17 103204019 Thành Nhân 09/01/1984 4
Văn
Hữu
18 103204020 Quang Nhật 07/07/1985 4
Lê Thị
19 103204021 Ngọc Nhiên 21/09/1985 8
Nguyễn
20 103203022 Đức Phi 04/06/1985 3
Đỗ
21 103204023 Thanh Phong 04/10/1985 6
Trần
Thị
22 103203023 Thanh Phương 20/01/1984 8
Trần
Thị
23 103204024 Thanh Phương 12/04/1984 6
Nguyễn
24 103204025 Vũ Anh Quốc 12/09/1985 4
Đào
25 103203025 Văn Sáng 17/08/1982 6
Trần
26 103204026 Thị Mỹ Sen 16/05/1984 6
Hồng
27 103203026 Kim Tài 04/01/1985 3
Phạm
28 103204028 Ngọc Tài 20/02/1985 3
Phạm
29 103204029 Huy Thanh 30/11/1984 3
Nguyễn
30 103203028 Thị Thảo 09/05/1985 6
Đồng
31 103204031 Lương Thi 05/11/1983 3
Nguyễn
32 103203031 Thị Kim Thùy 28/08/1985 9
33 103204032 Huỳnh Thúy 22/04/1985 6
Thị
Thanh
Lương
34 103203032 Thị Thu Trang 22/06/1985 7
Trương
35 103204034 Thị Trung 25/10/1984 3
Nghiêm
36 103203036 Bách Việt 13/01/1983 3
Phan
Thanh
37 103203037 Hoàng Vũ 24/10/1982 4
Phạm
38 103203038 Minh Vương 05/06/1984 4
Môn Hệ Chuyên Gia - GV. Nguyễn Việt Cường -
Điểm giữa Học kỳ 1 - 2006
DANH SAÙCH LÔÙP TIN
HOÏC 03_ KHOAÙ 29

NGAØY
STT MSSV HOÏ TEÂN SINH ÑIEÅM
Nguyễn
Thị 11/09/85
1 103203002 Thuận Anh 6
2 103203003 Vũ Tiểu Chấn 26/10/85 6
Ñaøm
14/05/85
3 103203004 Thaønh Dinh 4
Voõ
01/02/82
4 103203005 Tröôøng Duy 3
Döông
Anh
05/01/85
Xuaân
5 103203006 Thaønh Đạt 3
Đỗ
11/01/85
6 103203008 Trường Haân 6
Nguyễn
15/12/82
7 103203010 Thị Mỹ Hiệp 3
Đặng
03/03/84
8 103203011 Minh Huaân 3
Nguyeãn
Leâ 04/02/84
9 103203013 Nguyeân Khang 3
10 103203014 Tiết Lan 05/02/84 6
Ngọc
Leâ Thò
12/07/85
11 103203015 Myõ Linh 6
Phan
01/08/85
12 103202012 Kim Linh 8
Huyønh
09/08/85
13 103202013 Phuù Long 6
Loâi
16/11/85
14 103203016 Tuyeát Mai 6
Trần
Nguyễn 08/07/85
15 103203017 Quang Minh 3
Leâ Thò
12/11/85
16 103203018 Quyønh Nga 6
Taêng
12/04/85
17 103202014 Leâ Nguyeân 6
Nguyễn
09/05/85
18 103203020 Thị Nhaøn 5
Voõ
22/08/85
19 103202015 Thanh Nhaøn 3
Mai Thị
01/05/85
20 103202016 Ngọc Nhung 3
OÂng
Thò 03/01/85
21 103203021 Hoàng Nhung 6
Nguyễn
05/09/84
22 103202017 Hoaøng Oanh 6
Huỳnh
13/10/84
23 103202018 Bảo Phương 7
Huỳnh
05/05/85
24 103202019 Thế Phương 3
Phạm
27/04/82
25 103202020 Hồng Quaân 0
Phan
29/05/84
26 103202021 Thanh Sang 3
Buøi
26/01/85
27 103202022 Thanh Taâm 9
Leâ
19/06/83
28 103202023 Vaên Thắng 3
Nguyễn
24/08/85
29 103202025 Thị Thảo 6
Ñaøo
08/02/84
30 103202026 Tuaán Thoâng 6
Nguyễn
26/08/84
31 103202027 Như Thuỳ 3
32 103202028 Leâ Anh Toaøn 15/11/83 0
Nguyễn
19/05/82
33 103202030 Thanh Tuyền 3
34 103202031 La Long Vaân 29/07/84 6
35 103202032 Nguyễn Vũ 21/02/84 3
Nguyeãn
03/03/84
36 103202033 Thaønh Vương 3
Dương
Nguyễn 19/10/83
37 103202034 Mỹ Yến 3
38 102204007 Lai Minh Ñaït 08/12/83 0
Nguyễn
16/07/84
39 102204015 Mạnh Huøng 0
Nguyeãn
05/12/82
40 101276021 Coâng Nguyeân 0
Nguyễn
02/01/85
41 102205037 Khắc Tiệp 0
Môn Hệ Chuyên Gia -
GV. Nguyễn Việt
Cường - Điểm giữa
Học kỳ 1 - 2006
DANH SÁCH TIN
HỌC QUẢN LÍ 04
K29
GHI
STT HỌ TÊN Điểm CHÚ
ÂU
HỒNG
1 ANH 6
NGUYỄN
TUẤN
2 ANH 3
NGUYỄN
VIẾT
3 BAO 4
TRƯƠNG
TĂNG
4 CƯỜNG 3
TRẦN
THI
THUY
5 DƯƠNG 4
NGUYỄN
ĐỨC
6 ĐÔNG 6
NGUYỄN
7 KIM HẢI 6
TRẦN
DUY
8 HIẾN 3
ĐẶNG
QUỐC
MINH
9 HÒA 3
TRẦN
HUY
10 HOANG 3
LA
QUANG
11 HUY 3
NGUYỄN
THANH
12 LIEM 6
HUỲNH
VĨNH
13 LỘC 4
NGUYỄN
14 TRA MY 4
NGUYỄN
THỊ
THANH
15 NGA 4
16 PHƯƠNG 3
NGAN
LE BA
17 NHẪN 3
LƯU
MINH
18 PHƯƠNG 3
NGUYỄN
ĐÌNH
19 PHƯỚC 3
TRẦN
THỊ KIM
20 QUYEN 3
DƯƠNG
HỒNG
21 THẮM 6
NGUYỄN
QUỐC
22 THANH 3
NGUYỄN
NGỌC
23 THINH 3
TRẦN
NGUYỄN
THỦY
24 THƯƠNG 7
PHẠM
VO
QUỐC
25 TRUNG 6
NAM
HOANG
26 TUẤN 6
NGUYỄN
THỊ ÁNH
27 TUYẾT 5
TRAN
THỊ LE
28 TUYẾT 4
NGUYỄN
THỊ
29 VANG 4
NGUYỄN
30 VIET 4
VO
TRƯỜNG
31 VŨ 3
ĐẶNG
THỊ
MINH
32 XUAN 3

You might also like