You are on page 1of 24

(81 trường) 50 cao nhất | 100 cao nhất | 50 thấp nhất | 100 thấp nhất |

50 cao nhất cả nước Nhập tên hoặc số báo danh Chấp nhận gõ tên có dấu hoặc không dấu, tên đầy đủ hoặc một phần tên

Thí dụ: Thu Giang, Hien, 801, 816 100 thí sinh có điểm cao nhất trường:
SBD Họ tên Khối Khu vực Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm
77977 Lê Thị Thu Ngân D1 2 6.50 9.00 6.50 22.00
76630 Trần Lê Hiếu Linh D1 2 8.50 6.50 6.50 21.50
76296 Lê Nguyễn Lan Chi D1 2 6.50 8.00 7.00 21.50
76718 Nguyễn Thị Thanh Thanh D1 2 7.75 6.75 6.75 21.25
76706 Lê Thị Hương D1 2 7.00 7.25 6.75 21.00
76538 Nguyễn Thị Mỹ Hà D1 2 7.75 7.25 6.00 21.00
76198 Trần Thị Diệu Oanh D1 2 5.75 7.75 7.50 21.00
77155 Nguyễn Thị Phương D1 2NT 6.75 8.00 6.00 20.75
78339 Trương Thị Hồng Nhung D1 2NT 5.75 8.00 7.00 20.75
83882 Đỗ Thị Thủy D2 1 6.50 6.75 7.50 20.75
79088 Hà Thị Phương Thuỷ D1 2 7.50 7.00 6.00 20.50
77156 Nguyễn Hữu Quang D1 2 5.50 7.75 7.00 20.25
76720 Nguyễn Trần Uyên Thi D1 2 6.75 6.25 7.00 20.00
76807 Bùi Thị Trang D1 2NT 6.50 8.00 5.50 20.00
79199 Hoàng Thị Hương D1 2NT 7.25 6.25 6.25 19.75
83971 Nguyễn Thị Bảo Ngọc D3 2 7.00 5.75 7.00 19.75
79072 Lưu Thúy Ngân D1 1 4.50 8.00 7.00 19.50
76643 La Thị Thân D1 2NT 4.50 9.00 6.00 19.50
77435 Nguyễn Thị Đơn Phương D1 2 7.50 8.00 4.00 19.50
77311 Nguyễn Tuấn Anh D1 2 5.50 7.50 6.50 19.50
76708 Nguyễn Thị Mai Lê D1 1 7.75 8.25 3.50 19.50
76687 Lê Thị Vương Trang D1 2 7.00 7.00 5.50 19.50
75896 Nguyễn Thị Thuý Ngân D1 2NT 6.75 5.00 7.50 19.25
76374 Nguyễn Tuấn Anh D1 2NT 6.00 6.75 6.50 19.25
77867 Lê Đông Xuân Thảo D1 2 7.50 6.75 5.00 19.25
75917 Phan Thị Bảo Trân D1 2 8.00 4.25 7.00 19.25
78527 Nguyễn Thị Diệu Hiền D1 2 4.00 6.50 8.50 19.00
79266 Hà Ngọc Bảo Tiên D1 2 7.25 5.00 6.75 19.00
77708 Trần Minh Bảo Châu D1 2 6.75 6.50 5.75 19.00
78063 Võ Như Quỳnh D1 2 6.50 7.50 5.00 19.00
79306 Tống Thị Thanh Thảo D1 2 4.00 8.00 7.00 19.00
77506 Võ Xuân Kiến Giang D1 2 3.75 7.75 7.50 19.00
77454 Hoàng Ngọc Thanh Châu D1 2 7.00 6.75 5.25 19.00
76309 Lê Ngọc Linh D1 2NT 6.25 6.25 6.50 19.00
77050 Trần Thị Trung D1 2NT 6.00 7.50 5.50 19.00
78021 Hoàng Thị Ngọc Phương D1 2 5.75 7.25 6.00 19.00
75941 Trương Quý Đức D1 2NT 5.00 7.00 7.00 19.00
76072 Hoàng Thị Nga D1 2NT 6.25 7.50 5.00 18.75
76726 Mai Thị Huyền Trang D1 2NT 5.00 7.75 6.00 18.75
84374 Phạm Thị Phương Loan D4 2 5.50 4.75 8.50 18.75
77429 Trần Thị Ngọ D1 2NT 5.25 7.00 6.50 18.75
78150 Nguyễn Thị Anh Thư D1 2 5.25 8.00 5.50 18.75
78501 Trần Thị Kim Nhung D1 2 5.25 7.00 6.50 18.75
77873 Tôn Nữ Bích Vân D1 2 7.00 6.75 5.00 18.75
77521 Lê Văn Nam D1 2NT 4.50 8.75 5.50 18.75
76760 Nguyễn Thị Phương Thảo D1 2 4.75 8.25 5.50 18.50
78927 Nguyễn Thái Sơn Hải D1 2NT 4.25 7.25 7.00 18.50
76799 Nguyễn Thị Thanh Phương D1 2NT 5.75 7.00 5.75 18.50
76069 Nguyễn Thị Thanh Loan D1 2NT 7.50 6.00 5.00 18.50
78244 Nguyễn Thị Hằng D1 2NT 5.00 6.25 7.00 18.25
78988 Lê Thị Thanh Phương D1 2NT 4.50 7.00 6.75 18.25
79233 Lê Thị Thùy Dung D1 2NT 5.00 7.75 5.50 18.25
79208 Hoàng Thanh Thục Nguyên D1 2 6.00 5.50 6.75 18.25
78204 Nguyễn Thị Hằng D1 2NT 7.75 6.50 4.00 18.25
76893 Trần Thị Huyền Trâm D1 1 5.50 7.50 5.25 18.25
77393 Trần Thị Diệu Thảo D1 2 5.50 6.25 6.50 18.25
76678 Nguyễn Thị Diệu Phương D1 2 6.00 4.75 7.50 18.25
76310 Lê Thị Long D1 2NT 6.50 6.75 5.00 18.25
77477 Đỗ Thị Nguyệt D1 2NT 7.00 5.50 5.50 18.00
83873 Đỗ Thị Hiền D2 2NT 6.00 5.50 6.50 18.00
77731 Nguyễn Thị Kiều Oanh D1 2NT 5.50 6.00 6.50 18.00
76872 Cao Thị Xuân Liên D1 2NT 6.50 6.50 5.00 18.00
77077 Nguyễn Thu Quỳnh Anh D1 2 6.75 5.50 5.75 18.00
77684 Nguyễn Thị Dung Trang D1 2NT 6.25 5.50 6.00 17.75
75899 Trần Thị Khánh Nhung D1 2 6.50 6.75 4.50 17.75
76649 Lê Thị Thảo Trang D1 2 5.25 6.75 5.75 17.75
79120 Hồ Thị ái Nhị D1 2 7.50 6.25 4.00 17.75
76579 Đặng Thị Hạnh D1 2 7.00 5.25 5.50 17.75
76659 Bạch Thị Thu Hằng D1 1 5.00 8.00 4.75 17.75
79223 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên D1 2NT 4.50 6.75 6.50 17.75
77844 Đặng Thị Hà D1 2NT 6.50 6.00 5.25 17.75
78065 Nguyễn Thị Thảo D1 2NT 6.00 6.00 5.50 17.50
76082 Phan Thị Minh Tâm D1 1 5.50 7.00 5.00 17.50
76813 Ngô Thị Thanh Trúc D1 2NT 5.50 5.50 6.50 17.50
76116 Nguyễn Thị Yến Nhi D1 2NT 6.00 5.50 6.00 17.50
76121 Nguyễn Đình Quyên D1 2 5.00 5.50 7.00 17.50
77724 Trương Hữu Quốc Mạnh D1 2 7.00 7.00 3.50 17.50
79514 Phạm Thị Huyền Trang D1 2 5.50 5.75 6.25 17.50
79449 Nguyễn Xuân Cẩm Vân D1 2 5.50 8.00 4.00 17.50
76756 Nguyễn Thị Trang Nhung D1 1 6.00 6.00 5.50 17.50
76339 Nguyễn Thị Hà Giang D1 2NT 6.50 6.00 5.00 17.50
76900 Lê Nhật Túc D1 2NT 4.50 7.00 6.00 17.50
77551 Trần Thị Thuỳ Dung D1 2 5.50 5.75 6.25 17.50
78628 Ngô Thị Hạnh D1 2NT 5.75 6.75 4.75 17.25
76668 Võ Thị Thu Hường D1 2 7.50 4.25 5.50 17.25
75884 Nguyễn Thị Thanh Huyền D1 1 5.00 7.00 5.25 17.25
84029 Lại Thị Vượng D3 2 6.25 6.50 4.50 17.25
77451 Phạm Văn An D1 2NT 6.00 6.75 4.50 17.25
79159 Lê Thị Yên Lý D1 2 6.25 4.50 6.50 17.25
78041 Lý Nguyễn Ngọc Duyên D1 2NT 4.25 7.00 6.00 17.25
75857 Trương Thị Hồng Phương D1 2 5.50 7.25 4.50 17.25
79201 Nguyễn Thị Phi Liên D1 2 7.25 5.50 4.50 17.25
76768 Nguyễn Thị ái Trang D1 2 6.00 6.50 4.75 17.25
78926 Bùi Thị Cẩm Hà D1 2 6.50 6.25 4.50 17.25
76270 Lê Quang Long D1 2 3.00 6.75 7.50 17.25
76171 Phan Thị Yến D1 2NT 5.50 5.25 6.50 17.25
79369 Chu Thị Kim Cúc D1 2NT 7.00 7.75 2.50 17.25
76529 Nguyễn Thị Tình D1 2NT 6.25 7.00 4.00 17.25
76108 Hoàng Thị Lan D1 2 4.50 7.25 5.50 17.25
76277 Hoàng Thị Như D1 2NT 5.75 6.50 5.00 17.25

(81 trường) 50 cao nhất | 100 cao nhất | 50 thấp nhất | 100 thấp nhất |
50 cao nhất cả nước Nhập tên hoặc số báo danh Chấp nhận gõ tên có dấu hoặc không dấu, tên đầy đủ hoặc một phần tên

Thí dụ: Thu Giang, Hien, 801, 816 100 thí sinh có điểm cao nhất trường:
SBD Họ tên Khối Khu vực Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm
57362 Phan Ngọc Cảnh B 1 9.75 10.00 9.50 29.25
57359 Nguyễn Thị Thuý An B 2NT 9.50 10.00 9.50 29.00
61061 Hồ Thị Ngọc Oanh B 2 9.50 10.00 9.50 29.00
61170 Nguyễn Tiến Ngọc B 2 9.50 10.00 9.50 29.00
60526 Bùi Hữu Hoá B 2 9.50 10.00 9.50 29.00
59341 Dương Phú Minh B 2NT 9.25 10.00 9.50 28.75
60161 Nguyễn Văn Phước Minh B 2 9.50 10.00 9.25 28.75
57473 Trần Thị Thảo B 2 9.25 9.75 9.50 28.50
60743 Phan Thị Nhật Thanh B 2 9.50 10.00 9.00 28.50
61319 Nguyễn Quang Huy B 2 9.25 10.00 9.25 28.50
60488 Võ Lê Duy Đức B 2 9.00 10.00 9.50 28.50
31089 Đào Cao Nam A 2 9.00 9.75 9.50 28.25
57896 Võ Đình Hoàng Long B 2NT 8.75 9.75 9.75 28.25
58496 Phạm Thanh Nghị B 2 9.75 9.00 9.50 28.25
57182 Cù Nhật Quý B 3 9.50 9.00 9.50 28.00
30900 Nguyễn Phước Minh Tâm A 2 8.75 9.50 9.75 28.00
59306 Võ Văn Phước B 2NT 8.75 10.00 9.25 28.00
61181 Nguyễn Thị Phương Thảo B 2 9.50 10.00 8.50 28.00
58314 Nguyễn Phước Minh Tâm B 2 9.50 9.00 9.50 28.00
59574 Trần Thế Huân B 2 9.25 9.00 9.75 28.00
60988 Phan Tiến Đạt B 2NT 9.00 10.00 9.00 28.00
59898 Nguyễn Văn Hải B 2NT 9.50 10.00 8.50 28.00
61068 Trần Xuân Việt Anh B 3 8.50 9.75 9.50 27.75
30820 Lương Thị Quỳnh Tâm A 2 9.75 9.50 8.50 27.75
31083 Trần Thế Huân A 2 8.00 9.75 10.00 27.75
61486 Đinh Vĩnh Lộc B 2 8.50 10.00 9.25 27.75
61016 Nguyễn Văn Trường B 2 9.50 9.75 8.50 27.75
57097 Nguyễn Thanh Pháo B 2NT 8.50 9.75 9.50 27.75
58474 Hoàng Tuấn Anh B 2 9.25 10.00 8.50 27.75
58241 Nguyễn Anh Vũ B 2 8.25 10.00 9.50 27.75
60003 Trương Bảo Anh Thy B 2 9.00 10.00 8.75 27.75
59794 Phan Nhật Tân B 2 9.50 9.75 8.50 27.75
59309 Đoàn Thị Thiện Tâm B 2 8.50 10.00 9.25 27.75
59527 Phan Thanh Dương B 2 8.50 10.00 9.25 27.75
59430 Đỗ Hồ Tĩnh Tâm B 2 9.50 8.75 9.50 27.75
62726 Hồ Ngọc Tâm B 3 9.50 9.50 8.50 27.50
59418 Nguyễn Thanh Lâm B 2 9.25 9.25 9.00 27.50
58013 Trần Tấn Huy B 2 8.50 10.00 9.00 27.50
57381 Võ Đạt Nguyên B 2NT 9.50 9.25 8.75 27.50
59377 Trần Huy Khoa B 1 9.50 8.50 9.50 27.50
59287 Lưu Bình Dương B 2 9.25 9.25 9.00 27.50
58005 Nguyễn Việt Dũng B 2 9.00 9.50 9.00 27.50
58775 Hoàng Vĩnh Phú B 2 9.75 9.00 8.75 27.50
59436 Nguyễn Thành Tín B 2 9.50 9.00 9.00 27.50
61259 Lương Thị Quỳnh Tâm B 2 9.50 9.25 8.75 27.50
60910 Châu Việt Hoà B 2 9.00 10.00 8.50 27.50
31231 Lê Khánh Thuỷ A 3 8.50 9.50 9.50 27.50
59583 Mai Hoàng Anh Ngọc B 2 8.50 9.25 9.50 27.25
31122 Trần Phạm Mỹ Hòa A 2NT 8.25 9.50 9.50 27.25
57080 Nguyễn Thị Gấm B 1 9.00 8.75 9.50 27.25
30670 Phan Ngọc Cảnh A 1 7.50 10.00 9.75 27.25
61301 Phạm Vũ Thuật B 2NT 8.50 10.00 8.75 27.25
61463 Nguyễn Đức Toàn B 2NT 8.50 9.25 9.50 27.25
59698 Hoàng Hữu Huynh B 2NT 9.25 9.00 9.00 27.25
58564 Nguyễn Vũ Phòng B 2 9.25 9.00 9.00 27.25
58874 Trần Xuân Diễm Chi B 2 8.50 10.00 8.75 27.25
60718 Trần Bình Trọng B 2 9.00 10.00 8.25 27.25
60978 Nguyễn Công Tuấn B 1 9.50 8.00 9.50 27.00
31062 Nguyễn Thị Phương Thảo A 2 7.75 9.25 10.00 27.00
63386 Lê Văn Hiếu B 2NT 8.50 10.00 8.50 27.00
61153 Dương Thị Kim Cúc B 2NT 9.50 9.25 8.25 27.00
58219 Trần Việt Khánh B 2 9.00 9.00 9.00 27.00
57686 Thái Văn Hùng B 2NT 8.50 9.50 9.00 27.00
59009 Nguyễn Duy Khoa B 2NT 9.00 9.50 8.50 27.00
57657 Trần Nguyên Tuấn B 2 9.25 9.00 8.75 27.00
59801 Phan Thị Mộng Trang B 2 9.25 9.25 8.50 27.00
59745 Mai Đức Minh B 2 9.50 8.25 9.25 27.00
61481 Nguyễn Hoàng Dạ Hợp B 2 9.25 9.00 8.75 27.00
61239 Phan Thị Minh Hiếu B 2 9.75 8.75 8.50 27.00
59163 Lê Thị Kim Dung B 2 8.50 9.00 9.50 27.00
60057 Nguyễn Thế Lĩnh B 3 9.00 9.75 8.00 26.75
57727 Đoàn Thị Thanh Tuyền B 1 9.50 8.75 8.50 26.75
30762 Trần Thị Mỹ Phương A 2 7.50 9.50 9.75 26.75
61032 Phan Minh Tú B 1 9.25 9.00 8.50 26.75
30776 Trần Thị Thanh Thúy A 1 8.25 8.50 10.00 26.75
31422 Nguyễn Thị ái Thuận A 2 9.25 8.25 9.25 26.75
60370 Nghiêm Thị Hoài Thanh B 2 9.50 8.00 9.25 26.75
60502 Phạm Thị Ngọc B 2NT 8.50 10.00 8.25 26.75
63065 Phan Quốc Thiện B 1 9.00 9.75 8.00 26.75
60202 Lê Ngô ái Thảo B 2 9.50 8.00 9.25 26.75
61018 Mai Chiếm Tuấn B 2 8.25 10.00 8.50 26.75
58878 Phan Thị Thuỳ Đông B 1 8.75 9.75 8.25 26.75
60968 Phan Thị Diễm Thúy B 2 8.75 9.75 8.25 26.75
62936 Nguyễn Tuấn Vũ B 2 9.50 9.75 7.50 26.75
60682 Võ Đức Toàn B 2 9.00 9.00 8.75 26.75
57851 Đặng Thế Hoà B 2 7.25 10.00 9.50 26.75
61059 Hoàng Võ Thanh Mai B 2NT 9.50 9.00 8.25 26.75
60704 Mai Hữu Ngân B 2 8.75 9.00 9.00 26.75
58694 Trần Thị Nhàn B 2 8.50 8.50 9.75 26.75
59871 Trần Trọng Nhân B 2 8.50 9.50 8.50 26.50
61218 Nguyễn Văn Sơn B 2 8.50 10.00 8.00 26.50
63163 Nguyễn Văn Quyết B 2NT 9.00 9.50 8.00 26.50
60239 Trần Thu Thuỷ B 1 8.00 10.00 8.50 26.50
31012 Nguyễn Thị Phương Nhi A 2NT 8.25 9.00 9.25 26.50
58123 Nguyễn Văn Bằng B 1 9.50 8.50 8.50 26.50
58620 Bùi Văn Hưng B 1 9.50 8.00 9.00 26.50
59665 Nguyễn Chí Ngọc B 1 8.50 9.50 8.50 26.50
63071 Đào Thị Thanh Vân B 2 9.50 9.25 7.75 26.50
59876 Đỗ Thanh Tân B 2 9.50 9.25 7.75 26.50
61063 Châu Nhật Quang B 2 8.00 10.00 8.50 26.50

(81 trường) 50 cao nhất | 100 cao nhất | 50 thấp nhất | 100 thấp nhất |
50 cao nhất cả nước Nhập tên hoặc số báo danh Chấp nhận gõ tên có dấu hoặc không dấu, tên đầy đủ hoặc một phần tên

Thí dụ: Thu Giang, Hien, 801, 816 100 thí sinh có điểm cao nhất trường:
SBD Họ tên Khối Khu vực Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm
25070 Trần Tiễn Trung A 2 10.00 9.50 9.50 29.00
52394 Mai Công Minh B 2 9.25 9.75 8.75 27.75
52776 Ngô Thị Thanh Tiên B 2 9.00 9.75 8.50 27.25
24922 Nguyễn Văn Hiển A 2 8.75 9.50 9.00 27.25
26598 Lê Văn Lâm A 2 8.25 9.50 9.50 27.25
25911 Nguyễn Thị ái Hoa A 2 9.50 8.50 9.00 27.00
25059 Đoàn Thị Thiện Tâm A 2 8.75 9.00 9.25 27.00
26715 Phan Thị Mộng Trang A 2 8.25 9.75 8.75 26.75
24730 Nguyễn Thị Lệ A 2 8.25 8.50 9.75 26.50
25727 Nguyễn Vũ Phòng A 2 8.00 9.00 9.00 26.00
25606 Nguyễn Thị Quỳnh Oanh A 2 8.25 8.75 9.00 26.00
26569 Nguyễn Phước Bảo Quyền A 2 8.00 8.50 9.25 25.75
26636 Phan Đình Hữu A 2NT 7.75 9.50 8.50 25.75
24862 Trương Văn Tâm A 2NT 8.25 8.75 8.75 25.75
24411 Hoàng Đức Long A 2NT 8.25 8.50 8.75 25.50
24782 Nguyễn Ngọc Quý A 3 7.00 8.75 9.50 25.25
52514 Trương Thị Huệ Anh B 2 8.50 9.00 7.50 25.00
24952 Nguyễn Thị Mỹ ý A 2 9.25 8.00 7.75 25.00
26457 Lê Thỵ Hồng Vân A 2 8.00 8.50 8.50 25.00
26642 Nguyễn Văn Phước Minh A 2 6.75 9.25 9.00 25.00
26033 Lê Bảo Hùng A 2NT 7.50 9.50 8.00 25.00
25117 Võ Ngọc Duy A 2 8.50 7.25 9.25 25.00
52747 Trần Văn Trường Trung Trực B 2NT 8.00 8.25 8.50 24.75
51933 Lê Thị Kim Yến B 2 8.50 8.00 8.25 24.75
26613 Trần Thị Thảo A 2 7.25 7.50 10.00 24.75
26722 Nguyễn Văn Trường A 2 8.50 7.50 8.50 24.50
26174 Lê Thị Ngọc Trinh A 2 8.25 9.25 7.00 24.50
52600 Nguyễn Thị Mỹ Nhung B 2 8.50 8.75 6.75 24.00
25049 Trần Thị Mỹ Linh A 2NT 8.75 8.25 7.00 24.00
26652 Trần Văn Thạnh A 2 7.50 7.25 9.25 24.00
51890 Lê Đức Quân B 2NT 8.50 9.50 6.00 24.00
24712 Nguyễn Quý Quang A 1 7.25 7.50 9.25 24.00
52669 Lê Thị Hồng Phương B 2 8.50 7.50 7.75 23.75
52969 Ngô Thị Diễm My B 1 8.50 8.00 7.25 23.75
24948 Lê Thị Thanh Tình A 2NT 7.50 8.50 7.75 23.75
52267 Nguyễn Thị Thảo B 2NT 9.25 8.00 6.25 23.50
24896 Trương Quang Phú A 2NT 8.25 7.50 7.75 23.50
26564 Trần Đình Trọng Nghĩa A 2NT 6.75 7.75 9.00 23.50
67879 Trần Thị Ngọc Anh C 2 6.75 8.75 7.75 23.25
24648 Lưu Thị Hương A 1 6.75 8.25 8.25 23.25
51788 Hoàng Thị Oanh B 1 8.50 8.50 6.25 23.25
25067 Lê Thị Mỷ Trang A 2NT 6.75 9.00 7.50 23.25
25758 Đặng Phi Lân A 2NT 6.75 8.50 8.00 23.25
24764 Huỳnh Thị ái Hằng A 2 7.25 7.75 8.25 23.25
26567 Lê Thị Hồng Phương A 2 7.00 8.25 8.00 23.25
25092 Nguyễn Thị Thảo Ngân A 2 7.50 7.50 8.25 23.25
24891 Nguyễn Thị Thanh Minh A 2 8.25 8.00 7.00 23.25
25940 Hồ Nguyễn Thành Vinh A 2 6.50 9.25 7.50 23.25
67840 Hồ Thị Búa C 2NT 6.25 8.00 9.00 23.25
67966 Võ Thị Hiền C 2NT 6.50 8.50 8.00 23.00
52983 Nguyễn Hửu Trung B 2NT 6.75 9.50 6.75 23.00
53139 Trịnh Thị Kim Liên B 2NT 8.50 7.50 7.00 23.00
26473 Hồ Thị Hiền A 1 7.00 8.75 7.25 23.00
26713 Lê Thị Huyền Trang A 1 6.00 8.50 8.50 23.00
26418 Ngô Thị Xuân An A 2 8.75 6.50 7.75 23.00
24832 Trần Thị Hải Yến A 2 7.75 8.50 6.75 23.00
52486 Nguyễn Thị Thu Hiền B 2 7.50 9.00 6.25 22.75
52320 Lê Văn Hùng B 1 8.25 7.75 6.75 22.75
26488 Lê Thị Hoàng Oanh A 2 7.00 8.25 7.50 22.75
26623 Trương Thị Huệ Anh A 2 5.75 8.50 8.50 22.75
25712 Phan Bảo Quốc Hiếu A 2NT 7.00 7.75 8.00 22.75
24786 Nguyễn Thị Hồng Thắm A 2 5.50 8.75 8.50 22.75
52339 Trần Bá Quang Tiệp B 2NT 7.25 8.00 7.25 22.50
52533 Hồ Thị Mỹ Phương B 2 8.50 8.00 6.00 22.50
52701 Văn Thị Cẩm Nhung B 2 7.50 9.00 6.00 22.50
68957 Nguyễn Thị Cúc C 1 7.00 7.50 8.00 22.50
24923 Đặng Văn Hoài A 2 7.50 6.50 8.50 22.50
26719 Phan Thị Diễm Trân A 2 7.00 7.00 8.50 22.50
52504 Trần Thị Thu B 1 7.75 8.50 6.25 22.50
52670 Hồ Thị Mỹ Quý B 2 9.00 7.00 6.50 22.50
67587 Trần Minh Tây C 2NT 7.50 7.00 8.00 22.50
68094 Nguyễn Thị Thanh Hường C 2 6.75 7.50 8.00 22.25
25006 Từ Thị Thu Hương A 2 7.25 6.75 8.25 22.25
52847 Hồ Trương Phú Truân B 2NT 7.50 7.75 7.00 22.25
51975 Hồ Thị Mẫu Đơn B 2NT 8.25 8.00 6.00 22.25
52405 Đặng Thị Thi Thùy B 2NT 7.00 9.75 5.50 22.25
52603 Nguyễn Kim Vân Thanh B 2 8.75 7.00 6.50 22.25
51877 Đoàn Thị Lệ Hằng B 2 7.75 7.50 7.00 22.25
25637 Phạm Tùng Lâm A 1 6.75 8.00 7.50 22.25
52936 Bùi Văn Ngọc B 2NT 7.00 8.25 7.00 22.25
26539 Phan Thị Cẩm Vân A 2NT 8.00 6.50 7.75 22.25
26059 Đoàn Ngọc Tuấn A 2NT 6.75 8.00 7.50 22.25
24879 Dương Bá Đạt A 2NT 7.00 7.75 7.50 22.25
26641 Nguyễn Thị Lưu A 2NT 5.75 7.75 8.75 22.25
67113 Trần Thị Hoài Diễm C 2 6.75 7.50 7.75 22.00
53484 Trần Minh Quý B 2NT 7.50 8.00 6.50 22.00
52795 Nguyễn Thị Thiên Hương B 1 9.50 7.75 4.75 22.00
24963 Hồ Văn Hoàng A 1 6.25 7.75 8.00 22.00
25709 Võ Thị Bích Hà A 2NT 6.25 8.25 7.50 22.00
26606 Phạm Thị Thùy Nhiên A 2NT 7.50 6.50 8.00 22.00
24929 Nguyễn Hiền Linh A 2 7.25 7.50 7.25 22.00
25115 Huỳnh Văn Quốc ấn A 2 6.75 7.75 7.50 22.00
67288 Nguyễn Hoàng Lan C 2 7.50 7.50 7.00 22.00
68330 Hà Thị Lan Hương C 2NT 7.50 7.50 7.00 22.00
52068 Tôn Nữ Thị Tâm Xuân B 2 7.50 7.50 6.75 21.75
52142 Nguyễn Trần Thảo Chi B 2 8.50 7.00 6.25 21.75
70248 Nguyễn Thị Thuỷ C 1 7.75 6.25 7.75 21.75
68720 Hà Thị Thuý C 1 5.75 8.00 8.00 21.75
52232 Võ Thị Thu Sương B 2 7.75 8.00 6.00 21.75
25908 Trương Hữu Hản A 2 6.00 8.50 7.25 21.75

(81 trường) 50 cao nhất | 100 cao nhất | 50 thấp nhất | 100 thấp nhất |
50 cao nhất cả nước Nhập tên hoặc số báo danh Chấp nhận gõ tên có dấu hoặc không dấu, tên đầy đủ hoặc một phần tên

Thí dụ: Thu Giang, Hien, 801, 816 100 thí sinh có điểm cao nhất trường:
SBD Họ tên Khối Khu vực Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm
56524 Tạ Hồng Quang B 2 9.50 8.75 9.75 28.00
55527 Hứa Khánh Duy B 2NT 8.75 9.75 8.75 27.25
56228 Đinh Quang Huy B 2 9.25 8.75 8.75 26.75
56497 Dương Hiển Trung B 2NT 8.00 9.50 9.00 26.50
54778 Đoàn Hữu Dụng B 2NT 7.50 10.00 8.75 26.25
55090 Nguyễn Đại Sanh B 2 8.25 9.00 9.00 26.25
56619 Nguyễn Đình Tuấn B 2 7.75 9.75 8.50 26.00
55733 Nguyễn Văn Hoàng B 2 8.50 9.00 8.50 26.00
56442 Hồ Dương Minh Nhật B 2 8.50 8.50 8.75 25.75
54400 Võ Ngọc Thanh Thuý B 3 9.25 9.00 7.25 25.50
55319 Trần Quốc Khánh B 1 8.00 9.00 8.50 25.50
56081 Lê Vĩnh Sang B 2 6.25 10.00 9.25 25.50
56836 Hoàng Ngọc Tý B 1 8.25 8.50 8.50 25.25
56154 Nguyễn Nam B 2NT 9.25 8.50 7.50 25.25
31594 Hà Xuân Du V 2 8.50 7.50 9.00 25.00
54933 Phan Đỗ Thị Ni Va B 2NT 9.00 8.00 8.00 25.00
56512 Võ Thị Huế B 2NT 8.50 9.00 7.50 25.00
56086 Phan Văn Thắng B 2 8.50 8.00 8.50 25.00
54920 Hồ Ngọc Quỳnh Mai B 2 8.25 8.00 8.75 25.00
56198 Lê Văn Phú B 1 8.50 7.75 8.50 24.75
56294 Nguyễn Thanh Vũ B 2NT 9.25 8.00 7.50 24.75
56481 Nguyễn Phan Quang Nhật B 2 8.50 9.25 7.00 24.75
56825 Hoàng Thanh Tú B 2NT 9.25 7.25 8.25 24.75
56261 Hồ Thị Dung B 3 7.00 9.25 8.25 24.50
56053 Dương Quỳnh Anh B 2 9.00 7.00 8.50 24.50
55988 Nguyễn Xuân Liêu B 2NT 9.50 6.50 8.50 24.50
56179 Nguyễn Chí Bảo Doanh B 2 9.50 8.00 7.00 24.50
56450 Võ Thị Thảo B 2 9.50 7.50 7.50 24.50
55322 Nguyễn Thành Luân B 2NT 8.50 9.25 6.75 24.50
56150 Nguyễn Thị Thùy Linh B 2 9.00 7.25 8.25 24.50
56826 Trần Phước Tú B 2 7.50 8.00 8.75 24.25
56125 Trần Thị Thanh B 2NT 6.25 9.00 9.00 24.25
54771 Nguyễn Ký Viễn B 3 8.00 9.00 7.00 24.00
28249 Đào Hữu Biên A 2NT 7.25 8.75 8.00 24.00
29235 Dương Quang Hiển A 2 6.50 8.50 9.00 24.00
56134 Hồ Việt Anh B 2 8.75 8.00 7.25 24.00
56432 Trần Văn Hồng B 2NT 8.25 8.25 7.50 24.00
56413 Bùi Thị Thúy B 1 7.50 8.00 8.50 24.00
55792 Nguyễn Thị Thúy B 1 8.50 8.00 7.50 24.00
29212 Phan Quang Thỏa A 2NT 7.25 7.50 9.00 23.75
27494 Lê Quang Minh A 1 9.00 7.00 7.75 23.75
27920 Võ Đức Toàn A 2 8.00 6.75 9.00 23.75
29319 Vương Quang Phước A 2 7.75 8.00 8.00 23.75
54777 Phan Đình Duẩn B 2 5.50 10.00 8.25 23.75
56674 Nguyễn Xuân Hoàn B 1 8.50 8.00 7.25 23.75
56320 Lê Thị Mỹ Ni B 2 9.25 7.25 7.25 23.75
56466 Võ Đình Dương B 2 8.50 7.25 8.00 23.75
55540 Trương Công Hồng Lĩnh B 2 8.75 8.25 6.75 23.75
56769 Trần Thị Tân B 1 7.75 7.75 8.00 23.50
55896 Nguyễn Thị Định B 2NT 7.50 7.00 9.00 23.50
72033 Nguyễn Thị Tuyết Trinh C 2 6.50 8.25 8.75 23.50
54064 Phạm Hoàng Yến Nhi B 2 9.50 7.00 7.00 23.50
56764 Võ Trần Kiều Nhi B 2 7.25 9.75 6.50 23.50
55396 Đinh Lê Vẫn Phú B 2NT 8.50 7.75 7.00 23.25
29344 Mai Xuân Biển A 1 7.00 8.00 8.25 23.25
56554 Phan Đình Hùng B 1 8.25 8.25 6.75 23.25
56805 Lê Thị Thu Phương B 2NT 7.50 9.00 6.75 23.25
55129 Phan Thị Anh Phương B 2 8.25 8.00 7.00 23.25
56301 Lê Thế Cường B 2 8.50 7.00 7.75 23.25
56127 Trần Công Thắng B 1 9.75 6.50 7.00 23.25
55843 Đinh Xuân Trường B 2 7.00 9.00 7.25 23.25
56736 Ngô Thị Huyền Trân B 2 8.50 7.75 7.00 23.25
53772 Bùi Minh Bảo Linh B 2 7.50 9.00 6.75 23.25
56469 Phan Đình Hiền B 2 8.00 7.75 7.50 23.25
56070 Trương Vũ Hoàng Ly B 2 7.50 8.25 7.50 23.25
56253 Nguyễn Hoàng Vũ B 2NT 8.50 8.00 6.75 23.25
56006 Lê Nguyễn Hoàng Uyên B 3 8.50 8.00 6.50 23.00
56632 Nguyễn Gia Hiếu B 1 8.50 8.50 6.00 23.00
55025 Nguyễn Thị Diễm B 2NT 8.00 9.00 6.00 23.00
56429 Cao Hữu Hải B 2NT 8.50 8.00 6.50 23.00
56680 Hoàng Minh Mỹ B 2NT 8.50 7.50 7.00 23.00
54292 Dương Bá Đạt B 2NT 7.50 8.75 6.75 23.00
56343 Hồ Thị Thùy Dung B 2NT 8.75 8.00 6.25 23.00
54932 Dương Thị Bảo Uyên B 2 8.50 7.50 7.00 23.00
56511 Trần Thị Thu Hoà B 3 8.50 8.00 6.25 22.75
72144 Tôn Cẩm Hằng C 2 7.75 6.50 8.50 22.75
54345 Nguyễn Tiến Lượng B 1 9.25 7.50 6.00 22.75
55711 Nguyễn Đình Thi B 2NT 8.50 6.50 7.75 22.75
56157 Phùng Thị Nhung B 2 6.00 8.25 8.50 22.75
54810 Hoàng Thu Trang B 2 8.75 7.00 7.00 22.75
56328 Lê Quốc Thành B 2 7.75 7.75 7.25 22.75
56445 Trương Công Quang B 1 7.25 8.50 7.00 22.75
56395 Nguyễn Hoàng Lâm B 2 7.00 7.50 8.25 22.75
54405 Nguyễn Thị Hương Trà B 2 9.25 6.25 7.25 22.75
56099 Nguyễn Ngọc Đăng B 2 7.75 8.75 6.00 22.50
30407 Nguyễn Thị Minh Thu A 2 7.75 8.00 6.75 22.50
54095 Nguyễn Quốc Huy B 2NT 7.25 8.25 7.00 22.50
56282 Nguyễn Thanh Quang B 2 8.50 7.00 7.00 22.50
54474 Mai Mai Phương B 2 7.50 9.00 6.00 22.50
56349 Nguyễn Thị Thu Hoà B 2 8.25 7.75 6.50 22.50
55128 Trương Văn Phi B 2 8.50 7.50 6.50 22.50
71728 Lê Quang Việt C 2 7.00 7.25 8.25 22.50
56597 Lê Văn Long B 2NT 7.50 7.00 8.00 22.50
56488 Nguyễn Đăng Thành B 1 8.00 9.00 5.50 22.50
56311 Hoàng Dương Thu Hương B 2 9.50 8.00 5.00 22.50
53951 Nguyễn Đăng Trần Thiện B 2 4.25 10.00 8.25 22.50
56777 Phan Thị Diễm Trân B 2 8.50 7.00 7.00 22.50
55819 Nguyễn Thị Liễu B 2 8.75 6.75 7.00 22.50
55020 Nguyễn Văn An B 2NT 9.00 7.25 6.00 22.25
31677 Đặng Quốc Thắng V 2 6.25 8.50 7.50 22.25

(81 trường) 50 cao nhất | 100 cao nhất | 50 thấp nhất | 100 thấp nhất |
50 cao nhất cả nước Nhập tên hoặc số báo danh Chấp nhận gõ tên có dấu hoặc không dấu, tên đầy đủ hoặc một phần tên

Thí dụ: Thu Giang, Hien, 801, 816 100 thí sinh có điểm cao nhất trường:
SBD Họ tên Khối Khu vực Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm
11780 Nguyễn Lâm Trúc A 1 10.00 10.00 10.00 30.00
7536 Nguyễn Công Hưng A 3 10.00 10.00 9.75 30.00
4808 Đặng Thái Sơn A 2 10.00 9.75 10.00 30.00
3670 Nguyễn Trọng Nghĩa A 1 10.00 10.00 9.75 30.00
2352 Lê Ngọc Hưng A 3 9.50 10.00 9.75 29.50
1037 Phan Thanh Dương A 2 10.00 10.00 9.50 29.50
838 Nguyễn Duy A 3 10.00 9.50 9.75 29.50
84 Huỳnh Ngọc Anh A 3 9.75 9.75 9.75 29.50
7651 Nguyễn Thành Luân A 3 10.00 10.00 9.50 29.50
7130 Trần Đoàn Khánh Vũ A 3 9.75 9.50 10.00 29.50
6312 Nguyễn Như Quốc Trung A 3 10.00 9.50 9.75 29.50
6231 Bùi Ngọc Trịnh A 2NT 10.00 9.75 9.75 29.50
3889 Nguyễn Thành Nhân A 2NT 10.00 10.00 9.50 29.50
3148 Nguyễn Văn Lợi A 2 9.75 9.25 9.75 29.00
2833 Nguyễn Thanh Lâm A 2 9.75 9.50 9.50 29.00
2657 Đặng Ngọc Khôi A 3 9.50 9.50 10.00 29.00
2316 Trần Huy Hùng A 2 9.50 9.50 9.75 29.00
1668 Phan Văn Hậu A 2 9.75 9.75 9.50 29.00
1043 Trần Thái Dương A 1 9.50 9.75 9.50 29.00
11962 Nguyễn Tấn Sỹ A 2NT 9.75 9.75 9.50 29.00
11503 Nguyễn Bá Huỳnh Quang A 2NT 10.00 10.00 8.75 29.00
11357 Nguyễn Thành Lợi A 2NT 10.00 9.50 9.50 29.00
11260 Trần Thái Huy A 2 9.50 9.50 9.75 29.00
11105 Nguyễn Nam Duy A 2 9.25 9.75 9.75 29.00
7705 Hồ Ngọc Nguyên A 2 10.00 9.25 9.50 29.00
7147 Đinh Văn Vương A 2 9.00 10.00 9.75 29.00
6775 Nguyễn Thanh Tùng A 2 9.50 9.75 9.50 29.00
5721 Nguyễn Văn Thuận A 3 9.50 10.00 9.50 29.00
5714 Nguyễn Phúc Thuận A 2 9.75 9.50 9.50 29.00
4574 Phạm Quân A 3 9.75 9.75 9.50 29.00
4465 Huỳnh Thanh Quang A 3 10.00 9.50 9.50 29.00
3963 Trần Thanh Nhật A 2 9.00 9.75 10.00 29.00
3418 Phạm Đức Minh A 2 9.25 10.00 9.00 28.50
3393 Nguyễn Hoàng Minh A 1 9.00 9.75 9.50 28.50
2306 Phạm Thế Hùng A 1 9.75 9.50 9.25 28.50
1659 Ma Văn Hậu A 1 9.00 9.50 9.75 28.50
1257 Võ Minh Đoàn A 1 10.00 9.50 8.75 28.50
11919 Huỳnh Chí Hiếu A 2 8.50 9.75 10.00 28.50
11905 Lê Hoàng Cường A 2 8.75 9.50 10.00 28.50
11904 Mai Xuân Cảnh A 1 10.00 8.75 9.50 28.50
11770 Lê Văn Trung A 2 9.00 9.50 9.75 28.50
11552 Trần Thế Sĩ A 2NT 9.00 10.00 9.50 28.50
11302 Lê Hồng Khiêm A 2NT 8.75 9.75 9.75 28.50
11051 Ngô Văn Cần A 2 9.00 9.50 9.75 28.50
10234 Nguyễn Thiên Tân A 2 9.00 9.75 9.50 28.50
8141 Trần Thanh Tâm A 3 9.00 10.00 9.25 28.50
7944 Nguyễn Hưng Thịnh A 3 9.75 9.25 9.50 28.50
7574 Đào Quang Khoa A 2 9.00 10.00 9.50 28.50
7330 Đào Đức Duy A 3 10.00 9.50 9.00 28.50
7283 Nguyễn Khoa Bình A 2 10.00 9.50 9.00 28.50
7128 Trầm Hoàng Phi Vũ A 2 9.75 9.50 9.25 28.50
7108 Nguyễn Trần Vũ A 2 9.00 9.75 9.75 28.50
7086 Nguyễn Anh Vũ A 2 9.25 9.50 9.50 28.50
6720 Trương Anh Tú A 2 9.50 9.50 9.25 28.50
6092 Võ Thị Thanh Trang A 2 9.25 9.50 9.50 28.50
5550 Phạm Minh Thiện A 1 9.50 9.50 9.25 28.50
5417 Hà Nguyên Thắng A 2 9.00 9.75 9.75 28.50
5067 Nguyễn Duy Tân A 3 9.00 10.00 9.50 28.50
4886 Võ Thái Sơn A 1 9.25 9.50 9.75 28.50
4758 Trần Hồ Sang A 3 9.75 9.25 9.25 28.50
4045 Phạm Xuân Núi A 2NT 9.25 9.50 9.50 28.50
3850 Dương Thành Nhân A 1 8.75 9.75 9.75 28.50
3734 Trần Duy Ngọc A 3 9.00 9.50 9.75 28.50
3628 Phạm Quốc Nghiệp A 2 8.75 9.25 9.75 28.00
3306 Trương Đức Mạnh A 2NT 9.75 9.00 9.25 28.00
2785 Trần Thạch Lam A 2 8.75 9.50 9.75 28.00
2677 Hoàng Đại Khởi A 3 9.00 9.50 9.50 28.00
2312 Tôn Thất Hùng A 1 8.25 10.00 9.75 28.00
2046 Hoàng Hồ A 1 10.00 8.75 9.25 28.00
1954 Nguyễn Hữu Minh Hoàng A 1 8.50 9.75 9.50 28.00
1878 Nguyễn Thị Hoa A 3 9.00 9.50 9.50 28.00
1856 Lê Phước Hiệp A 3 10.00 9.75 8.00 28.00
1779 Hoàng Trọng Hiền A 2 9.00 9.50 9.50 28.00
1296 Bùi Phạm Đức A 2NT 8.75 9.50 9.50 28.00
1175 Đỗ Minh Đăng A 2NT 9.00 9.50 9.50 28.00
1147 Phạm Đỗ Duy Đạt A 2 9.25 9.50 9.00 28.00
979 Phan Tiến Dũng A 2 9.50 9.25 9.00 28.00
239 Cao Thế Bách A 3 9.00 9.75 9.00 28.00
177 Tào Quân Anh A 2 9.75 9.75 8.25 28.00
6 Dương Văn An A 2 8.00 10.00 10.00 28.00
11981 Phạm Vũ Thuật A 2NT 9.00 9.50 9.50 28.00
11930 Đồng Minh Hùng A 2 8.75 9.75 9.50 28.00
11927 Trần Tấn Huy A 2 8.50 9.25 10.00 28.00
11240 Dương Tử Huy A 2 9.00 9.50 9.50 28.00
11201 Trần Cảnh Hiếu A 2NT 8.50 9.50 10.00 28.00
11164 Trương Tấn Đức A 2 9.00 9.50 9.25 28.00
11074 Nguyễn Tấn Công A 2NT 8.25 10.00 9.50 28.00
10028 Nguyễn Lưu Danh A 3 9.50 9.25 9.25 28.00
7822 Nguyễn Hải Quỳnh A 3 9.50 9.75 8.75 28.00
7660 Hoàng Gia Minh A 3 9.00 9.50 9.50 28.00
7569 Phạm Lê Huy Khánh A 2 8.50 9.75 9.50 28.00
7558 Đinh Gia Khánh A 3 8.50 10.00 9.50 28.00
7529 Đinh Quang Hưng A 3 8.75 9.75 9.50 28.00
7366 Lê Văn Đạt A 2 8.75 9.50 9.50 28.00
7345 Nguyễn Anh Dũng A 1 9.50 9.00 9.25 28.00
6930 Lê Quốc Việt A 3 8.75 9.75 9.50 28.00
6865 Huỳnh Văn Văn A 2NT 8.00 9.75 10.00 28.00
6807 Lê Văn Tư A 1 8.75 10.00 9.25 28.00
6686 Lê Anh Tú A 3 8.50 10.00 9.50 28.00
6549 Nguyễn Thanh Tuấn A 1 8.50 9.50 9.75 28.00
(81 trường) 50 cao nhất | 100 cao nhất | 50 thấp nhất | 100 thấp nhất |
50 cao nhất cả nước Nhập tên hoặc số báo danh Chấp nhận gõ tên có dấu hoặc không dấu, tên đầy đủ hoặc một phần tên

Thí dụ: Thu Giang, Hien, 801, 816 100 thí sinh có điểm cao nhất trường:
SBD Họ tên Khối Khu vực Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm
511 Nguyễn Hoài Bách A 2 10.00 10.00 10.00 30.00
9158 Nguyễn Phương Đăng Toàn A 3 10.00 10.00 10.00 30.00
3921 Phạm Văn Huy A 3 10.00 9.75 10.00 30.00
4119 Nguyễn Mạnh Hùng A 3 9.75 10.00 10.00 30.00
3411 Đỗ Danh Hoà A 2 10.00 9.75 10.00 30.00
2294 Lê Thế Đồng A 2NT 10.00 9.75 10.00 30.00
4262 Lê Đình Hưng A 2NT 10.00 10.00 10.00 30.00
8582 Nguyễn Hùng Thịnh A 2 10.00 10.00 9.75 30.00
7712 Ngô Đăng Tải A 2NT 10.00 10.00 9.75 30.00
9874 Lê Anh Tuấn A 2NT 10.00 10.00 10.00 30.00
2036 Nguyễn Quốc Đạt A 2NT 10.00 10.00 9.75 30.00
9697 Phạm Thị Trường A 2 10.00 10.00 9.75 30.00
10461 Bùi Văn Tú A 2 10.00 10.00 10.00 30.00
9391 Bùi Minh Trí A 3 10.00 10.00 10.00 30.00
2784 Đỗ Thế Hải A 3 9.75 10.00 10.00 30.00
6368 Lê Văn Ngọc A 2NT 10.00 9.50 9.75 29.50
6977 Bùi Văn Quang A 2NT 10.00 9.50 9.75 29.50
667 Nguyễn Duy Bình A 2NT 10.00 9.75 9.75 29.50
8019 Nguyễn Đức Thành A 1 9.50 10.00 10.00 29.50
230 Nguyễn Nhật Anh A 1 10.00 10.00 9.25 29.50
1040 Nguyễn Hoàng Công A 1 9.50 10.00 10.00 29.50
4800 Đỗ Trung Kiên A 1 10.00 9.75 9.50 29.50
1334 Nghiêm Xuân Cừ A 2NT 9.50 9.75 10.00 29.50
5520 Trần Văn Luân A 2 9.75 9.75 9.75 29.50
3868 Nguyễn Phú Huy A 2 9.50 10.00 10.00 29.50
1030 Lương Thành Công A 2 9.50 10.00 10.00 29.50
10521 Nguyễn Thanh Tú A 2NT 10.00 9.50 10.00 29.50
3506 Bùi Huy Hoàng A 3 10.00 9.75 9.50 29.50
5653 Đào Văn Mai A 2NT 10.00 9.75 9.50 29.50
400 Trần Tiến Anh A 3 9.75 9.50 10.00 29.50
2560 Nguyễn Doãn Minh Giang A 2NT 9.75 10.00 9.50 29.50
421 Trịnh Thế Anh A 3 10.00 9.50 10.00 29.50
2370 Hoàng Minh Đức A 3 10.00 9.50 9.75 29.50
1443 Đào Bá Duy A 3 9.75 10.00 9.75 29.50
7210 Vũ Hồng Quân A 2NT 9.75 9.50 10.00 29.50
3923 Phí Trọng Huy A 3 9.50 9.75 10.00 29.50
8392 Nguyễn Xuân Thắng A 2 9.75 9.50 10.00 29.50
2275 Nguyễn Văn Đông A 2NT 10.00 10.00 9.50 29.50
10559 Trịnh Tuấn Tú A 3 9.75 10.00 9.50 29.50
11048 Trần Văn Xưởng A 2NT 10.00 9.50 9.75 29.50
11443 Lê Đình Khiết A 2 9.75 10.00 9.50 29.50
11873 Lê Anh Tuấn A 2 9.50 9.75 10.00 29.50
11562 Đậu Đình Nghĩa A 2 9.25 10.00 10.00 29.50
8318 Ngô Anh Thắng A 2NT 10.00 10.00 9.50 29.50
3003 Lê Đình Hân A 2NT 9.75 9.75 10.00 29.50
3095 Trần Duy Hiến A 2NT 10.00 9.75 9.50 29.50
1394 Nguyễn Văn Duẩn A 2NT 9.25 10.00 10.00 29.50
4808 Hoàng Trung Kiên A 2 9.25 10.00 10.00 29.50
631 Bùi Đức Bình A 2 10.00 9.75 9.50 29.50
10995 Phạm Minh Vượng A 2 10.00 9.50 9.75 29.50
5169 Nguyễn Giao Linh A 3 9.50 10.00 9.75 29.50
3237 Đào Thế Hiển A 3 9.75 9.75 9.75 29.50
1853 Nguyễn Tùng Dương A 2NT 9.75 9.75 9.50 29.00
9735 Dương Văn Tuân A 2NT 9.00 10.00 9.75 29.00
9956 Nguyễn Mạnh Tuấn A 2NT 9.25 9.75 9.75 29.00
1200 Ngô Văn Cường A 2NT 10.00 9.50 9.50 29.00
10377 Nguyễn Xuân Tùng A 2 9.50 9.50 10.00 29.00
2058 Nguyễn Văn Đạt A 2 9.75 9.50 9.50 29.00
3831 Lê Bá Huy A 2NT 9.25 9.50 10.00 29.00
4360 Phạm Văn Hưng A 1 9.50 9.75 9.75 29.00
1347 Nguyễn Công Dân A 1 10.00 9.50 9.50 29.00
3581 Nguyễn Quý Hoàng A 2NT 9.25 10.00 9.50 29.00
936 Chu Bá Chung A 2NT 10.00 9.50 9.50 29.00
5688 Bùi Tiến Mạnh A 2 10.00 9.50 9.50 29.00
8277 Đinh Xuân Thắng A 2 9.75 9.50 9.50 29.00
10304 Nguyễn Khánh Tùng A 3 9.50 10.00 9.25 29.00
5010 Phùng Minh Lâm A 2 9.75 9.75 9.50 29.00
7227 Trần Văn Quốc A 2NT 9.75 9.75 9.50 29.00
833 Đỗ Quang Chiến A 2 9.00 9.75 10.00 29.00
3192 Nguyễn Văn Hiếu A 2 9.00 9.75 10.00 29.00
2 Chu Văn An A 2 10.00 9.25 9.50 29.00
11920 Nguyễn Bảo Việt A 2NT 9.25 9.50 10.00 29.00
9046 Vũ Bá Tiện A 1 10.00 9.75 9.00 29.00
7785 Nguyễn Minh Tân A 3 9.25 9.75 10.00 29.00
9089 Nguyễn Văn Tính A 2NT 9.25 9.75 10.00 29.00
7923 Từ Mạnh Thanh A 3 9.50 9.75 9.75 29.00
3111 Đào Trung Hiếu A 3 9.50 9.50 9.75 29.00
5387 Nguyễn Văn Long A 2NT 9.25 9.75 10.00 29.00
9419 Trần Bá Trọng A 3 9.25 10.00 9.50 29.00
572 Lê Hải Băng A 3 9.25 10.00 9.50 29.00
2845 Nguyễn Minh Hải A 2NT 9.50 9.75 9.75 29.00
6301 Phạm Trọng Nghĩa A 3 10.00 9.50 9.25 29.00
3948 Trịnh Quang Huy A 3 9.00 9.75 10.00 29.00
10613 Đỗ Quốc Uy A 2NT 9.25 9.75 9.75 29.00
5002 Phan Trọng Lâm A 3 10.00 9.50 9.50 29.00
10534 Nguyễn Viết Tú A 3 9.25 10.00 9.50 29.00
9261 Đặng Thị Huyền Trang A 2 10.00 9.25 9.50 29.00
4531 Đỗ Đình Khang A 2NT 9.75 9.50 9.50 29.00
10573 Hà Văn Tư A 2NT 9.75 9.00 10.00 29.00
5014 Trần Vũ Tùng Lâm A 2 9.75 9.25 9.75 29.00
3740 Đàm Thuận Huấn A 2NT 9.25 10.00 9.50 29.00
10466 Đàm Minh Tú A 2NT 10.00 9.75 9.00 29.00
8563 Đặng Đức Thịnh A 3 9.75 9.75 9.50 29.00
2438 Nguyễn Tất Đức A 3 10.00 9.25 9.50 29.00
5890 Nguyễn Quang Minh A 2NT 9.25 10.00 9.75 29.00
5313 Đặng Đình Long A 1 9.50 9.25 10.00 29.00
9927 Nguyễn Anh Tuấn A 2 9.00 9.75 10.00 29.00
8860 Nguyễn Văn Thụ A 1 9.75 9.75 9.25 29.00
11535 Nguyễn Đình Minh A 2NT 9.25 9.75 10.00 29.00
11138 Nguyễn Hoàng Chiến A 2NT 10.00 9.50 9.50 29.00

(81 trường) 50 cao nhất | 100 cao nhất | 50 thấp nhất | 100 thấp nhất |
50 cao nhất cả nước Nhập tên hoặc số báo danh Chấp nhận gõ tên có dấu hoặc không dấu, tên đầy đủ hoặc một phần tên

Thí dụ: Thu Giang, Hien, 801, 816 100 thí sinh có điểm cao nhất trường:
SBD Họ tên Khối Khu vực Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm
7611 Trần Thị Thạnh C 1 9.50 8.00 8.50 26.00
15887 Phạm Vũ Vân Trang D1 3 8.50 9.00 8.25 26.00
15431 Nguyễn Đức Như Thủy D1 3 8.50 8.75 7.75 25.00
15049 Trần Thụy Đan Thảo D1 3 7.50 7.75 9.50 25.00
12533 Nguyễn Trần Thanh Lan D1 1 8.25 8.25 8.50 25.00
807 Đinh Ngọc Đức B 2 9.50 8.00 7.50 25.00
10593 Nguyễn Ngọc Xuân Bình D1 3 8.25 9.00 7.75 25.00
4752 Hoàng Văn Hùng C 2 6.75 8.50 9.00 24.50
14760 Luyện Thiên Thanh D1 3 7.00 8.50 9.00 24.50
12921 Dương Hữu Kinh Luân D1 3 8.00 9.00 7.25 24.50
12198 Đinh Gia Thiên Hương D1 3 7.25 9.00 8.25 24.50
11006 Trang Ngọc Thùy Dung D1 3 8.25 9.00 7.25 24.50
1460 Nguyễn Thị Tường Vỷ B 3 9.00 7.25 8.00 24.50
1081 Vũ Thị Thái Ngân B 3 8.00 9.00 7.50 24.50
656 Võ Ngọc Triệu B 2 8.50 9.00 6.75 24.50
16588 Nguyễn Phan Thục Uyên D1 3 8.50 7.00 8.50 24.00
15784 Nguyễn Ngọc Anh Trang D1 3 8.00 8.00 8.00 24.00
12353 Dương Hoàng Khánh D1 3 8.25 8.75 7.00 24.00
1116 Nguyễn Minh Nhật B 1 8.00 8.00 8.00 24.00
11756 Nguyễn Trung Hiếu D1 3 7.50 9.25 7.25 24.00
3079 Sity Maria Cotika C 3 8.00 8.00 8.00 24.00
1463 Dương Hải Vy B 3 9.00 7.25 7.50 24.00
608 Nguyễn Thị Thanh Hà B 2NT 8.25 7.50 8.00 24.00
8867 Nguyễn Thanh Tuyền C 1 7.50 9.50 7.00 24.00
5705 Hoàng Thị Thanh Mai C 3 8.00 7.75 7.50 23.50
16495 Hoàng Hồng Tú D1 3 7.75 8.00 7.75 23.50
16356 Nguyễn Minh Tuấn D1 3 7.50 7.75 8.25 23.50
15939 Vũ Thị Thu Trang D1 3 8.25 7.50 7.50 23.50
15520 Trương Ngọc Anh Thư D1 2 8.25 9.50 5.50 23.50
15221 Hoàng Minh Thông D1 3 7.50 9.00 7.00 23.50
14161 Dương Nam Phương D1 3 7.00 9.00 7.25 23.50
13687 Nguyễn Thị Thu Nguyệt D1 2NT 8.25 7.00 8.00 23.50
13542 Nguyễn Thị Lan Ngọc D1 3 9.25 6.75 7.50 23.50
12240 Nguyễn Thị Thu Hương D1 3 6.25 9.00 8.00 23.50
1134 Nguyễn Phùng ChánhNiệm B 3 8.25 7.00 8.00 23.50
675 Hàn Đức Anh B 2 8.50 7.50 7.25 23.50
582 Lâm Vũ Thiên Nhiên B 2 9.75 7.25 6.25 23.50
10354 Nguyễn Ngọc Lan Anh D1 3 7.75 8.00 7.75 23.50
10199 Nguyễn Hoàng Thuý An D1 2 8.00 7.25 8.00 23.50
10029 Nguyễn Vĩnh Ngọc Thi D1 2 9.00 7.50 6.75 23.50
5343 Hoàng Thị Ngọc Linh C 1 6.75 8.00 8.75 23.50
7535 Nguyễn Thị Kim Thảo C 1 7.00 8.50 7.25 23.00
7501 Lê Thu Thảo C 1 6.25 8.75 8.00 23.00
16284 Nguyễn Mai Thanh Trúc D1 3 6.75 8.00 8.25 23.00
16221 Lê Đỗ Đăng Trình D1 3 7.25 8.00 7.75 23.00
16064 Chu Vũ Bảo Trân D1 3 8.00 7.75 7.00 23.00
15864 Nguyễn Thụy Đoan Trang D1 3 8.25 8.00 6.75 23.00
15083 Nguyễn Thị Thắm D1 2 8.50 7.50 6.75 23.00
14891 Đỗ Hồng Thảo D1 2 7.75 8.00 7.00 23.00
14599 Phạm Thanh Sơn D1 3 8.00 7.00 8.00 23.00
13858 Kiều Nguyễn Hồng Nhung D1 3 5.75 8.75 8.50 23.00
13189 Nguyễn Trần Trúc My D1 3 8.50 7.00 7.25 23.00
1333 Nguyễn Hữu Tín B 3 8.75 7.25 6.75 23.00
12193 Bùi Thị Hoàng Hương D1 3 7.25 8.00 7.75 23.00
685 Nguyễn Thị Ngọc ánh B 3 8.50 7.25 7.00 23.00
11506 Lê Ngọc Nhật Hạ D1 3 7.25 7.00 8.75 23.00
5793 Nguyễn Thị Mận C 2NT 7.00 8.25 7.50 23.00
10651 Huỳnh Văn Mỹ Châu D1 3 6.25 9.00 7.75 23.00
10201 Nguyễn Khang An D1 3 7.75 7.00 8.00 23.00
9981 Nguyễn Thị Lê Quyên D1 2 7.50 7.50 8.00 23.00
1257 Nguyễn Trần Minh Thạnh B 2 8.25 8.25 6.50 23.00
1255 Trương Thị Dạ Thảo B 2NT 8.50 7.25 7.00 23.00
9734 Võ Thị Hạnh D1 1 7.50 8.00 7.50 23.00
664 Huỳnh Thị Như ý B 2 7.25 8.50 7.00 23.00
635 Lâm Trúc Quỳnh B 1 8.75 7.00 7.25 23.00
8947 Nguyễn Bá Tùng C 1 6.25 8.00 8.75 23.00
7557 Phạm Minh Thảo C 2 8.00 7.00 7.50 22.50
4634 Vũ Thị Huệ C 2NT 6.75 7.50 8.00 22.50
6778 Huỳnh Bích Phương C 2 7.50 7.75 7.25 22.50
3566 Nguyễn Sỹ Đông C 2 8.25 6.50 7.75 22.50
752 Nguyễn Thị Hồng Diệp B 3 6.50 9.00 7.00 22.50
16915 Nguyễn Thị Bích Vy D1 3 7.75 6.75 8.00 22.50
16080 Lương Ngọc Trân D1 3 6.75 7.25 8.50 22.50
15897 Trần Huyền Trang D1 3 8.00 7.00 7.25 22.50
15611 Ngô Thủy Tiên D1 2NT 8.25 7.00 7.00 22.50
15393 Thang Thị Thanh Thúy D1 3 8.50 7.25 6.50 22.50
15220 Nguyễn Thị Ngọc Thọ D1 2 7.75 8.25 6.25 22.50
15081 Lê Thị Hồng Thắm D1 2NT 7.25 8.00 7.00 22.50
14951 Nguyễn Hồ Minh Thảo D1 3 7.00 8.00 7.25 22.50
14579 Huỳnh Tâm Sáng D1 1 7.00 7.00 8.25 22.50
14447 Nguyễn Đỗ Phương Quỳnh D1 3 8.25 6.75 7.50 22.50
14343 Nguyễn Thị Kim Phượng D1 3 8.75 5.75 8.00 22.50
14292 Trương Ngọc Hoài Phương D1 3 7.75 6.75 7.75 22.50
14214 Nguyễn Hạ Phương D1 3 7.75 7.75 6.75 22.50
13619 Nguyễn Lê Kim Nguyên D1 3 7.00 8.00 7.25 22.50
13561 Phạm Thái Bảo Ngọc D1 3 7.00 7.00 8.25 22.50
1342 Nguyễn Thị Trang B 2NT 8.00 8.25 6.00 22.50
12821 Huỳnh Kim Loan D1 3 8.50 7.50 6.50 22.50
12504 Hoàng Ngọc Bội Lan D1 3 5.50 8.00 8.75 22.50
1022 Đoàn Bảo Lộc B 2 9.25 7.00 6.00 22.50
2270 Nguyễn Thị Phượng C 2 8.25 7.50 6.50 22.50
563 Nguyễn Thị Lan Anh B 3 8.75 7.50 6.00 22.50
11580 Phan Hồng Hạnh D1 2 8.25 6.75 7.25 22.50
11014 Trần Thị Dung D1 1 7.25 8.00 7.25 22.50
1582 Ngô Thị Ngọc Nuôi C 1 7.75 8.00 6.50 22.50
1559 Nguyễn Hồng Mỵ C 1 8.25 5.50 8.75 22.50
1530 Huỳnh Ngọc Khuyên C 1 7.75 6.75 8.00 22.50
10713 Huỳnh Thị Lan Chi D1 3 7.00 7.75 7.75 22.50
3002 Nguyễn Thị Kim Chi C 1 7.50 8.00 6.75 22.50
10604 Phạm Dương Uyển Bình D1 3 7.75 6.75 7.75 22.50

(81 trường) 50 cao nhất | 100 cao nhất | 50 thấp nhất | 100 thấp nhất |
50 cao nhất cả nước Nhập tên hoặc số báo danh Chấp nhận gõ tên có dấu hoặc không dấu, tên đầy đủ hoặc một phần tên

Thí dụ: Thu Giang, Hien, 801, 816 100 thí sinh có điểm cao nhất trường:
SBD Họ tên Khối Khu vực Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm
18690 Trương Hoàng Linh A 2 9.25 10.00 9.25 28.50
17107 Hoàng Tuấn Anh A 2 9.75 8.75 9.00 27.50
19120 Nguyễn Tư Hiếu A 2 8.50 9.50 9.50 27.50
19009 Nguyễn Thị Anh Thư A 2 8.75 9.50 9.00 27.25
19236 Trần Xuân Thái A 2 8.75 8.50 9.25 26.50
18697 Đoàn Minh Ngọc A 2 9.25 8.50 8.75 26.50
16791 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ A 2 8.25 9.25 8.50 26.00
19261 Phan Thị Minh Hiếu A 2 7.50 9.25 9.25 26.00
19113 Trần Xuân Diễm Chi A 2 8.25 9.25 8.50 26.00
17033 Nguyễn Hoàng A 2 9.00 8.25 8.50 25.75
19334 Phan Thị Tịnh Thủy A 2 8.75 8.50 8.50 25.75
18795 Nguyễn Tất Lê Hoàng A 2 8.00 8.75 9.00 25.75
17447 Phan Nhật Tân A 2 9.50 6.75 9.50 25.75
19370 Trần Duy Phương A 2 8.25 8.50 9.00 25.75
18256 Nguyễn Thị Như Ngọc A 2 9.00 8.50 8.25 25.75
19318 Lê Thị Trà Mi A 2 8.25 8.50 9.00 25.75
18954 Võ Xuân Quảng A 2 8.25 8.00 9.25 25.50
18899 Nguyễn Tất Lê Ngân A 2 9.50 7.50 8.50 25.50
19055 Phan Thị Diễm Thúy A 2 8.25 9.00 8.00 25.25
19144 Nguyễn Đăng Trần Thiện A 2 8.75 8.00 8.50 25.25
19127 Phạm Hoàng Cẩm Hương A 2 7.00 9.00 9.25 25.25
16751 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm A 2 9.00 8.50 7.50 25.00
19377 Phạm Mai Thu Thuỷ A 2 7.75 9.00 8.25 25.00
18653 Hồ Ngọc Quỳnh Mai A 2 7.75 8.50 8.75 25.00
17497 Mai Thị Thành Thơ A 2NT 8.50 8.50 8.00 25.00
19521 Hoàng Thị Quỳnh Trang A 2 8.00 7.50 9.25 24.75
19276 Đinh Khắc Miên Nhi A 2 8.75 8.00 7.75 24.50
18422 Ngô Hoàng Thanh A 2 7.75 9.00 7.50 24.25
18857 Lê Quốc Phong A 2 6.00 8.75 9.25 24.00
14350 Trần Xuân Mỹ A 2 7.50 7.50 9.00 24.00
80978 Nguyễn Đặng Thảo Tiên D1 2 7.50 9.00 7.25 23.75
19506 Trần Thỵ Bảo Ngọc A 2NT 8.50 7.75 7.50 23.75
18684 Lê Thị Thu Hà A 2NT 8.25 8.00 7.50 23.75
19275 Hoàng Thị Nhã A 2NT 7.50 9.00 7.25 23.75
13792 Ngô Trọng Nghĩa A 2 7.00 7.50 9.25 23.75
18603 Nguyễn Đức Nam Anh A 2 7.25 8.25 8.25 23.75
18923 Đặng Sĩ ái A 2 6.50 8.75 8.50 23.75
81305 Đinh Nguyễn Mai Ngọc D1 2 8.00 7.50 8.00 23.50
19455 Nguyễn Sĩ Thành Long A 2 7.75 7.50 8.25 23.50
19372 Nguyễn Phước Tân A 2 7.75 8.25 7.50 23.50
17644 Ngô Thị Huyền Trân A 2 8.00 6.75 8.75 23.50
16794 Nguyễn Văn Tín A 2 8.50 8.50 6.50 23.50
17494 Đoàn Quốc Tân A 2 7.50 8.50 7.50 23.50
19185 Ngô Quý Liên Phương A 2 7.50 7.75 8.25 23.50
17045 Lê Quang Nhật A 2 7.50 8.25 7.75 23.50
15538 Trương Công Hồng Lĩnh A 2 8.50 7.50 7.50 23.50
18685 Phan Quốc Hải A 2 6.50 8.25 8.75 23.50
19304 Cao Hữu Hải A 2NT 7.75 8.00 7.50 23.25
15933 Dương Anh Tuấn A 2NT 6.75 8.75 7.75 23.25
15516 Lê Duy Tiến A 2NT 7.75 8.50 7.00 23.25
16787 Lê Công Tiến Thành A 2 7.75 7.50 8.00 23.25
16906 Phan Đình Cương A 2NT 6.75 8.75 7.75 23.25
19229 Võ Trần Kiều Nhi A 2 7.75 7.25 8.25 23.25
19003 Huỳnh Văn Thành A 2NT 6.00 7.75 9.50 23.25
18312 Nguyễn Quốc Việt A 2 7.50 6.50 9.25 23.25
18987 Phan Hoài Lâm A 2 8.50 7.25 7.25 23.00
13938 Trần Ngọc Hà A 2 6.75 8.75 7.50 23.00
18539 Nguyễn Nguyên Phương A 2 7.50 7.50 8.00 23.00
16957 Nguyễn Thanh Nam A 2 7.50 7.00 8.50 23.00
18009 Nguyễn Hoàng Lâm A 2 6.25 7.75 8.75 22.75
17897 Võ Thị Hà Nhi A 2 8.25 7.50 7.00 22.75
16721 Lê Thị Thu Ngân A 2 4.75 9.00 9.00 22.75
19226 Huỳnh Nữ Quỳnh Nga A 2 6.25 8.25 8.25 22.75
19623 Hoàng Thị Xoan A 1 8.50 8.00 6.00 22.50
19496 Nguyễn Quốc Huy A 2 6.50 6.75 9.25 22.50
18683 Lê Viết Giáp A 2 7.25 6.75 8.50 22.50
17795 Đào Thị Thanh Vân A 2 8.00 6.00 8.50 22.50
14979 Nguyễn Đức Trung A 2 5.75 8.50 8.25 22.50
16837 Nguyễn Thị Mỹ Nhung A 2 7.75 6.50 8.25 22.50
19039 Nguyễn Phương Nam A 2 8.50 7.50 6.50 22.50
19492 Nguyễn Thị Thu Hiền A 2NT 8.00 6.25 8.00 22.25
16849 Trần Thị Thanh Thủy A 2 7.25 6.50 8.50 22.25
15250 Phan Hiếu A 2NT 6.25 7.75 8.25 22.25
18630 Nguyễn Duy Vũ A 2 6.25 7.75 8.25 22.25
19428 Nguyễn Thị Khánh Trang A 2 6.50 8.75 7.00 22.25
18149 Trần Đức Toàn A 2 6.75 7.50 8.00 22.25
17950 Nguyễn Hoàng Thuỷ Tiên A 2 7.50 7.50 7.25 22.25
13523 Tống Thị Thanh Thảo A 2 8.00 7.75 6.50 22.25
14107 Đặng Thành Long A 2 7.50 7.00 7.50 22.00
17108 Trịnh Nguyễn Trung Anh A 2 7.25 8.25 6.50 22.00
17146 Nguyễn Thị Hồng Vân A 2NT 6.00 7.50 8.50 22.00
19278 Phạm Hoàng Ngọc Phú A 2 7.00 7.00 8.00 22.00
83902 Nguyễn Mai Linh D2 2 6.00 6.75 9.00 21.75
18661 Trần Thị Thu Phương A 1 7.75 6.50 7.50 21.75
18951 Nguyễn Văn Phong A 2NT 7.00 7.50 7.25 21.75
17564 Phan Ngọc Thùy A 2 6.25 8.50 7.00 21.75
17274 Lê Thị Thắm A 1 7.50 7.50 6.75 21.75
19565 Hoàng Thị Tý A 2 5.00 7.75 9.00 21.75
16155 Phan Thảo Nguyên A 2 5.75 7.50 8.50 21.75
82148 Nguyễn Thị Hoài Thương D1 2NT 7.50 6.25 7.75 21.50
81898 Nguyễn Thị Thu Hiền D1 3 8.00 7.00 6.50 21.50
12529 Dư Anh Thơ A 2NT 7.25 7.25 7.00 21.50
19559 Đoàn Ngọc Nữ Tú A 2 7.00 7.75 6.75 21.50
13339 Lê Xuân Hà A 1 7.25 7.75 6.50 21.50
15270 Trần Văn Tần A 2 5.50 7.50 8.50 21.50
14705 Hồ Thị Thuỳ Dung A 2NT 8.25 7.75 5.50 21.50
19183 Lê Thị Mỹ Ni A 2 6.50 7.50 7.50 21.50
19182 Trần Thị Thảo Nhi A 2 6.50 7.75 7.25 21.50
18336 Nguyễn Vương Ngọc A 2 7.50 7.50 6.50 21.50
18453 Cao Thị Khánh Ly A 1 6.00 8.00 7.50 21.50

You might also like