You are on page 1of 18

Tỉnh / Tổng số thí

STT Tên trường thành Địa chỉ Khu vực sinh


Chuyên Hoá ĐHQG Hà 182 đường Lương Thế
1 Nội Hà Nội Vinh 3 143
Chuyên Toán ĐHQG Hà 182 đường Lương Thế
2 Nội Hà Nội Vinh 3 204
Chuyên Toán Tin ĐHSP
3 HN Hà Nội 136 dường Xuân Thuỷ 3 176
Chuyên Lý ĐHQG Hà 182 đường Lương Thế
4 Nội Hà Nội Vinh 3 127
PTTH Năng khiếu Trần P. Lương Khánh
5 Phú Hải Phòng Thiện,Q. Ngô Quyền 3 608
Hải P. Quang Trung, TP.
6 THPT Nguyễn Trãi Dương Hải Dương 2 396
Thanh Hàn Thuyên, TP Th.
7 THPT Chuyên Lam Sơn Hóa Hoá 2NT 682
THPT Năng khiếu Hà Phường Tân Giang -
8 Tĩnh Hà Tĩnh TX Hà Tĩnh 2 250
Đường Vỵ Xuyên TP
9 THPT Lê Hồng Phong Nam Định NĐ 2 654
THPT Chuyên Phan Bội 48- Lê Hồng Phong-
10 Châu Nghệ An TP Vinh 2 510
THPT Hà Nội-
11 Amstecdam Hà Nội Số 1-phố Nam Cao 3 671
Chuyên Sinh ĐHQG Hà 182 đường Lương Thế
12 Nội Hà Nội Vinh 3 163
TP Hồ Chí 153 Nguyễn Chí Thanh
13 THPT NK ĐH KHTN Minh Q5 3 289
Đường Lý Thường Kiệt
14 THPT Chuyên Thái Bình - Thành phố Thái Bình 2 461
Chuyên Toán ĐHSP
15 Vinh Nghệ An Lê Duẩn- TP Vinh 2 603
Phường Tân Dân TP
THPT Chuyên Hùng Vịêt Trì ( HS lớp
16 Vương Phú Thọ chuyên th 2 809
THPT Chuyên Vĩnh Phường Liên Bảo TX
17 Phúc Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 2 386
Đường Phạm Văn
18 Chuyên ngữ ĐH NN QG Hà Nội Đồng -Cầu Giấy 3 482
THPT Chuyên Lê Quý
19 Đôn Đà Nẵng An Hải Tây, Sơn Trà 3 423
Số 47 Lê Đại Hành,
THPT chuyên Lê Quí Khánh p.Tân lập , Nha Trang,
20 Đôn Hòa KH 2 435
TP Hồ Chí 235 Nguyễn Văn Cừ
21 THPT Lê Hồng Phong Minh Q5 3 1,678
Ph. Ninh Xá - TX Bắc
22 THPT Chuyên Bắc Ninh Bắc Ninh Ninh 2 330
THPT Chuyên Nguyễn
23 Huệ Hà Tây Thị xã Hà Đông 2 987
P. Minh Khai, TX Phủ
24 THPT Chuyên Hà Nam Hà Nam Lý 2 522
Phường An Tảo TX
25 THPT chuyên Hưng Yên Hưng Yên Hưng Yên 2 417
THPT Ch. Lương Văn 05 Nguyễn Tất Thành,
26 Chánh Phú Yên TP Tuy Hoà, Phú Yên 2 552
THPT Chuyên Bắc P. Ngô Quyền, TX Bắc
27 Giang Bắc Giang Giang 2 260
THPT DL Lương Thế 31Khương Hạ,
28 Vinh Hà Nội KhươngĐình 3 885
29 THPT Chu Văn An Hà Nội Số 10 Thuỵ Khuê 3 1,218
30 THPT Kim Liên Hà Nội 4C Đặng Văn Ngữ 3 1,380
THPT Quốc Học (CL Thừa Phường Vĩnh Ninh, TP
31 Cao) Thiên Huế Huế 2 1,242
32 THPT Thăng Long Hà Nội 352C phố Bạch Mai 3 1,264
33 THPT Chuyên Ng Du Đắc Lắc TP. Buôn Ma Thuột 1 615
THPT Chuyên Lê Quý 02 Nguyễn Huệ,TP
34 Đôn Bình Định Quy Nhơn 2 434
QL14 - P Tân Phú -
THPT Chuyên Quang Bình Đồng Xoài - Bình
35 Trung Phước Phước 1 221
Tiền
36 THPT Chuyên Tỉnh Giang Phường 5 TP Mỹ Tho 2 535
130 đê La Thành Đống
37 THPT DL Đào Duy Từ Hà Nội Đa 3 243
Hải TT Phú Thái, H. Kim
38 THPT Kim Thành Dương Thành 2NT 822
THPT Chuyên Tuyên Tuyên Phường Minh Xuân
39 Quang Quang TXTQ 1 307
THPT Chuyên Lê Quí Phố 10- Mường Thanh
40 Đôn Điện Biên TP Điện Biên Phủ 1 378
THPT Chuyên Lê Quí Bà Rịa
41 Đôn Vũng Tàu Phường 1 Vũng Tàu 2 406
THPT Chuyên Lương Phường Tân Thành TX
42 Văn Tụy Ninh Bình Ninh Bình 2 748
43 THPT Lý Thái Tổ Bắc Ninh Xã Đình Bảng - Từ Sơn 2NT 1,375
THPT Chuyên (Năng Thái P. Quang Trung, Tp
44 khiếu) Nguyên Thái Nguyên 2 666
Phố Vạn Hoa - P. Kim
45 THPT chuyên Lào Cai Lao Cai Tân - TX Lào Cai 1 320
Đường Lý Thường Kiệt
46 THPT Ng Đức Cảnh Thái Bình - Thành phố Thái Bình 2 1,009
THPT BC Nguyễn Tất
47 Thành Hà Nội 136 đường Xuân Thuỷ 3 937
Thanh P. Ba Đình, Tx Bỉm
48 THPT Bỉm Sơn Hóa Sơn 2 628
49 THPT BC Hai Bà Trưng Vĩnh PhúcThị xã Phúc Yên 2NT 262
Hải TT Thanh Hà, H.
50 THPT Thanh Hà Dương Thanh Hà 2NT 753
P. Cầu Tre, Q. Ngô
51 PTTH Thái Phiên Hải Phòng Quyền 3 1,116
Hải
52 THPT Tứ Kỳ Dương TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ 2NT 801
THPT Huỳnh Thúc 54 - Lê Hồng Phong-
53 Kháng Nghệ An TP Vinh 2 1,202
THPT Ch. Lương Thế Phường Tân Hiệp
54 Vinh Đồng Nai TP.Biên Hòa 2 588
Thanh Thị Trấn Bút Sơn, H.
55 THPT Lương Đắc Bằng Hóa Hoá 2NT 928
THPT Bến Tre (Tr. Phường 2-Thị xã Bến
56 chuyên) Bến Tre Tre, tỉnh Bến Tre 2 383
Hải TT Kẻ Sặt, H. Bình
57 THPT Kẻ Sặt Dương Giang 2NT 426
Hải P. Trần Phú, TP. Hải
58 THPT Hồng Quang Dương Dương 2 862
Hải X Thái Học, H. Bình
59 THPT Bình Giang Dương Giang 2NT 527
P. Ngô Quyền, TX Bắc
60 THPT Ngô Sỹ Liên Bắc Giang Giang 2 1,055
Thanh
61 THPT Hà Trung Hóa Xã Hà Bình, Hà Trung 2NT 692
TP Hồ Chí
62 THPT Ng Thượng Hiền Minh 544 CMT8 Q Tân Bình 3 1,493
Hải TT Phả Lại, H. Chí
63 THPT Phả Lại Dương Linh 2NT 478
T.T Ngô Đồng H. Giao
64 THPT Giao Thủy A Nam Định Thuỷ 2NT 915
P. Mê Linh, Q. Lê
65 PTTH Ngô Quyền Hải Phòng Chân 3 1,021
Hải X Phú Thứ, H. Kinh
66 THPT Nhị Chiểu Dương Môn 1 440
T.T Yên Định H. Hải
67 THPT Hải Hậu A Nam Định Hậu 2NT 1,034
Hải TT Sao Đỏ, H. Chí
68 THPT Chí Linh Dương Linh 1 791
Thanh Phố Chu Văn An,Tp
69 THPT Hàm Rồng Hóa T.Hoá 2 894
Thanh
70 THPT Quảng Xương 1 Hóa Thị Trấn Quảng Xương 2NT 696
Trường THPT Lê Quí
71 Đôn Long An Phường 4, TX Tân An 2 648
Quảng Phường Nghĩa Lộ, Thị
72 THPT Chuyên Lê Khiết Ngãi xã Quảng Ngãi 2 955
Xã Đông Hội, Huyện
73 THPT Cổ Loa Hà Nội Đông anh 2 563
Xã Lý Học, H.Vĩnh
74 PTTH Ng Bỉnh Khiêm Hải Phòng Bảo 2 616
Xã Gia Đông - Thuận
75 THPT Thuận Thành 1 Bắc Ninh Thành 2NT 1,080
Thị trấn Yên Lạc H
76 THPT Yên Lạc Vĩnh Phúc Yên Lạc 2NT 643
Thanh
77 THPT Ba Đình Hóa Thị Trấn Nga Sơn 2NT 863
Xã Toàn Thắng, H.
78 PTTH Toàn Thắng Hải Phòng Tiên Lãng 2 385
79 THPT Liên Hà Hà Nội Xã Liên Hà 2 888
THPT Phùng Khắc
80 Khoan Hà Tây Huyện Thạch Thất 2NT 617
Quảng Phường Hồng Hải, TP
81 THPT Chuyên Hạ Long Ninh Hạ Long 2 401
Thanh 33 Lê Quý Đôn, Tp
82 THPT Đào Duy Từ Hóa T.Hoá 2 922
P. Ngọc Sơn, Q. Kiến
83 PTTH Kiến An Hải Phòng An 3 815
84 THPT Dương Xá Hà Nội Xã Dương Xá 2 436
PHTH Kỹ Thuật Hồng P. Sở Dầu , Q . Hồng
85 Bàng Hải Phòng Bàng 3 561
TT.Tiên Lãng, H.Tiên
86 PTTH Tiên Lãng Hải Phòng Lãng 2 753
Xã Lạc Đạo H Văn
87 THPT Văn Lâm Hưng Yên Lâm 2NT 629
Thanh
88 THPT Vĩnh Lộc Hóa TT Vĩnh Lộc 2NT 506
Ph. Đại Phúc - TX Bắc
89 THPT Hàn Thuyên Bắc Ninh Ninh 2 1,018
Hải X Phúc Thành, H. Kinh
90 THPT Phúc Thành Dương Môn 1 714
THPT Sơn Tây, BC
91 GVM Hà Tây Thị xã Sơn Tây 2 916
Hải TT Gia Lộc, H. Gia
92 THPT Gia Lộc Dương Lộc 2NT 748
Thị Trấn Thanh Nê -
Kiến Xương - Thái
93 THPT Nguyễn Du Thái Bình Bình 2NT 697
94 THPT Đô Lương 1 Nghệ An Đà Sơn, Đô Lươ 2NT 857
Thanh
95 THPT Nông Cống 1 Hóa Thị Trấn Nông Cống 2NT 645
Xã Cổ Bi, huyện Gia
96 THPT Cao Bá Quát Hà Nội Lâm 2 864
Thanh P. Trường Sơn,Tx Sầm
97 THPT Sầm Sơn Hóa sơn 2 442
98 THPT Thạch Thất Hà Tây Huyện Thạch Thất 2NT 830
8 - Phan Bội Châu- TP
99 THPT Hà Huy Tập Nghệ An Vinh 2 1,209
Xã Ngũ Hiệp, huyện
100 THPT Ngọc Hồi Hà Nội Thanh trì 2 775
101 THPT Mỹ Hào Hưng Yên Thị trấn Bần H Mỹ Hào 2NT 620
THPT ch Hoàng Văn Phường Thịnh Lang -
102 Thụ Hòa Bình Thị xã Hoà Bình 1 468
Phường Bắc Hồng -
103 THPT Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Thị xã Hồng Lĩnh 2 780
Xã Sơn Châu - Huỵên
104 THPT Lê Hữu Trác I Hà Tĩnh Hương Sơn 1 390
Xã Ngũ Lão, H.Thuỷ
105 PTTH Phạm Ngũ Lão Hải Phòng Nguyên 2 626
THPT Chuyên Ng Bỉnh Quảng Thị xã Tam Kỳ, Quảng
106 Khiêm Nam Nam 2 235
107 THPT Xuân Hòa Vĩnh Phúc Thị xã Phúc Yên 2NT 396
Đường Lý Bôn - Thành
108 THPT Lê Quý Đôn Thái Bình phố Thái Bình 2 873
Quảng Thành Phố Đồng Hới,
109 THPT Ch Quảng Bình Bình Quảng Bình 2 558
Thị Trấn Vũ Thư - Thái
110 THPT Nguyễn Trãi Thái Bình Bình 2NT 958
Hải X Đoàn Thượng, H.
111 THPT Đoàn Thượng Dương Gia Lộc 2NT 400
112 THPT ứng Hòa A Hà Tây Huyện ứng Hoà 2NT 644
113 THPT Trần Hưng Đạo Nam Định Đường 38 A TP NĐ 2 973
Thanh
114 THPT Lê Lợi, Thọ Xuân Hóa Thị Trấn Thọ Xuân 2NT 812
Thị trấn An Lão, H..An
115 PTTH An Lão Hải Phòng Lão 2 650
Thanh Xã Trung Thành, N.
116 THPT Nông Cống 2 Hóa Cống 2NT 573
Thị Trấn Tiền Hải -
117 THPT Tây Tiền Hải Thái Bình Thái Bình 2NT 914
Xã Thăng Long - Đông
118 THPT Tiên Hưng Thái Bình Hưng - Thái Bình 2NT 588
Thị Trấn Hưng Hà -
119 THPT Bắc Duyên Hà Thái Bình Thái Bình 2NT 673
Quảng T. trấn Mạo Khê, H
120 THPT Hoàng Quốc Việt Ninh Đông Triều 1 506
Kiên Thị xã Rạch Giá - Kiên
121 THPT Huỳnh Mẫn Đạt Giang Giang 1 593
Thanh Xã Quảng Ngọc,Q.
122 THPT Quảng Xương 2 Hóa Xương 2NT 768
TP Hồ Chí 280 An Dương Vương
123 THPTThực hành/ĐHSP Minh Q5 3 428
124 THPT Triệu Quang Phục Hưng Yên Yên Phú H Yên Mỹ 2NT 428
Xã Việt Đoàn - Tiên
125 THPT Tiên Du 1 Bắc Ninh Du 2NT 1,297
Xã Tân An, huyện Yên
126 THPT Yên Dũng 2 Bắc Giang Dũng 1 786
Phường Liên Bảo TX
127 THPT Trần Phú Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 2 702
Xã Bạch Sam H Mỹ
128 THPT Ng Thiện Thuật Hưng Yên Hào 2NT 352
129 THPT Tô Hiệu Hà Tây Huyện Thường Tín 2NT 353
Hải TT Ninh Giang, H.
130 THPT Ninh Giang Dương Ninh Giang 2NT 795
47 Lý Th. Kiệt, Q.Hoàn
131 THPT Việt - Đức Hà Nội Kiếm 3 1,239
Thị trấn Đa Phúc,
132 THPT Đa Phúc Hà Nội huyện Sóc Sơn 2 621
Xã Hùng Thắng, H.
133 PTTH Hùng Thắng Hải Phòng Tiên Lãng 2 269
134 THPT Mỹ Đức A Hà Tây Huyện Mỹ Đức 2NT 897
Xã Đức Thủy - Huyện
135 THPT Trần Phú Hà Tĩnh Đức Thọ 2NT 820
136 THPT Trần Đăng Ninh Hà Tây Huyện ứng Hoà 2NT 553
Phường Bắc Sơn TX
137 THPT Nguyễn Huệ Ninh Bình Tam Điệp 1 646
138 THPT Diễn Châu 2 Nghệ An Diễn Hồng, Diễn Châu 2NT 836
Thanh Xã Thiệu Vận, Thiệu
139 THPT Lê Văn Hưu Hóa Hoá 2NT 860
Xã Cửu Cao H Văn
140 THPT Văn Giang Hưng Yên Giang 2NT 966
Thị trấn Quán Hành,
141 THPT Nghi Lộc 1 Nghệ An Nghi Lộc 2NT 773
Thanh Xã Hoằng Thành, H.
142 THPT Hoằng Hóa 4 Hóa Hoá 2NT 586
THPT Chuyên Lê Quý Phường 5-Thị xã Đông
143 Đôn Quảng Trị Hà 2 294
THPT DL Nguyễn TP Hồ Chí 132 Cộng Hoà Q Tân
144 Khuyến Minh Bình 3 1,471
TP Hồ Chí 195/29 XV Nghệ Tĩnh
145 THPT Gia Định Minh Q Bình Thạnh 3 1,772
146 THPT Tân Lập Hà Tây Huyện Đan Phượng 2NT 396
30- Đường HERMAN-
147 THPT DL Her Man Nghệ An TP Vinh 2 201
Quảng Huyện Duy Xuyên,
148 THPT Sào Nam Nam Quảng Nam 2NT 1,006
Số 8 Võng thị, phường
149 THPT DL Đông Đô Hà Nội Bưởi 3 303
Thanh Xã Hà Phong, Hà
150 THPT Hoàng Lệ Kha Hóa Trung 2NT 608
Phường Quang Trung
151 THPT Chuyên Kontum Kon Tum TX KonTum 1 312
Hải X Cẩm Chế, H. Thanh
152 THPT Hà Bắc Dương Hà 2NT 420
Thị trấn Quỳnh Côi -
153 THPT Quỳnh Côi Thái Bình Quỳnh Phụ - Thái Bình 2NT 958
Phường IaKring, thành
154 THPT Hùng Vương Gia Lai phố Pleiku 1 852
155 THPT Trần Phú Hà Nội 8 phố Hai Bà Trưng 3 1,172
TT. Vĩnh Bảo, H.Vĩnh
156 PTTH Vĩnh Bảo Hải Phòng Bảo 2 854
Hải TT Nam Sách, H. Nam
157 THPT Nam Sách Dương Sách 2NT 966
Xã Khánh Hội H Yên
158 THPT Yên Khánh A Ninh Bình Khánh 2NT 755
TP Hồ Chí Hương Lộ 80,Tân
159 THPT Ng Hữu Cầu Minh Xuân H Hoc Môn 2 973
Xã Nam Cao - Kiến
160 THPT Bắc Kiến Xương Thái Bình Xương - Thái Bình 2NT 650
Quảng P.Cửa Ông, TX Cẩm
161 THPT Cửa Ông Ninh Phả 2 109
162 THPT Diễn Châu 3 Nghệ An Diễn Xuân, Diễn Châu 2NT 768
Thị trấn Cầu Gồ, huyện
163 THPT Yên Thế Bắc Giang Yên Thế 1 445
164 THPT Sóc Sơn Hà Nội Xã Phủ Lỗ 2 673
THPT Chuyên Ng Tất P.Đồng Tâm -TP Yên
165 Thành Yên Bái Bái 1 225
Xã Đại Hưng H Khoái
166 THPT Nam Khoái Châu Hưng Yên Châu 2NT 566
Thanh
167 THPT Hoằng Hóa 2 Hóa Xã Hoằng Kim, H. Hoá 2NT 907
Thị trấn Đức Thọ -
168 THPT Minh Khai Hà Tĩnh Huyện Đức Thọ 2NT 681
Thị Trấn Đông Hưng -
169 THPT Bắc Đông Quan Thái Bình Thái Bình 2NT 1,023
TT. An Dương, H.An
170 PTTH An Dương Hải Phòng Dương 2 682
Hải X Cẩm Văn, H. Cẩm
171 THPT Tuệ Tĩnh Dương Giàng 2NT 456
Thị trấn Chờ - Yên
172 THPT Yên Phong 1 Bắc Ninh Phong 2NT 1,492
P. Ngọc Sơn, Q. Kiến
173 PTTH BC Sư phạm Hải Phòng An 3 115
THPTCông nghiệp Việt Phường Thanh Miếu
174 Trì Phú Thọ TP Việt trì 2 462
Thanh Xã Quảng Minh,
175 THPT Quảng Xương 3 Hóa Q.Xương 2NT 815
Xã An Hưng, H. An
176 PTTH Nguyễn Trãi Hải Phòng Dương 2 591
Xã An Bài - Quỳnh
177 THPT Phụ Dực Thái Bình Phụ - Thái Bình 2NT 946
178 THPT Phan Đăng Lưu Nghệ An Thị trấn Yên Thành 2NT 1,065
Thị trấn Xuân Hoà H
179 THPT Ngô Gia Tự Vĩnh Phúc Lập Thạch 1 592
Xã Thái Phúc - Thái
180 THPT Thái Phúc Thái Bình Thụy - Thái Bình 2NT 475
181 THPT Thăng Long Lâm Đồng P4 - Đà Lạt 1 713
THPT DL Phan Bội
182 Châu Hà Nội Số 1 Đông Tác 3 119
183 THPT Nguyễn Đức Mậu Nghệ An Sơn Hải, Quỳnh Lưu 2NT 477
184 THPT Nguyễn Khuyến Nam Định Nguyễn Du TP NĐ 2 836
Thị trấn Giát, Quỳnh
185 THPT Quỳnh Lưu 1 Nghệ An Lưu 2NT 836
THPT Lê Quí Đôn,BC
186 LQĐ Hà Tây Thị xã Hà Đông 2 1,939
Bà Rịa
187 THPT Vũng Tàu Vũng Tàu Phường 8 Vũng Tàu 2 1,094
Thanh
188 THPT Tống Duy Tân Hóa Xã Vĩnh Tân, Vĩnh Lộc 2NT 367
189 THPT Quốc Oai Hà Tây Huyện Quốc Oai 2NT 858
Xã Liên Châu H Yên
190 THPT Yên Lạc 2 Vĩnh Phúc Lạc 2NT 616
Quảng Xã Phổ Ninh, huyện
191 THPT Số 1 Đức Phổ Ngãi Đức Phổ 2NT 867
Thanh Xã Yên Trung, Yên
192 THPT Yên Định 2 Hóa Định 2NT 496
Thị trấn Núi Đối, H.
193 PTTH Kiến Thụy Hải Phòng Kiến Thuỵ 2 621
194 THPT Việt Ba Hà Nội Phường Hoàng Liệt 2 501
TP Hồ Chí 1 Đoàn Kết Làng ĐH Q
195 THPT Ng Hữu Huân Minh Thủ Đức 2 1,264
196 THPT Đồng Quan Hà Tây Huyện Phú Xuyên 2NT 380
Xã Minh Hoà - Hưng
197 THPT Nam Duyên Hà Thái Bình Hà - Thái Bình 2NT 381
Xã Xuân Hồng H.
198 THPT Xuân Trường A Nam Định Xuân Trường 2NT 896
199 THPT TX Cửa Lò Nghệ An Thị xã Cửa Lò 2 517
Thị trấn Cày - Huyện
200 THPT Lý Tự Trọng Hà Tĩnh Thạch Hà 2NT 653
ĐTB tổng
3 môn Tổng số Tỷ lệ

24.27 54 37.76%

23.67 60 29.41%

23.52 50 28.41%

23.62 35 27.56%

21.52 106 17.43%

20.85 55 13.89%

20.07 88 12.90%

21.34 32 12.80%

21.7 79 12.08%

21.29 59 11.57%

21.49 74 11.03%

21.64 16 9.82%

21.69 28 9.69%

20.2 43 9.33%

17.48 55 9.12%

18.72 63 7.79%

20.74 30 7.77%

22.77 32 6.64%

20.63 28 6.62%

18.84 28 6.44%
20.54 107 6.38%

18.52 19 5.76%

18.39 53 5.37%

19.03 28 5.36%

19.2 22 5.28%

17.54 28 5.07%

19.2 13 5.00%

18.45 44 4.97%
18.77 58 4.76%
18.54 65 4.71%

18.2 48 3.86%
17.44 48 3.80%
17.42 23 3.74%

18.81 16 3.69%

16.96 8 3.62%

17.82 18 3.36%

15.79 8 3.29%

14.09 27 3.28%

17.47 10 3.26%

14.32 12 3.17%

17.05 12 2.96%

17.53 22 2.94%
14.22 40 2.91%

17.51 19 2.85%
17.09 9 2.81%

15.09 28 2.78%

16.56 26 2.77%

16.65 17 2.71%
16.41 7 2.67%

13.95 19 2.52%

16.98 28 2.51%

15.09 20 2.50%

16.52 29 2.41%

18.58 14 2.38%

12.77 22 2.37%

15.98 9 2.35%

12.07 10 2.35%

16.09 20 2.32%

13.7 12 2.28%

14.64 24 2.27%

13.73 15 2.17%

17.48 32 2.14%

12.54 10 2.09%

16.28 19 2.08%

15.83 21 2.06%

12.23 9 2.05%
15.07 21 2.03%

13.71 16 2.02%

13.62 18 2.01%

13.56 14 2.01%

11.6 13 2.01%

16.17 19 1.99%

12.64 11 1.95%

13.14 12 1.95%

13.56 21 1.94%

13.61 12 1.87%

14.26 16 1.85%

11.87 7 1.82%
14.1 16 1.80%

11.4 11 1.78%

17.84 7 1.75%

14.91 16 1.74%

14.02 14 1.72%
12.56 7 1.61%

11.53 9 1.60%

13.16 12 1.59%

10.96 10 1.59%

12.74 8 1.58%

13.15 16 1.57%
12.3 11 1.54%

12.78 14 1.53%

13.94 11 1.47%

12.84 10 1.43%
11.31 12 1.40%

12.17 9 1.40%

13.7 12 1.39%

12.72 6 1.36%
12.42 11 1.33%

12.29 16 1.32%

14.7 10 1.29%
12.79 8 1.29%

16.83 6 1.28%

12.1 10 1.28%

10.8 5 1.28%

11.89 8 1.28%

18.41 3 1.28%
10.1 5 1.26%

12.72 11 1.26%

14.71 7 1.25%

13.28 12 1.25%

11.94 5 1.25%
11.34 8 1.24%
15.26 12 1.23%
13.44 10 1.23%

13.84 8 1.23%

11.11 7 1.22%

13.08 11 1.20%

11.55 7 1.19%

13.78 8 1.19%

13.18 6 1.19%

12.87 7 1.18%

10.82 9 1.17%

14.81 5 1.17%
11.61 5 1.17%

12.16 15 1.16%

11.89 9 1.15%

13.6 8 1.14%

11.95 4 1.14%
11.41 4 1.13%

13.46 9 1.13%

15.9 14 1.13%

12.82 7 1.13%

11.82 3 1.12%
12 10 1.11%

9.87 9 1.10%
11.75 6 1.08%

14.27 7 1.08%
11.6 9 1.08%

12.17 9 1.05%

12.13 10 1.04%

11.34 8 1.03%

10.82 6 1.02%

16.85 3 1.02%

15.29 15 1.02%

14.2 18 1.02%
11.49 4 1.01%

11.26 2 1.00%

11.32 10 0.99%

11.39 3 0.99%

10.7 6 0.99%

14.97 3 0.96%

12.91 4 0.95%

13.01 9 0.94%

15.04 8 0.94%
14.94 11 0.94%

12.55 8 0.94%

13.59 9 0.93%

13.41 7 0.93%

14.4 9 0.92%

11.64 6 0.92%
11.33 1 0.92%
11.36 7 0.91%

10.18 4 0.90%
13.09 6 0.89%

18.43 2 0.89%

11.91 5 0.88%

12.26 8 0.88%

11.13 6 0.88%

13.2 9 0.88%

12.44 6 0.88%

11.84 4 0.88%

11.72 13 0.87%

12.53 1 0.87%

12.64 4 0.87%

12.22 7 0.86%

13.24 5 0.85%

12.43 8 0.85%
11.66 9 0.85%

12.54 5 0.84%

11.13 4 0.84%
14.77 6 0.84%

9.84 1 0.84%
10.49 4 0.84%
14.82 7 0.84%

11.94 7 0.84%
13.13 16 0.83%

14.24 9 0.82%

10.33 3 0.82%
12.28 7 0.82%

10.82 5 0.81%

9.58 7 0.81%

12.47 4 0.81%

12.72 5 0.81%
11.27 4 0.80%

13.56 10 0.79%
12.1 3 0.79%

10.91 3 0.79%

12.04 7 0.78%
11.77 4 0.77%

10.82 5 0.77%

You might also like