You are on page 1of 453

Stt Hán Việt Kanji Không dấu Nét Âm ON

33 NHẤT 一 nhat 1 ichi

101 ẤT 乙 at 1 otsu

313 CỬU 九 cuu 2 kyuu, ku

742 THẤT 七 that 2 shichi

813 THẬP 十 thap 2 juu

976 NHÂN 人 nhan 2 zin, nin

1306 ĐINH 丁 dinh 2 tei

1364 ĐAO 刀 dao 2 tou

1430 NHỊ 二 nhi 2 ni

1435 NHẬP 入 nhap 2 nyuu

1492 BÁT 八 bat 2 hachi

1788 HỰU 又 huu 2 yuu

1871 LIỄU 了 lieu 2 ryou

1884 LỰC 力 luc 2 ryoku, riki

1 HẠ 下 ha 3 ka, ge

203 CAN 干 can 3 kan

247 HÒAN 丸 hoan 3 gan

255 KỶ 己 ky 3 ki, ko

314 CỬU 久 cuu 3 kyuu, ku

315 CẬP 及 cap 3 kyuu


316 CUNG 弓 cung 3 kyuu

522 KHẨU 口 khau 3 kou, ku

523 CÔNG 工 cong 3 kou

618 TÀI 才 tai 3 sai

660 TAM 三 tam 3 san

661 SƠN 山 son 3 san

675 SĨ 士 si 3 shi

676 TỬ, TÝ 子 tu 3 shi, su

765 CHƯỚC 勺 chuoc 3 shaku

859 NỮ 女 nu 3 jo

866 TIỂU 小 tieu 3 shou

917 THƯỢNG 上 thuong 3 jou

918 TRƯỢNG 丈 truong 3 jou

977 NHẪN 刃 nhan 3 zin

1002 THỐN 寸 thon 3 sun

1036 TỊCH 夕 tich 3 seki

1064 THIÊN 千 thien 3 sen

1065 XUYÊN 川 xuyen 3 sen

1195 ĐẠI 大 dai 3 dai, tai

1359 THỔ 土 tho 3 do, to

1687 VONG 亡 vong 3 bou, mou


1720 PHÀM 凡 pham 3 bon, han

1734 VẠN 万 van 3 man, batsu

1804 DƯ, DỰ 与 du 3 yo

36 DẪN 引 can 4 in

70 VIÊN 円 vien 4 en

86 VƯƠNG 王 vuong 4 ou

107 HÓA 化 hoa 4 ka, ke

108 HỎA 火 hoa 4 ka

143 GIỚI 介 gioi 4 kai

144 NGẢI 刈 ngai 4 kai

333 NGƯU 牛 nguu 4 gyuu

347 HUNG 凶 hung 4 kyou

382 CÂN 斤 can 4 kin

396 KHU 区 khu 4 ku

449 KHUYẾT 欠 khuûyet 4 ketsu

456 NGUYỆT 月 nguyet 4 getsu, gatsu

457 KHUYỂN 犬 khuyen 4 ken

486 NGUYÊN 元 nguyen 4 gen, gan

487 ẢO 幻 ao 4 gen

497 HỘ 戸 ho 4 ko

512 NGŨ 五 ngu 4 go


513 HỖ 互 ho 4 go

514 NGỌ 午 ngo 4 go

524 CÔNG 公 cong 4 kou

525 KHỔNG 孔 khong 4 kou

598 KIM 今 kim 4 kon, kin

677 CHI 支 chi 4 shi

678 CHỈ 止 chi 4 shi

679 THỊ, CHI 氏 thi 4 shi

766 XÍCH 尺 xich 4 shaku

773 THỦ 手 thu 4 shu

792 THU 収 thu 4 shuu

867 THĂNG 升 thang 4 shou

868 THIỂU, THIẾU 少 thieu 4 shou

919 NHŨNG 冗 nhung 4 jou

948 TĂM 心 tam 4 shin

978 NHÂN 仁 nhan 4 zin, ni

984 THỦY 水 thuy 4 sui

1004 TỈNH 井 tinh 4 sei, shou, zyou

1052 THIẾT 切 thiet 4 setsu, sai

1108 SONG 双 song 4 sou

1178 THÁI 太 thai 4 tai, ta


1212 ĐAN, ĐƠN 丹 dan 4 tan

1254 TRUNG, TRÚNG 中 trung 4 chou

1269 ĐiẾU 弔 dieu 4 chuu

1340 THIÊN 天 thien 4 ten

1351 ĐẨU 斗 dau 4 to

1422 ĐỒN 屯 don 4 ton

1434 NHẬT 日 nhat 4 nichi, nitt, zítsu

1500 PHẢN 反 phan 4 han, hon, tan

1524 TỶ 比 ty 4 hi

1549 THẤT 匹 that 4 hitsu

1573 BẤT 不 bat 4 fu, bu

1574 PHU 夫 phu 4 fu, fuu

1575 PHỤ 父 phu 4 fu

1612 PHẬT 仏 phat 4 butsu

1621 PHÂN 分 phan 4 pun, fun, bun, bu

1622 VĂN 文 van 4 bun

1641 PHIẾN 片 phien 4 hen

1664 PHƯƠNG 方 phuong 4 hou

1688 PHẠP 乏 phap 4 bou

1710 MỘC 木 moc 4 boku, moku

1762 MAO 毛 mao 4 mou


1775 ÁCH 厄 ach 4 yaku

1789 HỮU 友 huu 4 yuu

1805 DƯ 予 du 4 yo

1931 LỤC 六 luc 4 roku

1944 ??? 匁 Z 4 -

6 ÁP 圧 ap 5 atsu

10 DĨ 以 di 5 I

52 VĨNH 永 vinh 5 ei

88 ƯƠNG 央 uong 5 ou

109 GIA 加 gia 5 ka

110 KHẢ 可 kha 5 ka

167 NGOẠI 外 ngoai 5 gai, ge

204 SAN 刊 san 5 kan

205 CAM 甘 cam 5 kan

317 KHƯU 丘 khuu 5 kyuu

318 CỰU 旧 cuu 5 kyuu

334 KHỬ, KHỨ 去 khu 5 kyo, ko

335 CỰ 巨 cu 5 kyo

381 NGỌC 玉 ngoc 5 kyoku

397 CÂU, CÚ 句 cau 5 ku

417 HUYNH 兄 huynh 5 gei, kyou


450 HUYỆT 穴 huyet 5 ketsu

488 HUYỀN 玄 huyen 5 gen

498 CỔ 古 co 5 ko

526 CÔNG 功 cong 5 kou

527 XẢO 巧 xao 5 kou

528 QUẢNG 広 quang 5 kou

529 GIÁP 甲 giap 5 kou, kan

583 HIỆU 号 hieu 5 gou

609 TẢ 左 ta 5 sa

652 SÁCH 冊 sach 5 satsu, saku, zaku

653 TRÁT 札 trat 5 satsu

680 SĨ 仕 si 5 shi, zi

681 TƯ, TI, TY 司 tu 5 shi

682 SỬ 史 su 5 shi

683 TỨ 四 tu 5 shi

684 THỊ 市 thi 5 shi

685 THỈ 矢 thi 5 shi

722 THỊ 示 thi 5 zi

743 THẤT 失 that 5 shitsu

751 TẢ 写 ta 5 sha

774 CHỦ 主 chu 5 shu, su, zu


793 TÙ 囚 tut 5 shuu

814 TRẤP, CHẤP 汁 trap 5 juu

832 XUẤT 出 xuat 5 shutsu, sui

849 TƯ, THẢ 且 tu 5 sho

850 XỨ, XỬ 処 xu 5 sho

869 TRIỆU 召 trieu 5 shou

949 THÂN 申 than 5 shin

1005 THẾ 世 the 5 sei, se

1006 CHÍNH 正 chinh 5 sei, shou

1007 SINH 生 sinh 5 sei, shou

1037 XÍCH 斥 xich 5 seki

1038 THẠCH 石 thach 5 seki, shaku, koku

1066 TIÊN 仙 tien 5 sen

1067 CHIẾM, CHIÊM 占 chiem 5 sen

1170 THA 他 tha 5 ta

1172 ĐẢ 打 da 5 da

1196 ĐẠI 代 dai 5 dai, tai

1197 ĐÀI 台 dai 5 dai, tai

1270 SẢNH 庁 sanh 5 chuu

1347 ĐiỀN 田 dien 5 den

1360 NÔ 奴 no 5 do, nu
1365 ĐÔNG 冬 dong 5 tou

1420 ĐỘT 凸 dot 5 totsu

1431 NI, NÊ 尼 ni 5 ni

1480 BẠCH 白 bach 5 haku, pyaku

1501 BÁN 半 ban 5 han

1502 PHẠM 犯 pham 5 han

1525 BÌ 皮 bi 5 hi

1550 TẤT 必 tat 5 hitsu

1554 BĂNG 氷 bang 5 hyou

1576 PHÓ 付 pho 5 fu

1577 BỐ 布 bo 5 fu

1610 PHẤT 払 phat 5 futsu

1625 BÍNH 丙 binh 5 hei

1626 BÌNH 平 binh 5 hei, byou

1636 MÀNH 皿 manh 5 bei

1642 BIÊN 辺 bien 5 hen, be

1648 BIỆN 弁 bien 5 ben

1657 MẪU 母 mau 5 bo

1665 BAO 包 bao 5 hou

1709 BẮC 北 bac 5 hoku

1717 BẢN 本 ban 5 hon


1732 MẠT 末 mat 5 matsu, batsu

1738 VỊ, MÙI 未 vi 5 mi

1744 DÂN 民 dan 5 min

1746 MÂU 矛 mau 5 mu

1768 MỤC 目 muc 5 moku, boku

1781 DO 由 do 5 yu, yuu

1790 HỮU 右 huu 5 yuu, u

1809 ẤU 幼 au 5 you

1810 DỤNG 用 dung 5 you

1857 LẬP 立 lap 5 ritsu, ryuu

1896 LỆNH 令 lenh 5 rei

1897 LỄ 礼 le 5 rei, rai

1940 ??? 込 Z 5 -

7 AN, YÊN 安 an 6 an

11 Y 衣 y 6 I

37 ẤN 印 an 6 in

38 NHÂN 因 nhan 6 in

46 VŨ 宇 vu 6 u

47 VŨ 羽 vu 6 u

48 VU 芋 vu 6 u

85 Ô 汚 o 6 o
87 AO 凹 ao 6 ou

111 GIẢ 仮 gia 6 ka, ke

145 HỒI 回 hoi 6 kai

146 HỘI 会 hoi 6 kai, e

147 KHÔI 灰 khoi 6 kai

175 CÁC 各 cac 6 kaku

206 HÃN 汗 han 6 kan

207 QUÁN 缶 quan 6 kan

256 XÍ 企 xi 6 ki

257 NGUY 危 nguy 6 ki

258 KỶ 机 ky 6 ki

259 KHÍ 気 khi 6 ki

260 CƠ 肌 co 6 ki

305 CÁT 吉 cat 6 kitsu, kichi

319 HƯU 休 huu 6 kyuu

320 HẤP 吸 hap 6 kyuu

321 HỦ 朽 hu 6 kyuu

348 CỘNG 共 cong 6 kyou

349 KHIẾU 叫 khieu 6 kyou

374 NGƯỠNG 仰 nguong 6 kyou, kou

378 KHÚC 曲 khuc 6 kyoku


418 HÌNH 刑 hinh 6 kei

451 HUYẾT 血 huyet 6 ketsu

458 KIỆN 件 kien 6 ken

530 GIAO 交 giang 6 kou

531 QUANG 光 quang 6 kou

532 HƯỚNG 向 huong 6 kou

533 HẬU 后 hau 6 kou, gou

534 HẢO, HIẾU 好 hao 6 kou

535 GIANG 江 gian 6 kou

536 HÀNH, HÀNG, HẠNH 行 hanh 6 kou, gyou, an

537 KHẢO 考 khao 6 kou

584 HỢP 合 hoâp 6 gou, katt, gatt

619 TÁI 再 tai 6 sai, sa

639 TẠI 在 tai 6 zai

686 CHỈ 旨 chi 6 shi

687 TỬ 死 tu 6 shi

688 MỊCH 糸 mich 6 shi

689 CHÍ 至 chi 6 shi

690 CHI 芝 chi 6 shi

723 TỰ 字 tu 6 zi

724 TỰ 寺 tu 6 zi
725 THỨ 次 thu 6 zi, si

726 NHĨ 耳 nhi 6 zi

727 TỰ 自 tu 6 zi, si

739 THỨC 式 thuc 6 shiki

775 THỦ, THÚ 守 thu 6 shu, su

776 CHU, CHÂU 朱 chu 6 shu

794 CHÂU 州 chau 6 shuu

795 CHÂU 舟 chau 6 shuu

815 SUNG 充 sung 6 juu

838 TUẦN 旬 tuan 6 jun

839 TUẦN 巡 tuan 6 jun

860 NHƯ 如 nhu 6 jo, nyo

870 TƯỢNG 匠 tuong 6 shou

938 SẮC 色 sac 6 shoku, shiki

979 TẬN 尽 tan 6 zin

980 TẤN 迅 tan 6 zin

1008 THÀNH 成 thanh 6 sei, zyou

1009 TÂY 西 tay 6 sei, sai, zai

1062 THIỆT 舌 thiet 6 zetsu

1068 TIÊN 先 tien 6 sen

1090 TÒAN 全 toan 6 zen


1109 TRÁNG 壮 trang 6 sou

1110 SÁP, THÁP 扱 sap 6 sou

1111 TẢO 早 tao 6 sou, satt

1112 TRANH 争 tranh 6 sou

1165 TỒN 存 ton 6 son, zon

1171 ĐA 多 da 6 ta

1200 TRẠCH 宅 trach 6 taku

1225 ĐÒAN 団 doan 6 dan, ton

1233 ĐỊA 地 dia 6 chi, zi

1234 TRÌ 池 tri 6 chi

1244 TRÚC 竹 truc 6 chiku

1255 TRỌNG 仲 trong 6 chou

1256 TRÙNG 虫 trung 6 chou

1271 TRIỆU 兆 trieu 6 chuu

1348 TRUYỀN, TRUYỆN 伝 truyen 6 den

1352 THỔ 吐 tho 6 to

1366 ĐĂNG 灯 dang 6 tou

1367 ĐANG, ĐƯƠNG 当 dang 6 tou

1401 ĐỒNG 同 dong 6 dou

1432 NHỊ 弐 nhi 6 ni

1433 NHỤC 肉 nhuc 6 niku


1438 NHIỆM 任 nhiem 6 nin

1444 NIÊN 年 nien 6 nen

1496 PHẠT 伐 phat 6 batsu

1503 PHÀM 帆 pham 6 han

1526 PHI 妃 phi 6 hi

1553 BÁCH 百 bach 6 hyaku

1601 PHỤC 伏 phuc 6 fuku

1637 MỄ 米 me 6 bei, mai

1689 MANG 忙 mang 6 bou

1711 PHÁC, BỘC 朴 phac 6 boku

1726 MỖI 毎 moi 6 mai

1750 DANH 名 danh 6 mei, myou

1763 VỌNG 妄 vong 6 mou, bou

1791 HỮU 有 huu 6 yuu, u

1811 DƯƠNG 羊 duong 6 you

1848 LẠI 吏 lai 6 ri

1872 LƯỠNG 両 luong 6 ryou

1910 LIỆT 列 liet 6 retsu

1911 LIỆT 劣 liet 6 retsu

1922 LÃO 老 lao 6 rou

12 VỊ 位 vi 7 I
13 Y 医 y 7 I

14 VI 囲 vi 7 I

34 NHẤT 壱 nhat 7 ichi

89 ỨNG 応 ung 7 ou

112 HÀ 何 ha 7 ka

113 HOA 花 hoa 7 ka

137 NGÃ 我 nga 7 ga

148 KHÓAI 快 khoai 7 kai

149 GIỚI 戒 gioi 7 kai

150 CẢI 改 cai 7 kai

176 GIÁC 角 giac 7 kaku

208 HÒAN 完 hoan 7 kan

209 CAN 肝 can 7 kan

248 HÀM 含 ham 7 gan

261 KỲ 岐 ky 7 ki

262 HY 希 hy 7 ki

263 KỴ 忌 ky 7 ki

264 KHÍ 汽 khi 7 ki

293 KỸ 技 ky 7 gi

308 KHƯỚC 却 khuoc 7 kyaku

322 CẦU 求 cau 7 kyuu


323 CỨU 究 cuu 7 kyuu

350 CUỒNG 狂 cuong 7 kyou

379 CỤC 局 cuc 7 kyoku

383 QUÂN 均 quan 7 kin

384 CÂ?N 近 can 7 kin

394 NGÂM 吟 ngam 7 gin

410 QUÂN 君 quan 7 kun

419 HÌNH 形 hinh 7 kei, gyou

420 HỆ 系 he 7 kei

443 NGHỆ 芸 nghe 7 gei

444 NGHINH, NGHÊNH 迎 nghinh 7 gei

452 QUYẾT 決 quyet 7 ketsu

459 KIẾN 見 kien 7 ken

489 NGÔN 言 ngon 7 gen, gon

515 NGÔ 呉 ngo 7 go

538 KHANH 坑 khanh 7 kou

539 HIẾU 孝 hieu 7 kou

540 KHÁNG 抗 khang 7 kou

541 CÔNG 攻 cong 7 kou

542 CANH 更 canh 7 kou

588 KHẮC 克 khac 7 koku


589 CÁO 告 cao 7 koku

590 CỐC 谷 cong 7 koku

599 KHỐN 困 khon 7 kon

610 TÁ 佐 ta 7 sa

620 TAI 災 tai 7 sai

640 TÀI 材 tai 7 zai

644 TÁC 作 tac 7 saku

662 SAM 杉 sam 7 san

691 TỨ 伺 tu 7 shi

692 CHÍ 志 chi 7 shi

693 TƯ 私 tu 7 shi

728 TỰ 似 tu 7 zi

729 NHI 児 nhi 7 zi, ni

752 XÃ 社 xa 7 sha

753 XA 車 xa 7 sha

764 TÀ 邪 ta 7 ja

786 THỌ 寿 tho 7 ju

796 TÚ 秀 tu 7 shuu

816 TRÚ 住 tru 7 juu

851 SƠ 初 so 7 sho

861 TRỢ 助 tro 7 jo


862 TỰ 序 tu 7 jo

871 SÀNG 床 sang 7 shou

872 SAO 抄 sao 7 shou

873 TIẾU 肖 tieu 7 shou

920 ĐIỀU 条 dieu 7 jou

921 TRẠNG 状 trang 7 jou

950 THÂN 伸 than 7 shin

951 THẦN 臣 than 7 shin, zin

952 THÂN 身 than 7 shin

953 TÂN 辛 tan 7 shin

985 XUY 吹 xuy 7 sui

1010 THANH 声 thanh 7 sei, shou, zyou

1039 XÍCH 赤 xich 7 seki

1053 CHIẾT, TRIẾT 折 chiet 7 setsu

1113 TẨU 走 tau 7 sou

1150 TỨC 即 tuc 7 soku

1151 THÚC 束 thuc 7 soku

1152 TÚC 足 tuc 7 soku

1166 THÔN 村 thon 7 son

1173 THỎA 妥 thoa 7 da

1179 THỂ 体 the 7 tai, tei


1180 ĐỐI 対 doi 7 tai

1201 TRẠCH 択 trach 7 taku

1202 TRẠCH 沢 trach 7 taku

1213 ĐẢN 但 dan 7 tan

1226 NAM 男 nam 7 dan, nan

1257 XUNG, TRÙNG 沖 xung 7 chou

1272 THĨNH 町 thinh 7 chuu

1296 TRẦM 沈 tram 7 chin

1307 ĐÊ 低 de 7 tei

1308 ĐÌNH 廷 dinh 7 tei

1309 TRÌNH 呈 trinh 7 tei

1310 ĐỆ 弟 de 7 tei, de, dai

1353 ĐỒ 図 do 7 to, zu

1361 NỖ 努 no 7 do

1368 ĐẦU 投 dau 7 tou

1369 ĐẬU 豆 dau 7 tou, zu

1437 NIỆU 尿 nieu 7 nyou

1439 NHÂM 妊 nham 7 nin

1440 NHẪN 忍 nhan 7 nin

1454 BÀ 把 ba 7 ha

1471 BỐI 貝 boi 7 bai


1472 MẠI 売 mai 7 bai

1481 BÁ 伯 ba 7 haku

1488 MẠCH 麦 mach 7 baku

1497 BẠT 抜 bat 7 batsu

1504 BẠN 伴 ban 7 han, ban

1505 PHÁN 判 phan 7 han, ban

1506 PHẢN 坂 phan 7 han

1527 PHỦ 否 phu 7 hi

1528 PHÊ 批 phe 7 hi

1544 BĨ 尾 bi 7 bi

1578 PHÒ, PHÙ 扶 pho 7 fu

1627 BINH 兵 binh 7 hei, hyou

1640 BIỆT 別 biet 7 betsu

1643 PHẢN 返 phan 7 hen

1666 PHƯƠNG 芳 phuong 7 hou

1667 BANG 邦 bang 7 hou

1690 PHƯỜNG 坊 phuong 7 bou

1691 PHÒNG, PHƯƠNG 妨 phong 7 bou

1692 VONG 忘 vong 7 bou

1693 PHÒNG 防 phong 7 bou

1716 MỘT 没 mot 7 botsu


1743 DiỆU 妙 dieu 7 myou

1776 DỊCH 役 dich 7 yaku, eki

1806 DƯ 余 du 7 yo

1829 ỨC 抑 uc 7 yoku

1836 LAI 来 lai 7 rai

1843 LOẠN 乱 loan 7 ran

1844 NÕAN 卵 noan 7 ran

1849 LỢI 利 loi 7 ri

1850 LÝ 里 ly 7 ri

1873 LƯƠNG 良 luong 7 ryou

1898 LÃNH 冷 lanh 7 rei

1899 LỆ 励 le 7 rei

1900 LỆ 戻 le 7 rei

1923 LAO 労 lao 7 rou

Á 亜 a 7 a

15 Y 依 y 8 I, e

16 ỦY 委 uy 8 I

17 DỊ, DỊCH 易 di 8 I, eki

32 DỤC 育 duc 8 iu

49 VŨ 雨 vu 8 u

53 VỊNH 泳 vinh 8 ei
54 ANH 英 anh 8 ei

71 DIÊN 延 dien 8 en

72 DUYÊN 沿 duyen 8 en

73 VIÊM 炎 viem 8 en

90 VÃNG 往 vang 8 ou

91 ÁP 押 ap 8 ou

92 ÂU 欧 au 8 ou

93 ẨU, ẤU 殴 au 8 ou

114 GIAI 佳 giai 8 ka

115 GIÁ 価 gia 8 ka

116 QUẢ 果 qua 8 ka

117 HÀ 河 ha 8 ka

138 HỌA, HOẠCH 画 hoa 8 ga, kaku

139 NHA 芽 nha 8 ga

151 GIỚI 届 gioi 8 kai

152 QUÁI 怪 quai 8 kai

153 QUẢI 拐 quai 8 kai

168 HẠCH, HẶC 劾 hach 8 gai

177 KHUẾCH 拡 khuech 8 kaku

191 HỌC 学 hoc 8 gaku

192 NHẠC 岳 nhac 8 gaku


210 QUAN 官 quan 8 kan

249 NGẠN 岸 ngan 8 gan

250 NHAM 岩 nham 8 gan

265 KỲ 奇 ky 8 ki

266 QÚI 季 qui 8 ki

267 KỲ 祈 ky 8 ki

294 NGHI 宜 nghe 8 gi

324 KHẤP 泣 khap 8 kyuu

336 CƯ 居 cu 8 kyo

337 CỰ 拒 cu 8 kyo

338 CỨ 拠 cu 8 kyo, ko

351 HƯỞNG 享 huong 8 kyou

352 KINH 京 kinh 8 kyou, kei

353 CUNG 供 cung 8 kyou, ku

354 HIỆP 協 hiep 8 kyou

355 HUỐNG 況 huong 8 kyou

385 KIM 金 kim 8 kin, kon

398 KHỔ 苦 kho 8 ku

400 CỤ 具 cu 8 gu

403 KHÔNG 空 khong 8 kuu

407 KHUẤT 屈 khuat 8 kutsu


421 KÍNH 径 kinh 8 kei

422 HÀNH 茎 hanh 8 kei

460 KHÓAN 券 khoan 8 ken

461 KHIÊN 肩 khien 8 ken

490 HUYỀN 弦 huyen 8 gen

499 HÔ 呼 ho 8 ko

500 CỐ 固 co 8 ko

543 HIỆU 効 hieu 8 kou

544 GIÁP 岬 giap 8 kou

545 HẠNH 幸 hanh 8 kou

546 CÂU 拘 cau 8 kou

547 KHẲNG 肯 khang 8 kou

591 KHẮC 刻 khac 8 koku

592 QUỐC 国 quoc 8 koku

600 CÔN 昆 coc 8 kon

621 THÊ 妻 the 8 sai

654 LOÁT 刷 loat 8 satsu

663 TAM, THAM 参 tam 8 san

694 SỬ, SỨ 使 su 8 shi

695 THÍCH 刺 thich 8 shi

696 THỦY, THỈ 始 thuy 8 shi


697 TỶ 姉 ty 8 shi

698 CHI 枝 chi 8 shi

699 CHỈ 祉 chi 8 shi

700 CHI 肢 chi 8 shi

730 SỰ 事 su 8 zi, zu

731 THỊ 侍 thi 8 zi

750 THỰC 実 thuc 8 zitsu

754 GIẢ 者 gia 8 sha

755 XÁ 舎 xa 8 sha

756 XẢ 卸 xa 8 sha

771 NHƯỢC 若 nhuoc 8 jaku, nyaku

777 THỦ 取 thu 8 shu

787 THỤ 受 thu 8 ju

797 CHU 周 chu 8 shuu

798 TÔNG 宗 tong 8 shuu, sou

824 THÚC 叔 thuc 8 shuku

833 THUẬT 述 thuat 8 jutsu

852 SỞ 所 so 8 sho

874 THƯỢNG 尚 thuong 8 shou

875 CHIÊU, TRIỀU 招 chieu 8 shou

876 THỪA 承 thua 8 shou


877 THĂNG 昇 thang 8 shou

878 TÙNG 松 tung 8 shou

879 CHIỂU 沼 chieu 8 shou

986 THÙY 垂 thuy 8 sui

987 XUY 炊 xuy 8 sui

999 XU, KHU 枢 xu 8 suu

1011 CHẾ 制 che 8 sei

1012 TÍNH 姓 tinh 8 sei, shou

1013 CHINH 征 chinh 8 sei

1014 TÍNH 性 tinh 8 sei, shou

1015 THANH 青 thanh 8 sei, shou

1016 TỀ 斉 te 8 sei

1040 TÍCH 昔 tich 8


seki, shaku,
zyaku

1041 TÍCH 析 tich 8 seki

1054 CHUYẾT 拙 chuyet 8 setsu

1097 TRỞ 阻 tro 8 so

1164 TỐT, THỐT 卒 tot 8 sotsu

1203 TRÁC 卓 trac 8 taku

1204 THÁC 拓 thac 8 taku

1214 ĐẢM 担 dam 8 tan

1235 TRỊ 治 tri 8 chi, zi, haru


1236 TRI, TRÍ 知 tri 8 chi

1258 TRỤ 宙 tru 8 chou

1259 TRUNG 忠 trung 8 chou

1260 TRỪU 抽 truu 8 chou

1261 CHÚ 注 chu 8 chou

1273 TRƯỜNG, TRƯỞNG 長 truong 8 chuu

1294 TRỰC 直 truc 8 chuku

1311 ĐỊNH 定 dinh 8 tei, zyou

1312 ĐỂ 底 de 8 tei

1313 ĐỂ 抵 de 8 tei

1314 ĐỂ 邸 de 8 tei

1328 NÊ 泥 ne 8 dei

1329 ĐÍCH 的 dich 8 teki

1335 DiỆT 迭 diet 8 tetsu

1341 ĐiỂN 典 dien 8 ten

1342 ĐiẾM 店 diem 8 ten

1370 ĐÁO 到 dao 8 tou

1371 ĐÔNG 東 dong 8 tou

1417 ĐỘC 毒 doc 8 doku

1421 ĐỘT 突 dot 8 totsu

1436 NHŨ 乳 nhu 8 nyuu


1445 NiỆM 念 niem 8 nen

1455 BA 波 ba 8 ha

1461 BÁI 拝 bai 8 hai

1462 BÔI 杯 boi 8 hai

1482 PHÁCH 拍 phach 8 haku, hyou

1483 BẠC 泊 bac 8 haku

1484 BÁCH 迫 bach 8 haku

1507 BẢN 板 ban 8 han, ban, pan

1508 BẢN 版 ban 8 han

1529 BỈ 彼 bi 8 hi

1530 PHI 披 phi 8 hi

1531 PHÌ 肥 phi 8 hi

1532 PHI 非 phi 8 hi

1551 TIẾT 泌 tiet 8 hitsu, pitsu, hi, pi

1555 BIỂU 表 bieu 8 hyou

1561 MIÊU 苗 mieu 8 byou

1579 PHỦ 府 phu 8 fu

1580 BỐ 怖 bo 8 fu

1581 PHỤ 附 phu 8 fu

1594 VỤ 侮 vu 8 bu

1595 VÕ, VŨ 武 vo 8 bu, mu


1602 PHỤC 服 phuc 8 fuku

1611 PHỊ 沸 phi 8 futsu

1613 VẬT 物 vat 8 butsu, motsu

1628 BÍNH 並 binh 8 hei

1629 TINH 併 tinh 8 hei

1630 BÍNH 坪 binh 8 hei, hyou

1651 BỘ 歩 bo 8 ho, bu, fu

1668 PHỤNG 奉 phung 8 hou, bu

1669 BẢO 宝 bao 8 hou

1670 BÃO 抱 bao 8 hou

1671 PHÓNG 放 phong 8 hou

1672 BÀO 泡 bao 8 hou

1673 PHÁP 法 phap 8 hou, hatt, hott

1694 PHÒNG 房 phong 8 bou

1695 PHƯƠNG 肪 phuong 8 bou

1712 MỤC 牧 muc 8 boku

1718 BÔN 奔 bon 8 hon

1727 MUỘI 妹 muoi 8 mai

1728 MAI 枚 mai 8 mai

1733 MẠT 抹 mat 8 matsu

1739 VỊ 味 vi 8 mi
1751 MẠNG, MỆNH 命 mang 8 mei, myou

1752 MINH 明 minh 8 mei, myou

1758 MIỄN 強 mien 8 men

1761 MẬU 茂 mau 8 mo

1764 MANH 盲 manh 8 mou

1770 MÔN 門 mon 8 mon

1773 DẠ 夜 da 8 ya

1782 DU 油 du 8 yu

1886 LÂM 林 lam 8 rin

1901 LỆ 例 le 8 rei

1919 LÔ 炉 lo 8 ro

1934 HÒA, HỌA 和 hoa 8 wa, o

1945 ??? 枠 Z 8 -

2 AI 哀 ai 9 ai

18 UY 威 uy 9 I

19 VỊ 胃 vi 9 I

20 VI, VỊ 為 vi 9 I

39 NHÂN 姻 nhan 9 in

55 ÁNH 映 anh 9 ei

56 VINH 栄 vinh 9 ei

62 DỊCH 疫 dich 9 eki, yaku


74 VIÊN 垣 vien 9 en

98 ỐC 屋 oc 9 oku

102 ÂM 音 am 9 on, in

118 GIÁ 架 gia 9 ka

119 KHOA 科 khoa 9 ka

154 HỐI 悔 hoi 9 kai

155 HẢI 海 hai 9 kai

156 GIỚI 界 gioi 9 kai

157 GIAI 皆 giai 9 kai

178 CÁCH 革 cach 9 kaku

195 QUÁT 括 quat 9 katsu

196 HỌAT 活 hoat 9 katsu

211 QUAN 冠 quan 9 kan

212 QUYỂN 巻 quyen 9 kan

213 KHÁN 看 khan 9 kan

268 KỶ 紀 ky 9 ki

269 QUĨ 軌 qui 9 ki

309 KHÁCH 客 khach 9 kyaku, kaku

311 NGƯỢC 虐 nguoc 9 kyaku

312 NGHỊCH 逆 nghich 9 kyaku

325 CẤP 急 cap 9 kyuu


326 CỦ 糾 cu 9 kyuu

327 CẤP 級 cap 9 kyuu

356 HIỆP 峡 hiep 9 kyou

357 HIỆP 挟 hiep 9 kyou

358 HIỆP 狭 hiep 9 kyou

414 QUÂN 軍 quan 9 gun

423 HỆ 係 he 9 kei

424 HÌNH 型 hinh 9 kei

425 KHẾ 契 khe 9 kei

426 KẾ 計 ke 9 kei

462 KIẾN 建 kien 9 ken, kon

463 NGHIÊN 研 nghien 9 ken

464 HUYỆN 県 huyen 9 ken

491 HẠN 限 han 9 gen

501 CÔ 孤 co 9 ko

502 HỒ 弧 ho 9 ko

503 CỐ 故 co 9 ko

504 KHÔ 枯 kho 9 ko

548 HẦU 侯 hau 9 kou

549 HẬU 厚 hau 9 kou

550 HẬU 後 hau 9 kou


551 HẰNG 恒 hang 9 kou

552 HỒNG 洪 hong 9 kou

553 HÒANG 皇 hoang 9 kou, ou

554 HỒNG 紅 hong 9 kou, ku

555 HOANG 荒 hoang 9 kou

556 GIAO 郊 giao 9 kou

557 HƯƠNG 香 huong 9 kou, kyou

585 KHẢO 拷 khao 9 gou

601 HẬN 恨 han 9 kon

611 TRA 査 tra 9 sa

612 SA 砂 sa 9 sa, sha

622 TÓAI 砕 toai 9 sai

645 TƯỚC 削 tuoc 9 saku

646 TẠC 昨 tac 9 saku

701 TƯ 姿 tu 9 shi

702 TƯ 思 tu 9 shi

703 CHỈ 指 chi 9 shi

704 THI, THÍ 施 thi 9 shi

732 TRÌ 持 tri 9 zi

744 THẤT 室 that 9 shitsu

778 THÚ 狩 thu 9 shu


779 THỦ 首 thu 9 shu

799 THẬP 拾 thap 9 shuu, zyuu

800 THU 秋 thu 9 shuu

801 XÚ 臭 xu 9 shuu

817 NHU 柔 nhu 9 juu, nyuu

818 TRỌNG, TRÙNG 重 trong 9 juu, chou

825 CHÚC 祝 chuc 9 shuku

835 TUẤN 俊 tuan 9 shun

836 XUÂN 春 xuan 9 shun

840 THUẪN 盾 thuan 9 jun

863 TỰ 叙 tu 9 jo

880 TIẾU 咲 tieu 9 shou

881 CHIÊU 昭 chieu 9 shou

922 THỪA, THẶNG 乗 thua 9 jou

923 THÀNH 城 thanh 9 jou

924 TỊNH 浄 tinh 9 jou

939 THỰC 食 thuc 9 shoku, ziki

954 XÂM 侵 xam 9 shin

955 TÍN 信 tin 9 shin

956 TÂN 津 tan 9 shin

957 THẦN 神 than 9 shin


981 THẬM 甚 tham 9 zin

988 SÓAI, SÚY 帥 soai 9 sui

1003 THỊ 是 thi 9 ze

1017 CHÍNH 政 chinh 9 sei, shou

1018 TINH 星 tinh 9 sei, shou, zyou

1019 SINH 牲 sinh 9 sei

1020 TỈNH 省 tinh 9 sei, shou

1055 THIẾT 窃 thiet 9 setsu

1069 TUYÊN 宣 tuyen 9 sen

1070 CHUYÊN 専 chuyen 9 sen

1071 NHIỄM 染 nhiem 9 sen

1072 TUYỀN 泉 tuyen 9 sen

1073 TIỂN 洗 tien 9 sen

1074 THIỂN 浅 thien 9 sen

1091 TIỀN 前 tien 9 zen

1098 TỔ 祖 to 9 so

1114 TẤU, TÂU 奏 tau 9 sou

1115 TƯƠNG, TƯỚNG 相 tuong 9 sou, shou

1116 THẢO 草 thao 9 sou

1117 TRANG 荘 trang 9 sou

1118 TỐNG 送 tong 9 sou


1153 THÚC, XÚC 促 thuc 9 soku

1154 TẮC 則 tac 9 soku

1159 TỤC 俗 tuc 9 zoku

1181 ĐÃI 待 dai 9 tai

1182 ĐÃI 怠 dai 9 tai

1183 NẠI 耐 nai 9 tai

1184 THAI 胎 thai 9 tai

1185 THÓAI 退 thoai 9 tai

1215 ĐƠN, ĐAN 単 don 9 tan

1216 THAN 炭 than 9 tan

1217 ĐẢM 胆 dam 9 tan

1227 ĐỌAN 段 doan 9 dan

1251 TRÀ 茶 tra 9 cha, sa

1262 TRÚ 昼 tru 9 chou

1263 TRỤ 柱 tru 9 chou

1264 TRUNG 衷 trung 9 chou

1274 KHIÊU 挑 khieu 9 chuu

1295 SẮC 勅 sac 9 chuku

1297 TRÂN 珍 tran 9 chin

1302 TRUY 追 truy 9 tsui

1315 ĐÌNH 亭 dinh 9 tei


1316 ĐẾ 帝 de 9 tei

1317 ĐÍNH 訂 dinh 9 tei

1318 TRINH 貞 trinh 9 tei

1343 ĐiỂM 点 diem 9 ten

1349 ĐiỆN 殿 dien 9 den

1362 ĐỘ 度 do 9 do, to, taku

1363 NỘ 怒 no 9 do, su

1372 ĐÀO 逃 dao 9 tou

1402 ĐỘNG 洞 dong 9 dou

1418 ĐỘC 独 doc 9 doku

1427 NAM 南 nam 9 nan, na

1456 PHÁI 派 phai 9 ha

1463 BỐI, BỘI 背 boi 9 hai

1464 PHẾ 肺 phe 9 hai

1494 PHÁT 発 phat 9 hatsu, hotsu

1533 TY 卑 ty 9 hi

1534 PHI 飛 phi 9 hi

1545 MỸ 美 my 9 bi

1562 MIỄU, XAO 秒 mieu 9 byou

1566 PHẨM 品 pham 9 hin

1582 PHỤ 負 phu 9 fu


1583 PHÓ 赴 pho 9 fu

1599 PHONG 封 phong 9 fuu, hou

1600 PHONG 風 phong 9 fuu, fu

1631 BÍNH 柄 binh 9 hei

1644 BiẾN 変 bien 9 hen

1649 TIỆN 便 tien 9 ben, bin

1652 BẢO 保 bao 9 ho

1674 BÀO 胞 bao 9 hou

1696 MẠO 冒 mao 9 bou

1697 MỖ 某 mo 9 bou

1721 BỒN 盆 bon 9 bon

1753 MÊ 迷 me 9 mei

1759 DIỆN 面 dien 9 men

1777 ƯỚC 約 uoc 9 yaku

1792 DŨNG 勇 dung 9 yuu

1793 U 幽 u 9 yuu

1812 DƯƠNG 洋 duong 9 you

1813 YÊU, YẾU 要 yeu 9 you

1858 LUẬT 律 luat 9 ritsu

1861 LIỄU 柳 lieu 9 ryuu

1887 LI, LY 厘 li 9 rin


1924 LANG 郎 lang 9 rou

1941 ??? 峠 Z 9 -

1942 ??? 畑 Z 9 -

8 ÁN 案 an 10 an

40 VIÊN 員 vien 10 in

41 VIỆN 院 vien 10 in

63 ÍCH 益 ich 10 eki, yaku

66 DUYỆT 悦 duyet 10 etsu

75 YẾN 宴 yen 10 en

94 ANH 桜 anh 10 ou

95 ÔNG 翁 ong 10 ou

103 ÂN 恩 an 10 on

120 HẠ 夏 ha 10 ka, ge

121 GIA 家 gia 10 ka, ke

122 HÀ 荷 ha 10 ka

123 HOA 華 hoa 10 ka, ke

169 HẠI 害 hai 10 gai

179 CÁCH 格 cach 10 kaku

180 HẠCH 核 hach 10 kaku

214 HÃM 陥 ham 10 kan

270 CƠ 姫 co 10 ki
271 KÝ 既 ky 10 ki

272 QUI 帰 qui 10 ki

273 KÝ 記 ky 10 ki

274 KHỞI, KHỈ 起 khoi 10 ki

275 CƠ 飢 co 10 ki

276 QUỈ 鬼 qui 10 ki

328 CUNG 宮 cung 10 kyuu, guu, ku

339 CỬ 挙 cu 10 kyo

359 CUNG 恭 cung 10 kyou

360 KHỦNG 恐 khung 10 kyou

361 HUNG 胸 hung 10 kyou

362 HIẾP 脅 hiep 10 kyou

411 HUẤN 訓 huan 10 kun

415 QUẬN 郡 quan 10 gun

427 HUỆ 恵 hue 10 kei, e

465 KIỆM 倹 kiem 10 ken

466 KIÊM 兼 kiem 10 ken

467 KiẾM 剣 kiem 10 ken

468 HIÊN 軒 hien 10 ken

492 NGUYÊN 原 nguyen 10 gen

505 CÁ 個 ca 10 ko
506 KHỐ 庫 kho 10 ko, ku

516 NGU 娯 ngu 10 go

517 NGỘ 悟 ngo 10 go

558 HẬU 候 hau 10 kou

559 HIỆU 校 hieu 10 kou

560 CANH 耕 canh 10 kou

561 HÀNG 航 hang 10 kou

562 CỐNG 貢 cong 10 kou, ku, gu

563 GIÁNG, HÀNG 降 giang 10 kou

564 CAO 高 cao 10 kou

586 CƯƠNG 剛 cuong 10 gou

597 CỐT 骨 cot 10 kotsu

602 CĂN 根 can 10 kon

613 TOA, THOA 唆 toa 10 sa

614 SAI 差 sai 10 sa

617 TỌA 座 toa 10 za

623 TỂ 宰 te 10 sai

624 TÀI 栽 tai 10 sai

641 TỄ 剤 te 10 zai

642 TÀI 財 tai 10 zai, sai

647 SÁCH 索 sach 10 saku


655 SÁT, SÁI 殺 sat 10 satsu, setsu, sai

664 SẠN 桟 san 10 san

665 TẰM 蚕 tam 10 san

673 TÀN 残 tan 10 zan

705 SƯ 師 su 10 shi

706 CHỈ 紙 chi 10 shi

707 CHI 脂 chi 10 shi

733 THỜI, THÌ 時 thoi 10 zi

745 TẬT 疾 tat 10 shitsu

757 XẠ 射 xa 10 sha

767 TÁ 借 ta 10 shaku

768 CHƯỚC 酌 chuoc 10 shaku

772 NHƯỢC 弱 nhuoc 10 jaku

780 CHÂU 株 chau 10 shu

781 THÙ 殊 thu 10 shu

782 CHÂU 珠 chau 10 shu

783 TỬU 酒 tuu 10 shu

802 TU 修 tu 10 shuu, syu

819 TÔNG, TÙNG 従 tong 10 juu, shou

841 CHUẨN 准 chuan 10 jun

842 TUẪN 殉 tuan 10 jun


843 THUẦN 純 thuan 10 jun

853 THƯ 書 thu 10 sho

864 TỪ 徐 tu 10 jo

865 TRỪ 除 tru 10 jo, ji

882 TIÊU 宵 tieu 10 shou

883 TƯƠNG. TƯỚNG 将 tuong 10 shou

884 TIÊU 消 tieu 10 shou

885 CHỨNG 症 chung 10 shou

886 TƯỜNG 祥 tuong 10 shou

887 XƯNG 称 xung 10 shou

888 TIẾU 笑 tieu 10 shou

925 NƯƠNG 娘 nuong 10 jou

947 NHỤC 辱 nhuc 10 joku

958 THẦN 唇 than 10 shin

959 THẦN 娠 than 10 shin

960 CHẤN 振 chan 10 shin

961 TẨM 浸 tam 10 shin

962 CHÂN 真 chan 10 shin

963 CHÂM 針 cham 10 shin

982 TRẬN 陣 tran 10 zin

989 TÚY 粋 tuy 10 sui


990 SUY 衰 suy 10 sui

1022 THỆ 逝 the 10 sei

1042 TỊCH 席 tich 10 seki

1043 CHÍCH 隻 chich 10 seki

1075 PHIẾN 扇 phien 10 sen

1076 SOAN, THUYÊN 栓 soan 10 sen

1099 TÔ 租 to 10 so

1100 TỐ 素 to 10 so, su

1119 THƯƠNG 倉 thuong 10 sou

1120 SƯU 捜 suu 10 sou

1121 SÁP, THÁP 指 sap 10 sou

1122 TANG 桑 tang 10 sou

1143 TẠO 造 tao 10 zou

1155 TỨC 息 tuc 10 soku

1156 TỐC 速 toc 10 soku

1167 TÔN 孫 ton 10 son

1186 ĐỚI, ĐÁI 帯 doi 10 tai

1187 THÁI 泰 thai 10 tai

1205 TRÁC 託 trac 10 taku

1237 TRỊ 値 tri 10 chi

1238 SỈ 恥 si 10 chi
1239 TRÍ 致 tri 10 chi

1245 SÚC 畜 suc 10 chiku

1246 TRỤC 逐 truc 10 chiku

1249 TRẬT 秩 trat 10 chitsu

1298 TRẪM 朕 tram 10 chin

1304 THÔNG 通 thong 10 tsuu, tsu

1319 ĐÌNH 庭 dinh 10 tei

1320 ĐỆ 逓 de 10 tei

1336 TRIẾT 哲 triet 10 tetsu

1344 TRIỂN 展 trien 10 ten

1354 ĐỒ 徒 do 10 to

1355 ĐỒ 途 do 10 to

1373 ĐẢNG 党 dang 10 tou

1374 ĐẢO 倒 dao 10 tou

1375 ĐỐNG 凍 dong 10 tou

1376 ĐƯỜNG 唐 duong 10 tou

1377 ĐẢO 島 dao 10 tou

1378 ĐÀO 桃 dao 10 tou

1379 THẢO 討 thao 10 tou

1380 THẤU 透 thau 10 tou

1403 ĐỘNG 胴 dong 10 dou


1411 NẶC 匿 nac 10 tou

1412 ĐẶC 特 dac 10 toku

1448 NÃO 悩 nao 10 nou

1449 NẠP 納 nap 10


nou, natsu, na,
nan, tou

1450 NĂNG 能 nang 10 nou

1457 PHÁ 破 pha 10 ha

1459 MÃ 馬 ma 10 ba

1465 BÀI 俳 bai 10 hai

1466 PHỐI 配 phoi 10 hai

1473 BỘI 倍 boi 10 bai

1474 MAI 梅 mai 10 bai

1509 BAN 班 ban 10 han

1510 BẠN, PHÁN 畔 ban 10 han

1511 BAN 般 ban 10 han, pan

1535 BÌ 疲 bi 10 hi

1536 BÍ 秘 bi 10 hi

1537 BỊ 被 bi 10 hi

1556 BIỂU 俵 bieu 10 hyou

1563 BỆNH 病 benh 10 byou

1567 TÂN 浜 tan 10 hin

1571 MẪN 敏 man 10 bin


1584 PHÙ 浮 phu 10 fu

1614 PHẤN 粉 phan 10 fun

1615 PHÂN 紛 phan 10 fun

1623 VĂN, MÂN 蚊 van 10 bun

1632 BỆ 陛 be 10 hei

1650 MIỄN 勉 mien 10 ben

1653 BỘ 捕 bo 10 ho

1654 BỔ, PHỐ 浦 bo 10 ho

1675 PHỎNG, PHÓNG 倣 phong 10 hou

1676 BỔNG 俸 bong 10 hou

1677 PHONG 峰 phong 10 hou

1678 PHÁO 砲 phao 10 hou

1698 PHẪU 剖 phau 10 bou

1699 MẪU 畝 mau 10 bou, ho

1700 PHỎNG 紡 phong 10 bou, hou

1729 MAI 埋 mai 10 mai

1742 MẠCH 脈 mach 10 myaku

1745 MIÊN 眠 mien 10 min

1765 HAO 耗 hao 10 mou, kou

1771 VĂN 紋 van 10 mon

1814 DUNG 容 dung 10 you


1830 DỤC 浴 duc 10 yoku

1862 LƯU 流 luu 10 ryuu, ru

1863 LƯU 留 luu 10 ryuu

1864 LONG 竜 long 10 ryuu

1868 LỮ 旅 lu 10 ryo

1874 LIỆU 料 lieu 10 ryou

1888 LUÂN 倫 luan 10 rin

1892 LỤY, LỆ 涙 luy 10 rui

1912 LIỆT 烈 liet 10 retsu

1914 LUYẾN 恋 luyen 10 ren

1915 LIÊN 連 lien 10 ren

1925 LÃNG 朗 lang 10 rou

1926 LẠNG, LĂNG 浪 lang 10 rou

4 ÁC 悪 ac 11 aku, o

21 ÚY 尉 uy 11 I

22 DỊ 異 di 11 I

23 DI 移 di 11 I

31 VỰC 域 vuc 11 iki

35 DẬT 逸 dat 11 itsu

42 ÂM 陰 am 11 in

64 DỊCH 液 dich 11 eki


124 QUẢ 菓 qua 11 ka

125 HÓA 貨 hoa 11 ka

158 QUÁI, QUẢI 掛 quai 11 kai

159 GIỚI 械 gioi 11 kai

170 NHAI 涯 nhai 11 gai

181 XÁC 殻 xac 11 kaku

182 QUÁCH 郭 quach 11 kaku

198 HÁT 喝 hat 11 katsu

199 KHÁT 渇 khat 11 katsu

215 CAN 乾 can 11 kan

216 KHÁM 勘 kham 11 kan

217 HOẠN 患 hoan 11 kan

251 NHÃN 眼 nhan 11 gan, gen

277 CƠ 基 co 11 ki

278 KÝ 寄 ky 11 ki

279 KỲ 崎 ky 11 ki

280 QUI 規 qui 11 ki

295 NGỤY 偽 nguy 11 gi

304 CÚC 菊 cuc 11 kiku

310 CƯỚC 脚 cuoc 11 kyaku, kya

329 CỨU 救 cuu 11 kyuu


330 CẦU 球 cau 11 kyuu

340 CƯ, CỨ 据 cu 11 kyo

341 HƯ 虚 hu 11 kyo, ko

342 HỨA 許 hua 11 kyo

344 NGƯ 魚 ngu 11 gyo

363 CƯỜNG, CƯỠNG 強 cuong 11 kyou, gou

364 GIÁO 教 giao 11 kyou

365 HƯƠNG 郷 huong 11 kyou, gou

386 KHUẨN 菌 khuan 11 kin

404 NGẪU 偶 ngau 11 guu

408 QUẬT 堀 quat 11 kutsu

409 QUẬT 掘 quat 11 kutsu

428 KHẢI 啓 khai 11 kei

429 YẾT 掲 yet 11 kei

430 KHÊ 渓 khe 11 kei

431 KINH 経 kinh 11 kei, kyou

432 HÙYNH, OANH 蛍 huynh 11 kei

469 KIỆN 健 kien 11 ken

470 HiỂM 険 hiem 11 ken

493 HIỆN 現 hien 11 gen

565 KHANG 康 khang 11 kou


566 KHỐNG 控 khong 11 kou

567 HÒANG 黄 hoang 11 kou, ou

593 HẮC 黒 hac 11 koku

603 HÔN 婚 hon 11 kon

604 HỖN 混 hon 11 kon

605 CÁM 紺 cam 11 kon

625 THÁI, THỂ 彩 thai 11 sai

626 THẢI 採 thai 11 sai

627 TẾ 済 te 11 sai

628 TẾ 祭 te 11 sai

629 TẾ 細 te 11 sai

630 THÁI 菜 thai 11 sai

631 TRAI 斎 trai 11 sai

666 THẢM 惨 tham 11 san

667 SẢN 産 san 11 san

709 THỊ 視 thi 11 shi

746 CHẤP 執 chap 11 shitsu, shuu

758 XẢ 捨 xa 11 sha

759 TÀ 斜 ta 11 sha

760 XÁ 赦 xa 11 sha

769 THÍCH 釈 thich 11 shaku


788 THỤ 授 thu 11 ju

803 CHUNG 終 chung 11 shuu

804 TẬP 習 tap 11 shuu

805 CHU 週 chu 11 shuu

820 SÁP 渋 sap 11 juu

826 TÚ, TÚC 宿 tu 11 shuku

827 THỤC 淑 thuc 11 shuku

828 TÚC 粛 tuc 11 shuku

834 THUẬT 術 thuat 11 jutsu

854 THỨ 庶 thu 11 sho

889 THƯƠNG 商 thuong 11 shou

890 XƯỚNG 唱 xuong 11 shou

891 THIỆP 渉 thiep 11 shou

892 CHƯƠNG 章 chuong 11 shou

893 THIỆU 紹 theiu 11 shou

894 TỤNG 訟 tung 11 shou

926 THẶNG, THỪA 剰 thang 11 jou

927 THƯỜNG 常 thuong 11 jou

928 TÌNH 情 tinh 11 jou, zei

964 THÂM 深 tham 11 shin

965 THÂN 紳 than 11 shin


966 TẤN, TIẾN 進 tan 11 shin

991 SUY 推 suy 11 sui

992 TÚY 酔 tuy 11 sui

1000 SÙNG 崇 sung 11 suu

1021 THANH 清 thanh 11 sei, shou

1023 THỊNH 盛 thinh 11 sei, zyou

1044 TỊCH 寂 tich 11 seki, zyaku

1045 TÍCH 惜 tich 11 seki

1046 TRÁCH 責 trach 11 seki

1056 TIẾP 接 tiep 11 setsu

1057 THIẾT 設 thiet 11 setsu

1058 TUYẾT 雪 tuyet 11 setsu

1077 TUYỀN 旋 tuyen 11 sen

1078 THUYỀN 船 thuyen 11 sen

1101 THỐ 措 tho 11 so

1102 THÔ 粗 tho 11 so

1103 TỔ 組 to 11 so

1123 SÀO 巣 sao 11 sou

1124 TẢO 掃 tao 11 sou

1125 TÀO 曹 tao 11 sou

1126 SONG 窓 song 11 sou


1157 TRẮC 側 trac 11 soku

1160 TỘC 族 toc 11 zoku

1174 XÀ 蛇 xa 11 da

1188 ĐẠI 袋 dai 11 tai

1189 ĐẤT 逮 dat 11 tai

1198 ĐỆ 第 de 11 dai

1210 THÓAT 脱 thoat 11 datsu

1218 THÁM 探 tham 11 tan

1219 ĐẠM 淡 dam 11 tan

1228 ĐÓAN 断 doan 11 dan

1250 TRẤT 窒 trat 11 chitsu

1267 TRƯỚC, TRỨ 著 truoc 11 chu

1275 TRƯƠNG, TRƯỚNG 帳 truong 11 chuu

1276 TRƯƠNG 張 truong 11 chuu

1277 ĐIÊU 彫 dieu 11 chuu

1278 THÊU 眺 theu 11 chuu

1279 ĐiẾU 釣 dieu 11 chuu

1280 ĐỈNH 頂 dinh 11 chuu

1281 ĐiỂU 鳥 dieu 11 chuu

1299 TRẦN 陳 tran 11 chin

1321 ĐÌNH 停 dinh 11 tei


1322 TRINH 偵 trinh 11 tei

1330 ĐỊCH 笛 dich 11 teki

1345 THIÊM 添 thiem 11 ten

1346 CHUYỂN 転 chuyen 11 ten

1356 ĐÔNG 都 do 11 to, tsu

1381 ĐIỆU 悼 dieu 11 tou

1382 ĐẠO 盗 dao 11 tou

1383 ĐÀO 陶 dao 11 tou

1404 ĐỘNG 動 dong 11 dou

1405 ĐƯỜNG 堂 duong 11 dou

1413 ĐẮC 得 dac 11 toku

1423 ĐỒN 豚 don 11 ton

1428 NHUYỄN 軟 nhuyen 11 nan

1446 NIÊM 粘 niem 11 nen

1451 NÃO 脳 nao 11 nou

1460 BÀ 婆 ba 11 ba

1467 BÀI 排 bai 11 hai

1468 BẠI 敗 bai 11 hai

1475 BỒI 培 boi 11 bai

1476 BỒI 陪 boi 11 bai

1485 BÁCH 船 bach 11 haku


1512 PHÁN 販 phan 11 han

1557 PHIẾU 票 phieu 11 hyou

1564 MIÊU 描 mieu 11 byou

1565 MIÊU 猫 mieu 11 byou

1568 BẦN 貧 ban 11 hin, bin

1572 BÌNH 瓶 binh 11 bin, hei

1585 PHỤ 婦 phu 11 fu

1586 PHÙ 符 phu 11 fu

1596 BỘ 部 bo 11 bu

1603 PHÓ 副 pho 11 fuku

1633 BẾ 閉 be 11 hei

1645 THIÊN 偏 thien 11 hen

1679 BĂNG 崩 bang 11 hou

1680 PHỎNG, PHÓNG 訪 phong 11 hou

1701 VỌNG 望 vong 11 bou, mou

1722 MA 麻 ma 11 ma

1741 MẬT 密 mat 11 mitsu

1747 VỤ 務 vu 11 mu

1766 MÃNH 猛 manh 11 mou

1772 VẤN 問 van 11 mon

1774 DÃ 野 da 11 ya
1778 DỊCH 訳 dich 11 yaku

1787 DUY 唯 duy 11 yui, I

1794 DU 悠 du 11 yuu

1795 BƯU 郵 buu 11 yuu

1815 DUNG 庸 dung 11 you

1831 DỤC 欲 duc 11 yoku

1832 DỰC 翌 duc 11 yoku

1851 LÝ 理 ly 11 ri

1856 LỤC 陸 luc 11 riku

1859 SUẤT 率 suat 11 ritsu, sostu

1860 LƯỢC 略 luoc 11 ryaku

1865 LẠP 粒 lap 11 ryuu

1866 LONG 隆 long 11 ryuu

1875 LƯƠNG 涼 luong 11 ryou

1876 LẠP, LIỆP 猟 lap 11 ryou

1877 LĂNG 陵 lang 11 ryou

1893 LũY, LỤY 累 luy 11 rui

5 ÁC, ỐC 握 ac 12 aku

24 VĨ 偉 vi 12 I

43 Ẩm 飲 am 12 in

50 VÂN 雲 van 12 un
51 VẬN 運 van 12 un

57 DOANH, DINH 営 doanh 12 ei

58 VỊNH 詠 vinh 12 ei

67 VIỆT 越 viet 12 etsu

76 VIỆN, VIÊN 援 vien 12 en

96 ÁO 奧 ao 12 ou

104 ÔN 温 on 12 on

126 OA 過 oa 12 ka

127 QUÁ 過 qua 12 ka

140 HẠ 賀 ha 12 ga

141 NHÃ 雅 nha 12 ga

160 HỘI 絵 hoi 12 kai, e

161 KHAI 開 khai 12 kai

162 GIAI 階 giai 12 kai

171 NHAI 街 nhai 12 gai, kai

183 GIÁC 覚 giac 12 kaku

197 CÁT 割 cat 12 katsu

218 QUÁN 貫 quan 12 kan

219 HÓAN 喚 hoan 12 kan

220 KHAM 堪 kham 12 kan

221 HÀN 寒 han 12 kan


222 HÓAN 換 hoan 12 kan

223 CẢM 敢 cam 12 kan

224 QUAN 棺 quan 12 kan

225 KHỎAN 款 khoan 12 kan

226 GIAN, GIÁN 間 gian 12 kan, ken

227 NHÀN 閑 nhan 12 kan

281 HỶ 喜 hy 12 ki

282 KỶ 幾 ky 12 ki

283 HUY 揮 huy 12 ki

284 KỲ 期 ky 12 ki

285 KHÍ 棄 khi 12 ki

286 KỲ 棋 ky 12 ki

287 QUÝ 貴 quy 12 ki

296 KHI 欺 khi 12 gi

306 NGẠT, KHIẾT 喫 ngat 12 kichi

331 CẤP 給 cap 12 kyuu

343 CỰ 距 cu 12 kyo

345 NGỰ, NGỪ 御 ngu 12 gyo, go

375 HIỂU 暁 hieu 12 gyou

380 CỰC 極 cuc 12 kyoku, goku

387 CẦN 勤 can 12 kin, gon


388 CẦM 琴 cam 12 kin

389 CÂN 筋 can 12 kin

405 NGỘ 遇 ngo 12 guu

406 NGU 隅 ngu 12 guu

433 KÍNH 敬 kinh 12 kei

434 CẢNH 景 canh 12 kei

435 KHINH 軽 khinh 12 kei

453 KẾT 結 ket 12 ketsu

471 QUYỀN 圏 quyen 12 ken

472 KIÊN 堅 kien 12 ken

473 KIỂM 検 kiem 12 ken

494 GIẢM 減 giam 12 gen

507 HỒ 湖 ho 12 ko

508 CỐ 雇 co 12 ko

568 HỎANG 慌 hoang 12 kou

569 CẢNG 港 cang 12 kou

570 NGẠNH 硬 nganh 12 kou

571 GIẢO 絞 giao 12 kou

572 HẠNG 項 hang 12 kou

615 TRÁ 詐 tra 12 sa

632 TỐI 最 toi 12 sai


633 TÀI 裁 tai 12 sai

648 SÁCH 策 sach 12 saku

649 TẠC, TRÁ 酢 tac 12 saku

668 TẢN 傘 tan 12 san

669 TẢN, TÁN 散 tan 12 san

708 TỬ 紫 tu 12 shi

710 TỪ 詞 tu 12 shi

711 XỈ 歯 xi 12 shi

734 TƯ 滋 tu 12 zi

741 TRỤC 軸 truc 12 ziki

747 THẤP 湿 thap 12 shitsu

761 CHỬ 煮 chu 12 sha

806 TỰU 就 tuu 12 shuu, zyu

807 CHÚNG 衆 chung 12 shuu, syu

808 TẬP 集 tap 12 shuu

844 TUẦN 循 tuan 12 jun

845 THUẬN 順 thuan 12 jun

855 THỬ 暑 thu 12 sho

895 THẮNG 勝 thang 12 shou

896 CHƯỞNG 掌 chuong 12 shou

897 TINH 晶 tinh 12 shou


898 TIÊU 焦 tieu 12 shou

899 THIÊU 焼 thieu 12 shou

900 TIÊU 硝 tieu 12 shou

901 TRANG 粧 trang 12 shou

902 CHỨNG 証 chung 12 shou

903 CHIẾU 詔 chieu 12 shou

904 TƯỢNG 象 tuong 12 shou, zou

929 TRƯỜNG, TRÀNG 場 truong 12 jou

930 ĐiỆP 畳 diep 12 jou

940 THỰC 植 thuc 12 shoku

941 THỰC 殖 thuc 12 shoku

967 SÂM 森 sam 12 shin

968 CHẨN 診 chan 12 shin

983 TẦM 尋 tam 12 zin

993 TOẠI 遂 toai 12 sui

997 TÙY 随 tuy 12 zui

1024 TẾ 婿 te 12 sei

1025 TÌNH 晴 tinh 12 sei

1035 THUẾ 税 thue 12 zei

1063 TUYỆT 絶 tuyet 12 zetsu

1092 THIỆN 善 thien 12 zen


1093 NHIÊN 然 nhien 12 zen, nen

1104 SƠ 疎 so 12 so

1105 TỐ 訴 to 12 so

1127 SÁNG 創 sang 12 sou

1128 TÁNG, TANG 喪 tang 12 sou

1129 TÁNG 葬 tang 12 sou

1130 TRANG 装 trang 12 sou, shou

1158 TRẮC 測 trac 12 soku

1161 THUỘC 属 thuoc 12 zoku

1168 TÔN 尊 ton 12 son

1175 ĐỌA 堕 doa 12 da

1176 NỌA 惰 noa 12 da

1190 THẾ 替 the 12 tai

1191 THẢI 貸 thai 12 tai

1192 ĐỘI 隊 doi 12 tai

1209 ĐẠT 達 dat 12 tatsu

1220 ĐỎAN 短 doan 12 tan

1229 ĐẠN, ĐÀN 弾 dan 12 dan

1240 TRÌ 遅 tri 12 chi

1252 TRƯỚC 着 truoc 12 chaku, zyaku

1268 TRỮ 貯 tru 12 chu


1282 TRIỀU 朝 trieu 12 chuu

1283 TRƯỚNG 脹 truong 12 chuu

1284 SIÊU 超 sieu 12 chuu

1285 TRỦNG 塚 trung 12 chuu

1305 THỐNG 痛 thong 12 tsuu

1323 ĐÊ 堤 de 12 tei

1324 ĐỀ 提 de 12 tei

1325 TRÌNH 程 trinh 12 tei

1357 ĐỘ 渡 do 12 to

1384 THÁP 塔 thap 12 tou

1385 ĐỐNG 棟 dong 12 tou

1386 THANG 湯 thang 12 tou

1387 ĐẬU 痘 dau 12 tou

1388 ĐĂNG 登 dang 12 tou, to

1389 ĐÁP 答 dap 12 tou

1390 ĐỒNG 筒 dong 12 tou

1391 ĐẲNG 等 dang 12 tou

1392 THỐNG 統 thong 12 tou

1393 ĐÁP 搭 dap 12 tou

1406 ĐỒNG 童 dong 12 dou

1407 ĐẠO 道 dao 12 dou, tou


1424 ĐỘN 鈍 don 12 don

1469 PHẾ 廃 phe 12 hai

1477 MÔI 媒 moi 12 bai

1478 MÃI 買 mai 12 bai

1486 BÁC 博 bac 12 haku, baku

1513 PHẠN 飯 phan 12 han

1520 VÃN 晩 van 12 ban

1521 PHIÊN 番 phien 12 ban

1522 MAN 蛮 man 12 ban

1538 BI 悲 bi 12 hi

1539 PHI 扉 phi 12 hi

1540 PHÍ 費 phi 12 hi

1546 BỊ 備 bi 12 bi

1552 BÚT 筆 but 12 hitsu

1558 BÌNH 評 binh 12 hyou

1587 PHÚ 富 phu 12 fu

1588 PHỔ 普 pho 12 fu

1597 VÔ 無 vo 12 bu

1604 BỨC 幅 buc 12 fuku

1605 PHỤC 復 phuc 12 fuku

1616 PHÂN 雰 phan 12 fun


1646 BIẾN 遍 bien 12 hen

1655 BỔ 補 bo 12 ho

1658 MỘ 募 mo 12 bo

1681 BÁO 報 bao 12 hou

1682 BẰNG, BÀNH 棚 bang 12 hou

1702 BÀNG 傍 bang 12 bou

1703 MẠO 帽 mang 12 bou

1704 BỔNG 棒 bong 12 bou

1705 MẬU 貿 mau 12 bou

1735 MÃN 満 man 12 man

1783 DU 愉 du 12 yu

1796 DO 猶 do 12 yuu

1797 DỤ 裕 du 12 yuu

1798 DU 遊 du 12 yuu, yu

1799 HÙNG 雄 hung 12 yuu

1816 DƯƠNG 揚 duong 12 you

1817 DAO 揺 dao 12 you

1818 DIỆP 葉 diep 12 you

1819 DƯƠNG 陽 duong 12 you

1840 LẠC 絡 lac 12 raku

1841 LẠC 落 lac 12 raku


1852 LỴ 痢 ly 12 ri

1867 LƯU 硫 luu 12 ryuu

1878 LƯỢNG 量 luong 12 ryou

1894 LŨY, LÔI 塁 luy 12 rui

1913 LIỆT 裂 liet 12 retsu

1927 LANG 廊 lang 12 rou

1937 HOẶC 惑 hoac 12 waku

1938 LOAN 湾 loan 12 wan

1939 UYỂN 腕 uyen 12 wan

1943 ??? 塀 Z 12 -

1946 ??? 貰 12 sei

3 ÁI 愛 ai 13 ai

9 ÁM 暗 am 13 an

25 Ý 意 y 13 I

26 VI 違 vi 13 I

77 VIÊN 園 vien 13 en

78 VIÊN 猿 vien 13 en

79 YÊN 煙 yen 13 en

80 VIỄN 遠 vien 13 en, on

81 DUYÊN, DIÊN 鉛 duyen 13 en

82 DIÊM 塩 diem 13 en
128 GIÁ 嫁 gia 13 ka

129 HẠ 暇 ha 13 ka

130 HỌA 禍 hoa 13 ka

131 NGOA 靴 ngoa 13 ka

163 KHỐI 塊 khoi 13 kai

164 GIẢI 解 giac 13 kai, ge

172 KHÁI 慨 khai 13 gai

173 CAI 該 cai 13 gai

184 GIẢO 較 giao 13 kaku

185 CÁCH 隔 cach 13 kaku

193 NHẠC, LẠC 楽 nhac 13 gaku, raku

200 HỌAT 滑 hoat 13 katsu, kotsu

201 HẠT 褐 hat 13 katsu

228 KHUYẾN 勧 khuyen 13 kan

229 KHOAN 寛 khoan 13 kan

230 CÁN 幹 can 13 kan

231 CẢM 感 cam 13 kan

232 HÁN 漢 han 13 kan

252 NGOAN 頑 ngoan 13 gan

297 NGHĨA 義 nghia 13 gi

307 CẬT 詰 cat 13 kichi


376 NGHIỆP 業 nghiep 13 gyou, gou

390 CẤM 禁 cam 13 kin

401 NGU, NGỘ 愚 ngu 13 gu

402 NGU 虞 ngu 13 gu

416 QUẦN 群 quan 13 gun

436 KHUYNH 傾 khuynh 13 kei

437 HUỀ 携 hue 13 kei

438 KẾ 継 ke 13 kei

454 KIỆT 傑 kiet 13 ketsu

474 HIỀM 嫌 hiem 13 ken, gen

475 HIẾN 献 hien 13 ken, kon

476 QUYẾN 絹 quyen 13 ken

477 KHIỂN. KHIẾN 遣 khien 13 ken

495 NGUYÊN 源 nguyen 13 gen

509 KHOA 誇 khoa 13 ko

510 CỔ 鼓 co 13 ko

518 KỲ 碁 ky 13 go

573 CÂU 溝 cau 13 kou

574 KHÓANG 鉱 khoang 13 kou

634 TRÁI 債 trai 13 sai

635 THÔI 催 thoi 13 sai


636 TUẾ 歳 tue 13 sai, sei

637 TẢI 載 tai 13 sai

643 TỘI 罪 toi 13 zai

650 TRÁ 搾 tra 13 saku

712 TỰ 嗣 tu 13 shi

713 THI 詩 thi 13 shi

714 THÍ 試 thi 13 shi

715 TƯ 資 tu 13 shi

716 TỰ 飼 tu 13 shi

717 THƯ 雌 thu 13 shi

735 TỪ 慈 tu 13 zi

736 TỪ 辞 tu 13 zi

809 SẦU 愁 sau 13 shuu

810 THÙ 酬 thu 13 shuu

846 CHUẨN 準 chuan 13 jun

856 THỰ 署 thu 13 sho

905 THƯƠNG 傷 thuong 13 shou

906 TƯỞNG 奨 tuong 13 shou

907 CHIẾU 照 chieu 13 shou

908 TƯỜNG 詳 tuong 13 shou

931 CHƯNG 蒸 chung 13 jou


942 XÚC 触 xuc 13 shoku

943 SỨC 飾 suc 13 shoku

969 TẨM 寝 tam 13 shin

970 THẬN 慎 than 13 shin

971 TÂN 新 tan 13 shin

994 THỤY 睡 thuy 13 sui

1001 SỐ 数 so 13 suu, su, zu

1026 THẾ 勢 the 13 sei

1027 THÁNH 聖 thanh 13 sei

1028 THÀNH 誠 thanh 13 sei

1047 TÍCH 跡 tich 13 seki

1059 NHIẾP 摂 nhiep 13 setsu

1060 TIẾT 節 tiep 13 setsu

1079 CHIẾN 戦 chien 13 sen

1080 TIỄN 践 tien 13 sen

1094 THIỀN 禅 thien 13 zen

1106 TỐ 塑 to 13 so

1131 TĂNG 僧 tang 13 sou

1132 TƯỞNG 想 tuong 13 sou, so

1162 TỤC 続 tuc 13 zoku

1163 TẶC 賊 tac 13 zoku


1169 TỔN 損 ton 13 son

1193 TRỆ 滞 tre 13 tai

1221 THAN, THÁN 嘆 than 13 tan

1230 NÕAN 暖 noan 13 dan

1241 SI 痴 si 13 chi

1242 TRĨ 稚 tri 13 chi

1243 TRÍ 置 tri 13 chi

1247 SÚC 蓄 suc 13 chiku

1286 TRƯỜNG 腸 truong 13 chuu

1287 KHIÊU 飛 khieu 13 chuu

1300 NHẤN 賃 nhan 13 chin

1326 ĐĨNH 艇 dinh 13 tei

1337 THIẾT 鉄 thiet 13 tetsu

1350 ĐiỆN 電 dien 13 den

1358 ĐỒ 塗 do 13 to

1408 ĐỘNG 働 dong 13 dou

1414 ĐỐC 督 doc 13 toku

1452 NÔNG 農 nong 13 nou

1489 MẠC 漠 mac 13 baku

1493 BÁT 鉢 bat 13 hachi, hatsu

1514 BAN 搬 ban 13 han


1515 PHIỀN 煩 phien 13 han, bon

1516 BAN 頒 ban 13 han

1547 VI 微 vi 13 bi

1606 PHÚC 福 phuc 13 fuku

1607 PHÚC 腹 phuc 13 fuku

1659 MỘ 墓 mo 13 bo

1683 PHONG 豊 phong 13 hou

1684 BÃO 飽 bao 13 hou

1730 MẠC 幕 mac 13 maku, baku

1748 MỘNG 夢 mong 13 mu

1754 MINH 盟 minh 13 mei

1757 DIỆT 滅 diet 13 metsu

1807 DỰ 誉 du 13 yo

1808 DỰ 預 du 13 yo

1820 DUNG 溶 dung 13 you

1821 YÊU 腰 yeu 13 you

1834 LÕA, KHỎA 裸 loa 13 ra

1837 LÔI 雷 loi 13 rai

1842 LẠC 酪 lac 13 raku

1853 LÝ 裏 ly 13 ri

1869 LỒ 虜 lo 13 ryo
1902 LINH 鈴 linh 13 rei, rin

1903 LINH 零 linh 13 rei

1916 LIÊM 廉 liem 13 ren

1920 LỘ 路 lo 13 ro

1928 LÂU 楼 lau 13 rou

1929 LONG 滝 long 13 rou, sou

1935 THOẠI 話 thoai 13 wa

1936 HỐI 賄 hoi 13 wai

27 DUY 維 duy 14 I

44 ẨN 隠 an 14 in

65 DỊCH 駅 dich 14 eki

83 DIỄN 演 dien 14 en

132 QUẢ 寡 qua 14 ka

133 CA 歌 ca 14 ka

134 CÁ 箇 ca 14 ka

174 KHÁI 概 khai 14 gai

186 CÁC 閣 cac 14 kaku

233 QUÁN 慣 quan 14 kan

234 QUẢN 管 quan 14 kan

235 QUAN 関 quan 14 kan

288 KỲ 旗 ky 14 ki
298 NGHI 疑 nghe 14 gi

346 NGƯ 漁 ngu 14 kyou

366 CẢNH 境 canh 14 kyou, kei

395 NGÂN 銀 ngan 14 gin

399 KHU 駆 khu 14 ku

519 NGỮ 語 ngu 14 go

520 NGỘ 誤 ngo 14 go

575 CẤU 構 cau 14 kou

576 CƯƠNG 綱 cuong 14 kou

577 DIẾU 酵 dieu 14 kou

587 HÀO 豪 hao 14 gou

594 CỐC 穀 coc 14 koku

595 KHỐC 酷 khoc 14 koku

596 NGỤC 獄 nguc 14 goku

606 HỒN 魂 hon 14 kon

638 TẾ 際 te 14 sai

656 SÁT 察 sat 14 satsu

659 TẠP 雑 tap 14 zatsu, zou

670 TOÁN 算 toan 14 san

671 TOAN 賛 toan 14 san

718 TÍ 漬 ti 14 shi
719 CHÍ 誌 chi 14 shi

737 TỪ 磁 tu 14 zi

748 TẤT 漆 tat 14 shitsu

762 GIÀ 遮 gia 14 sha

784 CHỦNG 種 chung 14 shu

789 NHU 需 nhu 14 ju

821 SÚNG 銃 sung 14 juu

830 THỤC 塾 thuc 14 juku

857 TỰ 緒 tu 14 sho, cho

909 CHƯƠNG 彰 chuong 14 shou

910 CHƯỚNG 障 chuong 14 shou

1029 TINH 精 tinh 14 sei, shou

1030 CHẾ 製 che 14 sei

1031 THỆ 誓 the 14 sei

1032 TĨNH 静 tinh 14 sei, zyou

1061 THUYẾT 説 thuyet 14 setsu, zei

1081 TIỂN 銑 tien 14 sen

1082 TIỀN 銭 tien 14 sen

1095 TIỆM 漸 tiem 14 zen

1133 TẦNG 層 tang 14 sou

1134 TỔNG 総 tong 14 sou


1135 TAO 遭 tao 14 sou

1144 TƯỢNG 像 tuong 14 zou

1145 TĂNG 増 tang 14 zou

1146 TĂNG 憎 tang 14 zou

1177 THỒ 駄 tho 14 da

1194 THÁI 態 thai 14 tai

1211 ĐỌAT 奪 doat 14 datsu

1222 ĐOAN 端 doan 14 tan

1223 ĐẢN 誕 dan 14 tan

1253 ĐÍCH 嫡 dich 14 chaku

1288 TRƯNG 徴 trung 14 chuu

1331 TRÍCH 摘 trich 14 teki

1332 TRÍCH 滴 trich 14 teki

1333 THÍCH 適 thich 14 teki

1394 ĐẠO 稲 dao 14 tou

1409 ĐỒNG 銅 dong 14 dou

1415 ĐỨC 徳 duc 14 toku

1419 ĐỘC 読 doc 14 doku, tou, toku

1441 NHẬN 認 nhan 14 nin

1442 NINH 寧 ninh 14 nei

1495 PHÁT 髪 phat 14 hatsu


1498 PHẠT 罰 phat 14 batsu, bachi

1499 PHIỆT 閥 phiet 14 batsu

1541 BI 碑 bi 14 hi

1548 TỴ 鼻 ty 14 bi

1559 PHIÊU, PHIẾU 漂 phieu 14 hyou

1589 HỦ 腐 hu 14 fu

1608 PHỨC 複 phuc 14 fuku

1624 VĂN 聞 van 14 bun, mon

1660 MỘ 慕 mo 14 bo

1661 MỘ 暮 mo 14 bo

1662 MÔ 模 mo 14 bo, mo

1713 BỘC 僕 boc 14 boku

1714 MẶC 墨 mac 14 boku

1731 MẠC 膜 mac 14 maku

1736 MẠN 慢 man 14 man

1737 MẠN 漫 man 14 man

1755 MINH 銘 minh 14 mei

1756 MINH 鳴 minh 14 mei

1760 MIÊN 綿 mien 14 men

1767 VÕNG 網 vong 14 mou

1800 DỤ 誘 du 14 yuu
1822 DẠNG 様 dang 14 you

1823 DŨNG 躍 dung 14 you

1879 LIÊU 僚 lieu 14 ryou

1880 LĨNH, LÃNH 領 linh 14 ryou

1885 LỤC 緑 luc 14 ryoku, roku

1908 LỊCH 暦 lich 14 reki

1909 LỊCH 歴 lich 14 reki

1917 LUYỆN 練 luyen 14 ren

1930 LẬU 漏 lau 14 rou

28 ỦY, ỦI 慰 uy 15 I

29 DI 遺 di 15 I, yui

59 ẢNH 影 anh 15 ei

60 NHUỆ 鋭 nhue 15 ei

68 YẾT 謁 yet 15 etsu

69 DUYỆT 閲 duyet 15 etsu

84 DUYÊN 縁 duyen 15 en

97 HOẠNH, HOÀNH 横 hoanh 15 ou

99 ỨC 億 uc 15 oku

135 GIÁ 稼 gia 15 ka

136 KHÓA 課 khoa 15 ka

142 NGÃ 餓 nga 15 ga


187 XÁC 確 xac 15 kaku

236 HOAN 歓 hoan 15 kan

237 GIAM, GIÁM 監 giam 15 kan

238 HÕAN 緩 hoan 15 kan

289 KHÍ 器 khi 15 ki

290 HUY 輝 huy 15 ki

299 NGHI 儀 nghi 15 gi

300 HÍ 戯 hi 15 gi

332 CÙNG 窮 cung 15 kyuu

391 KHẨN, CẨN 緊 khan 15 kin

412 HUÂN 勲 huan 15 kun

439 KHÁNH 慶 khanh 15 kei

446 KỊCH 劇 kich 15 geki

447 KÍCH 撃 kich 15 geki

455 KHIẾT 潔 khiet 15 ketsu

478 QUYỀN 権 quyen 15 ken, kon

578 CẢO 稿 cao 15 kou

657 TÓAT 撮 toat 15 satsu

672 TÁN 酸 tan 15 san

674 TẠM 暫 tam 15 zan

720 TỨ 賜 tu 15 shi
749 CHẤT 質 chat 15 shitsu, shichi, chi

785 THÚ 趣 thu 15 shu

831 THỤC 熟 thuc 15 juku

847 NHUẬN 潤 nhuan 15 jun

848 TUÂN 遵 tuan 15 jun

858 CHƯ 諸 chu 15 sho

911 SƯƠNG, TƯƠNG 箱 suong 15 shou

912 XUNG 衝 xung 15 shou

913 THƯỞNG 賞 thuong 15 shou

932 THẰNG 縄 thang 15 jou

944 CHÚC 嘱 chuc 15 shoku

972 THẨM 審 tham 15 shin

973 CHẤN 震 chan 15 shin

995 TUỆ, HUỆ 穂 tue 15 sui

1033 THỈNH 請 thinh 15 sei, shin

1048 TÍCH 潟 tich 15 seki

1083 TIỀM 潜 tiem 15 sen

1084 TUYẾN 線 tuyen 15 sen

1085 TUYỂN 選 tuyen 15 sen

1086 THIÊN 選 thien 15 sen

1136 TÀO 槽 tao 15 sou


1147 TÀNG 蔵 tang 15 zou

1207 NẶC 諾 nac 15 daku

1231 ĐÀM 談 dam 15 dan

1265 CHÚ 鋳 chu 15 chou

1266 TRÚ 駐 tru 15 chou

1289 TRƯNG 澄 trung 15 chuu

1290 TRÀO, TRIỀU 潮 trao 15 chuu

1291 ĐiỀU, ĐiỆU 調 dieu 15 chuu

1303 TRỤY 墜 truy 15 tsui

1327 ĐẾ 締 de 15 tei

1334 ĐỊCH 敵 dich 15 teki

1338 TRIỆT 徹 triet 15 tetsu

1339 TRIỆT 撤 triet 15 tetsu

1395 ĐẠP 踏 dap 15 tou

1410 ĐẠO 導 dao 15 dou

1443 NHIỆT 熱 nhiet 15 netsu

1470 BỐI 輩 boi 15 hai

1479 BỒI 賠 boi 15 bai

1517 PHẠM 範 pham 15 han

1523 BÀN 盤 ban 15 ban

1542 BÃI 罷 bai 15 hi


1560 TIÊU 標 tieu 15 hyou

1569 TÂN 賓 tan 15 hin

1590 PHU 敷 phu 15 fu

1591 PHU 膚 phu 15 fu

1592 PHÚ 賦 phu 15 fu

1598 VŨ 舞 vu 15 bu

1617 PHÚN 噴 phun 15 fun

1618 PHẦN 墳 phan 15 fun

1619 PHẪN 憤 phan 15 fun

1634 TỆ 幣 te 15 hei

1635 TỆ 弊 te 15 hei

1647 BIÊN 編 bien 15 hen

1656 PHỐ, PHÔ 舗 pho 15 ho

1685 BAO 褒 bao 15 hou

1706 BẠO, BỘC 暴 bao 15 bou, baku

1715 BỘC, PHỐC 撲 boc 15 boku

1723 MA 摩 ma 15 ma

1740 MỊ 魅 mi 15 mi

1769 MẶC 黙 mac 15 moku

1801 ƯU 憂 uu 15 yuu

1824 DIÊU 窯 dieu 15 you


1825 DƯỠNG 養 duong 15 you

1854 LÝ 履 ly 15 ri

1870 LỰ 慮 lu 15 ryo

1881 LIÊU 寮 lieu 15 ryou

1889 LUÂN 輪 luan 15 rin

1904 LINH 霊 linh 15 rei, ryou

1933 LUẬN 論 luan 15 ron

30 VĨ 違 vi 16 I

61 VỆ 衛 ve 16 ei

100 ỨC 憶 uc 16 oku

105 ỔN 穏 on 16 on

165 HOẠI 壊 hoai 16 kai

166 HÒAI 懐 hoai 16 kai

188 HỌACH 獲 hoach 16 kaku

239 HÁM, HÀM 憾 ham 16 kan

240 HÒAN 還 hoan 16 kan

241 QUÁN 館 quan 16 kan

291 CƠ 機 co 16 ki

367 KIỀU 橋 kieu 16 kyou

368 HỨNG, HƯNG 興 hung 16 kyou, kou

377 NGƯNG 凝 ngung 16 gyou


413 HUÂN 薫 huan 16 kun

440 KHẾ 憩 khe 16 kei

448 KÍCH, KHÍCH 激 kich 16 geki

479 HIẾN 憲 hien 16 ken

480 HIỀN 賢 hien 16 ken

579 HÒANH 衡 hoanh 16 kou

580 CƯƠNG 鋼 cuong 16 kou

607 KHẨN 墾 khan 16 kon

651 THÁC 錯 thac 16 saku

721 TƯ 諮 tu 16 shi

790 NHO 儒 nho 16 ju

791 THỤ 樹 thu 16 ju

822 THÚ 獣 thu 16 juu

823 TUNG, TÚNG 縦 tung 16 juu

933 NHƯỠNG 壌 nhuong 16 jou

934 NHƯƠNG, NƯƠNG 嬢 nhuong 16 jou

935 ĐĨNH, ĐÍNH 錠 dinh 16 jou

974 TÂN 薪 tan 16 shin

975 THÂN 親 than 16 shin

996 CHÙY, THÙY 錘 chuy 16 sui

1034 CHỈNH 整 chinh 16 sei


1049 TÍCH 積 tich 16 seki

1087 TIẾN 薦 tien 16 sen

1137 THÁO, THAO 操 thao 16 sou

1208 TRỌC 濁 troc 16 daku

1232 ĐÀN 壇 dan 16 dan

1248 TRÚC 築 truc 16 chiku

1396 ĐƯỜNG 糖 duong 16 tou

1397 ĐẦU 頭 dau 16 tou, to, do, zu

1416 ĐỐC 篤 doc 16 toku

1425 ĐÀM 曇 dam 16 don

1426 NỘI 内 noi 16 nai, dai

1447 NHIÊN 燃 nhien 16 nen

1453 NÙNG 濃 nung 16 nou

1487 BẠC 薄 bac 16 haku

1490 BUỘC 縛 buoc 16 baku

1518 PHỒN, PHIỀN 繁 phon 16 han

1543 TỴ 避 ty 16 hi

1620 PHẤN 奮 phan 16 fun

1638 BÍCH 壁 bich 16 heki

1686 PHÙNG 縫 phung 16 hou

1707 BÀNH 膨 banh 16 bou


1708 MƯU 謀 muu 16 bou, mu

1724 MA 磨 ma 16 ma

1779 DƯỢC 薬 duoc 16 yaku

1784 DỤ 諭 du 16 yu

1785 DU 輸 du 16 yu

1802 DUNG 融 dung 16 yuu

1826 ỦNG 擁 ung 16 you

1827 DAO 謡 dao 16 you

1838 LẠI 頼 lai 16 rai

1890 LÂN 隣 lan 16 rin

1905 LỆ 隷 le 16 rei

1918 LUYỆN 錬 luyen 16 ren

1932 LỤC 録 luc 16 roku

189 HÁCH 嚇 hach 17 kaku

202 HẠT 轄 hat 17 katsu

242 HÒAN 環 hoan 17 kan

301 NGHĨ 擬 nghe 17 gi

302 HY 犠 hy 17 gi

369 KIỀU, KIỂU 矯 kieu 17 kyou

392 CẨN 謹 can 17 kin

481 KHIÊM 謙 khiem 17 ken


496 NGHIÊM 厳 nghiem 17 gen, gon

581 GIẢNG 講 giang 17 kou

582 CẤU 購 cau 17 kou

608 KHẨN 懇 khan 17 kon

658 SÁT 擦 sat 17 satsu

763 TẠ 誤 ta 17 sha

770 TƯỚC 爵 tuoc 17 shaku

811 XÚ 醜 xu 17 shuu

829 SÚC 縮 suc 17 shuku

914 THƯỜNG 償 thuong 17 shou

915 TIỀU 礁 tieu 17 shou

1050 TÍCH 績 tich 17 seki

1088 TIÊM 繊 tiem 17 sen

1089 TIÊN 鮮 tien 17 sen

1138 TÁO 燥 tao 17 sou

1139 SƯƠNG 霜 suong 17 sou

1206 TRẠC 濯 trac 17 taku

1224 ĐỌAN 鍛 doan 17 tan

1292 THÍNH 聴 thinh 17 chuu

1398 ĐẰNG 謄 dang 17 tou

1570 TẦN 頻 tan 17 hin


1803 ƯU 優 uu 17 yuu

1833 DỰC 翼 duc 17 yoku

1845 LÃM 覧 lam 17 ran

1882 LiỆU 療 lieu 17 ryou

1906 LINH 齢 linh 17 rei

190 HỌACH 穫 hoach 18 gaku

194 NGẠCH 額 ngach 18 gaku

243 GIẢN 簡 gian 18 kan

244 QUAN 観 quan 18 kan

253 NHAN 顔 nhan 18 gan

292 KỴ 騎 ky 18 ki

393 KHÂM 襟 kham 18 kin

482 KIỂN 繭 kien 18 ken

483 HIỂN 顕 hien 18 ken

484 NGHIỆM 験 nghiem 18 ken, gen

616 TỎA 鎖 toa 18 sa

837 THUẤN 瞬 thuan 18 shun

945 CHỨC 織 chuc 18 shoku, shiki

946 CHỨC 職 chuc 18 shoku

1096 THIỆN 繕 thien 18 zen

1107 SỞ 礎 so 18 so
1140 TAO 騒 tao 18 sou

1148 TẶNG 贈 tang 18 zou, sou

1199 ĐỀ 題 de 18 dai

1293 TRỪNG 懲 trung 18 chuu

1301 TRẤN 鎮 tran 18 chin

1399 ĐẤU 闘 dau 18 tou

1429 NẠN 難 nan 18 nan

1519 PHIÊN, PHAN 藩 phien 18 han

1609 PHÚC 覆 phuc 18 fuku

1639 TỊCH 癖 tich 18 heki

1719 PHIÊN 翻 phien 18 hon

1786 DŨ 癒 du 18 yu

1828 DiỆU 曜 dieu 18 you

1846 LẠM 濫 lam 18 ran

1855 LY 離 ly 18 ri

1883 LƯƠNG 糧 luong 18 ryou, rou

1891 LÂM 臨 lam 18 rin

1895 LOẠI 類 loai 18 rui

45 VẬN 韻 van 19 in

254 NGUYỆN 願 nguyen 19 gan

370 KÍNH 鏡 kinh 19 kyou


441 CẢNH 警 canh 19 kei

442 KÊ 鶏 ke 19 kei

445 KÌNH 鯨 kinh 19 gei

738 TỶ 璽 ty 19 zi

740 THỨC 識 thuc 19 shiki

998 TUỶ 髄 tuy 19 zui

1141 TẢO 繰 tao 19 sou

1142 TẢO 藻 tao 19 sou

1149 TẠNG 臓 tang 19 zou

1458 BÁ 覇 ba 19 ha

1491 BỘC 爆 boc 19 baku

1593 PHỔ, PHẢ 譜 pho 19 fu

1663 BẠ, BỘ 簿 ba 19 bo

1749 VỤ 霧 vu 19 mu

1835 LA 羅 la 19 ra

1839 LẠI 瀬 lai 19 rai

1907 LỆ 麗 le 19 rei

303 NGHỊ 議 nghi 20 gi

371 CẠNH 競 canh 20 kyou, kei

372 HƯỞNG 響 huong 20 kyou

485 HUYỀN 懸 huyen 20 ken, ke


521 HỘ 護 ho 20 go

916 CHUNG 鐘 chung 20 shou

936 NHƯỠNG 譲 nhuong 20 jou

937 NHƯỠNG 醸 nhuong 20 jou

1051 TỊCH 籍 tich 20 seki

1400 ĐẰNG 騰 dang 20 tou

1847 LAN 欄 lan 20 ran

245 HẠM 艦 ham 21 kan

511 CỐ 顧 co 21 ko

1725 MA 魔 ma 21 ma

1780 DƯỢC 躍 duoc 21 yaku

1921 LỘ 露 lo 21 ro, rou

373 KINH 驚 kinh 22 kyou

812 TẬP 襲 tap 22 shuu

246 GIÁM 鑑 giam 23 kan


Âm KUN Ví dụ SGK

hito_tsu một 1

GIÁP ẤT 1041

kokono_tsu chín 12

nana, nano bảy 30

to_u mười 33

hito người 39

bính đinh… 346

katana ĐAO KIẾM 181

futa hai 61

I_ru, hai_ru NHẬP CẢNG 63

ya, yatsu tám 66

mata hay là…c 1835

LIỄU GIẢI (hiểu và đồng ý) 1905

chikara ĐIỆN LỰC 74


shita, shimo, moto, kuda_ru,
sage_ru, oro_su dưới, thấp 7

o_kasu, ho_su, hi_ru CAN THIỆP 47

maru_I HOÀN DƯỢC 830

onore TRI KỶ 855

hisa_shii VĨNH CỬU 647

oyo_bu PHỔ CẬP 1148


yumi cung tên 836

kuchi NHÂN KHẨU 20

CÔNG TRƯỜNG 113

TÀI NĂNG, TÚ TÀI 126

mi, mitsu TAM GIÁC 23

yama SƠN LÂM 24

SĨ QUAN 494

koro_su MẪU TỬ 25

1342

onna, me NAM NỮ 35

ko, o, chii_sai TIỂU HỌC 36

a_geru, ue, kami, no_bosu THƯỢNG CẤP 37

take 1415

ha lưỡi dao 1446

909

yu_u hoàng hôn 44

chi THIÊN NIÊN 47

kawa sông 48

oo_kii ĐẠI HỌC 53

tsuchi THỔ NHƯỠNG 60

na_I VONG LINH 973


PHÀM NHÂN 1827

VẠN VẬT, 10000 392

ata_eru DƯ LUẬN 1873

hi_ku, hi_keru DẪN HOẢ 77

maru_I đồng yên 4

NỮ VƯƠNG, VƯƠNG QUỐC 5

ba_keru, ba_karu HOÁ HỌC 238

hi, ho lửa 8

THIỆU GIỚI (giới thiệu) 1059

ka_ru 1092

ushi bò 97

HUNG ÁC 1159

1176

KHU VỰC 465

ka_ku KHUYẾT ĐIỂM 471

tsuki trăng 16

inu con chó 17

moto NGUYÊN KHÍ 106

maborushi ẢO ẢNH 1226

to HỘ TỊCH 108

itsutsu NGŨ CỐC 19


taga_I HỖ TRỢ 1236

CHÍNH NGỌ 110

ooyake CÔNG BÌNH 277

KHỔNG TỬ, TỴ KHỔNG (lỗ mũi) 1241

ima CỔ KIM 125

sasa_eru CHI PHỐI 691

to_maru ĐÌNH CHỈ 129

uzi THỊ TỘC 495

884

te, ta THỦ THUẬT 32

osa_meru THU HOẠCH 703

masu 1386

suku_nai, suko_shi THIỂU SỐ, THIẾU NỮ 143

1416

kokoro TÂM LÝ, TRUNG TÂM 147

NHÂN NGHĨA 906

mizu nước 40

I 1470

ki_ru THIẾT THỰC, THÂN THIẾT 156

futa SONG PHƯƠNG 1513

futo_I THÁI DƯƠNG 164


TIÊN ĐƠN 1563

naka TRUNG TÂM 55

tomura_u ĐIẾU TỪ 1588

ame. Ama trời 58

BẮC ĐẨU 1633

TRÚ ĐỒN 1669

hi, ka NHẬT BẢN, NHẬT KÝ 60

so_ru PHẢN ĐỐI 371

kura_beru TỶ SUẤT 771

hiki THẤT PHU 1736

BẤT HẠNH 572

otto PHU PHỤ 573

chichi, tou PHỤ MẪU 197

hotoke PHẬT GIÁO 784

wa_keru PHÂN GIẢI 199

fumi VĂN HÓA 68

kata phía, bên 969

kata PHƯƠNG PHÁP, PHƯƠNG HƯỚN 204

tobo_shii túng thiếu 1805

ki, ko THẢO MỘC 69

ke lông 210
TAI ÁCH 1859

tomo bạn 214

DƯ ĐỊNH 403

mu, mutsu, mui sáu 76

monme 1858

ÁP LỰC 612

419

naga_I VĨNH VIỄN

TRUNG ƯƠNG

kuwa_eru GIA CÔNG

KHẢ NĂNG

hazu_su NGOẠI QUỐC

NGUYỆT SAN

ama_I

oka

sa_ru QUÁ KHỨ

tama HỒNG NGỌC

VĂN CÚ

ani, nii HUYNH ĐỆ


ana hang, động

HUYỀN QUAN (cổng nhà)

furu_I CỔ ĐẠI

CÔNG DANH

taku_mi KỸ XẢO

hiro_I QUẢNG CÁO

GIÁP ẤT

KÝ HIỆU

hidari TẢ NGẠN 22

fuda

tsuka_eru sĩ tử

TƯ PHÁP

SỬ HỌC

yo, yotsu bốn 26

ichi THỊ TRƯỜNG

ya cung tên

shime_su CHỈ THỊ, BIỂU THỊ

ushina_u THẤT NGHIỆP

utsu_su MIÊU TẢ, TẢ CHÂN (ảnh)

meshi, omo(na) CHỦ NHÂN 299


TÙ NHÂN 1353

shiru

de_ru, da_su XUẤT HIỆN 34

katsu 1091

XỬ NỮ

me_su TRIỆU TẬP

mou_su

yo THẾ KỶ

tada_shii, masa CHÍNH NGHĨA


I_kiru, u_mareru, na_eru,
nama, ki, ha_eru SINH HOẠT

ishi NHAM THẠCH

THÂN TIÊN

si_meru CHIẾM CỨ

THA NHÂN, THA PHƯƠNG

u_tsu ĐẢ KÍCH

yo, ka_eru, shiro ĐẠI BIỂU

QUAN SẢNH

ta ruộng

yatsu NÔ LỆ
fuyu mùa đông

nổi, lồi

ama NI TĂNG

shiro_I MINH BẠCH, trắng

naka_ba BÁN TÍN BÁN NGHI

oka_su PHẠM NHÂN

kawa da thuộc

kanara_zu TẤT NHIÊN

kouri, hi nước đá, BĂNG SƠN 378

tsu_ku PHÓ THÁC

nuno BỐ CÁO

hara_u trả

GIÁP ẤT BÍNH

taira, hira BÌNH ĐẲNG

sara đĩa

atari BIÊN CẢNH (biên giới)

BIỆN HỘ

haha, kao MẪU TỬ

tsutsu_mu BAO QUÁT

kita BẮC BỘ

moto sách, CĂN BẢN


sue MẠT LỘ (đường cùng)

VỊ LAI (tương lai)

tami DÂN TỘC

hoko MÂU THUẪN

me MỤC ĐÍCH, mắt 72

yoshi TỰ DO

migi TẢ HỮU

osana_I ẤU NHI

mochi_iru DỤNG Ý

ta_tsu LẬP PHƯƠNG

PHÁP LỆNH

LỄ NGHI

ko_mu

yasu_I, yasu_raka(na) AN TÂM, AN TOÀN 223

koromo Y TRANG

shirushi ẤN TƯỢNG

yo_ru NHÂN QUẢ, NGUYÊN NHÂN

VŨ TRỤ

hane

imo

kega_su, yogo_su, matana_I Ô NHỤC, Ô NHIỄM


kari GIẢ ĐỊNH

mawa_ru HỒI TƯỞNG, HỒI ĐÁP

a_u HỘI NGHỊ

hai

onoono CÁC NHÂN (mỗi người)

ase

kuwada_teru XÍ NGHIỆP

abu_nai, aya_ui NGUY CƠ

tsukue bàn viết

KHÔNG KHÍ, KHÍ TƯỢNG 11

hada

CÁT TƯỜNG

yasu_mu HƯU NHẬT 13

su_u HẤP THU, HÔ HẤP

ku_chiru BẤT HỦ

tomo CỘNG ĐỒNG, CỘNG SẢN

sake_bu

ao_gu TÍN NGƯỠNG

ma_garu NHẠC KHÚC


HÌNH PHÁP

chi HUYẾT DỊCH, HUYẾT THỐNG

SỰ KIỆN

mazi_waru, ma_ziru GIAO THÔNG, GIAO CHIẾN

hika_ru QUANG TUYẾN

mu_ku, mu_keru KHUYNH HƯỚNG

HOÀNG HẬU

kono_mu, su_ku HẢO Ý

e GIANG HỒ

I-ku, yu_ku, okona_u HÀNH ĐỘNG, NGÂN HÀNG, đi

kanga_eru KHẢO SÁT

a_u HỢP ĐỒNG

futata_bi TÁI SINH, TÁI PHÁT

a_ru HIỆN TẠI, TẠI CHỨC

mune

shinu SINH TỬ

ito 27

ita_ru

shiba

aza VĂN TỰ 28

tera chùa
tsu_gu

mimi tai, NHĨ TY KHOA (khoa tai mũi họng) 29

mizuka_ra TỰ ĐỘNG

CÔNG THỨC

mamo_ru, mo_ri BẢO THỦ, CÔNG THỦ

su ÂU CHÂU

fune, funa

a_teru SUNG TÚC

TRUNG TUẦN, THƯỢNG TUẦN

megu_ru TUẦN HÀNH

NHƯ Ý

iwa HIẾU SẮC, SẮC THÁI

tsu_kiru TẬN LỰC

na_ru THÀNH CÔNG

nishi TÂY PHƯƠNG

shita lưỡi

saki TIÊN SINH

matta_ku HOÀN TOÀN


TRÁNG NIÊN

atsuka_u

haya_I nhanh

araso_u CHIẾN TRANH

TỒN TẠI

oo_I nhiều

ĐOÀN KẾT

ĐỊA VỊ

ike ao

take TRÚC LÂM

naka TRỌNG TÀI

mushi KÝ SINH TRÙNG

kiza_shi triệu chứng

tsuta_waru TRUYỀN ĐẠT, TRUYỀN NGÔN

ha_ku THỔ HUYẾT

hi đèn, ĐIỆN ĐĂNG

a_taru ĐƯƠNG NHIÊN

ona_zi ĐỒNG Ý

thịt
maka_su NHIỆM VỤ

toshi NIÊN ĐẠI

CHINH PHẠT 1707

ho buồm

VƯƠNG PHI

trăm

fu_su PHỤC BINH

kome gạo

isoga_shii bận rộn

CHẤT PHÁC

MỖI NHẬT

na DANH TỪ, tên

VỌNG TƯỞNG

a_ru HỮU ?CH

hitsuzi con cừu

QUAN LẠI

LƯỠNG THÂN

oto_ru

oi_ru, fu_keru TRƯỞNG LÃO

kurai VỊ TRÍ, ĐỊAA VỊ


Y HỌC

kako_mu, kako_u CHU VI, PHẠM VI

ỨNG ViỆN, ỨNG ĐÁP

nan, nani what

hana hoa 9

ware, wa

kokoroyo_I KHOÁI LẠC

imashi_meru GIỚI LUẬT

arata_meru CẢI CÁCH

kado, tsuno TRỰC GIÁC

HOÀN THÀNH

kimo gan

fuku_mu BAO HÀM

HY VỌNG

I_mu CẤM KỴ

KHÍ XA (xe lửa)

KỸ SƯ

KHƯỚC TỪ

moto_meru CẦU HÔN, YÊU CẦU


sawa_meru NGHIÊN CỨU

kuru_u CUỒNG BẠO

ĐƯƠNG CỤC

BÌNH QUÂN

chika_I CẬN THỊ

NGÂM VỊNH

kimi QUÂN CHỦ

katachi, kata HÌNH THỰC, NHÂN HÌNH

HỆ THỐNG

NGHỆ THUẬT

muka_eru HOAN NGHINH

kime_ru QUYẾT định

mi_ru nhìn, KIẾN THỨC 18

I_u, koto NGÔN NGỮ

HIẾU HẠNH, HIẾU ĐẠO

KHÁNG CHIẾN

se_meru CÔNG KÍCH

sara_ni, fu_keru CANH TÂN

KHẮC PHỤC
tsu_geru CÁO THỊ

tani thung lũng, U CỐC

koma_ru KHỐN CÙNG

ĐẠI TÁ

wazawa_I TAI NẠN

TÀI LIỆU

tsuku_ru TÁC PHẨM

sugi

ukaga_u

kokoroza_su ĐỒNG CHÍ

watashi_ku TƯ NHÂN

ni_ru TƯƠNG TỰ

ko NHI ĐỒNG

yashiro XÃ HỘI

kuruma xe hơi

TÀ ĐẠO

kotobuki TRƯỜNG THỌ

hii_deru TÚ TÀI

su_mu TRÚ SỞ

hazi_me, so_meru SƠ CẤP

tasu_keru, suke VIỆN TRỢ


TỰ NGÔN (lời tựa)

toko, yuka

SAO LỤC

ĐiỀU ƯỚC

TRẠNG THÁI

no_biru

ĐẠI THẦN

mi THÂN THỂ

kara_I

fu_ku

koe, kowa ÂM THANH

aka XÍCH ĐẠO

o_ru

hashi_ru ĐÀO TẨU

TỨC THỜI

ƯỚC THÚC

ashi, ta_ru SUNG TÚC

mura THÔN TRƯỞNG

THOẢ HIỆP

karada THỂ DỤC, THỂ CHẤT


ĐỐI CHIẾU

sawa

tada_shi

otoko NAM NỮ

oki khơi

machi đườngng nhỏ

shizu_mu TRẦM MẮC

hiku_I

CUNG ĐÌNH

TẶNG TRÌNH (biếu)

otouto HUYNH ĐỆ

haka_ru ĐỒ ÁN

tsuto_meru NỖ LỰC

ka_geru ĐẦU TƯ

mame ĐẬU PHỤ

NIỆU ĐẠO

NHÂM PHỤ (đàn bà có thai)

shino_bu TÀN NHẪN

kai sò, hến


u_ru THƯƠNG MẠI 192

BÁ TƯỚC

mugi lúa mì 194

nu_ku nhổ, rụng 1708

tomona_u BẠN LỮ

PHÁN ĐOÁN

saka dốc

ina PHỦ ĐỊNH

PHÊ CHUẨN

o TIẾP VĨ NGỮ

PHÙ TRỢ

BINH KHÍ

waka_reru ĐẶC BIỆT

kae_su trả, về

kanba_shii thơm

kuni LIÊN BANG

samata_geru ngăn trở

wasu_reru VONG ÂN

fuse_gu PHÒNG HOẢ

MAI MỘT
KỲ DIỆU

KHỔ DỊCH

ama_ru TÀN DƯ

osa_eru ỨC CHẾ

ku_ru, ki_taru đến

mida_reru HỖN LOẠN

tamago trứng

ki_ku LỢI HẠI

sato HẢI LÝ

yoi LƯƠNG TÂM

tsume_tai, hi_eru, sa_meru LÃNH ĐẠM

hage_mu KHÍCH LỆ

modo_su trả về

LAO ĐỘNG

ĐÔNG Á

yo_ru QUI Y

UỶ VIÊN, UỶ NHIỆM

yasa_sii GIAO DỊCH

soda_tsu, soda_teru GIÁO DỤC

ame, ama LÔI VŨ 3

oyo_gu
ANH NGỮ

no_biru

so_u

honoo PHẾ VIÊM

VÃNG LAI

o_su, o_saeru

ÂU CHÂU

nagu_ru ẨU ĐẢ

GIAI NHÂN

atai GIÁ TRỊ

ha_tasu

kawa

HỌA GIA

me

todo_ku, todo_ke

aya_shii KỲ QUÁI, QUÁI VẬT

KHUẾCH ĐẠI y

mana_bu HỌC SINH 10

take NHẠC PHỤ


QUAN LIÊU

kishi HỮU NGẠN, TẢ NGẠN

iwa NHAM THẠCH

KỲ NGỘ, KỲ DIỆU

TỨ QUÍ

ino_ru KỲ NGUYỆN

TIỆN NGHI

na_ku

I_ru CƯ TRÚ

koba_mu CỰ TUYỆT

CỨ ĐIỂM y

HƯỞNG THỤ, HƯỞNG LẠC

KINH ĐÔ y

sona_eru CUNG CẤP

HIỆP HỘI

KHÁI HUỐNG (tình huống tổng quát)

kane, kana HOÀNG KIM 14

kuru_shii, niga_I KHỔ NẠN, KHỔ DỊCH

KHÍ CỤ, CÔNG CỤ

sora, kara, a_ku KHÔNG KHÍ, KHÔNG THỦ ĐẠO 15 y

KHUẤT PHỤC
BÁN KÍNH

kuki

kata vai

tsuru dây đàn y

yo_bu HÔ HẤP

kata_maru CỐ ĐỊNH y

ki_ku HIỆU QUẢ

misaki mũi dất

saiwa_I, siawa_se, sachi HẠNH PHÚC

CÂU NỆ

KHẲNG ĐỊNH y

kiza_mu THỜI KHẮC

kuni QUỐC GIA

CON TRÙNG

tsuma PHU THÊ

su_ru ẤN LOÁT

mai_ru THAM GIA

tsuka_u SỬ DỤNG

sa_su THÍCH KHÁCH

hazi_meru THUỶ CHUNG


ane, nee chị

eda

TỨ CHI

koto SỰ THẬT, SỰ CỐ

samurai THỊ NỮ

mi, mino_ru THỰC HIỆN

mono HỌC GIẢ, TÁC GIẢ

KÝ TÚC XÁ

oro_su

waka_I, mo_shikuwa

to_ru

u_keru THỤ LÝ

mawa_ri CHU VI, CHU KỲ

TÔNG GIÁO (tôn giáo)

THÚC BÁ

no_beru TRẦN THUẬT

tokoro SỞ TẠI

HOÀ THƯỢNG

mane_ku CHIÊU ĐÃI y

uketamawa_ru THỪA KẾ
nobo_ru THĂNG CẤP

matsu cây tùng

numa

ta_reru

ta_ku

CHẾ ĐỘ, ÁP CHẾ y

TÍNH DANH

CHINH PHỤC, VIỄN CHINH

GIỚI TÍNH, TÍNH CHẤT

ao_I THANH NIÊN, màu xanh

NHẤT TỀ

mukashi ngày xưa

GIẢI TÍCH

haba_mu

TỐT NGHIỆP

TRÁC TUYỆT

katsu_gu, nira_u ĐẢM NHIỆM y

osa_meru, oo_su, nao_ru TRỊ AN, TRỊ THUỶ


shi_ru TRÍ NĂNG

VŨ TRỤ

TRUNG NGHĨA

TRỪU TƯỢNG

soso_gu CHÚ Ý

naga_I TRƯỞNG NỮ

tada_chii, nao_su TRỰC TIẾP

sada_maru ĐỊNH NGHĨA, DỰ ĐỊNH y

soko đáy y

doru bùn

mato MỤC ĐÍCH y

ĐIỂN HÌNH y

mise tiệm, cửa hàng, THƯƠNG ĐIẾM y

CHU ĐÁO y

higashi ĐÔNG NAM Á y

GIẢI ĐỘC y

tsu_ku ĐỘT KÍCH y

chichi sữa, vú
KỶ NIỆM

nami BA ĐÀO (sóng) y

oga_mu LỄ BÁI

sakazuki cốc uống rượu, GIAO BÔI

to_meru

sema_ru HIẾP BÁCH

ita MỘC BẢN

BẢN QUYỀN

kare, kano nó, chàng

ko_eru béo, mập

PHI THƯỜNG

PHÂN TIẾT

omote, arawa_su BIỂU HIỆN

nae, nawa mạ

CHÍNH PHỦ

kowa_I KHỦNG BỐ

PHỤ THUỘC

anado_ru

VÕ TRANG
Y PHỤC

wa_ku sôi

mono ĐỘNG VẬT y

nara_bu, nami xếp hàng

awa_seru hợp lại

tsubo

aru_ku, ayu_mu BỘ HÀNH

tatematsu_ru PHỤNG SĨ (phụng sự)

takara BẢO VẬT

da_ku, ida_ku, kaka_eru ôm ấp

hana_su PHÓNG XẠ

awa bọt

PHÁP LỆNH

fusa chùm, nải

mỡ

maki MỤC SƯ

BÔN TẨU

imouto TỶ MUỘI

tờ

MẠT SÁT

azi VỊ GIÁC
inochi SINH MẠNG

a_kari THUYẾT MINH

manuga_reru MIỄN DỊCH

shige_ru mọc um tùm

MANH NHÂN (người mù)

kado cửa

yoru, yo đêm y

abura dầu

hayashi rừng

tato_eru LỆ NGOẠI (ngoại lệ)

yawa_ragu, nago_mu HOÀ GIẢI

waku

awa_remu, awa_rena BI AI 998

UY TÍN, UY LỰC

VỊ DỊCH

tame HÀNH VI

HÔN NHÂN

utsu_su, hae_ru PHẢN ÁNH

saka_eru, ha_eru VINH QUANG

BỆNH DỊCH, PHÒNG DỊCH


kaki

ya phòng

oto, ne ÂM NHẠC 6

ka_keru

KHOA HỌC, NỘI KHOA

ku_iru HỐI HẬN

umi HÀNG HẢI

THẾ GIỚI

mina

kawa CÁCH MẠNG, BIẾN CÁCH

KHÁI QUÁT, TỔNG QUÁT

HOẠT ĐỘNG y

kanmuri VƯƠNG QUAN (vương miện)

ma_ku

KỶ NGUYÊN

QUĨ TÍCH

LỮ KHÁCH, KHÁCH QUAN

shiita_geru NGƯỢC ĐÃI y

saka_rau PHẢN NGHỊCH

iso_gu CẤP HÀNH, KHẨN CẤP


THƯỢNG CẤP, HẠ CẤP

eo (đất) y

hasa_mu HIỆP KÍCH

sema_I, seba_meru hẹp

QUÂN NHÂN, KHÔNG QUÂN

kakari, kaka_ru QUAN HỆ

kata ĐIỂN HÌNH y

chiki_ru KHẾ ƯỚC y

haka_ru KẾ HOẠCH

ta_teru KIẾN THIẾT, KIẾN TRÚC

to_gu NGHIÊN CỨU

Tỉnh

kagi_ru HẠN ĐỘ y

CÔ ĐỘC, CÔ LẬP y

yue CỐ Ý, CỐ HƯƠNG

ka_reru KHÔ MỘC

HẦU TƯỚC

atsu_I HẬU Ý

nochi, ushi_ro, ato, oku_reru HÂU PHƯƠNG


HỐNG THUỶ

HOÀNG ĐỂ y

kurenai, beni HỒNG TRÀ

ara_I HOANG PHẾ

ka_oru HƯƠNG THUỶ

KHẢO VẤN

ura_mu HỐI HẬN

THANH TRA

suna SA MẠC

kuda_ku

kezu_ru

chế tác

sugata TƯ THẾ

omo_u TƯ TƯỞNG

yubi, sa_su CHỈ ĐỊNH, CHỈ ĐẠO y

hodoko_su THI HÀNH

motsu KIÊN TRÌ

muro TƯ THẤT

ka_ru
kubi THỦ TƯỚNG

hiro_u THU THẬP

aki THU PHÂN, mùa thu

kusa_I XÚ KHÍ

yawa_rakai NHU ĐẠO y

omo_I, kasa_naru TRỌNG ĐẠI, TRỌNG LỰC y

iwa_u CHÚC TỪ

TUẤN ANH

haru xuân

tate MÂU THUẪN

TỰ THUẬT

sa_ku hoa nở

CHIÊU HOÀ

no_ru lên xe

shiro THÀNH QUÁCH

THANH TỊNH

ta_beru, ku_u THỰC PHẨM, ăn

oka_su XÂM LƯỢC

shin_ziru TÍN DỤNG, THÔNG TIN

tsu

kami, kan THẦN PHẬT


hanaha_da

NGUYÊN SOÁI

matsurikoto CHÍNH TRỊ

hashi KIM TINH, sao

HY SINH

habu_ku, kaeri_miru

TUYÊN NGÔN

moppa_ra CHUYÊN MÔN

so_meru, shi_miru TRUYỀN NHIỄM

izumi suối

ora_u

asa_I THIỂN HỌC

mae TIỀN ĐỒ y

TỔ QUỐC

kana_deru TẤU NHẠC

ai TƯƠNG HỖ, THỦ TƯỚNG

kusa THẢO NGUYÊN

TRANG NGHIÊM

oku_ru TỐNG BIỆT


unaga_su THÔI THÚC

QUY TẮC

PHONG TỤC, PHÀM TỤC

ma_tsu ĐÃI NGỘ y

okota_ru, nama_keru

ta_eru

THAI NHI

shirizo_ku THOÁI KHƯỚC

ĐƠN VỊ y

sumi THAN KHOÁNG

GIAI ĐOẠN y

trà

hiru buổi trưa

hashira ?IỆN TRỤ

TRUNG TÂM (trong lòng)

ido_mu KHIÊU CHIẾN

SẮC LỆNH

mezura_shii TRÂN TRỌNH

o_u TRUY CỨU


ĐẾ VƯƠNG y

ĐÍNH CHÍNH y

TRINH TIẾT

ĐIỂM SỐ y

tono, dono CUNG ?IỆN

tabi độ C y

ika_ru, oko_ru PHẪN NỘ

ni_geru, no_gasu ĐÀO TẨU y

hara ĐỘNG HUYỆT y

hitori ĐỘC THÂN y

minami NAM PHƯƠNG

ĐẢNG PHÁI y

somu_ku BỐI CẢNH

phổi

XUẤT PHÁT

iya_shii TY TIỆN

to_bu bay

utsuku_shii MỸ NHÂN

giây

shina PHẨM CHẤT

o_u, ma_keru gánh vác


omomu_ku PHÓ NHIỆM (nhậm chức)

PHONG TOẢ

kaze PHONG CẢNH

e, gara QUYỀN BÍNH

ka_waru BIẾN CÁCH

tayo_ri TIỆN LỢI

tamo_tsu BẢO HIỂM

ĐỒNG BÀO y

oka_su MẠO HIỂM

khay, mâm

mayo_u MÊ TÍN

omo, omote, tsura mặt, mặt nạ

ƯỚCC THÚC y

isa_mu DŨNG CẢM

U UẤT

ĐÔNG DƯƠNG y

I_ru YÊU CẦU

QUI LUẬT

yanagi cây liễu


TÂN LANG

touge đường qua núi đèo y

hatake cánh đồng y

ĐỀ ÁN 418 y

HỘI VIÊN, NHÂN VIÊN

BỆNH VIỆN

LỢI ÍCH y

YẾN HỘI

sakura ANH ĐÀO y

LÃO ÔNG

ÂN HUỆ, ÂN NHÂN

natsu mùa xuân

ie, ya gia đình y

ni

hana TRUNG HOA

LỢI HẠI, TAI HẠI

TÍNH CÁCH

HẠCH BINH KHÍ (vũ khí hạt nhân)

ochii_ru, otoshii_reru

hime công chúa


sude_ni KÝ HÔN

kae_ru QUI HOÀN

shiru_su KÝ ỨC y

o_kiru, oko_ru KHỞI ĐIỂM y

u_eru

oni QUỈ THẦN

miya HOÀNG CUNG

a_geru CỬ HÀNH, CỬ ĐỘNG y

uyauya_shii

oso_roshii KHỦNG HOẢNG

mune HUNG TRUNG (trong lòng)

odo_su, obiya_kasu HIẾP UY

HUẤN LUYỆN

quận

megu_mu ÂN HUỆ

CẦN KIỆM

ka_neru KIÊM NHIỆM

tsurugi gươm, kiếm

noki cái hiên nhà

hara NGUYÊN NHÂN

CÁ NHÂN
kura kho

sato_ru GIÁC NGỘ

sousou KHÍ HẬU

HỌC HIỆU 21

tagaya_su CANH TÁC

HÀNG HẢI

mitsu_gu CỐNG HIẾN

o_riru, fu_ru HÀNG PHỤC

taka, taka_maru CAO GIÁ, CAO NGUYÊN

CƯƠNG TRỰC

hone CỐT CÁCH, CỐT NHỤC

ne CĂN NGUYÊN

sosonoka_su

sa_su SAI BIỆT

suwa_ru TOẠ TỊCH

TỂ TƯỚNG

DƯỢC TỄ

TÀI SẢN
koro_su SÁT NHÂN

kaiko DƯỠNG TẰM

noko_ru TÀN KHỐC

SƯ ĐOÀN, SƯ PHẠM y

kami

abura

toki THỜI GIAN, THỜI ĐẠI y

TẬT BỆNH

I_ru PHẢN XẠ

ka_riru

ku_mu

yowa_I NHƯỢC ĐIỂM y

kabu cổ phần

koto(ni) ĐẶC THÙ y

CHÂU NGỌC

sake rượu

osa_meru TU CHÍNH, TU NGHIỆP

shitaga_u TÒNG QUÂN

CHUẨN UÝ

TUẪN TỬ
THUẤN TUÝ, ĐƠN THUẦN y

ka_ku VĂN THƯ, THƯ KÝ

nozo_ku TRỪ KHỬ

yoi

TƯƠNG LAI

ke_su, ki_eru TIÊU HOÁ

CÁT TƯỜNG

TỰ XƯNG

wara_u, e_mu ĐÀM TIẾU y

musume con gái

hazukashi_meru SỈ NHỤC

kuchibiru môi

fu_ru CHẤN ĐỘNG y

hita_su

ma CHÂN LÝ

hari PHƯƠNG CHÂM

tazu_neru TRẬN ĐỊA y

TINH TUÝ
otoro_eru SUY NHƯỢC

yu_ku

chỗ ngồi

ouki

TÔ THUẾ

NGUYÊN TỐ

kura

saga_su

sasu SÁP NHẬP

kuwa

tsuku_ru CẤU TẠO

iki LỢI TỨC

haya_i TỐC ?Ộ

mako TỬ TÔN, cháu

obi_ru NHIỆT ĐỚI y

AN THÁI

atai, ne GIÁ TRỊ

hazi_ru, ha_zukashii SỈ NHỤC


ita_su NHẤT TRÍ

SÚC SINH, GIA SÚC

KHU TRỤC

TRẬT TỰ

vua

too_ru, kayo_u THÔNG HÀNH, GIAO THÔNG

niwa vườn

TRIẾT HỌC

TRIỂN VỌNG, PHÁT TRIỂN

ĐỒ ĐỆ y

TIỀN ?Ồ

ĐẢNG PHÁI y

tao_reru KHUYNH ?ẢO

koo_ru, kogo_eru

kara ĐƯỜNG THI, ĐƯỜNG ĐỘT y

shima QUẦN ĐẢO y

momo ĐÀO NGUYÊN CẢNH y

u_tsu THẢO PHẠT, CHINH PHẠT

su_ku trong suốt


NẶC DANH

ĐẶC QUYỀN y

naya_mu KHỔ NÃO

osa_maru NẠP THUẾ

NĂNG SUẤT

yabu_ru PHÁ SẢN

uma, ma ngựa 191

kuba_ru PHỐI HỢP

THẬP BỘI 563

ume hoa mai 1689

ban, tổ, nhóm

aze bờ (đê) y

TOÀN BAN (toàn thể)

tsuka_reru mêt mỏi

hi_meru BÍ THƯ, BÍ MẬT

koumu_ru BỊ CÁO

tawara bị rơm rạ

yama_I, ya_mu BỆNH VIỆN

mazu_shii bờ biển

MẪN CẢM
u_ku PHÙ DU

kona, ko bột, HOA PHẤN

magi_reru PHÂN TRANH

ka muỗi

BỆ HẠ

MIỄN CƯỠNG (sự học)

to_ru, tsuka_maeru săn, bắt

ura vịnh nhỏ

nara_u MÔ PHỎNG

NGUYỆT BỔNG

mine núi, ??nh núi

PHÁO KÍCH

GIẢI PHẪU

une

tsumu_gu xe chỉ

u_meru MAI TÁNG

MẠCH LẠC

nemu_ru ngủ, ?ÔNG MIÊN

TIÊU HAO

CHỈ VĂN (vân tay)

DUNG TÍCH
a_biru tắm

naga_reru LƯU HÀNH

to_meru LƯU Ý

tatsu rồng

tabi LỮ QUÁN

NGUYÊN LIỆU

LUÂN LÝ

namida nước mắt

LIỆT SĨ

ko_u, koi_shii LUYẾN ÁI

tsura_naru, tsu_reru LIÊN TỤC

hoga_raka(na) vui tính

LÃNG PHÍ

waru_i ÁC Ý 222

ĐẠI UÝ y

koto_naru DỊ THƯỜNG

utsu_ru, utsu_su DI TRÚ, DI ĐỘNG y

KHU VỰC

kage_ru ÂM DƯƠNG, ÂM MƯU

chất lỏng
ka_keru

CƠ GIỚI

SINH NHAI

kara vỏ, ĐỊA XÁC (vỏ địa cầu) y

THÀNH QUÁCH

kawa_ku KHÁT VỌNG

kawa_ku

wazura_u HOẠN NẠN

manako NHÃN KHOA

moto CƠ BẢN

yo_ru KÝ TÚC XÁ

saki mũi ?ất

QUI CÁCH, QUI LUẬT

nise, itsuwa_ru NGUỴ TẠO, NGUỴ DANH

hoa cúc

ashi

suku_u CỨU VIỆN


tama ĐỊA CẦU y

su_eru đặt, để y

HƯ DANH, HƯ KHÔNG

yuru_su

sakana,uo cá

tsuyo_I, shi_iru CƯỜNG QUỐC, CƯỠNG CHẾ

oshi_eru GIÁO DỤC

CỐ HƯƠNG

SÁT KHUẨN

NGẪU NHIÊN

hori hào, kênh, sông đào y

ho_ru PHÁT QUẬT

kaka_geru YẾT THỊ

he_ru KINH NGHIỆM

hotaru HUỲNH QUANG

suko_yaka(na) KIỆN TOÀN

kewa_shii HIỂM ÁC, BẢO HIỂM

arawa_su HIỆN TẠI, XUẤT HIỆN


hika_eru

ki HOÀNG KIM

kuro_I đen y

HÔN ƯỚC y

ma_zeru HỖN HỢP

irodo_ru SẮC THÁI

to_ru

su_mu CỨU TÊ, KINH TẾ

matsu_ru TẾ LỄ

hoso_ru, koma_kai TẾ BÀO

na

TRAI GIỚI

mizime(na) THẢM HOẠ

u_mu SẢN KHOA

THỊ SÁT

to_ru CHẤP HÀNH

su_teru HỶ XẢ

naname

ÂN XÁ

THÍCH CA
sazu_keru TRUYỀN THỤ

o_waru THUỶ CHUNG

nara_u TẬP QUÁN, HỌC TẬP

tuần

shibu

yado TINH TÚ, TÚC XÁ

THỤC NỮ

NGHIÊM TÚC

THUẬT NGỮ, KỸ THUẬT

akina_u THƯƠNG NGHIỆP

tona_eru HỢP XƯỚNG

CAN THIỆP

HIẾN CHƯƠNG

THIỆU GIỚI

TỐ TỤNG

DƯ THẶNG

tsune, toko PHI THƯỜNG, THƯỜNG THỰC

nasa_ke TÌNH BÁO

fuka_I
susu_mu TẤN CÔNG, TIẾN BỘ

o_su SUY LUẬN

yo_u MA TUÝ

SÙNG BÁI

kiyo_I THANH KHIẾT

sakan(na), mo_ru PHỒN THỊNH

sabi TĨNH MỊCH

o_shii tiếc

se_meru TRÁCH NHIỆM

tsu_gu TIẾP ĐÃI y

mou_keru THIẾT KẾ

yuki tuyết

fune THUYỀN TRƯỞNG

ara_I THÔ BẠO

ku_mu TỔ CHỨC

su

haku

TẢO TRỪ

mado
kawa

GIA TỘC

hebi rắn

fukuro

ĐỆ NHẤT y

nu_gu THOÁT TẨU

saga_su, sagu_ru THÁM HIỂM

awa_I LÃNH ĐẠM y

ta_tsu, kotowa_ru PHÁN ĐOÁN y

arawa_su, ichiziru_shii TRƯỚC GIẢ (tác giả)

ha_ru KHUẾCH TRƯƠNG

?IÊU KHẮC

naga_meru

tsu_ru câu cá

itada_ku ĐỈNH ĐIỂM y

tori ĐIỂU THÚ, BẠCH ĐIỂU y

TRẦN THUẬT

ĐÌNH CHỈ y
TRINH SÁT

fue ống sáo

so_eru thêm vào

koro_garu VẬN CHUYỂN y

miyako ĐÔ THỊ, THỦ ĐÔ y

ita_mu TRUY ĐIỆU y

nusu_mu ĐẠO TẶC y

ĐÀO THẢI y

ugo_ku ĐỘNG TỪ y

GIẢNG ĐƯỜNG y

e_ru ĐẮC Ý y

buta heo

yawa_raka(na) NHUYỄN CỐT (sụn), mềm dẻo

waba_ru NIÊM THỔ (đất sét) y

óc

LÃO BÀ 1648

BÀI TRỪ

yabu_reru BẠI TẨU

tsuchika_u BỒI DƯỠNG 1690

BỒI THẨM 1691


lá phiếu

ega_ku MIÊU TẢ

neko con mèo

BẦN CÙNG

bình, chai

PHỤ NỮ

PHÙ HIỆU

BỘ ĐỘI y

PHÓ VIỆN TRƯỞNG

to_ziru, shi_meru BẾ TẮC

katayo_ru THIÊN ÁI (thiên vị)

kuzu_reru sụp đổ y

otozu_reru, tazu_neru đi thăm y

nozo_mu HY VỌNG

asa MA TUÝ

MẬT ĐỘ y

tsuto_meru NHIỆM VỤ

MÃNH THÚ

to_u, ton VẤN ĐỀ y

no DÃ NGOẠI
wake THÔNG DỊCH

DUY NHẤT

DU DƯƠNG

BƯU CHÍNH

TRUNG DUNG

ho_shii muốn

LÝ DO, LÝ TƯỞNG

LỤC QUÂN

hiki_iru TỶ SUẤT

LƯỢC ĐỒ y

tsubu hạt, hột

HƯNG LONG

suzu_shii mát

săn

misasagi LĂNG MỘ

LUỸ TIẾN

nigi_ru 999

era_I VĨ NHÂN, VĨ ?ẠI y

no_mu ẨM TỬU, ẨM THỰC

kumo BẠCH VÂN


hako_bu VẬN CHUYỂN, VẬN ?ỘNG

itona_mu DOANH NGHIỆP

yo_mu ngâm thơ

ko_su, ko_eru VIỆT NAM

VIỆN QUÂN

oku

atata_kai

uzu

su_giru, suyama_tsu QUÁ KHỨ

PHONG NHÃ

HỘI HOẠ, tranh

hi_raku KHAI MẠC

GIAI CẤP

machi

obo_eru, same_ru GIÁC NGỘ

wa_ru, sa_ku

tsuranu_ku QUÁN TRIỆT

tae_ru

samu_I HÀN PHONG


ka_eru GIAO HOÁN

DŨNG CẢM

áo quan

aida, ma THỜI GIAN

NHÀN HẠ

yoroko_bu HOAN HỶ

iku_ra …cbao nhiêu

CHỈ HUY, PHÁT HUY

HỌC KỲ, KỲ HẠN

TƯỚNG KỲ

touto_bu QUÝ TỘC

azamu_ku

CUNG CẤP

CỰ LY

on CHỂ NGỰ

akatsuki THÔNG HIỂU

kiwa_meru CỰC HÌNH, BẮC CỰC

tsuto_meru CẦN VỤ (làm việc)


koto đàn y

suzi gân

CẢNH NGỘ, TAO NGỘ

sumi góc

uyama_u KÍNH PHỤC

PHONG CẢNH

karu_I KHINH SUẤT

musu_bu KẾT HỢP

phạm vi

kata_I KIÊN CỐ

KIỂM DỊCH

he_ru GIẢM THIỂU

mizuumi HỒ THUỶ

yato_u mướn, thuê

awa_teru KHỦNG HOẢNG

minato KHÔNG CẢNG, HẢI CẢNG

kata_I CƯỜNG NGẠNH

shi_boru, shi_meru GIẢO THỦ HÌNH

HẠNG MỤC

motto_mo TỐI HẬU


tatsu, saba_ku

SÁCH LƯỢC

su

kasa

chi_ru TẢN BỘ

murasaki TỬ NGOẠI

DANH TỪ, ĐỘNG TỪ y

ha răng

XA TRỤC

shime_ru ẨM THẤP

ni_ru

tsu_ku THÀNH TỰU

CÔNG CHÚNG

atsu_maru, tsudo_u TẬP HỢP

TUẦN HOÀN

atsu_I

katsu, masa_ru THẮNG BẠI

THUỶ TINH
a_seru, ko_geru TIÊU ĐIỂM y

ya_ku cháy

TIÊU TOAN (HNO3)

HOÁ TRANG

CHỨNG MINH THƯ

mikotonori CHIẾU THƯ

KHÍ TƯỢNG, HIỆN TƯỢNG, voi

ba HỘI TRƯỜNG

tatami TRÙNG ĐIỆP y

u_eru THỰC VẬT

fu_eru

mori

mi_ru CHẨN ĐOÁN y

TẦM THƯỜNG

to_geru

tsumu TUỲ Ý

muko con rể

ha_rasu

THUẾ QUAN

ta_tsu TUYỆT ĐỐI y

yoi THIỆN ÁC
TỰ NHIÊN

uto_I

utta_eru TỐ TỤNG

SÁNG TÁC

mo TANG PHỤC

haumu_ru MAI TÁNG

yosoo_u TRANG TRÍ

haka_ru

THUỘC TÍNH

touto_I TÔN KÍNH

ka_waru

kasu

?ỘI TRƯỞNG

PHÁT ĐẠT y

mizika_I ngắn

tama, hazu_mu, hi_ku ĐẠN DƯỢC y

oku_reru, oso_I TRÌ TRỆ

ki_ru, tsu_ku mặc (quần áo)

TRỮ KIM (để dành tiền) y


asa TRIỀU ĐÌNH, buổi sáng y

BÀNH TRƯỚNG

ko_eru SIÊU VIỆT

tsuka

ita_I THỐNG THIẾT, đau y

tsutsumi ĐÊ PHÒNG y

sa_geru ĐỀ ÁN y

hodo TRÌNH ĐỘ, CÔNG TRÌNH y

wata_ru qua, ĐỘ HÀ y

tháp

mune, muna nóc nhà

yu nước nóng

THUỶ ĐẬU y

nobo_ru ĐĂNG KÝ y

kota_eru HỒI ĐÁP y

tsutsu ống

hito_shii CAO ĐẲNG y

su_beru THỐNG NHẤT

ĐÁP TẢI (chất hàng) y

warabe ĐỒNG TỬ (trẻ con) y

michi đường lộ y
nibu_ru NGU ĐỘN y

suta_ru HOANG PHẾ

MÔI GIỚI 1692

ka_u mua 193

BÁC HỌC

meshi cơm

VÃN NIÊN (tuổi già) 961

PHIÊN NHÂN (người gác) 196

DÃ MAN 1722

kana_shii BI KỊCH

tobira mở cửa

tsui_yasu KINH PHÍ

sona_eru CHUẨN BỊ

fude BÚT ĐÀM y

BÌNH LUẬN

tomi PHÚ QUÝ

PHỔ CẬP

na_I VO HẠI

haba bề rộng

HỒI PHỤC
PHỔ BIẾN

ogina_u BỔ SUNG

tsuno_ru TUYỂN MỘ

muku_iru BÁO CÁO

tana tủ

katawa_ra BÀNG QUAN

mũ, nón

gậy, ĐẢ CẨU BỔNG y

MẬU DỊCH

mi_chiru MÃN KỲ

DU KHOÁI (sự vui vẻ)

DO DỰ

DỤ PHÚC (giàu có)

aso_bu DU HỌC

osu, o ANH HÙNG, đực y

a_geru kéo lên

yu_reru rung, làm rung

ha lá

ÂM DƯƠNG

kara_mu LIÊN LẠC

o_chiru rơi
HẠ LY (tháo dạ)

LƯU TOAN (H2SO4)

haka_ru SỐ LƯỢNG

BẢO LUỸ (đồn luỹ) y

sa_ku PHÂN LIỆT

mado_u say mê

ĐÀI LOAN y

ude cánh tay

hei hàng rào

mora-u nhận

ai_suru ÁI TÌNH 417

kura_I ÁM HIỆU, ÁM SÁT 224

Ý KIẾN, QUYẾT Ý

chiga_u, chiga_eru

sono CÔNG VIÊN

saru con khỉ

kemu_ri

too_I VIỄN PHƯƠNG, VĨNH VIỄN

namari

shio muối
yome, totsu_gu

hima

TAI HOẠ

kutsu, gutsu

katamari KIM KHỐI (khối vàng)

to_ku GIẢI QUYẾT

CẢM KHÁI

heda_teru CÁCH LY

tanoshi_mu NHẠC CỤ, LẠC VIÊN

sube_ru

susu_meru KHUYẾN CÁO

KHOAN DUNG

miki CÁN BỘ, CÁN TUYẾN

CẢM TẠ, CẢM KÍCH

HÁN TỰ

NGOAN CỐ

NGHĨA VỤ

tsu_meru
waza CÔNG NGHIỆP, TỐT NGHIỆP

CẤM CHỈ

oro_ka(na) NGU ĐỘN y

osore

mu_reru

katamu_ku KHUYNH HƯỚNG

tazusa_eru ĐỀ HUỀ y

tsu_gu KẾ TỤC

KIỆT TÁC

kira_u HIỀM NGHI

CỐNG HIẾN

kinu sợi tơ

tsuka_u sai khiến

minamoto TÀI NGUYÊN

hoko_ru KHOA TRƯƠNG

tzudumi CỔ ĐỘNG y

KỲ BÀN

mi_zo

KHOÁNG VẬT

TRÁI KHOÁN

monao_su THÔI THÚC


TUẾ NGUYỆT

no_ru

tsumi PHẠM TỘI, VÔ TỘI

shibo_ru

TỰ NGUYỆN

thơ

kokoro_miru, tame_su THÍ NGHIỆM

TƯ CÁCH, TƯ BẢN

ka_u

mesu, me

itsuku_shimu TỪ THIỆN

ya_meru TỪ THƯ

ure_eru ƯU SẦU y

TIÊU CHUẨN

kizu, ita_mu TỔN THƯƠNG

te_ru ĐỐI CHIẾU y

kuwa_shii TƯỜNG THUẬT

mu_su hấp
fu_reru XÚC GIÁC

ka_zaru TRANG SỨC

wa_ru

tsutsushi_mu CẨN THẬN

atara_shii TÂN XUÂN

kazu, kazo_eru SỐ HỌC

ikioi THẾ LỰC, TÌNH THẾ

THẦN THÁNH

makoto THÀNH THỰC, TRUNG THÀNH

ato DI TÍCH

fushi

tataka_u CHIẾN TRANH

THỰC TIỄN

TOẠ THIỀN

TĂNG LỮ

TƯ TƯỞNG

tsudu_ku LIÊN TỤC

HẢI TẶC
soko_neru TỔN HẠI

todokoo_ru ĐÌNH TRỆ y

nage_ku thở than

atata_kai ấm

SI TÌNH

ẤU TRĨ

o_ku VỊ TRÍ, PHỐI TRÍ

takuwaeru

ruột

ha_neru, to_bu nhảy

TIỀM THUỶ ĐỈNH y

sắt

ĐIỆN LỰC y

nu_ru

hatara_ku LAO ĐỘNG y

ĐỐC THÚC y

NÔNG NGHIỆP

SA MẠC 1700

Y BÁT (cà sa và bình bát)


wazura_u PHIỀN MUỘN

BAN BỐ

VI SINH VẬT

HẠNH PHÚC

hara PHÚC THỐNG, bụng

haka mả

yuta_ka(na) PHONG PHÚ

a_kiru BÃO HOÀ

KHAI MẠC

yume MỘNG TƯỞNG

MINH CHỦ, ?ỒNG MINH

horo_biru DIỆT VONG

homare VINH DỰ, DANH DỰ

azu_keru giữ

to_keru DUNG DỊCH

koshi lưng

hadaka LOÃ THỂ

kaminari LÔI VŨ

ura mặt trái

LỖ TÙ (tù binh)
suzu chuông

lẻ

LIÊM KHIẾT

zi đường y

VỌNG LÂU

taki thác nước

hana_su HỘI THOẠI

makana_u HỐI LỘ

DUY TRÌ

kaku_su, kaku_reru ẨN CƯ

nhà ga

DIỄN THUYẾT

QUẢ PHỤ

uta_u QUỐC CA, CA KHÚC

KHÁI NIỆM

NỘI CÁC

na_reru TẬP QUÁN

kuda QUẢN LÝ

seki QUAN HỆ, THUẾ QUAN

hata QUỐC KỲ
utaga_u NGHI VẤN

NGƯ THUYỀN

sakai biên giới

NGÂN HÀNG

ka_keru KHU TRỤC

kata_ru ANH NGỮ

ayama_ru NGỘ NHẬN

kama_eru CÂU THÀNH, CẤU TRÚC

tsuna CƯƠNG LĨNH, ĐẠI CƯƠNG y

men

HÀO HOA, HOÀ KIỆT

TÀN KHỐC

GIÁM NGỤC

tamashii

sawa QUỐC TẾ, THỰC TẾ

CẢNH SÁT

TẠP CHÍ

TOÁN SỐ

sui axit

tsuke_ru
TẠP CHÍ

urushi sơn

saegi_ru

tane CHỦNG LOẠI

QUÂN NHU

súng

lớp học thêm

BIỂU CHƯƠNG

sawa_ru

TINH THẦN

CHẾ TÁC

chika_u TUYÊN THỆ

shizu_ka(na) TĨNH MẠCH, TĨNH DƯỠNG

to_ku THUYẾT MINH

zeni

TIỆM TIẾN

THƯỢNG TẦNG

TỔNG QUÁT
a_u TAO NGỘ

THẠCH TƯỢNG

ma_su, fu_eru TĂNG GIẢM

niku_mu

THÁI ĐỘ y

uba_u DDOẠT QUYỀN y

hashi, hata CỰC ĐOAN y

ĐẢN NHẬT SINH y

ĐÍCH TÔN y

TƯỢNG TRƯNG, ĐẶC TRƯNG y

tsu_mu CHỈ TRÍCH

shizuku, shitata_ru giọt nước

THÍCH ỨNG y

ine, ina lúa

đồ đồng y

ĐẠO ĐỨC y

yo_mu đọc y

mito_meru NHÂN THỨC

AN NINH

kami THẾ PHÁT


HÌNH PHẠT 1709

TÀI PHỊÊT 1710

hana lỗ mũi

tadayo_u PHIÊU LƯU

kusa_ru HỦ BẠI

PHỨC TẠP

ki_ku TÂN VĂN (báo)

shita_u ÁI MỘ

ku_reru sống

QUI MÔ

shimobe LÃO BỘC

sumi mực

GIÁC MẠC

MẠN TÍNH (tính kinh niên)

TẢN MẠN

BI MINH (văn bia)

na_ku LÔI MINH (tiếng sấm vang)

wata LIÊN MIÊN

ami VÕNG MẠC

saso_u mời, rủ
sama DẠNG THỨC, ?A DẠNG

odo_ru nhảy

QUAN LIÊU

LĨNH VỰC

midori xanh lục

koyomi ÂM LỊCH

LỊCH SỬ

ne_ru LUYỆN TẬP

mo_ru rỉ ra

nagusa_meru, naku_samu

DI SẢN, DI TRUYỀN, DI NGÔN

kage ẢO ẢNH, ẢNH HƯỞNG

surudo_I NHUỆ KHÍ

YẾT KIẾN

DUYỆT BINH

fuchi

yoko HOÀNH HÀNH

kase_gu

HỌC KHOÁ
tashi_ka CHÍNH XÁC

HOAN HỶ, HOAN LẠC

GIÁM ĐỐC, GIAM NGỤC y

yuru_I HOÀ HOÃN

utsuwa KHÍ CỤ

kagaya_ku QUANG HUY

UY NGHI

tawamu_reru DU HÍ

kiwa_maru KHỐN CÙNG

KHẨN CẤP

HUÂN CHƯƠNG

chúc mừng, chào mừng

KỊCH TRƯỜNG

u_tsu CÔNG KÍCH

isagiyo_I thanh KHIẾT

QUYỀN UY, QUYẾN LỰC

to_ru

TÁN THÀNH

TẠM THỜI

tamawa_ru
CHẤT VẤN

omomuki THÚ VỊ

u_reru THÀNH THỤC

uruo_u

TUÂN THỦ

CHƯ QUÂN

hako cái hộp

XUNG KÍCH

nawa dây gai

THẨM TRA

furu_u CHẤN ĐỘNG y

ko_u THỈNH NGUYỆN

kata đầm lầy y

mogu_ru, hiso_mu TIỀM THUỶ HẠM

TRỰC TUYẾN

era_bu TUYỂN CỬ

BIẾN THIÊN
kura

ĐÀM THOẠI, TOẠ ĐÀM y

I_ru đúc y

TRÚ TẠI, TRÚ XA

su_mu

shio TRÀO LƯU

shira_beru, totono_u ĐIỀU TRA, ĐIỀU HOÀ y

TRUỴ LẠC

shi_maru

kataki ĐỊCH QUỐC y

TRIỆT ĐỂ y

TRIỆT PHẾ

fu_mu đạp y

michibi_ku CHỈ ĐẠO y

atsu_I NHIỆT TÂM

TIỀN BỐI

BỒI THƯỜNG 1693

PHẠM VI, SƯ PHẠM

ĐỊA BÀN 1723 y

BÃI MIỄN
TIÊU CHUẨN

shi_ku

da dẻ

ma_u VŨ KHÚC

fu_ku phun

PHẦN MỘ

ikidoo_ru PHẪN NỘ

CHỈ TỆ (giấy bạc)

TỆ HẠI

a_mu BIÊN SOẠN

ĐIẾM PHỐ y

ho_meru khen ngợi

aha_reru BẠO ĐỘNG y

nagu_ru đấm, đánh y

MA SÁT

MỊ HOẶC (sự hấp dẫn)

dama_ru TRẦM MẶC

ure_reru, u_rei ƯU SẦU y

kama lò
yashina_u DƯỠNG DỤC

ha_ku LÝ LỊCH

TƯ LỰ

ký túc xá

wa LUÂN HỒI

tama LINH HỒN

LUẬN LÝ

VĨ ĐỘ y

mamo_ru VỆ SINH, PHÒNG VỆ

KÝ ỨC y

oda_yaka(na)

kowa_su HOẠI DIỆT (huỷ diệt)

futokoro, natsu_kashii HOÀI CỔ

HOÀN NGUYÊN

hata

hashi cầu

oko_ru HƯNG PHẤN

ko_ru NGƯNG KẾT


kao_ru hương thơm

iko_u nghỉ ngơi

hake_shii KHÍCH CHIẾN

HIẾN PHÁP

kashiko_I HIỀN NHÂN

hagane thép cứng

KHAI KHẨN

THÁC LỌAN

haka_ru TƯ VẤN

NHO HỌC

kemono THÚ Y

tate TUNG HOÀNH

THỔ NHƯỠNG

con gái

takigi

oya, shita_shii LƯỠNG THÂN, THÂN HỮU

ha

totono_eru CHỈNH LÝ
tsu_mu THỂ TÍCH, DIỆN TÍCH

susu_meru TIẾN CỬ

misao, ayatsu_ru THAO TÁC

nigo_ru

DIỄN ?ÀN

kizu_lu KIẾN TRÚC

đường (sugar) y

atama, kashira ĐẦU NÃO y

ĐỐC THỰC (thành thực) y

kumo_ru ĐÀM THIÊN (trời có mây) y

uchi NỘI TÂM

mo_eru NHIÊN LIỆU

koi NÙNG ĐỘ (nồng độ) y

usu_I BẠC TÌNH

shiba_ru bó, cột 1701

PHỒN VINH

sa_keru TỴ NẠN

furu_u PHẤN ĐẤU y

kabe BÍCH HOẠ

yu_u may

fuku_ramu BÀNH TRƯỚNG


haka_ru MƯU LƯỢC

miga_ku mài

kusuri thuốc

sato_su khuyên

DU NHẬP

DUNG HOÀ

ỦNG HỘ

uta_u CA DAO

tayo_ru, tano_mu Ỷ LẠI

tona_ru CẬN LÂN (lân cận)

NÔ LỆ

TINH LUYỆN

KÝ LỤC

UY HÁCH (sự đe doạ) y

HOÀN CẢNH, TUẦN HOÀN

HY SINH

ta_meru

tsutsushi_mu CẨN NGHIÊM

KHIÊM TỐN
kibi_shii TRANG NGHIÊM

GIẢNG ĐƯỜNG y

nengo_ro(na) KHẨN NGUYỆN

su_ru MA SÁT

ayama_ru CẢM TẠ, TẠ TỘI

TƯỚC VỊ

miniku_I

chidi_mu

tsuguna_u BỒI THƯỜNG

THÀNH TÍCH

aza_yaka(na) TRIỀU TIÊN

shimo

kita_eru

ki_ku THÍNH GIÁC

ĐẰNG BẢN (bản sao) y

TẦN ĐỘ (tần số) y


sugu_reru ƯU TÚ y

tsubasa cánh

TRIỂN LÃM

Y LIỆU

THU HOẠCH

hitai KIM NGẠCH

GIẢN ĐƠN, THƯ GIẢN y

QUAN SÁT, NHÂN SINH QUAN

kao

waza KỴ SĨ

eri cổ áo

mayu kén tằm

HIỂN VI KÍNH

THÍ NGHIỆM

kusari PHONG TOẢ

matata_ku

o_ru TỔ CHỨC

CHỨC VỤ

tsukuro_u TU THIỆN

ishizue CƠ SỞ
awagu

oku_ru

ĐỀ MỤC y

ko_riru TRỪNG PHẠT

shizu_maru TRẤN ÁP

tataka_u ĐẤU TRANH y

kata_I, muzuka_shii TAI NẠN

oo_u, kutsuga_eru PHÚC DIỆN (mặt nạ)

kuse tật

hirugae_ru PHIÊN DỊCH

ngày

LẠM DỤNG

hana_reru LY HÔN

kate THỰC LƯƠNG (lương thực)

nozomu LÂM THỜI

CHÙNG LOẠI

nega_u NGUYỆN VỌNG, cầu nguyện

kagami HIỂN VI KÍNH, VỌNG VIẾN KÍNH


CẢNH CÁO

niwatori con gà

kuzira cá voi

NGỌC TỶ

Ý THỨC

CỐT TUỶ

ku_ru

rong biển

NỘI TẠNG

BÁ QUYỀN

BỘC KÍCH (oanh tạc) 1702

NHẠC PHỔ

DANH BỘ

kiri sương mù

LA BÀN, LA LIỆT

se thác xiết

uruwa_shii HOA LỆ

HỘI NGHỊ

kiso_u, se_ru CẠNH TRANH

hibi_ku ẢNH HƯỞNG

ka_keru
HỘ VỆ

kane chuông

yuzu_ru NHƯỢNG BỘ

kamo_su

QUỐC TỊCH

ĐẰNG QUI (lên giá) y

LAN CAN

HẠM ĐỘI y

kaeri_miru CỐ VẤN

MA LỰC

odo_ru nhảy

tsuyu LỘ THIÊN

odoro_ku KINH NGẠC

oso_u TẬP KÍCH

GIÁM ĐỊNH, NIÊN GIÁM y


Hán Việt Kanji Stt Không dấu Nét Âm ON

Á 亜 a 7 a

ÁC 悪 4 ac 11 aku, o

ÁC, ỐC 握 5 ac 12 aku

ÁCH 厄 1775 ach 4 yaku

AI 哀 2 ai 9 ai

ÁI 愛 3 ai 13 ai

ÂM 音 102 am 9 on, in

Ẩm 飲 43 am 12 in

ÁM 暗 9 am 13 an

ÂM 陰 42 am 11 in

AN, YÊN 安 7 an 6 an

ẤN 印 37 an 6 in

ÁN 案 8 an 10 an

ÂN 恩 103 an 10 on

ẨN 隠 44 an 14 in

ANH 英 54 anh 8 ei

ÁNH 映 55 anh 9 ei

ANH 桜 94 anh 10 ou

ẢNH 影 59 anh 15 ei

ẢO 幻 487 ao 4 gen
AO 凹 87 ao 6 ou

ÁO 奧 96 ao 12 ou

ÁP 圧 6 ap 5 atsu

ÁP 押 91 ap 8 ou

ẤT 乙 101 at 1 otsu

ẤU 幼 1809 au 5 you

ÂU 欧 92 au 8 ou

ẨU, ẤU 殴 93 au 8 ou

BÀ 把 1454 ba 7 ha

BÁ 伯 1481 ba 7 haku

BA 波 1455 ba 8 ha

BÀ 婆 1460 ba 11 ba

BÁ 覇 1458 ba 19 ha

BẠ, BỘ 簿 1663 ba 19 bo

BẮC 北 1709 bac 5 hoku

BẠC 泊 1483 bac 8 haku

BÁC 博 1486 bac 12 haku, baku

BẠC 薄 1487 bac 16 haku

BẠCH 白 1480 bach 5 haku, pyaku

BÁCH 百 1553 bach 6 hyaku

BÁCH 迫 1484 bach 8 haku


BÁCH 船 1485 bach 11 haku

BÁI 拝 1461 bai 8 hai

BÀI 俳 1465 bai 10 hai

BÀI 排 1467 bai 11 hai

BẠI 敗 1468 bai 11 hai

BÃI 罷 1542 bai 15 hi

BÁN 半 1501 ban 5 han

BẢN 本 1717 ban 5 hon

BẠN 伴 1504 ban 7 han, ban

BẢN 板 1507 ban 8 han, ban, pan

BẢN 版 1508 ban 8 han

BAN 班 1509 ban 10 han

BẠN, PHÁN 畔 1510 ban 10 han

BAN 般 1511 ban 10 han, pan

BẦN 貧 1568 ban 11 hin, bin

BAN 搬 1514 ban 13 han

BAN 頒 1516 ban 13 han

BÀN 盤 1523 ban 15 ban

BĂNG 氷 1554 bang 5 hyou

BANG 邦 1667 bang 7 hou

BĂNG 崩 1679 bang 11 hou


BẰNG, BÀNH 棚 1682 bang 12 hou

BÀNG 傍 1702 bang 12 bou

BÀNH 膨 1707 banh 16 bou

BAO 包 1665 bao 5 hou

BẢO 宝 1669 bao 8 hou

BÃO 抱 1670 bao 8 hou

BÀO 泡 1672 bao 8 hou

BẢO 保 1652 bao 9 ho

BÀO 胞 1674 bao 9 hou

BÁO 報 1681 bao 12 hou

BÃO 飽 1684 bao 13 hou

BAO 褒 1685 bao 15 hou

BẠO, BỘC 暴 1706 bao 15 bou, baku

BÁT 八 1492 bat 2 hachi

BẤT 不 1573 bat 4 fu, bu

BẠT 抜 1497 bat 7 batsu

BÁT 鉢 1493 bat 13 hachi, hatsu

BỆ 陛 1632 be 10 hei

BẾ 閉 1633 be 11 hei

BỆNH 病 1563 benh 10 byou

BÌ 皮 1525 bi 5 hi
BĨ 尾 1544 bi 7 bi

BỈ 彼 1529 bi 8 hi

BÌ 疲 1535 bi 10 hi

BÍ 秘 1536 bi 10 hi

BỊ 被 1537 bi 10 hi

BI 悲 1538 bi 12 hi

BỊ 備 1546 bi 12 bi

BI 碑 1541 bi 14 hi

BÍCH 壁 1638 bich 16 heki

BIÊN 辺 1642 bien 5 hen, be

BIỆN 弁 1648 bien 5 ben

BiẾN 変 1644 bien 9 hen

BIẾN 遍 1646 bien 12 hen

BIÊN 編 1647 bien 15 hen

BIỆT 別 1640 biet 7 betsu

BIỂU 表 1555 bieu 8 hyou

BIỂU 俵 1556 bieu 10 hyou

BÍNH 丙 1625 binh 5 hei

BÌNH 平 1626 binh 5 hei, byou

BINH 兵 1627 binh 7 hei, hyou

BÍNH 並 1628 binh 8 hei


BÍNH 坪 1630 binh 8 hei, hyou

BÍNH 柄 1631 binh 9 hei

BÌNH 瓶 1572 binh 11 bin, hei

BÌNH 評 1558 binh 12 hyou

BỐ 布 1577 bo 5 fu

BỐ 怖 1580 bo 8 fu

BỘ 歩 1651 bo 8 ho, bu, fu

BỘ 捕 1653 bo 10 ho

BỔ, PHỐ 浦 1654 bo 10 ho

BỘ 部 1596 bo 11 bu

BỔ 補 1655 bo 12 ho

BỘC 僕 1713 boc 14 boku

BỘC, PHỐC 撲 1715 boc 15 boku

BỘC 爆 1491 boc 19 baku

BỐI 貝 1471 boi 7 bai

BÔI 杯 1462 boi 8 hai

BÔ?I, BỘI 背 1463 boi 9 hai

BỘI 倍 1473 boi 10 bai

BỒI 培 1475 boi 11 bai

BỒI 陪 1476 boi 11 bai

BỐI 輩 1470 boi 15 hai


BỒI 賠 1479 boi 15 bai

BÔN 奔 1718 bon 8 hon

BỒN 盆 1721 bon 9 bon

BỔNG 俸 1676 bong 10 hou

BỔNG 棒 1704 bong 12 bou

BỨC 幅 1604 buc 12 fuku

BUỘC 縛 1490 buoc 16 baku

BÚT 筆 1552 but 12 hitsu

BƯU 郵 1795 buu 11 yuu

CÁ 個 505 ca 10 ko

CA 歌 133 ca 14 ka

CÁ 箇 134 ca 14 ka

CÁC 各 175 cac 6 kaku

CÁC 閣 186 cac 14 kaku

CÁCH 革 178 cach 9 kaku

CÁCH 格 179 cach 10 kaku

CÁCH 隔 185 cach 13 kaku

CẢI 改 150 cai 7 kai

CAI 該 173 cai 13 gai

CAM 甘 205 cam 5 kan

CÁM 紺 605 cam 11 kon


CẢM 敢 223 cam 12 kan

CẦM 琴 388 cam 12 kin

CẢM 感 231 cam 13 kan

CẤM 禁 390 cam 13 kin

CAN 干 203 can 3 kan

DẪN 引 36 can 4 in

CÂN 斤 382 can 4 kin

CAN 肝 209 can 7 kan

CÂ?N 近 384 can 7 kin

CĂN 根 602 can 10 kon

CAN 乾 215 can 11 kan

CẦN 勤 387 can 12 kin, gon

CÂN 筋 389 can 12 kin

CÁN 幹 230 can 13 kan

CẨN 謹 392 can 17 kin

CẢNG 港 569 cang 12 kou

CANH 更 542 canh 7 kou

CANH 耕 560 canh 10 kou

CẢNH 景 434 canh 12 kei

CẢNH 境 366 canh 14 kyou, kei

CẢNH 警 441 canh 19 kei


CẠNH 競 371 canh 20 kyou, kei

CÁO 告 589 cao 7 koku

CAO 高 564 cao 10 kou

CẢO 稿 578 cao 15 kou

CẬP 及 315 cap 3 kyuu

CẤP 急 325 cap 9 kyuu

CẤP 級 327 cap 9 kyuu

CẤP 給 331 cap 12 kyuu

CÁT 吉 305 cat 6 kitsu, kichi

CÁT 割 197 cat 12 katsu

CẬT 詰 307 cat 13 kichi

CÂU, CÚ 句 397 cau 5 ku

CẦU 求 322 cau 7 kyuu

CÂU 拘 546 cau 8 kou

CẦU 球 330 cau 11 kyuu

CÂU 溝 573 cau 13 kou

CẤU 構 575 cau 14 kou

CẤU 購 582 cau 17 kou

CHÂM 針 963 cham 10 shin

CHẤN 振 960 chan 10 shin

CHÂN 真 962 chan 10 shin


CHẨN 診 968 chan 12 shin

CHẤN 震 973 chan 15 shin

CHẤP 執 746 chap 11 shitsu, shuu

CHẤT 質 749 chat 15 shitsu, shichi, chi

CHÂU 州 794 chau 6 shuu

CHÂU 舟 795 chau 6 shuu

CHÂU 株 780 chau 10 shu

CHÂU 珠 782 chau 10 shu

CHẾ 制 1011 che 8 sei

CHẾ 製 1030 che 14 sei

CHI 支 677 chi 4 shi

CHỈ 止 678 chi 4 shi

CHỈ 旨 686 chi 6 shi

CHÍ 至 689 chi 6 shi

CHI 芝 690 chi 6 shi

CHÍ 志 692 chi 7 shi

CHI 枝 698 chi 8 shi

CHỈ 祉 699 chi 8 shi

CHI 肢 700 chi 8 shi

CHỈ 指 703 chi 9 shi

CHỈ 紙 706 chi 10 shi


CHI 脂 707 chi 10 shi

CHÍ 誌 719 chi 14 shi

CHÍCH 隻 1043 chich 10 seki

CHIẾM, CHIÊM 占 1067 chiem 5 sen

CHIẾN 戦 1079 chien 13 sen

CHIẾT, TRIẾT 折 1053 chiet 7 setsu

CHIÊU, TRIỀU 招 875 chieu 8 shou

CHIỂU 沼 879 chieu 8 shou

CHIÊU 昭 881 chieu 9 shou

CHIẾU 詔 903 chieu 12 shou

CHIẾU 照 907 chieu 13 shou

CHÍNH 正 1006 chinh 5 sei, shou

CHINH 征 1013 chinh 8 sei

CHÍNH 政 1017 chinh 9 sei, shou

CHỈNH 整 1034 chinh 16 sei

CHỦ 主 774 chu 5 shu, su, zu

CHU, CHÂU 朱 776 chu 6 shu

CHU 周 797 chu 8 shuu

CHÚ 注 1261 chu 8 chou

CHU 週 805 chu 11 shuu

CHỬ 煮 761 chu 12 sha


CHƯ 諸 858 chu 15 sho

CHÚ 鋳 1265 chu 15 chou

CHUẨN 准 841 chuan 10 jun

CHUẨN 準 846 chuan 13 jun

CHÚC 祝 825 chuc 9 shuku

CHÚC 嘱 944 chuc 15 shoku

CHỨC 織 945 chuc 18 shoku, shiki

CHỨC 職 946 chuc 18 shoku

CHỨNG 症 885 chung 10 shou

CHUNG 終 803 chung 11 shuu

CHÚNG 衆 807 chung 12 shuu, syu

CHỨNG 証 902 chung 12 shou

CHƯNG 蒸 931 chung 13 jou

CHỦNG 種 784 chung 14 shu

CHUNG 鐘 916 chung 20 shou

CHƯỚC 勺 765 chuoc 3 shaku

CHƯỚC 酌 768 chuoc 10 shaku

CHƯƠNG 章 892 chuong 11 shou

CHƯỞNG 掌 896 chuong 12 shou

CHƯƠNG 彰 909 chuong 14 shou

CHƯỚNG 障 910 chuong 14 shou


CHÙY, THÙY 錘 996 chuy 16 sui

CHUYÊN 専 1070 chuyen 9 sen

CHUYỂN 転 1346 chuyen 11 ten

CHUYẾT 拙 1054 chuyet 8 setsu

CỔ 古 498 co 5 ko

CƠ 肌 260 co 6 ki

CỐ 固 500 co 8 ko

CÔ 孤 501 co 9 ko

CỐ 故 503 co 9 ko

CƠ 姫 270 co 10 ki

CƠ 飢 275 co 10 ki

CƠ 基 277 co 11 ki

CỐ 雇 508 co 12 ko

CỔ 鼓 510 co 13 ko

CƠ 機 291 co 16 ki

CỐ 顧 511 co 21 ko

CÔN 昆 600 coc 8 kon

CỐC 穀 594 coc 14 koku

CÔNG 工 523 cong 3 kou

CÔNG 公 524 cong 4 kou

CÔNG 功 526 cong 5 kou


CỘNG 共 348 cong 6 kyou

CÔNG 攻 541 cong 7 kou

CỐC 谷 590 cong 7 koku

CỐNG 貢 562 cong 10 kou, ku, gu

CỐT 骨 597 cot 10 kotsu

CỰ 巨 335 cu 5 kyo

CƯ 居 336 cu 8 kyo

CỰ 拒 337 cu 8 kyo

CỨ 拠 338 cu 8 kyo, ko

CỤ 具 400 cu 8 gu

CỦ 糾 326 cu 9 kyuu

CỬ 挙 339 cu 10 kyo

CƯ, CỨ 据 340 cu 11 kyo

CỰ 距 343 cu 12 kyo

CỤC 局 379 cuc 7 kyoku

CÚC 菊 304 cuc 11 kiku

CỰC 極 380 cuc 12 kyoku, goku

CUNG 弓 316 cung 3 kyuu

CUNG 供 353 cung 8 kyou, ku

CUNG 宮 328 cung 10 kyuu, guu, ku

CUNG 恭 359 cung 10 kyou


CÙNG 窮 332 cung 15 kyuu

CƯỚC 脚 310 cuoc 11 kyaku, kya

CUỒNG 狂 350 cuong 7 kyou

CƯƠNG 剛 586 cuong 10 gou

CƯỜNG, CƯỠNG 強 363 cuong 11 kyou, gou

CƯƠNG 綱 576 cuong 14 kou

CƯƠNG 鋼 580 cuong 16 kou

CỬU 九 313 cuu 2 kyuu, ku

CỬU 久 314 cuu 3 kyuu, ku

CỰU 旧 318 cuu 5 kyuu

CỨU 究 323 cuu 7 kyuu

CỨU 救 329 cuu 11 kyuu

ĐẢ 打 1172 da 5 da

ĐA 多 1171 da 6 ta

DẠ 夜 1773 da 8 ya

DÃ 野 1774 da 11 ya

ĐẶC 特 1412 dac 10 toku

ĐẮC 得 1413 dac 11 toku

ĐẠI 大 1195 dai 3 dai, tai

ĐẠI 代 1196 dai 5 dai, tai

ĐÀI 台 1197 dai 5 dai, tai


ĐÃI 待 1181 dai 9 tai

ĐÃI 怠 1182 dai 9 tai

ĐẠI 袋 1188 dai 11 tai

ĐẢM 担 1214 dam 8 tan

ĐẢM 胆 1217 dam 9 tan

ĐẠM 淡 1219 dam 11 tan

ĐÀM 談 1231 dam 15 dan

ĐÀM 曇 1425 dam 16 don

ĐAN, ĐƠN 丹 1212 dan 4 tan

DÂN 民 1744 dan 5 min

ĐẢN 但 1213 dan 7 tan

ĐẠN, ĐÀN 弾 1229 dan 12 dan

ĐẢN 誕 1223 dan 14 tan

ĐÀN 壇 1232 dan 16 dan

ĐĂNG 灯 1366 dang 6 tou

ĐANG, ĐƯƠNG 当 1367 dang 6 tou

ĐẢNG 党 1373 dang 10 tou

ĐĂNG 登 1388 dang 12 tou, to

ĐẲNG 等 1391 dang 12 tou

DẠNG 様 1822 dang 14 you

ĐẰNG 謄 1398 dang 17 tou


ĐẰNG 騰 1400 dang 20 tou

DANH 名 1750 danh 6 mei, myou

ĐAO 刀 1364 dao 2 tou

ĐÁO 到 1370 dao 8 tou

ĐÀO 逃 1372 dao 9 tou

ĐẢO 倒 1374 dao 10 tou

ĐẢO 島 1377 dao 10 tou

ĐÀO 桃 1378 dao 10 tou

ĐẠO 盗 1382 dao 11 tou

ĐÀO 陶 1383 dao 11 tou

ĐẠO 道 1407 dao 12 dou, tou

DAO 揺 1817 dao 12 you

ĐẠO 稲 1394 dao 14 tou

ĐẠO 導 1410 dao 15 dou

DAO 謡 1827 dao 16 you

ĐÁP 答 1389 dap 12 tou

ĐÁP 搭 1393 dap 12 tou

ĐẠP 踏 1395 dap 15 tou

DẬT 逸 35 dat 11 itsu

ĐẤT 逮 1189 dat 11 tai

ĐẠT 達 1209 dat 12 tatsu


ĐẨU 斗 1351 dau 4 to

ĐẦU 投 1368 dau 7 tou

ĐẬU 豆 1369 dau 7 tou, zu

ĐẬU 痘 1387 dau 12 tou

ĐẦU 頭 1397 dau 16 tou, to, do, zu

ĐẤU 闘 1399 dau 18 tou

ĐÊ 低 1307 de 7 tei

ĐỆ 弟 1310 de 7 tei, de, dai

ĐỂ 底 1312 de 8 tei

ĐỂ 抵 1313 de 8 tei

ĐỂ 邸 1314 de 8 tei

ĐẾ 帝 1316 de 9 tei

ĐỆ 逓 1320 de 10 tei

ĐỆ 第 1198 de 11 dai

ĐÊ 堤 1323 de 12 tei

ĐỀ 提 1324 de 12 tei

ĐẾ 締 1327 de 15 tei

ĐỀ 題 1199 de 18 dai

DĨ 以 10 di 5 I

DỊ, DỊCH 易 17 di 8 I, eki

DỊ 異 22 di 11 I
DI 移 23 di 11 I

DI 遺 29 di 15 I, yui

ĐỊA 地 1233 dia 6 chi, zi

DỊCH 役 1776 dich 7 yaku, eki

ĐÍCH 的 1329 dich 8 teki

DỊCH 疫 62 dich 9 eki, yaku

DỊCH 液 64 dich 11 eki

ĐỊCH 笛 1330 dich 11 teki

DỊCH 訳 1778 dich 11 yaku

DỊCH 駅 65 dich 14 eki

ĐÍCH 嫡 1253 dich 14 chaku

ĐỊCH 敵 1334 dich 15 teki

ĐiẾM 店 1342 diem 8 ten

ĐiỂM 点 1343 diem 9 ten

DIÊM 塩 82 diem 13 en

ĐiỀN 田 1347 dien 5 den

DIÊN 延 71 dien 8 en

ĐiỂN 典 1341 dien 8 ten

ĐiỆN 殿 1349 dien 9 den

DIỆN 面 1759 dien 9 men

ĐiỆN 電 1350 dien 13 den


DIỄN 演 83 dien 14 en

ĐiỆP 畳 930 diep 12 jou

DIỆP 葉 1818 diep 12 you

DiỆT 迭 1335 diet 8 tetsu

DIỆT 滅 1757 diet 13 metsu

ĐiẾU 弔 1269 dieu 4 chuu

ĐiỀU 条 920 dieu 7 jou

DiỆU 妙 1743 dieu 7 myou

ĐIÊU 彫 1277 dieu 11 chuu

ĐiẾU 釣 1279 dieu 11 chuu

ĐiỂU 鳥 1281 dieu 11 chuu

ĐIỆU 悼 1381 dieu 11 tou

DIẾU 酵 577 dieu 14 kou

ĐiỀU, ĐiỆU 調 1291 dieu 15 chuu

DIÊU 窯 1824 dieu 15 you

DiỆU 曜 1828 dieu 18 you

ĐINH 丁 1306 dinh 2 tei

ĐÌNH 廷 1308 dinh 7 tei

ĐỊNH 定 1311 dinh 8 tei, zyou

ĐÌNH 亭 1315 dinh 9 tei

ĐÍNH 訂 1317 dinh 9 tei


ĐÌNH 庭 1319 dinh 10 tei

ĐỈNH 頂 1280 dinh 11 chuu

ĐÌNH 停 1321 dinh 11 tei

ĐĨNH 艇 1326 dinh 13 tei

ĐĨNH, ĐÍNH 錠 935 dinh 16 jou

DO 由 1781 do 5 yu, yuu

ĐỒ 図 1353 do 7 to, zu

ĐỘ 度 1362 do 9 do, to, taku

ĐỒ 徒 1354 do 10 to

ĐỒ 途 1355 do 10 to

ĐÔNG 都 1356 do 11 to, tsu

ĐỘ 渡 1357 do 12 to

DO 猶 1796 do 12 yuu

ĐỒ 塗 1358 do 13 to

ĐỌA 堕 1175 doa 12 da

ĐÒAN 団 1225 doan 6 dan, ton

ĐỌAN 段 1227 doan 9 dan

ĐÓAN 断 1228 doan 11 dan

ĐỎAN 短 1220 doan 12 tan

ĐOAN 端 1222 doan 14 tan

ĐỌAN 鍛 1224 doan 17 tan


DOANH, DINH 営 57 doanh 12 ei

ĐỌAT 奪 1211 doat 14 datsu

ĐỘC 毒 1417 doc 8 doku

ĐỘC 独 1418 doc 9 doku

ĐỐC 督 1414 doc 13 toku

ĐỘC 読 1419 doc 14 doku, tou, toku

ĐỐC 篤 1416 doc 16 toku

ĐỐI 対 1180 doi 7 tai

ĐỚI, ĐÁI 帯 1186 doi 10 tai

ĐỘI 隊 1192 doi 12 tai

ĐỒN 屯 1422 don 4 ton

ĐƠN, ĐAN 単 1215 don 9 tan

ĐỒN 豚 1423 don 11 ton

ĐỘN 鈍 1424 don 12 don

ĐÔNG 冬 1365 dong 5 tou

ĐỒNG 同 1401 dong 6 dou

ĐÔNG 東 1371 dong 8 tou

ĐỘNG 洞 1402 dong 9 dou

ĐỐNG 凍 1375 dong 10 tou

ĐỘNG 胴 1403 dong 10 dou

ĐỘNG 動 1404 dong 11 dou


ĐỐNG 棟 1385 dong 12 tou

ĐỒNG 筒 1390 dong 12 tou

ĐỒNG 童 1406 dong 12 dou

ĐỘNG 働 1408 dong 13 dou

ĐỒNG 銅 1409 dong 14 dou

ĐỘT 凸 1420 dot 5 totsu

ĐỘT 突 1421 dot 8 totsu

DƯ, DỰ 与 1804 du 3 yo

DƯ 予 1805 du 4 yo

DƯ 余 1806 du 7 yo

DU 油 1782 du 8 yu

DU 悠 1794 du 11 yuu

DU 愉 1783 du 12 yu

DỤ 裕 1797 du 12 yuu

DU 遊 1798 du 12 yuu, yu

DỰ 誉 1807 du 13 yo

DỰ 預 1808 du 13 yo

DỤ 誘 1800 du 14 yuu

DỤ 諭 1784 du 16 yu

DU 輸 1785 du 16 yu

DŨ 癒 1786 du 18 yu
DỤC 育 32 duc 8 iu

DỤC 浴 1830 duc 10 yoku

DỤC 欲 1831 duc 11 yoku

DỰC 翌 1832 duc 11 yoku

ĐỨC 徳 1415 duc 14 toku

DỰC 翼 1833 duc 17 yoku

DỤNG 用 1810 dung 5 you

DŨNG 勇 1792 dung 9 yuu

DUNG 容 1814 dung 10 you

DUNG 庸 1815 dung 11 you

DUNG 溶 1820 dung 13 you

DŨNG 躍 1823 dung 14 you

DUNG 融 1802 dung 16 yuu

DƯỢC 薬 1779 duoc 16 yaku

DƯỢC 躍 1780 duoc 21 yaku

DƯƠNG 羊 1811 duong 6 you

DƯƠNG 洋 1812 duong 9 you

ĐƯỜNG 唐 1376 duong 10 tou

ĐƯỜNG 堂 1405 duong 11 dou

DƯƠNG 揚 1816 duong 12 you

DƯƠNG 陽 1819 duong 12 you


DƯỠNG 養 1825 duong 15 you

ĐƯỜNG 糖 1396 duong 16 tou

DUY 唯 1787 duy 11 yui, I

DUY 維 27 duy 14 I

DUYÊN 沿 72 duyen 8 en

DUYÊN, DIÊN 鉛 81 duyen 13 en

DUYÊN 縁 84 duyen 15 en

DUYỆT 悦 66 duyet 10 etsu

DUYỆT 閲 69 duyet 15 etsu

GIA 加 109 gia 5 ka

GIẢ 仮 111 gia 6 ka, ke

GIÁ 価 115 gia 8 ka

GIẢ 者 754 gia 8 sha

GIÁ 架 118 gia 9 ka

GIA 家 121 gia 10 ka, ke

GIÁ 嫁 128 gia 13 ka

GIÀ 遮 762 gia 14 sha

GIÁ 稼 135 gia 15 ka

GIÁC 角 176 giac 7 kaku

GIÁC 覚 183 giac 12 kaku

GIẢI 解 164 giac 13 kai, ge


GIAI 佳 114 giai 8 ka

GIAI 皆 157 giai 9 kai

GIAI 階 162 giai 12 kai

GIẢM 減 494 giam 12 gen

GIAM, GIÁM 監 237 giam 15 kan

GIÁM 鑑 246 giam 23 kan

GIANG 江 535 gian 6 kou

GIAN, GIÁN 間 226 gian 12 kan, ken

GIẢN 簡 243 gian 18 kan

GIAO 交 530 giang 6 kou

GIÁNG, HÀNG 降 563 giang 10 kou

GIẢNG 講 581 giang 17 kou

GIAO 郊 556 giao 9 kou

GIÁO 教 364 giao 11 kyou

GIẢO 絞 571 giao 12 kou

GIẢO 較 184 giao 13 kaku

GIÁP 甲 529 giap 5 kou, kan

GIÁP 岬 544 giap 8 kou

GIỚI 介 143 gioi 4 kai

GIỚI 戒 149 gioi 7 kai

GIỚI 届 151 gioi 8 kai


GIỚI 界 156 gioi 9 kai

GIỚI 械 159 gioi 11 kai

HẠ 下 1 ha 3 ka, ge

HÀ 何 112 ha 7 ka

HÀ 河 117 ha 8 ka

HẠ 夏 120 ha 10 ka, ge

HÀ 荷 122 ha 10 ka

HẠ 賀 140 ha 12 ga

HẠ 暇 129 ha 13 ka

HẮC 黒 593 hac 11 koku

HẠCH, HẶC 劾 168 hach 8 gai

HẠCH 核 180 hach 10 kaku

HÁCH 嚇 189 hach 17 kaku

HẢI 海 155 hai 9 kai

HẠI 害 169 hai 10 gai

HÀM 含 248 ham 7 gan

HÃM 陥 214 ham 10 kan

HÁM, HÀM 憾 239 ham 16 kan

HẠM 艦 245 ham 21 kan

HÃN 汗 206 han 6 kan

HẠN 限 491 han 9 gen


HẬN 恨 601 han 9 kon

HÀN 寒 221 han 12 kan

HÁN 漢 232 han 13 kan

HẰNG 恒 551 hang 9 kou

HÀNG 航 561 hang 10 kou

HẠNG 項 572 hang 12 kou

HÀNH, HÀNG, HẠNH 行 536 hanh 6 kou, gyou, an

HÀNH 茎 422 hanh 8 kei

HẠNH 幸 545 hanh 8 kou

HẢO, HIẾU 好 534 hao 6 kou

HAO 耗 1765 hao 10 mou, kou

HÀO 豪 587 hao 14 gou

HẤP 吸 320 hap 6 kyuu

HÁT 喝 198 hat 11 katsu

HẠT 褐 201 hat 13 katsu

HẠT 轄 202 hat 17 katsu

HẬU 后 533 hau 6 kou, gou

HẦU 侯 548 hau 9 kou

HẬU 厚 549 hau 9 kou

HẬU 後 550 hau 9 kou

HẬU 候 558 hau 10 kou


HỆ 系 420 he 7 kei

HỆ 係 423 he 9 kei

HÍ 戯 300 hi 15 gi

HiỂM 険 470 hiem 11 ken

HIỀM 嫌 474 hiem 13 ken, gen

HIÊN 軒 468 hien 10 ken

HIỆN 現 493 hien 11 gen

HIẾN 献 475 hien 13 ken, kon

HIẾN 憲 479 hien 16 ken

HIỀN 賢 480 hien 16 ken

HIỂN 顕 483 hien 18 ken

HIỆP 協 354 hiep 8 kyou

HIỆP 峡 356 hiep 9 kyou

HIỆP 挟 357 hiep 9 kyou

HIỆP 狭 358 hiep 9 kyou

HIẾP 脅 362 hiep 10 kyou

HIỆU 号 583 hieu 5 gou

HIẾU 孝 539 hieu 7 kou

HIỆU 効 543 hieu 8 kou

HIỆU 校 559 hieu 10 kou

HIỂU 暁 375 hieu 12 gyou


HÌNH 刑 418 hinh 6 kei

HÌNH 形 419 hinh 7 kei, gyou

HÌNH 型 424 hinh 9 kei

HỘ 戸 497 ho 4 ko

HỖ 互 513 ho 4 go

HÔ 呼 499 ho 8 ko

HỒ 弧 502 ho 9 ko

HỒ 湖 507 ho 12 ko

HỘ 護 521 ho 20 go

HÓA 化 107 hoa 4 ka, ke

HỎA 火 108 hoa 4 ka

HOA 花 113 hoa 7 ka

HỌA, HOẠCH 画 138 hoa 8 ga, kaku

HÒA, HỌA 和 1934 hoa 8 wa, o

HOA 華 123 hoa 10 ka, ke

HÓA 貨 125 hoa 11 ka

HỌA 禍 130 hoa 13 ka

HOẶC 惑 1937 hoac 12 waku

HỌACH 獲 188 hoach 16 kaku

HỌACH 穫 190 hoach 18 gaku

HOẠI 壊 165 hoai 16 kai


HÒAI 懐 166 hoai 16 kai

HÒAN 丸 247 hoan 3 gan

HÒAN 完 208 hoan 7 kan

HOẠN 患 217 hoan 11 kan

HÓAN 喚 219 hoan 12 kan

HÓAN 換 222 hoan 12 kan

HOAN 歓 236 hoan 15 kan

HÕAN 緩 238 hoan 15 kan

HÒAN 還 240 hoan 16 kan

HÒAN 環 242 hoan 17 kan

HÒANG 皇 553 hoang 9 kou, ou

HOANG 荒 555 hoang 9 kou

HÒANG 黄 567 hoang 11 kou, ou

HỎANG 慌 568 hoang 12 kou

HOẠNH, HOÀNH 横 97 hoanh 15 ou

HÒANH 衡 579 hoanh 16 kou

HỢP 合 584 hoâp 6 gou, katt, gatt

HỌAT 活 196 hoat 9 katsu

HỌAT 滑 200 hoat 13 katsu, kotsu

HỌC 学 191 hoc 8 gaku

HỒI 回 145 hoi 6 kai


HỘI 会 146 hoi 6 kai, e

HỐI 悔 154 hoi 9 kai

HỘI 絵 160 hoi 12 kai, e

HỐI 賄 1936 hoi 13 wai

HÔN 婚 603 hon 11 kon

HỖN 混 604 hon 11 kon

HỒN 魂 606 hon 14 kon

HỒNG 洪 552 hong 9 kou

HỒNG 紅 554 hong 9 kou, ku

HỦ 朽 321 hu 6 kyuu

HƯ 虚 341 hu 11 kyo, ko

HỦ 腐 1589 hu 14 fu

HỨA 許 342 hua 11 kyo

HUẤN 訓 411 huan 10 kun

HUÂN 勲 412 huan 15 kun

HUÂN 薫 413 huan 16 kun

HUỆ 恵 427 hue 10 kei, e

HUỀ 携 437 hue 13 kei

HUNG 凶 347 hung 4 kyou

HUNG 胸 361 hung 10 kyou

HÙNG 雄 1799 hung 12 yuu


HỨNG, HƯNG 興 368 hung 16 kyou, kou

HƯỚNG 向 532 huong 6 kou

HƯỞNG 享 351 huong 8 kyou

HUỐNG 況 355 huong 8 kyou

HƯƠNG 香 557 huong 9 kou, kyou

HƯƠNG 郷 365 huong 11 kyou, gou

HƯỞNG 響 372 huong 20 kyou

HỰU 又 1788 huu 2 yuu

HỮU 友 1789 huu 4 yuu

HỮU 右 1790 huu 5 yuu, u

HƯU 休 319 huu 6 kyuu

HỮU 有 1791 huu 6 yuu, u

HUY 揮 283 huy 12 ki

HUY 輝 290 huy 15 ki

HUYỀN 玄 488 huyen 5 gen

HUYỀN 弦 490 huyen 8 gen

HUYỆN 県 464 huyen 9 ken

HUYỀN 懸 485 huyen 20 ken, ke

HUYỆT 穴 450 huyet 5 ketsu

HUYẾT 血 451 huyet 6 ketsu

HUYNH 兄 417 huynh 5 gei, kyou


HÙYNH, OANH 蛍 432 huynh 11 kei

HY 希 262 hy 7 ki

HỶ 喜 281 hy 12 ki

HY 犠 302 hy 17 gi

ÍCH 益 63 ich 10 eki, yaku

KẾ 計 426 ke 9 kei

KẾ 継 438 ke 13 kei

KÊ 鶏 442 ke 19 kei

KẾT 結 453 ket 12 ketsu

KHẢ 可 110 kha 5 ka

KHẮC 克 588 khac 7 koku

KHẮC 刻 591 khac 8 koku

KHÁCH 客 309 khach 9 kyaku, kaku

KHẢI 啓 428 khai 11 kei

KHAI 開 161 khai 12 kai

KHÁI 慨 172 khai 13 gai

KHÁI 概 174 khai 14 gai

KHÁM 勘 216 kham 11 kan

KHAM 堪 220 kham 12 kan

KHÂM 襟 393 kham 18 kin

KHÁN 看 213 khan 9 kan


KHẨN, CẨN 緊 391 khan 15 kin

KHẨN 墾 607 khan 16 kon

KHẨN 懇 608 khan 17 kon

KHÁNG 抗 540 khang 7 kou

KHẲNG 肯 547 khang 8 kou

KHANG 康 565 khang 11 kou

KHANH 坑 538 khanh 7 kou

KHÁNH 慶 439 khanh 15 kei

KHẢO 考 537 khao 6 kou

KHẢO 拷 585 khao 9 gou

KHẤP 泣 324 khap 8 kyuu

KHÁT 渇 199 khat 11 katsu

KHẨU 口 522 khau 3 kou, ku

KHẾ 契 425 khe 9 kei

KHÊ 渓 430 khe 11 kei

KHẾ 憩 440 khe 16 kei

KHÍ 気 259 khi 6 ki

KHÍ 汽 264 khi 7 ki

KHÍ 棄 285 khi 12 ki

KHI 欺 296 khi 12 gi

KHÍ 器 289 khi 15 ki


KHIÊM 謙 481 khiem 17 ken

KHIÊN 肩 461 khien 8 ken

KHIỂN. KHIẾN 遣 477 khien 13 ken

KHIẾT 潔 455 khiet 15 ketsu

KHIẾU 叫 349 khieu 6 kyou

KHIÊU 挑 1274 khieu 9 chuu

KHIÊU 飛 1287 khieu 13 chuu

KHINH 軽 435 khinh 12 kei

KHỔ 苦 398 kho 8 ku

KHÔ 枯 504 kho 9 ko

KHỐ 庫 506 kho 10 ko, ku

KHOA 科 119 khoa 9 ka

KHOA 誇 509 khoa 13 ko

KHÓA 課 136 khoa 15 ka

KHÓAI 快 148 khoai 7 kai

KHÓAN 券 460 khoan 8 ken

KHỎAN 款 225 khoan 12 kan

KHOAN 寛 229 khoan 13 kan

KHÓANG 鉱 574 khoang 13 kou

KHỐC 酷 595 khoc 14 koku

KHÔI 灰 147 khoi 6 kai


KHỞI, KHỈ 起 274 khoi 10 ki

KHỐI 塊 163 khoi 13 kai

KHỐN 困 599 khon 7 kon

KHỔNG 孔 525 khong 4 kou

KHÔNG 空 403 khong 8 kuu

KHỐNG 控 566 khong 11 kou

KHU 区 396 khu 4 ku

KHỬ, KHỨ 去 334 khu 5 kyo, ko

KHU 駆 399 khu 14 ku

KHUẨN 菌 386 khuan 11 kin

KHUẤT 屈 407 khuat 8 kutsu

KHÚC 曲 378 khuc 6 kyoku

KHUẾCH 拡 177 khuech 8 kaku

KHỦNG 恐 360 khung 10 kyou

KHƯỚC 却 308 khuoc 7 kyaku

KHƯU 丘 317 khuu 5 kyuu

KHUYẾT 欠 449 khuûyet 4 ketsu

KHUYỂN 犬 457 khuyen 4 ken

KHUYẾN 勧 228 khuyen 13 kan

KHUYNH 傾 436 khuynh 13 kei

KỊCH 劇 446 kich 15 geki


KÍCH 撃 447 kich 15 geki

KÍCH, KHÍCH 激 448 kich 16 geki

KIỆM 倹 465 kiem 10 ken

KIÊM 兼 466 kiem 10 ken

KiẾM 剣 467 kiem 10 ken

KIỂM 検 473 kiem 12 ken

KIỆN 件 458 kien 6 ken

KIẾN 見 459 kien 7 ken

KIẾN 建 462 kien 9 ken, kon

KIỆN 健 469 kien 11 ken

KIÊN 堅 472 kien 12 ken

KIỂN 繭 482 kien 18 ken

KIỆT 傑 454 kiet 13 ketsu

KIỀU 橋 367 kieu 16 kyou

KIỀU, KIỂU 矯 369 kieu 17 kyou

KIM 今 598 kim 4 kon, kin

KIM 金 385 kim 8 kin, kon

KINH 京 352 kinh 8 kyou, kei

KÍNH 径 421 kinh 8 kei

KINH 経 431 kinh 11 kei, kyou

KÍNH 敬 433 kinh 12 kei


KÍNH 鏡 370 kinh 19 kyou

KÌNH 鯨 445 kinh 19 gei

KINH 驚 373 kinh 22 kyou

KỶ 己 255 ky 3 ki, ko

KỶ 机 258 ky 6 ki

KỲ 岐 261 ky 7 ki

KỴ 忌 263 ky 7 ki

KỸ 技 293 ky 7 gi

KỲ 奇 265 ky 8 ki

KỲ 祈 267 ky 8 ki

KỶ 紀 268 ky 9 ki

KÝ 既 271 ky 10 ki

KÝ 記 273 ky 10 ki

KÝ 寄 278 ky 11 ki

KỲ 崎 279 ky 11 ki

KỶ 幾 282 ky 12 ki

KỲ 期 284 ky 12 ki

KỲ 棋 286 ky 12 ki

KỲ 碁 518 ky 13 go

KỲ 旗 288 ky 14 ki

KỴ 騎 292 ky 18 ki
LA 羅 1835 la 19 ra

LẠC 絡 1840 lac 12 raku

LẠC 落 1841 lac 12 raku

LẠC 酪 1842 lac 13 raku

LẠI 吏 1848 lai 6 ri

LAI 来 1836 lai 7 rai

LẠI 頼 1838 lai 16 rai

LẠI 瀬 1839 lai 19 rai

LÂM 林 1886 lam 8 rin

LÃM 覧 1845 lam 17 ran

LẠM 濫 1846 lam 18 ran

LÂM 臨 1891 lam 18 rin

LÂN 隣 1890 lan 16 rin

LAN 欄 1847 lan 20 ran

LANG 郎 1924 lang 9 rou

LÃNG 朗 1925 lang 10 rou

LẠNG, LĂNG 浪 1926 lang 10 rou

LĂNG 陵 1877 lang 11 ryou

LANG 廊 1927 lang 12 rou

LÃNH 冷 1898 lanh 7 rei

LÃO 老 1922 lao 6 rou


LAO 労 1923 lao 7 rou

LẬP 立 1857 lap 5 ritsu, ryuu

LẠP 粒 1865 lap 11 ryuu

LẠP, LIỆP 猟 1876 lap 11 ryou

LÂU 楼 1928 lau 13 rou

LẬU 漏 1930 lau 14 rou

LỄ 礼 1897 le 5 rei, rai

LỆ 励 1899 le 7 rei

LỆ 戻 1900 le 7 rei

LỆ 例 1901 le 8 rei

LỆ 隷 1905 le 16 rei

LỆ 麗 1907 le 19 rei

LỆNH 令 1896 lenh 5 rei

LI, LY 厘 1887 li 9 rin

LỊCH 暦 1908 lich 14 reki

LỊCH 歴 1909 lich 14 reki

LIÊM 廉 1916 liem 13 ren

LIÊN 連 1915 lien 10 ren

LIỆT 列 1910 liet 6 retsu

LIỆT 劣 1911 liet 6 retsu

LIỆT 烈 1912 liet 10 retsu


LIỆT 裂 1913 liet 12 retsu

LIỄU 了 1871 lieu 2 ryou

LIỄU 柳 1861 lieu 9 ryuu

LIỆU 料 1874 lieu 10 ryou

LIÊU 僚 1879 lieu 14 ryou

LIÊU 寮 1881 lieu 15 ryou

LiỆU 療 1882 lieu 17 ryou

LINH 鈴 1902 linh 13 rei, rin

LINH 零 1903 linh 13 rei

LĨNH, LÃNH 領 1880 linh 14 ryou

LINH 霊 1904 linh 15 rei, ryou

LINH 齢 1906 linh 17 rei

LÔ 炉 1919 lo 8 ro

LÔ? 虜 1869 lo 13 ryo

LỘ 路 1920 lo 13 ro

LỘ 露 1921 lo 21 ro, rou

LÕA, KHỎA 裸 1834 loa 13 ra

LOẠI 類 1895 loai 18 rui

LOẠN 乱 1843 loan 7 ran

LOAN 湾 1938 loan 12 wan

LOÁT 刷 654 loat 8 satsu


LỢI 利 1849 loi 7 ri

LÔI 雷 1837 loi 13 rai

LONG 竜 1864 long 10 ryuu

LONG 隆 1866 long 11 ryuu

LONG 滝 1929 long 13 rou, sou

LỮ 旅 1868 lu 10 ryo

LỰ 慮 1870 lu 15 ryo

LUÂN 倫 1888 luan 10 rin

LUÂN 輪 1889 luan 15 rin

LuẬN 論 1933 luan 15 ron

LUẬT 律 1858 luat 9 ritsu

LỰC 力 1884 luc 2 ryoku, riki

LỤC 六 1931 luc 4 roku

LỤC 陸 1856 luc 11 riku

LỤC 緑 1885 luc 14 ryoku, roku

LỤC 録 1932 luc 16 roku

LƯỢC 略 1860 luoc 11 ryaku

LƯỠNG 両 1872 luong 6 ryou

LƯƠNG 良 1873 luong 7 ryou

LƯƠNG 涼 1875 luong 11 ryou

LƯỢNG 量 1878 luong 12 ryou


LƯƠNG 糧 1883 luong 18 ryou, rou

LƯU 流 1862 luu 10 ryuu, ru

LƯU 留 1863 luu 10 ryuu

LƯU 硫 1867 luu 12 ryuu

LỤY, LỆ 涙 1892 luy 10 rui

LŨY, LỤY 累 1893 luy 11 rui

LŨY, LÔI 塁 1894 luy 12 rui

LUYẾN 恋 1914 luyen 10 ren

LUYỆN 練 1917 luyen 14 ren

LUYỆN 錬 1918 luyen 16 ren

LÝ 里 1850 ly 7 ri

LÝ 理 1851 ly 11 ri

LỴ 痢 1852 ly 12 ri

LÝ 裏 1853 ly 13 ri

LÝ 履 1854 ly 15 ri

LY 離 1855 ly 18 ri

MÃ 馬 1459 ma 10 ba

MA 麻 1722 ma 11 ma

MA 摩 1723 ma 15 ma

MA 磨 1724 ma 16 ma

MA 魔 1725 ma 21 ma
MẠC 漠 1489 mac 13 baku

MẠC 幕 1730 mac 13 maku, baku

MẶC 墨 1714 mac 14 boku

MẠC 膜 1731 mac 14 maku

MẶC 黙 1769 mac 15 moku

MẠCH 麦 1488 mach 7 baku

MẠCH 脈 1742 mach 10 myaku

MẠI 売 1472 mai 7 bai

MAI 枚 1728 mai 8 mai

MAI 梅 1474 mai 10 bai

MAI 埋 1729 mai 10 mai

MÃI 買 1478 mai 12 bai

MẪN 敏 1571 man 10 bin

MAN 蛮 1522 man 12 ban

MÃN 満 1735 man 12 man

MẠN 慢 1736 man 14 man

MẠN 漫 1737 man 14 man

MANG 忙 1689 mang 6 bou

MẠNG, MỆNH 命 1751 mang 8 mei, myou

MẠO 帽 1703 mang 12 bou

MÀNH 皿 1636 manh 5 bei


MANH 盲 1764 manh 8 mou

MÃNH 猛 1766 manh 11 mou

MAO 毛 1762 mao 4 mou

MẠO 冒 1696 mao 9 bou

MẠT 末 1732 mat 5 matsu, batsu

MẠT 抹 1733 mat 8 matsu

MẬT 密 1741 mat 11 mitsu

MẪU 母 1657 mau 5 bo

MÂU 矛 1746 mau 5 mu

MẬU 茂 1761 mau 8 mo

MẪU 畝 1699 mau 10 bou, ho

MẬU 貿 1705 mau 12 bou

MỄ 米 1637 me 6 bei, mai

MÊ 迷 1753 me 9 mei

MỊ 魅 1740 mi 15 mi

MỊCH 糸 688 mich 6 shi

MiỄN 強 1758 mien 8 men

MIỄN 勉 1650 mien 10 ben

MIÊN 眠 1745 mien 10 min

MIÊN 綿 1760 mien 14 men

MIÊU 苗 1561 mieu 8 byou


MIỄU, XAO 秒 1562 mieu 9 byou

MIÊU 描 1564 mieu 11 byou

MIÊU 猫 1565 mieu 11 byou

MINH 明 1752 minh 8 mei, myou

MINH 盟 1754 minh 13 mei

MINH 銘 1755 minh 14 mei

MINH 鳴 1756 minh 14 mei

MỖ 某 1697 mo 9 bou

MỘ 募 1658 mo 12 bo

MỘ 墓 1659 mo 13 bo

MỘ 慕 1660 mo 14 bo

MỘ 暮 1661 mo 14 bo

MÔ 模 1662 mo 14 bo, mo

MỘC 木 1710 moc 4 boku, moku

MỖI 毎 1726 moi 6 mai

MÔI 媒 1477 moi 12 bai

MÔN 門 1770 mon 8 mon

MỘNG 夢 1748 mong 13 mu

MỘT 没 1716 mot 7 botsu

MỤC 目 1768 muc 5 moku, boku

MỤC 牧 1712 muc 8 boku


MUỘI 妹 1727 muoi 8 mai

MƯU 謀 1708 muu 16 bou, mu

MỸ 美 1545 my 9 bi

NẶC 匿 1411 nac 10 tou

NẶC 諾 1207 nac 15 daku

NẠI 耐 1183 nai 9 tai

NAM 男 1226 nam 7 dan, nan

NAM 南 1427 nam 9 nan, na

NẠN 難 1429 nan 18 nan

NĂNG 能 1450 nang 10 nou

NÃO 悩 1448 nao 10 nou

NÃO 脳 1451 nao 11 nou

NẠP 納 1449 nap 10


nou, natsu, na,
nan, tou

NÊ 泥 1328 ne 8 dei

NGÃ 我 137 nga 7 ga

NGÃ 餓 142 nga 15 ga

NGẠCH 額 194 ngach 18 gaku

NGẢI 刈 144 ngai 4 kai

NGÂM 吟 394 ngam 7 gin

NGẠN 岸 249 ngan 8 gan

NGÂN 銀 395 ngan 14 gin


NGẠNH 硬 570 nganh 12 kou

NGẠT, KHIẾT 喫 306 ngat 12 kichi

NGẪU 偶 404 ngau 11 guu

NGHỆ 芸 443 nghe 7 gei

NGHI 宜 294 nghe 8 gi

NGHI 疑 298 nghe 14 gi

NGHĨ 擬 301 nghe 17 gi

NGHI 儀 299 nghi 15 gi

NGHỊ 議 303 nghi 20 gi

NGHĨA 義 297 nghia 13 gi

NGHỊCH 逆 312 nghich 9 kyaku

NGHIÊM 厳 496 nghiem 17 gen, gon

NGHIỆM 験 484 nghiem 18 ken, gen

NGHIÊN 研 463 nghien 9 ken

NGHIỆP 業 376 nghiep 13 gyou, gou

NGHINH, NGHÊNH 迎 444 nghinh 7 gei

NGỌ 午 514 ngo 4 go

NGÔ 呉 515 ngo 7 go

NGỘ 悟 517 ngo 10 go

NGỘ 遇 405 ngo 12 guu

NGỘ 誤 520 ngo 14 go


NGOA 靴 131 ngoa 13 ka

NGOẠI 外 167 ngoai 5 gai, ge

NGOAN 頑 252 ngoan 13 gan

NGỌC 玉 381 ngoc 5 kyoku

NGÔN 言 489 ngon 7 gen, gon

NGŨ 五 512 ngu 4 go

NGU 娯 516 ngu 10 go

NGƯ 魚 344 ngu 11 gyo

NGỰ, NGỪ 御 345 ngu 12 gyo, go

NGU 隅 406 ngu 12 guu

NGU, NGỘ 愚 401 ngu 13 gu

NGU 虞 402 ngu 13 gu

NGƯ 漁 346 ngu 14 kyou

NGỮ 語 519 ngu 14 go

NGỤC 獄 596 nguc 14 goku

NGƯNG 凝 377 ngung 16 gyou

NGƯỢC 虐 311 nguoc 9 kyaku

NGƯỠNG 仰 374 nguong 6 kyou, kou

NGƯU 牛 333 nguu 4 gyuu

NGUY 危 257 nguy 6 ki

NGỤY 偽 295 nguy 11 gi


NGUYÊN 元 486 nguyen 4 gen, gan

NGUYÊN 原 492 nguyen 10 gen

NGUYÊN 源 495 nguyen 13 gen

NGUYỆN 願 254 nguyen 19 gan

NGUYỆT 月 456 nguyet 4 getsu, gatsu

NHA 芽 139 nha 8 ga

NHÃ 雅 141 nha 12 ga

NHẠC 岳 192 nhac 8 gaku

NHẠC, LẠC 楽 193 nhac 13 gaku, raku

NHAI 涯 170 nhai 11 gai

NHAI 街 171 nhai 12 gai, kai

NHÂM 妊 1439 nham 7 nin

NHAM 岩 250 nham 8 gan

NHÂN 人 976 nhan 2 zin, nin

NHẪN 刃 977 nhan 3 zin

NHÂN 仁 978 nhan 4 zin, ni

NHÂN 因 38 nhan 6 in

NHẪN 忍 1440 nhan 7 nin

NHÂN 姻 39 nhan 9 in

NHÃN 眼 251 nhan 11 gan, gen

NHÀN 閑 227 nhan 12 kan


NHẤN 賃 1300 nhan 13 chin

NHẬN 認 1441 nhan 14 nin

NHAN 顔 253 nhan 18 gan

NHẬP 入 1435 nhap 2 nyuu

NHẤT 一 33 nhat 1 ichi

NHẬT 日 1434 nhat 4 nichi, nitt, zítsu

NHẤT 壱 34 nhat 7 ichi

NHỊ 二 1430 nhi 2 ni

NHĨ 耳 726 nhi 6 zi

NHỊ 弐 1432 nhi 6 ni

NHI 児 729 nhi 7 zi, ni

NHIỆM 任 1438 nhiem 6 nin

NHIỄM 染 1071 nhiem 9 sen

NHIÊN 然 1093 nhien 12 zen, nen

NHIÊN 燃 1447 nhien 16 nen

NHIẾP 摂 1059 nhiep 13 setsu

NHIỆT 熱 1443 nhiet 15 netsu

NHO 儒 790 nho 16 ju

NHƯ 如 860 nhu 6 jo, nyo

NHŨ 乳 1436 nhu 8 nyuu

NHU 柔 817 nhu 9 juu, nyuu


NHU 需 789 nhu 14 ju

NHUẬN 潤 847 nhuan 15 jun

NHỤC 肉 1433 nhuc 6 niku

NHỤC 辱 947 nhuc 10 joku

NHUỆ 鋭 60 nhue 15 ei

NHŨNG 冗 919 nhung 4 jou

NHƯỢC 若 771 nhuoc 8 jaku, nyaku

NHƯỢC 弱 772 nhuoc 10 jaku

NHƯỠNG 壌 933 nhuong 16 jou

NHƯƠNG, NƯƠNG 嬢 934 nhuong 16 jou

NHƯỠNG 譲 936 nhuong 20 jou

NHƯỠNG 醸 937 nhuong 20 jou

NHUYỄN 軟 1428 nhuyen 11 nan

NI, NÊ 尼 1431 ni 5 ni

NiỆM 念 1445 niem 8 nen

NIÊM 粘 1446 niem 11 nen

NIÊN 年 1444 nien 6 nen

NIỆU 尿 1437 nieu 7 nyou

NINH 寧 1442 ninh 14 nei

NÔ 奴 1360 no 5 do, nu

NỖ 努 1361 no 7 do
NỘ 怒 1363 no 9 do, su

NỌA 惰 1176 noa 12 da

NÕAN 卵 1844 noan 7 ran

NÕAN 暖 1230 noan 13 dan

NỘI 内 1426 noi 16 nai, dai

NÔNG 農 1452 nong 13 nou

NỮ 女 859 nu 3 jo

NÙNG 濃 1453 nung 16 nou

NƯƠNG 娘 925 nuong 10 jou

Ô 汚 85 o 6 o

OA 過 126 oa 12 ka

ỐC 屋 98 oc 9 oku

ÔN 温 104 on 12 on

ỔN 穏 105 on 16 on

ÔNG 翁 95 ong 10 ou

PHÁ 破 1457 pha 10 ha

PHÁC, BỘC 朴 1711 phac 6 boku

PHÁCH 拍 1482 phach 8 haku, hyou

PHÁI 派 1456 phai 9 ha

PHÀM 凡 1720 pham 3 bon, han

PHẠM 犯 1502 pham 5 han


PHÀM 帆 1503 pham 6 han

PHẨM 品 1566 pham 9 hin

PHẠM 範 1517 pham 15 han

PHẢN 反 1500 phan 4 han, hon, tan

PHÂN 分 1621 phan 4 pun, fun, bun, bu

PHÁN 判 1505 phan 7 han, ban

PHẢN 坂 1506 phan 7 han

PHẢN 返 1643 phan 7 hen

PHẤN 粉 1614 phan 10 fun

PHÂN 紛 1615 phan 10 fun

PHÁN 販 1512 phan 11 han

PHẠN 飯 1513 phan 12 han

PHÂN 雰 1616 phan 12 fun

PHẦN 墳 1618 phan 15 fun

PHẪN 憤 1619 phan 15 fun

PHẤN 奮 1620 phan 16 fun

PHÁO 砲 1678 phao 10 hou

PHẠP 乏 1688 phap 4 bou

PHÁP 法 1673 phap 8 hou, hatt, hott

PHẬT 仏 1612 phat 4 butsu

PHẤT 払 1610 phat 5 futsu


PHẠT 伐 1496 phat 6 batsu

PHÁT 発 1494 phat 9 hatsu, hotsu

PHÁT 髪 1495 phat 14 hatsu

PHẠT 罰 1498 phat 14 batsu, bachi

PHẪU 剖 1698 phau 10 bou

PHÊ 批 1528 phe 7 hi

PHẾ 肺 1464 phe 9 hai

PHẾ 廃 1469 phe 12 hai

PHI 妃 1526 phi 6 hi

PHI 披 1530 phi 8 hi

PHÌ 肥 1531 phi 8 hi

PHI 非 1532 phi 8 hi

PHỊ 沸 1611 phi 8 futsu

PHI 飛 1534 phi 9 hi

PHI 扉 1539 phi 12 hi

PHÍ 費 1540 phi 12 hi

PHIẾN 片 1641 phien 4 hen

PHIẾN 扇 1075 phien 10 sen

PHIÊN 番 1521 phien 12 ban

PHIỀN 煩 1515 phien 13 han, bon

PHIÊN, PHAN 藩 1519 phien 18 han


PHIÊN 翻 1719 phien 18 hon

PHIỆT 閥 1499 phiet 14 batsu

PHIẾU 票 1557 phieu 11 hyou

PHIÊU, PHIẾU 漂 1559 phieu 14 hyou

PHÓ 付 1576 pho 5 fu

PHÒ, PHÙ 扶 1578 pho 7 fu

PHÓ 赴 1583 pho 9 fu

PHÓ 副 1603 pho 11 fuku

PHỔ 普 1588 pho 12 fu

PHỐ, PHÔ 舗 1656 pho 15 ho

PHỔ, PHẢ 譜 1593 pho 19 fu

PHỐI 配 1466 phoi 10 hai

PHỒN, PHIỀN 繁 1518 phon 16 han

PHÒNG, PHƯƠNG 妨 1691 phong 7 bou

PHÒNG 防 1693 phong 7 bou

PHÓNG 放 1671 phong 8 hou

PHÒNG 房 1694 phong 8 bou

PHONG 封 1599 phong 9 fuu, hou

PHONG 風 1600 phong 9 fuu, fu

PHỎNG, PHÓNG 倣 1675 phong 10 hou

PHONG 峰 1677 phong 10 hou


PHỎNG 紡 1700 phong 10 bou, hou

PHỎNG, PHÓNG 訪 1680 phong 11 hou

PHONG 豊 1683 phong 13 hou

PHU 夫 1574 phu 4 fu, fuu

PHỤ 父 1575 phu 4 fu

PHỦ 否 1527 phu 7 hi

PHỦ 府 1579 phu 8 fu

PHỤ 附 1581 phu 8 fu

PHỤ 負 1582 phu 9 fu

PHÙ 浮 1584 phu 10 fu

PHỤ 婦 1585 phu 11 fu

PHÙ 符 1586 phu 11 fu

PHÚ 富 1587 phu 12 fu

PHU 敷 1590 phu 15 fu

PHU 膚 1591 phu 15 fu

PHÚ 賦 1592 phu 15 fu

PHỤC 伏 1601 phuc 6 fuku

PHỤC 服 1602 phuc 8 fuku

PHỤC 復 1605 phuc 12 fuku

PHÚC 福 1606 phuc 13 fuku

PHÚC 腹 1607 phuc 13 fuku


PHỨC 複 1608 phuc 14 fuku

PHÚC 覆 1609 phuc 18 fuku

PHÚN 噴 1617 phun 15 fun

PHỤNG 奉 1668 phung 8 hou, bu

PHÙNG 縫 1686 phung 16 hou

PHƯƠNG 方 1664 phuong 4 hou

PHƯƠNG 芳 1666 phuong 7 hou

PHƯỜNG 坊 1690 phuong 7 bou

PHƯƠNG 肪 1695 phuong 8 bou

QUẢ 果 116 qua 8 ka

QUẢ 菓 124 qua 11 ka

QUÁ 過 127 qua 12 ka

QUẢ 寡 132 qua 14 ka

QUÁCH 郭 182 quach 11 kaku

QUÁI 怪 152 quai 8 kai

QUẢI 拐 153 quai 8 kai

QUÁI, QUẢI 掛 158 quai 11 kai

QUÁN 缶 207 quan 6 kan

QUÂN 均 383 quan 7 kin

QUÂN 君 410 quan 7 kun

QUAN 官 210 quan 8 kan


QUAN 冠 211 quan 9 kan

QUÂN 軍 414 quan 9 gun

QUẬN 郡 415 quan 10 gun

QUÁN 貫 218 quan 12 kan

QUAN 棺 224 quan 12 kan

QUẦN 群 416 quan 13 gun

QUÁN 慣 233 quan 14 kan

QUẢN 管 234 quan 14 kan

QUAN 関 235 quan 14 kan

QUÁN 館 241 quan 16 kan

QUAN 観 244 quan 18 kan

QUẢNG 広 528 quang 5 kou

QUANG 光 531 quang 6 kou

QUÁT 括 195 quat 9 katsu

QUẬT 堀 408 quat 11 kutsu

QUẬT 掘 409 quat 11 kutsu

QÚI 季 266 qui 8 ki

QUĨ 軌 269 qui 9 ki

QUI 帰 272 qui 10 ki

QUỈ 鬼 276 qui 10 ki

QUI 規 280 qui 11 ki


QUỐC 国 592 quoc 8 koku

QUÝ 貴 287 quy 12 ki

QUYỂN 巻 212 quyen 9 kan

QUYỀN 圏 471 quyen 12 ken

QUYẾN 絹 476 quyen 13 ken

QUYỀN 権 478 quyen 15 ken, kon

QUYẾT 決 452 quyet 7 ketsu

SA 砂 612 sa 9 sa, sha

SẮC 色 938 sac 6 shoku, shiki

SẮC 勅 1295 sac 9 chuku

SÁCH 冊 652 sach 5 satsu, saku, zaku

SÁCH 索 647 sach 10 saku

SÁCH 策 648 sach 12 saku

SAI 差 614 sai 10 sa

SAM 杉 662 sam 7 san

SÂM 森 967 sam 12 shin

SAN 刊 204 san 5 kan

SẠN 桟 664 san 10 san

SẢN 産 667 san 11 san

SÀNG 床 871 sang 7 shou

SÁNG 創 1127 sang 12 sou


SẢNH 庁 1270 sanh 5 chuu

SAO 抄 872 sao 7 shou

SÀO 巣 1123 sao 11 sou

SÁP, THÁP 扱 1110 sap 6 sou

SÁP, THÁP 指 1121 sap 10 sou

SÁP 渋 820 sap 11 juu

SÁT, SÁI 殺 655 sat 10 satsu, setsu, sai

SÁT 察 656 sat 14 satsu

SÁT 擦 658 sat 17 satsu

SẦU 愁 809 sau 13 shuu

SĨ 士 675 si 3 shi

SĨ 仕 680 si 5 shi, zi

SỈ 恥 1238 si 10 chi

SI 痴 1241 si 13 chi

SIÊU 超 1284 sieu 12 chuu

SINH 生 1007 sinh 5 sei, shou

SINH 牲 1019 sinh 9 sei

SƠ 初 851 so 7 sho

SỞ 所 852 so 8 sho

SƠ 疎 1104 so 12 so

SỐ 数 1001 so 13 suu, su, zu


SỞ 礎 1107 so 18 so

SÓAI, SÚY 帥 988 soai 9 sui

SOAN, THUYÊN 栓 1076 soan 10 sen

SƠN 山 661 son 3 san

SONG 双 1108 song 4 sou

SONG 窓 1126 song 11 sou

SỬ 史 682 su 5 shi

SỬ, SỨ 使 694 su 8 shi

SỰ 事 730 su 8 zi, zu

SƯ 師 705 su 10 shi

SUẤT 率 1859 suat 11 ritsu, sostu

SÚC 畜 1245 suc 10 chiku

SỨC 飾 943 suc 13 shoku

SÚC 蓄 1247 suc 13 chiku

SÚC 縮 829 suc 17 shuku

SUNG 充 815 sung 6 juu

SÙNG 崇 1000 sung 11 suu

SÚNG 銃 821 sung 14 juu

SƯƠNG, TƯƠNG 箱 911 suong 15 shou

SƯƠNG 霜 1139 suong 17 sou

SƯU 捜 1120 suu 10 sou


SUY 衰 990 suy 10 sui

SUY 推 991 suy 11 sui

TẢ 左 609 ta 5 sa

TẢ 写 751 ta 5 sha

TÁ 佐 610 ta 7 sa

TÀ 邪 764 ta 7 ja

TÁ 借 767 ta 10 shaku

TÀ 斜 759 ta 11 sha

TẠ 誤 763 ta 17 sha

TÁC 作 644 tac 7 saku

TẠC 昨 646 tac 9 saku

TẮC 則 1154 tac 9 soku

TẠC, TRÁ 酢 649 tac 12 saku

TẶC 賊 1163 tac 13 zoku

TÀI 才 618 tai 3 sai

TÁI 再 619 tai 6 sai, sa

TẠI 在 639 tai 6 zai

TAI 災 620 tai 7 sai

TÀI 材 640 tai 7 zai

TÀI 栽 624 tai 10 sai

TÀI 財 642 tai 10 zai, sai


TÀI 裁 633 tai 12 sai

TẢI 載 637 tai 13 sai

TAM 三 660 tam 3 san

TĂM 心 948 tam 4 shin

TAM, THAM 参 663 tam 8 san

TẰM 蚕 665 tam 10 san

TẨM 浸 961 tam 10 shin

TẦM 尋 983 tam 12 zin

TẨM 寝 969 tam 13 shin

TẠM 暫 674 tam 15 zan

TẬN 尽 979 tan 6 zin

TẤN 迅 980 tan 6 zin

TÂN 辛 953 tan 7 shin

TÂN 津 956 tan 9 shin

TÀN 残 673 tan 10 zan

TÂN 浜 1567 tan 10 hin

TẤN, TIẾN 進 966 tan 11 shin

TẢN 傘 668 tan 12 san

TẢN, TÁN 散 669 tan 12 san

TÂN 新 971 tan 13 shin

TÁN 酸 672 tan 15 san


TÂN 賓 1569 tan 15 hin

TÂN 薪 974 tan 16 shin

TẦN 頻 1570 tan 17 hin

TANG 桑 1122 tang 10 sou

TÁNG, TANG 喪 1128 tang 12 sou

TÁNG 葬 1129 tang 12 sou

TĂNG 僧 1131 tang 13 sou

TẦNG 層 1133 tang 14 sou

TĂNG 増 1145 tang 14 zou

TĂNG 憎 1146 tang 14 zou

TÀNG 蔵 1147 tang 15 zou

TẶNG 贈 1148 tang 18 zou, sou

TẠNG 臓 1149 tang 19 zou

TẢO 早 1111 tao 6 sou, satt

TẠO 造 1143 tao 10 zou

TẢO 掃 1124 tao 11 sou

TÀO 曹 1125 tao 11 sou

TAO 遭 1135 tao 14 sou

TÀO 槽 1136 tao 15 sou

TÁO 燥 1138 tao 17 sou

TAO 騒 1140 tao 18 sou


TẢO 繰 1141 tao 19 sou

TẢO 藻 1142 tao 19 sou

TẬP 習 804 tap 11 shuu

TẬP 集 808 tap 12 shuu

TẠP 雑 659 tap 14 zatsu, zou

TẬP 襲 812 tap 22 shuu

TẤT 必 1550 tat 5 hitsu

TẬT 疾 745 tat 10 shitsu

TẤT 漆 748 tat 14 shitsu

TẨU 走 1113 tau 7 sou

TẤU, TÂU 奏 1114 tau 9 sou

TÂY 西 1009 tay 6 sei, sai, zai

TỀ 斉 1016 te 8 sei

TỂ 宰 623 te 10 sai

TỄ 剤 641 te 10 zai

TẾ 済 627 te 11 sai

TẾ 祭 628 te 11 sai

TẾ 細 629 te 11 sai

TẾ 婿 1024 te 12 sei

TẾ 際 638 te 14 sai

TỆ 幣 1634 te 15 hei
TỆ 弊 1635 te 15 hei

THA 他 1170 tha 5 ta

THÁC 拓 1204 thac 8 taku

THÁC 錯 651 thac 16 saku

THẠCH 石 1038 thach 5 seki, shaku, koku

THÁI 太 1178 thai 4 tai, ta

THAI 胎 1184 thai 9 tai

THÁI 泰 1187 thai 10 tai

THÁI, THỂ 彩 625 thai 11 sai

THẢI 採 626 thai 11 sai

THÁI 菜 630 thai 11 sai

THẢI 貸 1191 thai 12 tai

THÁI 態 1194 thai 14 tai

THẬM 甚 981 tham 9 zin

THẢM 惨 666 tham 11 san

THÂM 深 964 tham 11 shin

THÁM 探 1218 tham 11 tan

THẨM 審 972 tham 15 shin

THÂN 申 949 than 5 shin

THÂN 伸 950 than 7 shin

THẦN 臣 951 than 7 shin, zin


THÂN 身 952 than 7 shin

THẦN 神 957 than 9 shin

THAN 炭 1216 than 9 tan

THẦN 唇 958 than 10 shin

THẦN 娠 959 than 10 shin

THÂN 紳 965 than 11 shin

THẬN 慎 970 than 13 shin

THAN, THÁN 嘆 1221 than 13 tan

THÂN 親 975 than 16 shin

THĂNG 升 867 thang 4 shou

THĂNG 昇 877 thang 8 shou

THẶNG, THỪA 剰 926 thang 11 jou

THẮNG 勝 895 thang 12 shou

THANG 湯 1386 thang 12 tou

THẰNG 縄 932 thang 15 jou

THÀNH 成 1008 thanh 6 sei, zyou

THANH 声 1010 thanh 7 sei, shou, zyou

THANH 青 1015 thanh 8 sei, shou

THÀNH 城 923 thanh 9 jou

THANH 清 1021 thanh 11 sei, shou

THÁNH 聖 1027 thanh 13 sei


THÀNH 誠 1028 thanh 13 sei

THẢO 草 1116 thao 9 sou

THẢO 討 1379 thao 10 tou

THÁO, THAO 操 1137 thao 16 sou

THẬP 十 813 thap 2 juu

THẬP 拾 799 thap 9 shuu, zyuu

THẤP 湿 747 thap 12 shitsu

THÁP 塔 1384 thap 12 tou

THẤT 七 742 that 2 shichi

THẤT 匹 1549 that 4 hitsu

THẤT 失 743 that 5 shitsu

THẤT 室 744 that 9 shitsu

THẤU 透 1380 thau 10 tou

THẾ 世 1005 the 5 sei, se

THỂ 体 1179 the 7 tai, tei

THÊ 妻 621 the 8 sai

THỆ 逝 1022 the 10 sei

THẾ 替 1190 the 12 tai

THẾ 勢 1026 the 13 sei

THỆ 誓 1031 the 14 sei

THIỆU 紹 893 theiu 11 shou


THÊU 眺 1278 theu 11 chuu

THỊ, CHI 氏 679 thi 4 shi

THỊ 市 684 thi 5 shi

THỈ 矢 685 thi 5 shi

THỊ 示 722 thi 5 zi

THỊ 侍 731 thi 8 zi

THI, THÍ 施 704 thi 9 shi

THỊ 是 1003 thi 9 ze

THỊ 視 709 thi 11 shi

THI 詩 713 thi 13 shi

THÍ 試 714 thi 13 shi

THÍCH 刺 695 thich 8 shi

THÍCH 釈 769 thich 11 shaku

THÍCH 適 1333 thich 14 teki

THIÊM 添 1345 thiem 11 ten

THIÊN 千 1064 thien 3 sen

THIÊN 天 1340 thien 4 ten

THIỂN 浅 1074 thien 9 sen

THIÊN 偏 1645 thien 11 hen

THIỆN 善 1092 thien 12 zen

THIỀN 禅 1094 thien 13 zen


THIÊN 選 1086 thien 15 sen

THIỆN 繕 1096 thien 18 zen

THIỆP 渉 891 thiep 11 shou

THIẾT 切 1052 thiet 4 setsu, sai

THIỆT 舌 1062 thiet 6 zetsu

THIẾT 窃 1055 thiet 9 setsu

THIẾT 設 1057 thiet 11 setsu

THIẾT 鉄 1337 thiet 13 tetsu

THIỂU, THIẾU 少 868 thieu 4 shou

THIÊU 焼 899 thieu 12 shou

THĨNH 町 1272 thinh 7 chuu

THỊNH 盛 1023 thinh 11 sei, zyou

THỈNH 請 1033 thinh 15 sei, shin

THÍNH 聴 1292 thinh 17 chuu

THỔ 土 1359 tho 3 do, to

THỔ 吐 1352 tho 6 to

THỌ 寿 786 tho 7 ju

THỐ 措 1101 tho 11 so

THÔ 粗 1102 tho 11 so

THỒ 駄 1177 tho 14 da

THỎA 妥 1173 thoa 7 da


THÓAI 退 1185 thoai 9 tai

THOẠI 話 1935 thoai 13 wa

THÓAT 脱 1210 thoat 11 datsu

THỜI, THÌ 時 733 thoi 10 zi

THÔI 催 635 thoi 13 sai

THỐN 寸 1002 thon 3 sun

THÔN 村 1166 thon 7 son

THÔNG 通 1304 thong 10 tsuu, tsu

THỐNG 痛 1305 thong 12 tsuu

THỐNG 統 1392 thong 12 tou

THỦ 手 773 thu 4 shu

THU 収 792 thu 4 shuu

THỨ 次 725 thu 6 zi, si

THỦ, THÚ 守 775 thu 6 shu, su

THỦ 取 777 thu 8 shu

THỤ 受 787 thu 8 ju

THÚ 狩 778 thu 9 shu

THỦ 首 779 thu 9 shu

THU 秋 800 thu 9 shuu

THÙ 殊 781 thu 10 shu

THƯ 書 853 thu 10 sho


THỤ 授 788 thu 11 ju

THỨ 庶 854 thu 11 sho

THỬ 暑 855 thu 12 sho

THƯ 雌 717 thu 13 shi

THÙ 酬 810 thu 13 shuu

THỰ 署 856 thu 13 sho

THÚ 趣 785 thu 15 shu

THỤ 樹 791 thu 16 ju

THÚ 獣 822 thu 16 juu

THỪA 承 876 thua 8 shou

THỪA, THẶNG 乗 922 thua 9 jou

THUẪN 盾 840 thuan 9 jun

THUẦN 純 843 thuan 10 jun

THUẬN 順 845 thuan 12 jun

THUẤN 瞬 837 thuan 18 shun

THUẬT 述 833 thuat 8 jutsu

THUẬT 術 834 thuat 11 jutsu

THỨC 式 739 thuc 6 shiki

THÚC 束 1151 thuc 7 soku

THỰC 実 750 thuc 8 zitsu

THÚC 叔 824 thuc 8 shuku


THỰC 食 939 thuc 9 shoku, ziki

THÚC, XÚC 促 1153 thuc 9 soku

THỤC 淑 827 thuc 11 shuku

THỰC 植 940 thuc 12 shoku

THỰC 殖 941 thuc 12 shoku

THỤC 塾 830 thuc 14 juku

THỤC 熟 831 thuc 15 juku

THỨC 識 740 thuc 19 shiki

THUẾ 税 1035 thue 12 zei

THUỘC 属 1161 thuoc 12 zoku

THƯỢNG 上 917 thuong 3 jou

THƯỢNG 尚 874 thuong 8 shou

THƯƠNG 倉 1119 thuong 10 sou

THƯƠNG 商 889 thuong 11 shou

THƯỜNG 常 927 thuong 11 jou

THƯƠNG 傷 905 thuong 13 shou

THƯỞNG 賞 913 thuong 15 shou

THƯỜNG 償 914 thuong 17 shou

THỦY 水 984 thuy 4 sui

THỦY, THỈ 始 696 thuy 8 shi

THÙY 垂 986 thuy 8 sui


THỤY 睡 994 thuy 13 sui

THUYỀN 船 1078 thuyen 11 sen

THUYẾT 説 1061 thuyet 14 setsu, zei

TÍ 漬 718 ti 14 shi

TỊCH 夕 1036 tich 3 seki

TÍCH 昔 1040 tich 8


seki, shaku,
zyaku

TÍCH 析 1041 tich 8 seki

TỊCH 席 1042 tich 10 seki

TỊCH 寂 1044 tich 11 seki, zyaku

TÍCH 惜 1045 tich 11 seki

TÍCH 跡 1047 tich 13 seki

TÍCH 潟 1048 tich 15 seki

TÍCH 積 1049 tich 16 seki

TÍCH 績 1050 tich 17 seki

TỊCH 癖 1639 tich 18 heki

TỊCH 籍 1051 tich 20 seki

TIỆM 漸 1095 tiem 14 zen

TIỀM 潜 1083 tiem 15 sen

TIÊM 繊 1088 tiem 17 sen

TIÊN 仙 1066 tien 5 sen

TIÊN 先 1068 tien 6 sen


TiỂN 洗 1073 tien 9 sen

TIỀN 前 1091 tien 9 zen

TIỆN 便 1649 tien 9 ben, bin

TIỄN 践 1080 tien 13 sen

TIỂN 銑 1081 tien 14 sen

TIỀN 銭 1082 tien 14 sen

TIẾN 薦 1087 tien 16 sen

TIÊN 鮮 1089 tien 17 sen

TIẾP 接 1056 tiep 11 setsu

TIẾT 節 1060 tiep 13 setsu

TIẾT 泌 1551 tiet 8 hitsu, pitsu, hi, pi

TIỂU 小 866 tieu 3 shou

TIẾU 肖 873 tieu 7 shou

TIẾU 咲 880 tieu 9 shou

TIÊU 宵 882 tieu 10 shou

TIÊU 消 884 tieu 10 shou

TiẾU 笑 888 tieu 10 shou

TIÊU 焦 898 tieu 12 shou

TIÊU 硝 900 tieu 12 shou

TIÊU 標 1560 tieu 15 hyou

TIỀU 礁 915 tieu 17 shou


TÍN 信 955 tin 9 shin

TỈNH 井 1004 tinh 4 sei, shou, zyou

TÍNH 姓 1012 tinh 8 sei, shou

TÍNH 性 1014 tinh 8 sei, shou

TINH 併 1629 tinh 8 hei

TỊNH 浄 924 tinh 9 jou

TINH 星 1018 tinh 9 sei, shou, zyou

TỈNH 省 1020 tinh 9 sei, shou

TÌNH 情 928 tinh 11 jou, zei

TINH 晶 897 tinh 12 shou

TÌNH 晴 1025 tinh 12 sei

TINH 精 1029 tinh 14 sei, shou

TĨNH 静 1032 tinh 14 sei, zyou

TỔ 祖 1098 to 9 so

TÔ 租 1099 to 10 so

TỐ 素 1100 to 10 so, su

TỔ 組 1103 to 11 so

TỐ 訴 1105 to 12 so

TỐ 塑 1106 to 13 so

TOA, THOA 唆 613 toa 10 sa

TỌA 座 617 toa 10 za


TỎA 鎖 616 toa 18 sa

TÓAI 砕 622 toai 9 sai

TOẠI 遂 993 toai 12 sui

TÒAN 全 1090 toan 6 zen

TOÁN 算 670 toan 14 san

TOAN 賛 671 toan 14 san

TÓAT 撮 657 toat 15 satsu

TỐC 速 1156 toc 10 soku

TỘC 族 1160 toc 11 zoku

TỐI 最 632 toi 12 sai

TỘI 罪 643 toi 13 zai

TỒN 存 1165 ton 6 son, zon

TÔN 孫 1167 ton 10 son

TÔN 尊 1168 ton 12 son

TỔN 損 1169 ton 13 son

TÔNG 宗 798 tong 8 shuu, sou

TỐNG 送 1118 tong 9 sou

TÔNG, TÙNG 従 819 tong 10 juu, shou

TỔNG 総 1134 tong 14 sou

TỐT, THỐT 卒 1164 tot 8 sotsu

TRA 査 611 tra 9 sa


TRÀ 茶 1251 tra 9 cha, sa

TRÁ 詐 615 tra 12 sa

TRÁ 搾 650 tra 13 saku

TRÁC 卓 1203 trac 8 taku

TRÁC 託 1205 trac 10 taku

TRẮC 側 1157 trac 11 soku

TRẮC 測 1158 trac 12 soku

TRẠC 濯 1206 trac 17 taku

TRẠCH 宅 1200 trach 6 taku

TRẠCH 択 1201 trach 7 taku

TRẠCH 沢 1202 trach 7 taku

TRÁCH 責 1046 trach 11 seki

TRAI 斎 631 trai 11 sai

TRÁI 債 634 trai 13 sai

TRẦM 沈 1296 tram 7 chin

TRẪM 朕 1298 tram 10 chin

TRÂN 珍 1297 tran 9 chin

TRẬN 陣 982 tran 10 zin

TRẦN 陳 1299 tran 11 chin

TRẤN 鎮 1301 tran 18 chin

TRÁNG 壮 1109 trang 6 sou


TRẠNG 状 921 trang 7 jou

TRANG 荘 1117 trang 9 sou

TRANG 粧 901 trang 12 shou

TRANG 装 1130 trang 12 sou, shou

TRANH 争 1112 tranh 6 sou

TRÀO, TRIỀU 潮 1290 trao 15 chuu

TRẤP, CHẤP 汁 814 trap 5 juu

TRÁT 札 653 trat 5 satsu

TRẬT 秩 1249 trat 10 chitsu

TRẤT 窒 1250 trat 11 chitsu

TRỆ 滞 1193 tre 13 tai

TRÌ 池 1234 tri 6 chi

TRỊ 治 1235 tri 8 chi, zi, haru

TRI, TRÍ 知 1236 tri 8 chi

TRÌ 持 732 tri 9 zi

TRỊ 値 1237 tri 10 chi

TRÍ 致 1239 tri 10 chi

TRÌ 遅 1240 tri 12 chi

TRĨ 稚 1242 tri 13 chi

TRÍ 置 1243 tri 13 chi

TRÍCH 摘 1331 trich 14 teki


TRÍCH 滴 1332 trich 14 teki

TRIỂN 展 1344 trien 10 ten

TRIẾT 哲 1336 triet 10 tetsu

TRIỆT 徹 1338 triet 15 tetsu

TRIỆT 撤 1339 triet 15 tetsu

TRIỆU 召 869 trieu 5 shou

TRIỆU 兆 1271 trieu 6 chuu

TRIỀU 朝 1282 trieu 12 chuu

TRÌNH 呈 1309 trinh 7 tei

TRINH 貞 1318 trinh 9 tei

TRINH 偵 1322 trinh 11 tei

TRÌNH 程 1325 trinh 12 tei

TRỢ 助 861 tro 7 jo

TRỞ 阻 1097 tro 8 so

TRỌC 濁 1208 troc 16 daku

TRỌNG 仲 1255 trong 6 chou

TRỌNG, TRÙNG 重 818 trong 9 juu, chou

TRÚ 住 816 tru 7 juu

TRỤ 宙 1258 tru 8 chou

TRÚ 昼 1262 tru 9 chou

TRỤ 柱 1263 tru 9 chou


TRỪ 除 865 tru 10 jo, ji

TRỮ 貯 1268 tru 12 chu

TRÚ 駐 1266 tru 15 chou

TRÚC 竹 1244 truc 6 chiku

TRỰC 直 1294 truc 8 chuku

TRỤC 逐 1246 truc 10 chiku

TRỤC 軸 741 truc 12 ziki

TRÚC 築 1248 truc 16 chiku

TRUNG, TRÚNG 中 1254 trung 4 chou

TRÙNG 虫 1256 trung 6 chou

TRUNG 忠 1259 trung 8 chou

TRUNG 衷 1264 trung 9 chou

TRỦNG 塚 1285 trung 12 chuu

TRƯNG 徴 1288 trung 14 chuu

TRƯNG 澄 1289 trung 15 chuu

TRỪNG 懲 1293 trung 18 chuu

TRƯỚC, TRỨ 著 1267 truoc 11 chu

TRƯỚC 着 1252 truoc 12 chaku, zyaku

TRƯỢNG 丈 918 truong 3 jou

TRƯỜNG, TRƯỞNG 長 1273 truong 8 chuu

TRƯƠNG, TRƯỚNG 帳 1275 truong 11 chuu


TRƯƠNG 張 1276 truong 11 chuu

TRƯỜNG, TRÀNG 場 929 truong 12 jou

TRƯỚNG 脹 1283 truong 12 chuu

TRƯỜNG 腸 1286 truong 13 chuu

TRỪU 抽 1260 truu 8 chou

TRUY 追 1302 truy 9 tsui

TRỤY 墜 1303 truy 15 tsui

TRUYỀN, TRUYỆN 伝 1348 truyen 6 den

TỬ, TÝ 子 676 tu 3 shi, su

TƯ, TI, TY 司 681 tu 5 shi

TỨ 四 683 tu 5 shi

TƯ, THẢ 且 849 tu 5 sho

TỬ 死 687 tu 6 shi

TỰ 字 723 tu 6 zi

TỰ 寺 724 tu 6 zi

TỰ 自 727 tu 6 zi, si

TỨ 伺 691 tu 7 shi

TƯ 私 693 tu 7 shi

TỰ 似 728 tu 7 zi

TÚ 秀 796 tu 7 shuu

TỰ 序 862 tu 7 jo
TƯ 姿 701 tu 9 shi

TƯ 思 702 tu 9 shi

TỰ 叙 863 tu 9 jo

TU 修 802 tu 10 shuu, syu

TỪ 徐 864 tu 10 jo

TÚ, TÚC 宿 826 tu 11 shuku

TỬ 紫 708 tu 12 shi

TỪ 詞 710 tu 12 shi

TƯ 滋 734 tu 12 zi

TỰ 嗣 712 tu 13 shi

TƯ 資 715 tu 13 shi

TỰ 飼 716 tu 13 shi

TỪ 慈 735 tu 13 zi

TỪ 辞 736 tu 13 zi

TỪ 磁 737 tu 14 zi

TỰ 緒 857 tu 14 sho, cho

TỨ 賜 720 tu 15 shi

TƯ 諮 721 tu 16 shi

TUẦN 旬 838 tuan 6 jun

TUẦN 巡 839 tuan 6 jun

TUẤN 俊 835 tuan 9 shun


TUẪN 殉 842 tuan 10 jun

TUẦN 循 844 tuan 12 jun

TUÂN 遵 848 tuan 15 jun

TỨC 即 1150 tuc 7 soku

TÚC 足 1152 tuc 7 soku

TỤC 俗 1159 tuc 9 zoku

TỨC 息 1155 tuc 10 soku

TÚC 粛 828 tuc 11 shuku

TỤC 続 1162 tuc 13 zoku

TUẾ 歳 636 tue 13 sai, sei

TUỆ, HUỆ 穂 995 tue 15 sui

TÙNG 松 878 tung 8 shou

TỤNG 訟 894 tung 11 shou

TUNG, TÚNG 縦 823 tung 16 juu

TƯỚC 削 645 tuoc 9 saku

TƯỚC 爵 770 tuoc 17 shaku

TƯỢNG 匠 870 tuong 6 shou

TƯƠNG, TƯỚNG 相 1115 tuong 9 sou, shou

TƯƠNG. TƯỚNG 将 883 tuong 10 shou

TƯỜNG 祥 886 tuong 10 shou

TƯỢNG 象 904 tuong 12 shou, zou


TƯỞNG 奨 906 tuong 13 shou

TƯỜNG 詳 908 tuong 13 shou

TƯỞNG 想 1132 tuong 13 sou, so

TƯỢNG 像 1144 tuong 14 zou

TÙ 囚 793 tut 5 shuu

TỬU 酒 783 tuu 10 shu

TỰU 就 806 tuu 12 shuu, zyu

TÚY 粋 989 tuy 10 sui

TÚY 酔 992 tuy 11 sui

TÙY 随 997 tuy 12 zui

TUỶ 髄 998 tuy 19 zui

TUYÊN 宣 1069 tuyen 9 sen

TUYỀN 泉 1072 tuyen 9 sen

TUYỀN 旋 1077 tuyen 11 sen

TUYẾN 線 1084 tuyen 15 sen

TUYỂN 選 1085 tuyen 15 sen

TUYẾT 雪 1058 tuyet 11 setsu

TUYỆT 絶 1063 tuyet 12 zetsu

TỶ 比 1524 ty 4 hi

TỶ 姉 697 ty 8 shi

TY 卑 1533 ty 9 hi
TỴ 鼻 1548 ty 14 bi

TỴ 避 1543 ty 16 hi

TỶ 璽 738 ty 19 zi

U 幽 1793 u 9 yuu

ỨC 抑 1829 uc 7 yoku

ỨC 億 99 uc 15 oku

ỨC 憶 100 uc 16 oku

ỨNG 応 89 ung 7 ou

ỦNG 擁 1826 ung 16 you

ƯỚC 約 1777 uoc 9 yaku

ƯƠNG 央 88 uong 5 ou

ƯU 憂 1801 uu 15 yuu

ƯU 優 1803 uu 17 yuu

ỦY 委 16 uy 8 I

UY 威 18 uy 9 I

ÚY 尉 21 uy 11 I

ỦY, ỦI 慰 28 uy 15 I

UYỂN 腕 1939 uyen 12 wan

VẠN 万 1734 van 3 man, batsu

VĂN 文 1622 van 4 bun

VĂN, MÂN 蚊 1623 van 10 bun


VĂN 紋 1771 van 10 mon

VẤN 問 1772 van 11 mon

VÂN 雲 50 van 12 un

VẬN 運 51 van 12 un

VÃN 晩 1520 van 12 ban

VĂN 聞 1624 van 14 bun, mon

VẬN 韻 45 van 19 in

VÃNG 往 90 vang 8 ou

VẬT 物 1613 vat 8 butsu, motsu

VỆ 衛 61 ve 16 ei

VỊ, MÙI 未 1738 vi 5 mi

VỊ 位 12 vi 7 I

VI 囲 14 vi 7 I

VỊ 味 1739 vi 8 mi

VỊ 胃 19 vi 9 I

VI, VỊ 為 20 vi 9 I

VĨ 偉 24 vi 12 I

VI 違 26 vi 13 I

VI 微 1547 vi 13 bi

VĨ 違 30 vi 16 I

VIÊM 炎 73 viem 8 en
VIÊN 円 70 vien 4 en

VIÊN 垣 74 vien 9 en

VIÊN 員 40 vien 10 in

ViỆN 院 41 vien 10 in

VIỆN, VIÊN 援 76 vien 12 en

VIÊN 園 77 vien 13 en

VIÊN 猿 78 vien 13 en

VIỄN 遠 80 vien 13 en, on

VIỆT 越 67 viet 12 etsu

VĨNH 永 52 vinh 5 ei

VỊNH 泳 53 vinh 8 ei

VINH 栄 56 vinh 9 ei

VỊNH 詠 58 vinh 12 ei

VÕ, VŨ 武 1595 vo 8 bu, mu

VÔ 無 1597 vo 12 bu

VONG 亡 1687 vong 3 bou, mou

VỌNG 妄 1763 vong 6 mou, bou

VONG 忘 1692 vong 7 bou

VỌNG 望 1701 vong 11 bou, mou

VÕNG 網 1767 vong 14 mou

VŨ 宇 46 vu 6 u
VŨ 羽 47 vu 6 u

VU 芋 48 vu 6 u

VŨ 雨 49 vu 8 u

VỤ 侮 1594 vu 8 bu

VỤ 務 1747 vu 11 mu

VŨ 舞 1598 vu 15 bu

VỤ 霧 1749 vu 19 mu

VỰC 域 31 vuc 11 iki

VƯƠNG 王 86 vuong 4 ou

XÃ 社 752 xa 7 sha

XA 車 753 xa 7 sha

XÁ 舎 755 xa 8 sha

XẢ 卸 756 xa 8 sha

XẠ 射 757 xa 10 sha

XẢ 捨 758 xa 11 sha

XÁ 赦 760 xa 11 sha

XÀ 蛇 1174 xa 11 da

XÁC 殻 181 xac 11 kaku

XÁC 確 187 xac 15 kaku

XÂM 侵 954 xam 9 shin

XẢO 巧 527 xao 5 kou


XÍ 企 256 xi 6 ki

XỈ 歯 711 xi 12 shi

XÍCH 尺 766 xich 4 shaku

XÍCH 斥 1037 xich 5 seki

XÍCH 赤 1039 xich 7 seki

XỨ, XỬ 処 850 xu 5 sho

XU, KHU 枢 999 xu 8 suu

XÚ 臭 801 xu 9 shuu

XÚ 醜 811 xu 17 shuu

XUÂN 春 836 xuan 9 shun

XUẤT 出 832 xuat 5 shutsu, sui

XÚC 触 942 xuc 13 shoku

XUNG, TRÙNG 沖 1257 xung 7 chou

XƯNG 称 887 xung 10 shou

XUNG 衝 912 xung 15 shou

XƯỚNG 唱 890 xuong 11 shou

XUY 吹 985 xuy 7 sui

XUY 炊 987 xuy 8 sui

XUYÊN 川 1065 xuyen 3 sen

Y 衣 11 y 6 I

Y 医 13 y 7 I
Y 依 15 y 8 I, e

Ý 意 25 y 13 I

YẾN 宴 75 yen 10 en

YÊN 煙 79 yen 13 en

YẾT 掲 429 yet 11 kei

YẾT 謁 68 yet 15 etsu

YÊU, YẾU 要 1813 yeu 9 you

YÊU 腰 1821 yeu 13 you

??? 匁 1944 Z 4 -

??? 込 1940 Z 5 -

??? 枠 1945 Z 8 -

??? 峠 1941 Z 9 -

??? 畑 1942 Z 9 -

??? 塀 1943 Z 12 -

??? 貰 1946 12 sei


Âm KUN Ví dụ SGK

ĐÔNG Á

waru_i ÁC Ý 222

nigi_ru 999

TAI ÁCH 1859

awa_remu, awa_rena BI AI 998

ai_suru ÁI TÌNH 417

oto, ne ÂM NHẠC 6

no_mu ẨM TỬU, ẨM THỰC

kura_I ÁM HIỆU, ÁM SÁT 224

kage_ru ÂM DƯƠNG, ÂM MƯU

yasu_I, yasu_raka(na) AN TÂM, AN TOÀN 223

shirushi ẤN TƯỢNG

ĐỀ ÁN 418

ÂN HUỆ, ÂN NHÂN

kaku_su, kaku_reru ẨN CƯ

ANH NGỮ

utsu_su, hae_ru PHẢN ÁNH

sakura ANH ĐÀO

kage ẢO ẢNH, ẢNH HƯỞNG

maborushi ẢO ẢNH 1226


oku

ÁP LỰC 612

o_su, o_saeru

GIÁP ẤT 1041

osana_I ẤU NHI

ÂU CHÂU

nagu_ru ẨU ĐẢ

BÁ TƯỚC

nami BA ĐÀO (sóng)

LÃO BÀ 1648

BÁ QUYỀN

DANH BỘ

kita BẮC BỘ

to_meru

BÁC HỌC

usu_I BẠC TÌNH

shiro_I MINH BẠCH, trắng

trăm

sema_ru HIẾP BÁCH


oga_mu LỄ BÁI

BÀI TRỪ

yabu_reru BẠI TẨU

BÃI MIỄN

naka_ba BÁN TÍN BÁN NGHI

moto sách, CĂN BẢN

tomona_u BẠN LỮ

ita MỘC BẢN

BẢN QUYỀN

ban, tổ, nhóm

aze bờ (đê)

TOÀN BAN (toàn thể)

BẦN CÙNG

BAN BỐ

ĐỊA BÀN 1723

kouri, hi nước đá, BĂNG SƠN 378

kuni LIÊN BANG

kuzu_reru sụp đổ
tana tủ

katawa_ra BÀNG QUAN

fuku_ramu BÀNH TRƯỚNG

tsutsu_mu BAO QUÁT

takara BẢO VẬT

da_ku, ida_ku, kaka_eru ôm ấp

awa bọt

tamo_tsu BẢO HIỂM

ĐỒNG BÀO

muku_iru BÁO CÁO

a_kiru BÃO HOÀ

ho_meru khen ngợi

aha_reru BẠO ĐỘNG

ya, yatsu tám 66

BẤT HẠNH 572

nu_ku nhổ, rụng 1708

Y BÁT (cà sa và bình bát)

BỆ HẠ

to_ziru, shi_meru BẾ TẮC

yama_I, ya_mu BỆNH VIỆN

kawa da thuộc
o TIẾP VĨ NGỮ

kare, kano nó, chàng

tsuka_reru mêt mỏi

hi_meru BÍ THƯ, BÍ MẬT

koumu_ru BỊ CÁO

kana_shii BI KỊCH

sona_eru CHUẨN BỊ

kabe BÍCH HOẠ

atari BIÊN CẢNH (biên giới)

BIỆN HỘ

ka_waru BIẾN CÁCH

PHỔ BIẾN

a_mu BIÊN SOẠN

waka_reru ĐẶC BIỆT

omote, arawa_su BIỂU HIỆN

tawara bị rơm rạ

GIÁP ẤT BÍNH

taira, hira BÌNH ĐẲNG

BINH KHÍ

nara_bu, nami xếp hàng


tsubo

e, gara QUYỀN BÍNH

bình, chai

BÌNH LUẬN

nuno BỐ CÁO

kowa_I KHỦNG BỐ

aru_ku, ayu_mu BỘ HÀNH

to_ru, tsuka_maeru săn, bắt

ura vịnh nhỏ

BỘ ĐỘI

ogina_u BỔ SUNG

shimobe LÃO BỘC

nagu_ru đấm, đánh

BỘC KÍCH (oanh tạc) 1702

kai sò, hến

sakazuki cốc uống rượu, GIAO BÔI

somu_ku BỐI CẢNH

THẬP BỘI 563

tsuchika_u BỒI DƯỠNG 1690

BỒI THẨM 1691

TIỀN BỐI
BỒI THƯỜNG 1693

BÔN TẨU

khay, mâm

NGUYỆT BỔNG

gậy, ĐẢ CẨU BỔNG

haba bề rộng

shiba_ru bó, cột 1701

fude BÚT ĐÀM

BƯU CHÍNH

CÁ NHÂN

uta_u QUỐC CA, CA KHÚC

onoono CÁC NHÂN (mỗi người)

NỘI CÁC

kawa CÁCH MẠNG, BIẾN CÁCH

TÍNH CÁCH

heda_teru CÁCH LY

arata_meru CẢI CÁCH

ama_I
DŨNG CẢM

koto đàn

CẢM TẠ, CẢM KÍCH

CẤM CHỈ

o_kasu, ho_su, hi_ru CAN THIỆP 47

hi_ku, hi_keru DẪN HOẢ 77

1176

kimo gan

chika_I CẬN THỊ

ne CĂN NGUYÊN

kawa_ku

tsuto_meru CẦN VỤ (làm việc)

suzi gân

miki CÁN BỘ, CÁN TUYẾN

tsutsushi_mu CẨN NGHIÊM

minato KHÔNG CẢNG, HẢI CẢNG

sara_ni, fu_keru CANH TÂN

tagaya_su CANH TÁC

PHONG CẢNH

sakai biên giới

CẢNH CÁO
kiso_u, se_ru CẠNH TRANH

tsu_geru CÁO THỊ

taka, taka_maru CAO GIÁ, CAO NGUYÊN

oyo_bu PHỔ CẬP 1148

iso_gu CẤP HÀNH, KHẨN CẤP

THƯỢNG CẤP, HẠ CẤP

CUNG CẤP

CÁT TƯỜNG

wa_ru, sa_ku

tsu_meru

VĂN CÚ

moto_meru CẦU HÔN, YÊU CẦU

CÂU NỆ

tama ĐỊA CẦU

mi_zo

kama_eru CÂU THÀNH, CẤU TRÚC

hari PHƯƠNG CHÂM

fu_ru CHẤN ĐỘNG

ma CHÂN LÝ
mi_ru CHẨN ĐOÁN

furu_u CHẤN ĐỘNG

to_ru CHẤP HÀNH

CHẤT VẤN

su ÂU CHÂU

fune, funa

kabu cổ phần

CHÂU NGỌC

CHẾ ĐỘ, ÁP CHẾ

CHẾ TÁC

sasa_eru CHI PHỐI 691

to_maru ĐÌNH CHỈ 129

mune

ita_ru

shiba

kokoroza_su ĐỒNG CHÍ

eda

TỨ CHI

yubi, sa_su CHỈ ĐỊNH, CHỈ ĐẠO

kami
abura

TẠP CHÍ

si_meru CHIẾM CỨ

tataka_u CHIẾN TRANH

o_ru

mane_ku CHIÊU ĐÃI

numa

CHIÊU HOÀ

mikotonori CHIẾU THƯ

te_ru ĐỐI CHIẾU

tada_shii, masa CHÍNH NGHĨA

CHINH PHỤC, VIỄN CHINH

matsurikoto CHÍNH TRỊ

totono_eru CHỈNH LÝ

meshi, omo(na) CHỦ NHÂN 299

mawa_ri CHU VI, CHU KỲ

soso_gu CHÚ Ý

tuần

ni_ru
CHƯ QUÂN

I_ru đúc

CHUẨN UÝ

TIÊU CHUẨN

iwa_u CHÚC TỪ

o_ru TỔ CHỨC

CHỨC VỤ

o_waru THUỶ CHUNG

CÔNG CHÚNG

CHỨNG MINH THƯ

mu_su hấp

tane CHỦNG LOẠI

kane chuông

1342

ku_mu

HIẾN CHƯƠNG

BIỂU CHƯƠNG

sawa_ru
ha

moppa_ra CHUYÊN MÔN

koro_garu VẬN CHUYỂN

furu_I CỔ ĐẠI

hada

kata_maru CỐ ĐỊNH

CÔ ĐỘC, CÔ LẬP

yue CỐ Ý, CỐ HƯƠNG

hime công chúa

u_eru

moto CƠ BẢN

yato_u mướn, thuê

tzudumi CỔ ĐỘNG

hata

kaeri_miru CỐ VẤN

CON TRÙNG

CÔNG TRƯỜNG 113

ooyake CÔNG BÌNH 277

CÔNG DANH
tomo CỘNG ĐỒNG, CỘNG SẢN

se_meru CÔNG KÍCH

tani thung lũng, U CỐC

mitsu_gu CỐNG HIẾN

hone CỐT CÁCH, CỐT NHỤC

I_ru CƯ TRÚ

koba_mu CỰ TUYỆT

CỨ ĐIỂM

KHÍ CỤ, CÔNG CỤ

a_geru CỬ HÀNH, CỬ ĐỘNG

su_eru đặt, để

CỰ LY

ĐƯƠNG CỤC

hoa cúc

kiwa_meru CỰC HÌNH, BẮC CỰC

yumi cung tên 836

sona_eru CUNG CẤP

miya HOÀNG CUNG

uyauya_shii
kiwa_maru KHỐN CÙNG

ashi

kuru_u CUỒNG BẠO

CƯƠNG TRỰC

tsuyo_I, shi_iru CƯỜNG QUỐC, CƯỠNG CHẾ

tsuna CƯƠNG LĨNH, ĐẠI CƯƠNG

hagane thép cứng

kokono_tsu chín 12

hisa_shii VĨNH CỬU 647

sawa_meru NGHIÊN CỨU

suku_u CỨU VIỆN

u_tsu ĐẢ KÍCH

oo_I nhiều

yoru, yo đêm

no DÃ NGOẠI

ĐẶC QUYỀN

e_ru ĐẮC Ý

oo_kii ĐẠI HỌC 53

yo, ka_eru, shiro ĐẠI BIỂU


ma_tsu ĐÃI NGỘ

okota_ru, nama_keru

fukuro

katsu_gu, nira_u ĐẢM NHIỆM

awa_I LÃNH ĐẠM

ĐÀM THOẠI, TOẠ ĐÀM

kumo_ru ĐÀM THIÊN (trời có mây)

TIÊN ĐƠN 1563

tami DÂN TỘC

tada_shi

tama, hazu_mu, hi_ku ĐẠN DƯỢC

ĐẢN NHẬT SINH

DIỄN ?ÀN

hi đèn, ĐIỆN ĐĂNG

a_taru ĐƯƠNG NHIÊN

ĐẢNG PHÁI

nobo_ru ĐĂNG KÝ

hito_shii CAO ĐẲNG

sama DẠNG THỨC, ?A DẠNG

ĐẰNG BẢN (bản sao)


ĐẰNG QUI (lên giá)

na DANH TỪ, tên

katana ĐAO KIẾM 181

CHU ĐÁO

ni_geru, no_gasu ĐÀO TẨU

tao_reru KHUYNH ?ẢO

shima QUẦN ĐẢO

momo ĐÀO NGUYÊN CẢNH

nusu_mu ĐẠO TẶC

ĐÀO THẢI

michi đường lộ

yu_reru rung, làm rung

ine, ina lúa

michibi_ku CHỈ ĐẠO

uta_u CA DAO

kota_eru HỒI ĐÁP

ĐÁP TẢI (chất hàng)

fu_mu đạp

PHÁT ĐẠT
BẮC ĐẨU 1633

ka_geru ĐẦU TƯ

mame ĐẬU PHỤ

THUỶ ĐẬU

atama, kashira ĐẦU NÃO

tataka_u ĐẤU TRANH

hiku_I

otouto HUYNH ĐỆ

soko đáy

ĐẾ VƯƠNG

ĐỆ NHẤT

tsutsumi ĐÊ PHÒNG

sa_geru ĐỀ ÁN

shi_maru

ĐỀ MỤC

419

yasa_sii GIAO DỊCH

koto_naru DỊ THƯỜNG
utsu_ru, utsu_su DI TRÚ, DI ĐỘNG

DI SẢN, DI TRUYỀN, DI NGÔN

ĐỊA VỊ

KHỔ DỊCH

mato MỤC ĐÍCH

BỆNH DỊCH, PHÒNG DỊCH

chất lỏng

fue ống sáo

wake THÔNG DỊCH

nhà ga

ĐÍCH TÔN

kataki ĐỊCH QUỐC

mise tiệm, cửa hàng, THƯƠNG ĐIẾM

ĐIỂM SỐ

shio muối

ta ruộng

no_biru

ĐIỂN HÌNH

tono, dono CUNG ?IỆN

omo, omote, tsura mặt, mặt nạ

ĐIỆN LỰC
DIỄN THUYẾT

tatami TRÙNG ĐIỆP

ha lá

horo_biru DIỆT VONG

tomura_u ĐIẾU TỪ 1588

ĐiỀU ƯỚC

KỲ DIỆU

?IÊU KHẮC

tsu_ru câu cá

tori ĐIỂU THÚ, BẠCH ĐIỂU

ita_mu TRUY ĐIỆU

men

shira_beru, totono_u ĐIỀU TRA, ĐIỀU HOÀ

kama lò

ngày

bính đinh… 346

CUNG ĐÌNH

sada_maru ĐỊNH NGHĨA, DỰ ĐỊNH

ĐÍNH CHÍNH
niwa vườn

itada_ku ĐỈNH ĐIỂM

ĐÌNH CHỈ

TIỀM THUỶ ĐỈNH

yoshi TỰ DO

haka_ru ĐỒ ÁN

tabi độ C

ĐỒ ĐỆ

TIỀN ?Ồ

miyako ĐÔ THỊ, THỦ ĐÔ

wata_ru qua, ĐỘ HÀ

DO DỰ

nu_ru

ĐOÀN KẾT

GIAI ĐOẠN

ta_tsu, kotowa_ru PHÁN ĐOÁN

mizika_I ngắn

hashi, hata CỰC ĐOAN

kita_eru
itona_mu DOANH NGHIỆP

uba_u DDOẠT QUYỀN

GIẢI ĐỘC

hitori ĐỘC THÂN

ĐỐC THÚC

yo_mu đọc

ĐỐC THỰC (thành thực)

ĐỐI CHIẾU

obi_ru NHIỆT ĐỚI

?ỘI TRƯỞNG

TRÚ ĐỒN 1669

ĐƠN VỊ

buta heo

nibu_ru NGU ĐỘN

fuyu mùa đông

ona_zi ĐỒNG Ý

higashi ĐÔNG NAM Á

hara ĐỘNG HUYỆT

koo_ru, kogo_eru

ugo_ku ĐỘNG TỪ
mune, muna nóc nhà

tsutsu ống

warabe ĐỒNG TỬ (trẻ con)

hatara_ku LAO ĐỘNG

đồ đồng

nổi, lồi

tsu_ku ĐỘT KÍCH

ata_eru DƯ LUẬN 1873

DƯ ĐỊNH 403

ama_ru TÀN DƯ

abura dầu

DU DƯƠNG

DU KHOÁI (sự vui vẻ)

DỤ PHÚC (giàu có)

aso_bu DU HỌC

homare VINH DỰ, DANH DỰ

azu_keru giữ

saso_u mời, rủ

sato_su khuyên y

DU NHẬP
soda_tsu, soda_teru GIÁO DỤC

a_biru tắm

ho_shii muốn

ĐẠO ĐỨC

tsubasa cánh

mochi_iru DỤNG Ý

isa_mu DŨNG CẢM

DUNG TÍCH

TRUNG DUNG

to_keru DUNG DỊCH y

odo_ru nhảy

DUNG HOÀ y

kusuri thuốc

odo_ru nhảy

hitsuzi con cừu

ĐÔNG DƯƠNG

kara ĐƯỜNG THI, ĐƯỜNG ĐỘT

GIẢNG ĐƯỜNG

a_geru kéo lên y

ÂM DƯƠNG
yashina_u DƯỠNG DỤC

đường (sugar)

DUY NHẤT

DUY TRÌ

so_u y

namari

fuchi y

DUYỆT BINH

kuwa_eru GIA CÔNG

kari GIẢ ĐỊNH

atai GIÁ TRỊ y

mono HỌC GIẢ, TÁC GIẢ

ka_keru

ie, ya gia đình

yome, totsu_gu

saegi_ru

kase_gu

kado, tsuno TRỰC GIÁC

obo_eru, same_ru GIÁC NGỘ

to_ku GIẢI QUYẾT


GIAI NHÂN

mina

GIAI CẤP

he_ru GIẢM THIỂU

GIÁM ĐỐC, GIAM NGỤC

GIÁM ĐỊNH, NIÊN GIÁM

e GIANG HỒ

aida, ma THỜI GIAN

GIẢN ĐƠN, THƯ GIẢN

mazi_waru, ma_ziru GIAO THÔNG, GIAO CHIẾN

o_riru, fu_ru HÀNG PHỤC

GIẢNG ĐƯỜNG

oshi_eru GIÁO DỤC

shi_boru, shi_meru GIẢO THỦ HÌNH

GIÁP ẤT

misaki mũi dất

THIỆU GIỚI (giới thiệu) 1059

imashi_meru GIỚI LUẬT y

todo_ku, todo_ke
THẾ GIỚI

CƠ GIỚI
shita, shimo, moto, kuda_ru,
sage_ru, oro_su dưới, thấp 7

nan, nani what

kawa

natsu mùa xuân

ni y

hima

kuro_I đen

HẠCH BINH KHÍ (vũ khí hạt nhân)

UY HÁCH (sự đe doạ)

umi HÀNG HẢI

LỢI HẠI, TAI HẠI

fuku_mu BAO HÀM

ochii_ru, otoshii_reru

HẠM ĐỘI

ase y

kagi_ru HẠN ĐỘ
ura_mu HỐI HẬN

samu_I HÀN PHONG

HÁN TỰ

HÀNG HẢI

HẠNG MỤC

I-ku, yu_ku, okona_u HÀNH ĐỘNG, NGÂN HÀNG, đi

kuki y

saiwa_I, siawa_se, sachi HẠNH PHÚC y

kono_mu, su_ku HẢO Ý

TIÊU HAO

HÀO HOA, HOÀ KIỆT

su_u HẤP THU, HÔ HẤP y

HOÀNG HẬU y

HẦU TƯỚC y

atsu_I HẬU Ý y

nochi, ushi_ro, ato, oku_reru HÂU PHƯƠNG y

sousou KHÍ HẬU


HỆ THỐNG

kakari, kaka_ru QUAN HỆ y

tawamu_reru DU HÍ

kewa_shii HIỂM ÁC, BẢO HIỂM

kira_u HIỀM NGHI

noki cái hiên nhà

arawa_su HIỆN TẠI, XUẤT HIỆN

CỐNG HIẾN

HIẾN PHÁP

kashiko_I HIỀN NHÂN

HIỂN VI KÍNH

HIỆP HỘI

eo (đất)

hasa_mu HIỆP KÍCH

sema_I, seba_meru hẹp

odo_su, obiya_kasu HIẾP UY

KÝ HIỆU

HIẾU HẠNH, HIẾU ĐẠO

ki_ku HIỆU QUẢ

HỌC HIỆU 21

akatsuki THÔNG HIỂU


HÌNH PHÁP

katachi, kata HÌNH THỰC, NHÂN HÌNH

kata ĐIỂN HÌNH y

to HỘ TỊCH 108

taga_I HỖ TRỢ 1236

yo_bu HÔ HẤP

mizuumi HỒ THUỶ

HỘ VỆ

ba_keru, ba_karu HOÁ HỌC 238

hi, ho lửa 8

hana hoa 9

HỌA GIA

yawa_ragu, nago_mu HOÀ GIẢI

hana TRUNG HOA

TAI HOẠ

mado_u say mê

THU HOẠCH

kowa_su HOẠI DIỆT (huỷ diệt)


futokoro, natsu_kashii HOÀI CỔ

maru_I HOÀN DƯỢC 830

HOÀN THÀNH

wazura_u HOẠN NẠN

ka_eru GIAO HOÁN

HOAN HỶ, HOAN LẠC y

yuru_I HOÀ HOÃN

HOÀN NGUYÊN

HOÀN CẢNH, TUẦN HOÀN

HOÀNG ĐỂ

ara_I HOANG PHẾ

ki HOÀNG KIM

awa_teru KHỦNG HOẢNG

yoko HOÀNH HÀNH

a_u HỢP ĐỒNG

HOẠT ĐỘNG

sube_ru

mana_bu HỌC SINH 10

mawa_ru HỒI TƯỞNG, HỒI ĐÁP


a_u HỘI NGHỊ

ku_iru HỐI HẬN

HỘI HOẠ, tranh

makana_u HỐI LỘ

HÔN ƯỚC

ma_zeru HỖN HỢP

tamashii

HỐNG THUỶ

kurenai, beni HỒNG TRÀ

ku_chiru BẤT HỦ

HƯ DANH, HƯ KHÔNG

kusa_ru HỦ BẠI y

yuru_su

HUẤN LUYỆN

HUÂN CHƯƠNG

kao_ru hương thơm

megu_mu ÂN HUỆ

tazusa_eru ĐỀ HUỀ

HUNG ÁC 1159 y

mune HUNG TRUNG (trong lòng)

osu, o ANH HÙNG, đực


oko_ru HƯNG PHẤN

mu_ku, mu_keru KHUYNH HƯỚNG

HƯỞNG THỤ, HƯỞNG LẠC y

KHÁI HUỐNG (tình huống tổng quát)

ka_oru HƯƠNG THUỶ

CỐ HƯƠNG

hibi_ku ẢNH HƯỞNG

mata hay là…c 1835 y

tomo bạn 214 y

migi TẢ HỮU

yasu_mu HƯU NHẬT 13

a_ru HỮU ?CH

CHỈ HUY, PHÁT HUY

kagaya_ku QUANG HUY y

HUYỀN QUAN (cổng nhà) y

tsuru dây đàn

Tỉnh

ka_keru

ana hang, động

chi HUYẾT DỊCH, HUYẾT THỐNG

ani, nii HUYNH ĐỆ


hotaru HUỲNH QUANG

HY VỌNG

yoroko_bu HOAN HỶ y

HY SINH

LỢI ÍCH

haka_ru KẾ HOẠCH

tsu_gu KẾ TỤC

niwatori con gà

musu_bu KẾT HỢP

KHẢ NĂNG

KHẮC PHỤC

kiza_mu THỜI KHẮC

LỮ KHÁCH, KHÁCH QUAN

hi_raku KHAI MẠC

CẢM KHÁI

KHÁI NIỆM y

tae_ru

eri cổ áo
KHẨN CẤP

KHAI KHẨN

nengo_ro(na) KHẨN NGUYỆN

KHÁNG CHIẾN

KHẲNG ĐỊNH y

chúc mừng, chào mừng

kanga_eru KHẢO SÁT

KHẢO VẤN

na_ku

kawa_ku KHÁT VỌNG

kuchi NHÂN KHẨU 20

chiki_ru KHẾ ƯỚC

iko_u nghỉ ngơi

KHÔNG KHÍ, KHÍ TƯỢNG 11

KHÍ XA (xe lửa)

azamu_ku

utsuwa KHÍ CỤ
KHIÊM TỐN

kata vai

tsuka_u sai khiến

isagiyo_I thanh KHIẾT

sake_bu

ido_mu KHIÊU CHIẾN

ha_neru, to_bu nhảy

karu_I KHINH SUẤT

kuru_shii, niga_I KHỔ NẠN, KHỔ DỊCH

ka_reru KHÔ MỘC

kura kho

KHOA HỌC, NỘI KHOA

hoko_ru KHOA TRƯƠNG

HỌC KHOÁ

kokoroyo_I KHOÁI LẠC y

KHOAN DUNG

KHOÁNG VẬT

TÀN KHỐC

hai
o_kiru, oko_ru KHỞI ĐIỂM

katamari KIM KHỐI (khối vàng)

koma_ru KHỐN CÙNG

KHỔNG TỬ, TỴ KHỔNG (lỗ mũi) 1241 y

sora, kara, a_ku KHÔNG KHÍ, KHÔNG THỦ ĐẠO 15

hika_eru

KHU VỰC 465

sa_ru QUÁ KHỨ

ka_keru KHU TRỤC y

SÁT KHUẨN

KHUẤT PHỤC

ma_garu NHẠC KHÚC y

KHUẾCH ĐẠI

oso_roshii KHỦNG HOẢNG

KHƯỚC TỪ

oka

ka_ku KHUYẾT ĐIỂM 471

inu con chó 17

susu_meru KHUYẾN CÁO

katamu_ku KHUYNH HƯỚNG

KỊCH TRƯỜNG
u_tsu CÔNG KÍCH y

hake_shii KHÍCH CHIẾN y

CẦN KIỆM

ka_neru KIÊM NHIỆM y

tsurugi gươm, kiếm

KIỂM DỊCH y

SỰ KIỆN

mi_ru nhìn, KIẾN THỨC 18 y

ta_teru KIẾN THIẾT, KIẾN TRÚC y

suko_yaka(na) KIỆN TOÀN y

kata_I KIÊN CỐ

mayu kén tằm y

KIỆT TÁC

hashi cầu

ta_meru

ima CỔ KIM 125

kane, kana HOÀNG KIM 14

KINH ĐÔ

BÁN KÍNH

he_ru KINH NGHIỆM

uyama_u KÍNH PHỤC


kagami HIỂN VI KÍNH, VỌNG VIẾN KÍNH

kuzira cá voi

odoro_ku KINH NGẠC

onore TRI KỶ 855

tsukue bàn viết

I_mu CẤM KỴ

KỸ SƯ y

KỲ NGỘ, KỲ DIỆU

ino_ru KỲ NGUYỆN

KỶ NGUYÊN

sude_ni KÝ HÔN

shiru_su KÝ ỨC

yo_ru KÝ TÚC XÁ y

saki mũi ?ất

iku_ra …cbao nhiêu

HỌC KỲ, KỲ HẠN y

TƯỚNG KỲ

KỲ BÀN

hata QUỐC KỲ

waza KỴ SĨ
LA BÀN, LA LIỆT

kara_mu LIÊN LẠC y

o_chiru rơi y

QUAN LẠI

ku_ru, ki_taru đến

tayo_ru, tano_mu Ỷ LẠI y

se thác xiết

hayashi rừng

TRIỂN LÃM y

LẠM DỤNG

nozomu LÂM THỜI

tona_ru CẬN LÂN (lân cận)

LAN CAN y

TÂN LANG

hoga_raka(na) vui tính

LÃNG PHÍ

misasagi LĂNG MỘ

tsume_tai, hi_eru, sa_meru LÃNH ĐẠM

oi_ru, fu_keru TRƯỞNG LÃO


LAO ĐỘNG

ta_tsu LẬP PHƯƠNG

tsubu hạt, hột y

săn y

VỌNG LÂU

mo_ru rỉ ra

LỄ NGHI

hage_mu KHÍCH LỆ y

modo_su trả về

tato_eru LỆ NGOẠI (ngoại lệ)

NÔ LỆ

uruwa_shii HOA LỆ

PHÁP LỆNH

koyomi ÂM LỊCH

LỊCH SỬ

LIÊM KHIẾT

tsura_naru, tsu_reru LIÊN TỤC

oto_ru

LIỆT SĨ
sa_ku PHÂN LIỆT

LIỄU GIẢI (hiểu và đồng ý) 1905

yanagi cây liễu

NGUYÊN LIỆU

QUAN LIÊU

ký túc xá

Y LIỆU

suzu chuông

lẻ

LĨNH VỰC

tama LINH HỒN

LỖ TÙ (tù binh)

zi đường

tsuyu LỘ THIÊN

hadaka LOÃ THỂ

CHÙNG LOẠI

mida_reru HỖN LOẠN

ĐÀI LOAN

su_ru ẤN LOÁT
ki_ku LỢI HẠI

kaminari LÔI VŨ

tatsu rồng

HƯNG LONG

taki thác nước y

tabi LỮ QUÁN

TƯ LỰ

LUÂN LÝ y

wa LUÂN HỒI

LUẬN LÝ

QUI LUẬT

chikara ĐIỆN LỰC 74

mu, mutsu, mui sáu 76 y

LỤC QUÂN

midori xanh lục y

KÝ LỤC

LƯỢC ĐỒ

LƯỠNG THÂN

yoi LƯƠNG TÂM

suzu_shii mát

haka_ru SỐ LƯỢNG
kate THỰC LƯƠNG (lương thực) y

naga_reru LƯU HÀNH

to_meru LƯU Ý

LƯU TOAN (H2SO4)

namida nước mắt

LUỸ TIẾN

BẢO LUỸ (đồn luỹ)

ko_u, koi_shii LUYẾN ÁI

ne_ru LUYỆN TẬP

TINH LUYỆN

sato HẢI LÝ y

LÝ DO, LÝ TƯỞNG

HẠ LY (tháo dạ)

ura mặt trái

ha_ku LÝ LỊCH

hana_reru LY HÔN y

uma, ma ngựa 191

asa MA TUÝ

MA SÁT

miga_ku mài y

MA LỰC
SA MẠC 1700

KHAI MẠC

sumi mực

GIÁC MẠC

dama_ru TRẦM MẶC

mugi lúa mì 194

MẠCH LẠC

u_ru THƯƠNG MẠI 192

tờ

ume hoa mai 1689

u_meru MAI TÁNG

ka_u mua 193

MẪN CẢM

DÃ MAN 1722

mi_chiru MÃN KỲ

MẠN TÍNH (tính kinh niên)

TẢN MẠN y

isoga_shii bận rộn

inochi SINH MẠNG

mũ, nón

sara đĩa
MANH NHÂN (người mù)

MÃNH THÚ

ke lông 210

oka_su MẠO HIỂM

sue MẠT LỘ (đường cùng)

MẠT SÁT

MẬT ĐỘ

haha, kao MẪU TỬ

hoko MÂU THUẪN

shige_ru mọc um tùm

une y

MẬU DỊCH

kome gạo y

mayo_u MÊ TÍN

MỊ HOẶC (sự hấp dẫn)

ito 27 y

manuga_reru MIỄN DỊCH y

MIỄN CƯỠNG (sự học) y

nemu_ru ngủ, ?ÔNG MIÊN

wata LIÊN MIÊN

nae, nawa mạ
giây

ega_ku MIÊU TẢ y

neko con mèo

a_kari THUYẾT MINH

MINH CHỦ, ?ỒNG MINH

BI MINH (văn bia)

na_ku LÔI MINH (tiếng sấm vang)

tsuno_ru TUYỂN MỘ

haka mả

shita_u ÁI MỘ

ku_reru sống

QUI MÔ y

ki, ko THẢO MỘC 69

MỖI NHẬT

MÔI GIỚI 1692

kado cửa

yume MỘNG TƯỞNG

MAI MỘT

me MỤC ĐÍCH, mắt 72

maki MỤC SƯ
imouto TỶ MUỘI

haka_ru MƯU LƯỢC

utsuku_shii MỸ NHÂN

NẶC DANH

ta_eru

otoko NAM NỮ

minami NAM PHƯƠNG

kata_I, muzuka_shii TAI NẠN

NĂNG SUẤT

naya_mu KHỔ NÃO

óc

osa_maru NẠP THUẾ

doru bùn

ware, wa

hitai KIM NGẠCH

ka_ru 1092

NGÂM VỊNH

kishi HỮU NGẠN, TẢ NGẠN

NGÂN HÀNG
kata_I CƯỜNG NGẠNH

NGẪU NHIÊN

NGHỆ THUẬT

TIỆN NGHI

utaga_u NGHI VẤN

UY NGHI

HỘI NGHỊ

NGHĨA VỤ

saka_rau PHẢN NGHỊCH

kibi_shii TRANG NGHIÊM

THÍ NGHIỆM

to_gu NGHIÊN CỨU

waza CÔNG NGHIỆP, TỐT NGHIỆP y

muka_eru HOAN NGHINH

CHÍNH NGỌ 110 y

sato_ru GIÁC NGỘ

CẢNH NGỘ, TAO NGỘ

ayama_ru NGỘ NHẬN


kutsu, gutsu

hazu_su NGOẠI QUỐC

NGOAN CỐ

tama HỒNG NGỌC

I_u, koto NGÔN NGỮ

itsutsu NGŨ CỐC 19 y

sakana,uo cá

on CHỂ NGỰ

sumi góc

oro_ka(na) NGU ĐỘN

osore

NGƯ THUYỀN

kata_ru ANH NGỮ

GIÁM NGỤC

ko_ru NGƯNG KẾT

shiita_geru NGƯỢC ĐÃI

ao_gu TÍN NGƯỠNG

ushi bò 97

abu_nai, aya_ui NGUY CƠ

nise, itsuwa_ru NGUỴ TẠO, NGUỴ DANH


moto NGUYÊN KHÍ 106 y

hara NGUYÊN NHÂN y

minamoto TÀI NGUYÊN

nega_u NGUYỆN VỌNG, cầu nguyện

tsuki trăng 16

me

PHONG NHÃ

take NHẠC PHỤ

tanoshi_mu NHẠC CỤ, LẠC VIÊN

SINH NHAI

machi y

NHÂM PHỤ (đàn bà có thai)

iwa NHAM THẠCH

hito người 39

ha lưỡi dao 1446

NHÂN NGHĨA 906

yo_ru NHÂN QUẢ, NGUYÊN NHÂN

shino_bu TÀN NHẪN

HÔN NHÂN

manako NHÃN KHOA

NHÀN HẠ
mito_meru NHÂN THỨC

kao y

I_ru, hai_ru NHẬP CẢNG 63 y

hito_tsu một 1

hi, ka NHẬT BẢN, NHẬT KÝ 60

futa hai 61

mimi tai, NHĨ TY KHOA (khoa tai mũi họng) 29

ko NHI ĐỒNG

maka_su NHIỆM VỤ

so_meru, shi_miru TRUYỀN NHIỄM

TỰ NHIÊN

mo_eru NHIÊN LIỆU

atsu_I NHIỆT TÂM

NHO HỌC

NHƯ Ý

chichi sữa, vú

yawa_rakai NHU ĐẠO


QUÂN NHU

uruo_u

thịt

hazukashi_meru SỈ NHỤC

surudo_I NHUỆ KHÍ

1416

waka_I, mo_shikuwa

yowa_I NHƯỢC ĐIỂM

THỔ NHƯỠNG

con gái

yuzu_ru NHƯỢNG BỘ

kamo_su

yawa_raka(na) NHUYỄN CỐT (sụn), mềm dẻo

ama NI TĂNG

KỶ NIỆM

waba_ru NIÊM THỔ (đất sét)

toshi NIÊN ĐẠI

NIỆU ĐẠO

AN NINH

yatsu NÔ LỆ

tsuto_meru NỖ LỰC
ika_ru, oko_ru PHẪN NỘ

tamago trứng

atata_kai ấm

uchi NỘI TÂM

NÔNG NGHIỆP

onna, me NAM NỮ 35

koi NÙNG ĐỘ (nồng độ)

musume con gái

kega_su, yogo_su, matana_I Ô NHỤC, Ô NHIỄM y

uzu

ya phòng

atata_kai

oda_yaka(na)

LÃO ÔNG

yabu_ru PHÁ SẢN

CHẤT PHÁC

ĐẢNG PHÁI

PHÀM NHÂN 1827

oka_su PHẠM NHÂN


ho buồm

shina PHẨM CHẤT

PHẠM VI, SƯ PHẠM

so_ru PHẢN ĐỐI 371

wa_keru PHÂN GIẢI 199

PHÁN ĐOÁN y

saka dốc

kae_su trả, về

kona, ko bột, HOA PHẤN y

magi_reru PHÂN TRANH y

meshi cơm

PHẦN MỘ

ikidoo_ru PHẪN NỘ

furu_u PHẤN ĐẤU

PHÁO KÍCH

tobo_shii túng thiếu 1805 y

PHÁP LỆNH y

hotoke PHẬT GIÁO 784

hara_u trả y
CHINH PHẠT 1707

XUẤT PHÁT

kami THẾ PHÁT

HÌNH PHẠT 1709 y

GIẢI PHẪU y

PHÊ CHUẨN y

phổi y

suta_ru HOANG PHẾ y

VƯƠNG PHI y

ko_eru béo, mập y

PHI THƯỜNG

wa_ku sôi

to_bu bay y

tobira mở cửa

tsui_yasu KINH PHÍ

kata phía, bên 969

ouki

PHIÊN NHÂN (người gác) 196

wazura_u PHIỀN MUỘN


hirugae_ru PHIÊN DỊCH

TÀI PHỊÊT 1710

lá phiếu

tadayo_u PHIÊU LƯU

tsu_ku PHÓ THÁC

PHÙ TRỢ

omomu_ku PHÓ NHIỆM (nhậm chức)

PHÓ VIỆN TRƯỞNG

PHỔ CẬP y

ĐIẾM PHỐ

NHẠC PHỔ

kuba_ru PHỐI HỢP

PHỒN VINH y

samata_geru ngăn trở y

fuse_gu PHÒNG HOẢ

hana_su PHÓNG XẠ

fusa chùm, nải y

PHONG TOẢ

kaze PHONG CẢNH

nara_u MÔ PHỎNG y

mine núi, ??nh núi


tsumu_gu xe chỉ

otozu_reru, tazu_neru đi thăm

yuta_ka(na) PHONG PHÚ

otto PHU PHỤ 573

chichi, tou PHỤ MẪU 197

ina PHỦ ĐỊNH

CHÍNH PHỦ

PHỤ THUỘC

o_u, ma_keru gánh vác

u_ku PHÙ DU

PHỤ NỮ y

PHÙ HIỆU

tomi PHÚ QUÝ

shi_ku

da dẻ

fu_su PHỤC BINH

Y PHỤC

HỒI PHỤC y

HẠNH PHÚC

hara PHÚC THỐNG, bụng


PHỨC TẠP

oo_u, kutsuga_eru PHÚC DIỆN (mặt nạ)

fu_ku phun

tatematsu_ru PHỤNG SĨ (phụng sự)

yu_u may

kata PHƯƠNG PHÁP, PHƯƠNG HƯỚN 204

kanba_shii thơm

mỡ

ha_tasu

su_giru, suyama_tsu QUÁ KHỨ

QUẢ PHỤ

THÀNH QUÁCH

aya_shii KỲ QUÁI, QUÁI VẬT

ka_keru

BÌNH QUÂN

kimi QUÂN CHỦ

QUAN LIÊU
kanmuri VƯƠNG QUAN (vương miện)

QUÂN NHÂN, KHÔNG QUÂN

quận

tsuranu_ku QUÁN TRIỆT

áo quan

mu_reru

na_reru TẬP QUÁN

kuda QUẢN LÝ

seki QUAN HỆ, THUẾ QUAN

QUAN SÁT, NHÂN SINH QUAN

hiro_I QUẢNG CÁO

hika_ru QUANG TUYẾN

KHÁI QUÁT, TỔNG QUÁT

hori hào, kênh, sông đào

ho_ru PHÁT QUẬT

TỨ QUÍ

QUĨ TÍCH

kae_ru QUI HOÀN

oni QUỈ THẦN

QUI CÁCH, QUI LUẬT


kuni QUỐC GIA y

touto_bu QUÝ TỘC

ma_ku

phạm vi

kinu sợi tơ

QUYỀN UY, QUYẾN LỰC

kime_ru QUYẾT định

suna SA MẠC

iwa HIẾU SẮC, SẮC THÁI

SẮC LỆNH

SÁCH LƯỢC

sa_su SAI BIỆT

sugi

mori

NGUYỆT SAN

u_mu SẢN KHOA

toko, yuka

SÁNG TÁC
QUAN SẢNH

SAO LỤC

su

atsuka_u

sasu SÁP NHẬP

shibu

koro_su SÁT NHÂN y

CẢNH SÁT

su_ru MA SÁT

ure_eru ƯU SẦU

SĨ QUAN 494

tsuka_eru sĩ tử

hazi_ru, ha_zukashii SỈ NHỤC

SI TÌNH

ko_eru SIÊU VIỆT


I_kiru, u_mareru, na_eru,
nama, ki, ha_eru SINH HOẠT

HY SINH

hazi_me, so_meru SƠ CẤP

tokoro SỞ TẠI

uto_I

kazu, kazo_eru SỐ HỌC


ishizue CƠ SỞ y

NGUYÊN SOÁI

yama SƠN LÂM 24

futa SONG PHƯƠNG 1513

mado

SỬ HỌC

tsuka_u SỬ DỤNG

koto SỰ THẬT, SỰ CỐ y

SƯ ĐOÀN, SƯ PHẠM

hiki_iru TỶ SUẤT

SÚC SINH, GIA SÚC

ka_zaru TRANG SỨC y

takuwaeru

chidi_mu

a_teru SUNG TÚC

SÙNG BÁI

súng

hako cái hộp

shimo y

saga_su
otoro_eru SUY NHƯỢC

o_su SUY LUẬN

hidari TẢ NGẠN 22

utsu_su MIÊU TẢ, TẢ CHÂN (ảnh)

ĐẠI TÁ

TÀ ĐẠO

ka_riru

naname

ayama_ru CẢM TẠ, TẠ TỘI

tsuku_ru TÁC PHẨM

chế tác

QUY TẮC

su

HẢI TẶC

TÀI NĂNG, TÚ TÀI 126

futata_bi TÁI SINH, TÁI PHÁT y

a_ru HIỆN TẠI, TẠI CHỨC

wazawa_I TAI NẠN y

TÀI LIỆU

TÀI SẢN y
tatsu, saba_ku y

no_ru

mi, mitsu TAM GIÁC 23

kokoro TÂM LÝ, TRUNG TÂM 147

mai_ru THAM GIA y

kaiko DƯỠNG TẰM y

hita_su y

TẦM THƯỜNG y

wa_ru y

TẠM THỜI

tsu_kiru TẬN LỰC

kara_I y

tsu y

noko_ru TÀN KHỐC y

mazu_shii bờ biển

susu_mu TẤN CÔNG, TIẾN BỘ y

kasa

chi_ru TẢN BỘ y

atara_shii TÂN XUÂN y

TÁN THÀNH y
y

takigi

TẦN ĐỘ (tần số)

kuwa

mo TANG PHỤC

haumu_ru MAI TÁNG

TĂNG LỮ

THƯỢNG TẦNG

ma_su, fu_eru TĂNG GIẢM

niku_mu

kura

oku_ru

NỘI TẠNG

haya_I nhanh y

tsuku_ru CẤU TẠO

haku

TẢO TRỪ

a_u TAO NGỘ

awagu
ku_ru

rong biển

nara_u TẬP QUÁN, HỌC TẬP

atsu_maru, tsudo_u TẬP HỢP

TẠP CHÍ

oso_u TẬP KÍCH

kanara_zu TẤT NHIÊN

TẬT BỆNH y

urushi sơn

hashi_ru ĐÀO TẨU

kana_deru TẤU NHẠC

nishi TÂY PHƯƠNG

NHẤT TỀ

TỂ TƯỚNG

DƯỢC TỄ y

su_mu CỨU TÊ, KINH TẾ

matsu_ru TẾ LỄ

hoso_ru, koma_kai TẾ BÀO

muko con rể

sawa QUỐC TẾ, THỰC TẾ

CHỈ TỆ (giấy bạc)


TỆ HẠI

THA NHÂN, THA PHƯƠNG

THÁC LỌAN y

ishi NHAM THẠCH

futo_I THÁI DƯƠNG 164

THAI NHI

AN THÁI y

irodo_ru SẮC THÁI

to_ru

na

kasu

THÁI ĐỘ

hanaha_da

mizime(na) THẢM HOẠ

fuka_I

saga_su, sagu_ru THÁM HIỂM

THẨM TRA

mou_su

no_biru

ĐẠI THẦN
mi THÂN THỂ

kami, kan THẦN PHẬT

sumi THAN KHOÁNG

kuchibiru môi

tsutsushi_mu CẨN THẬN

nage_ku thở than

oya, shita_shii LƯỠNG THÂN, THÂN HỮU

masu 1386

nobo_ru THĂNG CẤP

DƯ THẶNG

katsu, masa_ru THẮNG BẠI

yu nước nóng

nawa dây gai

na_ru THÀNH CÔNG

koe, kowa ÂM THANH

ao_I THANH NIÊN, màu xanh

shiro THÀNH QUÁCH

kiyo_I THANH KHIẾT

THẦN THÁNH
makoto THÀNH THỰC, TRUNG THÀNH

kusa THẢO NGUYÊN

u_tsu THẢO PHẠT, CHINH PHẠT y

misao, ayatsu_ru THAO TÁC

to_u mười 33

hiro_u THU THẬP

shime_ru ẨM THẤP y

tháp

nana, nano bảy 30

hiki THẤT PHU 1736

ushina_u THẤT NGHIỆP

muro TƯ THẤT

su_ku trong suốt

yo THẾ KỶ

karada THỂ DỤC, THỂ CHẤT

tsuma PHU THÊ y

yu_ku

ka_waru

ikioi THẾ LỰC, TÌNH THẾ

chika_u TUYÊN THỆ

THIỆU GIỚI
naga_meru

uzi THỊ TỘC 495

ichi THỊ TRƯỜNG

ya cung tên

shime_su CHỈ THỊ, BIỂU THỊ

samurai THỊ NỮ

hodoko_su THI HÀNH

THỊ SÁT

thơ

kokoro_miru, tame_su THÍ NGHIỆM

sa_su THÍCH KHÁCH

THÍCH CA y

THÍCH ỨNG

so_eru thêm vào

chi THIÊN NIÊN 47

ame. Ama trời 58

asa_I THIỂN HỌC

katayo_ru THIÊN ÁI (thiên vị) y

yoi THIỆN ÁC

TOẠ THIỀN
BIẾN THIÊN

tsukuro_u TU THIỆN

CAN THIỆP

ki_ru THIẾT THỰC, THÂN THIẾT 156

shita lưỡi

mou_keru THIẾT KẾ

sắt

suku_nai, suko_shi THIỂU SỐ, THIẾU NỮ 143

ya_ku cháy

machi đườngng nhỏ

sakan(na), mo_ru PHỒN THỊNH

ko_u THỈNH NGUYỆN

ki_ku THÍNH GIÁC

tsuchi THỔ NHƯỠNG 60

ha_ku THỔ HUYẾT

kotobuki TRƯỜNG THỌ

ara_I THÔ BẠO

THOẢ HIỆP
shirizo_ku THOÁI KHƯỚC

hana_su HỘI THOẠI y

nu_gu THOÁT TẨU

toki THỜI GIAN, THỜI ĐẠI

monao_su THÔI THÚC

909

mura THÔN TRƯỞNG

too_ru, kayo_u THÔNG HÀNH, GIAO THÔNG

ita_I THỐNG THIẾT, đau

su_beru THỐNG NHẤT

te, ta THỦ THUẬT 32

osa_meru THU HOẠCH 703 y

tsu_gu

mamo_ru, mo_ri BẢO THỦ, CÔNG THỦ y

to_ru

u_keru THỤ LÝ y

ka_ru y

kubi THỦ TƯỚNG

aki THU PHÂN, mùa thu

koto(ni) ĐẶC THÙ

ka_ku VĂN THƯ, THƯ KÝ


sazu_keru TRUYỀN THỤ

atsu_I

mesu, me

omomuki THÚ VỊ

kemono THÚ Y

uketamawa_ru THỪA KẾ

no_ru lên xe

tate MÂU THUẪN

THUẤN TUÝ, ĐƠN THUẦN

matata_ku

no_beru TRẦN THUẬT

THUẬT NGỮ, KỸ THUẬT

CÔNG THỨC

ƯỚC THÚC

mi, mino_ru THỰC HIỆN

THÚC BÁ
ta_beru, ku_u THỰC PHẨM, ăn

unaga_su THÔI THÚC

THỤC NỮ

u_eru THỰC VẬT y

fu_eru

lớp học thêm

u_reru THÀNH THỤC

Ý THỨC

THUẾ QUAN

THUỘC TÍNH

a_geru, ue, kami, no_bosu THƯỢNG CẤP 37

HOÀ THƯỢNG

kura

akina_u THƯƠNG NGHIỆP

tsune, toko PHI THƯỜNG, THƯỜNG THỰC

kizu, ita_mu TỔN THƯƠNG

tsuguna_u BỒI THƯỜNG

mizu nước 40

hazi_meru THUỶ CHUNG

ta_reru
fune THUYỀN TRƯỞNG

to_ku THUYẾT MINH

tsuke_ru

yu_u hoàng hôn 44

mukashi ngày xưa

GIẢI TÍCH

chỗ ngồi

sabi TĨNH MỊCH y

o_shii tiếc

ato DI TÍCH

kata đầm lầy

tsu_mu THỂ TÍCH, DIỆN TÍCH

THÀNH TÍCH

kuse tật

QUỐC TỊCH

TIỆM TIẾN

mogu_ru, hiso_mu TIỀM THUỶ HẠM

THÂN TIÊN

saki TIÊN SINH


ora_u

mae TIỀN ĐỒ

tayo_ri TIỆN LỢI

THỰC TIỄN

zeni

susu_meru TIẾN CỬ

aza_yaka(na) TRIỀU TIÊN

tsu_gu TIẾP ĐÃI

fushi

PHÂN TIẾT

ko, o, chii_sai TIỂU HỌC 36

sa_ku hoa nở

yoi

ke_su, ki_eru TIÊU HOÁ

wara_u, e_mu ĐÀM TIẾU

a_seru, ko_geru TIÊU ĐIỂM

TIÊU TOAN (HNO3)

TIÊU CHUẨN
shin_ziru TÍN DỤNG, THÔNG TIN

I 1470

TÍNH DANH

GIỚI TÍNH, TÍNH CHẤT

awa_seru hợp lại

THANH TỊNH y

hashi KIM TINH, sao y

habu_ku, kaeri_miru y

nasa_ke TÌNH BÁO y

THUỶ TINH y

ha_rasu y

TINH THẦN

shizu_ka(na) TĨNH MẠCH, TĨNH DƯỠNG

TỔ QUỐC y

TÔ THUẾ

NGUYÊN TỐ y

ku_mu TỔ CHỨC y

utta_eru TỐ TỤNG y

sosonoka_su

suwa_ru TOẠ TỊCH


kusari PHONG TOẢ

kuda_ku

to_geru

matta_ku HOÀN TOÀN

TOÁN SỐ

sui axit

to_ru

haya_i TỐC ?Ộ

GIA TỘC

motto_mo TỐI HẬU

tsumi PHẠM TỘI, VÔ TỘI

TỒN TẠI

mako TỬ TÔN, cháu

touto_I TÔN KÍNH

soko_neru TỔN HẠI

TÔNG GIÁO (tôn giáo)

oku_ru TỐNG BIỆT

shitaga_u TÒNG QUÂN

TỔNG QUÁT

TỐT NGHIỆP

THANH TRA
trà

shibo_ru

TRÁC TUYỆT

kawa

haka_ru

sawa

se_meru TRÁCH NHIỆM

TRAI GIỚI

TRÁI KHOÁN

shizu_mu TRẦM MẮC

vua

mezura_shii TRÂN TRỌNH

tazu_neru TRẬN ĐỊA

TRẦN THUẬT

shizu_maru TRẤN ÁP

TRÁNG NIÊN
TRẠNG THÁI

TRANG NGHIÊM

HOÁ TRANG y

yosoo_u TRANG TRÍ

araso_u CHIẾN TRANH

shio TRÀO LƯU

shiru

fuda

TRẬT TỰ

todokoo_ru ĐÌNH TRỆ

ike ao

osa_meru, oo_su, nao_ru TRỊ AN, TRỊ THUỶ

shi_ru TRÍ NĂNG

motsu KIÊN TRÌ

atai, ne GIÁ TRỊ

ita_su NHẤT TRÍ

oku_reru, oso_I TRÌ TRỆ

ẤU TRĨ

o_ku VỊ TRÍ, PHỐI TRÍ

tsu_mu CHỈ TRÍCH


shizuku, shitata_ru giọt nước

TRIỂN VỌNG, PHÁT TRIỂN

TRIẾT HỌC

TRIỆT ĐỂ

TRIỆT PHẾ

me_su TRIỆU TẬP

kiza_shi triệu chứng

asa TRIỀU ĐÌNH, buổi sáng

TẶNG TRÌNH (biếu)

TRINH TIẾT

TRINH SÁT

hodo TRÌNH ĐỘ, CÔNG TRÌNH

tasu_keru, suke VIỆN TRỢ y

haba_mu

nigo_ru

naka TRỌNG TÀI y

omo_I, kasa_naru TRỌNG ĐẠI, TRỌNG LỰC

su_mu TRÚ SỞ

VŨ TRỤ

hiru buổi trưa

hashira ?IỆN TRỤ


nozo_ku TRỪ KHỬ

TRỮ KIM (để dành tiền)

TRÚ TẠI, TRÚ XA y

take TRÚC LÂM y

tada_chii, nao_su TRỰC TIẾP

KHU TRỤC

XA TRỤC

kizu_lu KIẾN TRÚC y

naka TRUNG TÂM 55

mushi KÝ SINH TRÙNG

TRUNG NGHĨA y

TRUNG TÂM (trong lòng) y

tsuka

TƯỢNG TRƯNG, ĐẶC TRƯNG y

su_mu y

ko_riru TRỪNG PHẠT

arawa_su, ichiziru_shii TRƯỚC GIẢ (tác giả)

ki_ru, tsu_ku mặc (quần áo)

take 1415

naga_I TRƯỞNG NỮ y
ha_ru KHUẾCH TRƯƠNG

ba HỘI TRƯỜNG

BÀNH TRƯỚNG

ruột

TRỪU TƯỢNG

o_u TRUY CỨU

TRUỴ LẠC

tsuta_waru TRUYỀN ĐẠT, TRUYỀN NGÔN

koro_su MẪU TỬ 25

TƯ PHÁP

yo, yotsu bốn 26

katsu 1091

shinu SINH TỬ y

aza VĂN TỰ 28

tera chùa y

mizuka_ra TỰ ĐỘNG y

ukaga_u

watashi_ku TƯ NHÂN

ni_ru TƯƠNG TỰ

hii_deru TÚ TÀI y

TỰ NGÔN (lời tựa)


sugata TƯ THẾ

omo_u TƯ TƯỞNG

TỰ THUẬT

osa_meru TU CHÍNH, TU NGHIỆP

yado TINH TÚ, TÚC XÁ

murasaki TỬ NGOẠI

DANH TỪ, ĐỘNG TỪ y

TỰ NGUYỆN y

TƯ CÁCH, TƯ BẢN

ka_u

itsuku_shimu TỪ THIỆN

ya_meru TỪ THƯ

tamawa_ru

haka_ru TƯ VẤN

TRUNG TUẦN, THƯỢNG TUẦN

megu_ru TUẦN HÀNH

TUẤN ANH
TUẪN TỬ

TUẦN HOÀN

TUÂN THỦ

TỨC THỜI

ashi, ta_ru SUNG TÚC

PHONG TỤC, PHÀM TỤC

iki LỢI TỨC

NGHIÊM TÚC

tsudu_ku LIÊN TỤC

TUẾ NGUYỆT

matsu cây tùng

TỐ TỤNG

tate TUNG HOÀNH

kezu_ru

TƯỚC VỊ

ai TƯƠNG HỖ, THỦ TƯỚNG

TƯƠNG LAI

CÁT TƯỜNG

KHÍ TƯỢNG, HIỆN TƯỢNG, voi


kuwa_shii TƯỜNG THUẬT

TƯ TƯỞNG

THẠCH TƯỢNG

TÙ NHÂN 1353

sake rượu

tsu_ku THÀNH TỰU y

TINH TUÝ y

yo_u MA TUÝ y

tsumu TUỲ Ý y

CỐT TUỶ

TUYÊN NGÔN

izumi suối y

TRỰC TUYẾN

era_bu TUYỂN CỬ

yuki tuyết

ta_tsu TUYỆT ĐỐI y

kura_beru TỶ SUẤT 771

ane, nee chị

iya_shii TY TIỆN
hana lỗ mũi

sa_keru TỴ NẠN

NGỌC TỶ

U UẤT

osa_eru ỨC CHẾ

KÝ ỨC

ỨNG ViỆN, ỨNG ĐÁP

ỦNG HỘ

ƯỚCC THÚC

TRUNG ƯƠNG

ure_reru, u_rei ƯU SẦU

sugu_reru ƯU TÚ

UỶ VIÊN, UỶ NHIỆM y

UY TÍN, UY LỰC

ĐẠI UÝ

nagusa_meru, naku_samu

ude cánh tay

VẠN VẬT, 10000 392

fumi VĂN HÓA 68

ka muỗi
CHỈ VĂN (vân tay)

to_u, ton VẤN ĐỀ y

kumo BẠCH VÂN

hako_bu VẬN CHUYỂN, VẬN ?ỘNG

VÃN NIÊN (tuổi già) 961

ki_ku TÂN VĂN (báo)

VÃNG LAI

mono ĐỘNG VẬT

mamo_ru VỆ SINH, PHÒNG VỆ

VỊ LAI (tương lai)

kurai VỊ TRÍ, ĐỊAA VỊ

kako_mu, kako_u CHU VI, PHẠM VI

azi VỊ GIÁC

VỊ DỊCH

tame HÀNH VI

era_I VĨ NHÂN, VĨ ?ẠI

chiga_u, chiga_eru

VI SINH VẬT

VĨ ĐỘ y

honoo PHẾ VIÊM y


maru_I đồng yên 4y

kaki

HỘI VIÊN, NHÂN VIÊN

BỆNH VIỆN

VIỆN QUÂN

sono CÔNG VIÊN

saru con khỉ

too_I VIỄN PHƯƠNG, VĨNH VIỄN y

ko_su, ko_eru VIỆT NAM

naga_I VĨNH VIỄN

oyo_gu

saka_eru, ha_eru VINH QUANG

yo_mu ngâm thơ

VÕ TRANG

na_I VO HẠI

na_I VONG LINH 973

VỌNG TƯỞNG

wasu_reru VONG ÂN

nozo_mu HY VỌNG

ami VÕNG MẠC

VŨ TRỤ
hane

imo

ame, ama LÔI VŨ 3y

anado_ru

tsuto_meru NHIỆM VỤ

ma_u VŨ KHÚC y

kiri sương mù

KHU VỰC

NỮ VƯƠNG, VƯƠNG QUỐC 5

yashiro XÃ HỘI

kuruma xe hơi

KÝ TÚC XÁ

oro_su

I_ru PHẢN XẠ

su_teru HỶ XẢ

ÂN XÁ

hebi rắn

kara vỏ, ĐỊA XÁC (vỏ địa cầu)

tashi_ka CHÍNH XÁC

oka_su XÂM LƯỢC

taku_mi KỸ XẢO
kuwada_teru XÍ NGHIỆP

ha răng

884

aka XÍCH ĐẠO

XỬ NỮ

kusa_I XÚ KHÍ

miniku_I

haru xuân

de_ru, da_su XUẤT HIỆN 34

fu_reru XÚC GIÁC

oki khơi

TỰ XƯNG

XUNG KÍCH

tona_eru HỢP XƯỚNG

fu_ku

ta_ku

kawa sông 48

koromo Y TRANG

Y HỌC
yo_ru QUI Y

Ý KIẾN, QUYẾT Ý

YẾN HỘI

kemu_ri

kaka_geru YẾT THỊ

YẾT KIẾN y

I_ru YÊU CẦU

koshi lưng y

monme 1858

ko_mu

waku

touge đường qua núi đèo

hatake cánh đồng

hei hàng rào

mora-u nhận y
Hán Việt Stt SGK Không dấu Kanji Stt ABC Số nét

AÙ 1a 亜 1 7

AÙC 4 ac 悪 2 11

AÙC, OÁC 5 ac 握 3 12

AÙCH 1775 ach 厄 4 4

AI 2 ai 哀 5 9

AÙI 3 ai 愛 6 13

AÂÅM 43 am 飲 7 12

AÂM 102 am 音 8 9

AÙM 9 am 暗 9 13

AÂM 42 am 陰 10 10

AÁN 37 an 印 11 6

AÂN 103 an 恩 12 10

AÅN 44 an 隠 13 13

AN, YEÂN 7 an 安 14 6

AÙN 8 an 案 15 10

ANH 54 anh 英 16 8

ANH 94 anh 桜 17 10

AÙNH 55 anh 映 18

AÛNH 59 anh 影 19

AO 87 ao 凹 20

AÙO 96 ao 奧 21

AÛO 487 ao 幻 22

AÙP 6 ap 圧 23

AÙP 91 ap 押 24

AÂÁT 101 at 乙 25

AÁU 1809 au 幼 26
AÁU 93b au 殴 27

AÂU 92 au 欧 28

AÅU, AÁU 93 au 殴 29

BA 1455 ba 波 30

BAÏ, BOÄ 1663 ba 簿 31

BAØ 1454 ba 把 32

BAØ 1460 ba 婆 33

BAÙ 1458 ba 覇 34

BAÙ 1481 ba 伯 35

BAÉC 1709 bac 北 36

BAÏC 1483 bac 泊 37

BAÏC 1487 bac 薄 38

BAÙC 1486 bac 博 39

BAÏCH 1480 bach 白 40

BAÙCH 1484 bach 迫 41

BAÙCH 1485 bach 船 42

BAÙCH 1553 bach 百 43

BAÏI 1468 bai 敗 44

BAÕI 1542 bai 罷 45

BAØI 1465 bai 俳 46

BAØI 1467 bai 排 47

BAÙI 1461 bai 拝 48

BAÀN 1568 ban 貧 49

BAÏN 1504 ban 伴 50

BAÏN, PHAÙN 1510 ban 畔 51

BAN 1509 ban 班 52

BAN 1511 ban 般 53


BAN 1514 ban 搬 54

BAN 1516 ban 頒 55

BAØN 1523 ban 盤 56

BAÙN 1501 ban 半 57

BAÛN 1507 ban 板 58

BAÛN 1508 ban 版 59

BAÛN 1717 ban 本 60

BAÊÈNG, BAØNH 1682 bang 棚 61

BAÊNG 1554 bang 氷 62

BAÊNG 1679 bang 崩 63

BANG 1667 bang 邦 64

BAØNG 1702 bang 傍 65

BAØNH 1707 banh 膨 66

BAØNH 1682b banh 棚 67

BAÏO, BOÄC 1706 bao 暴 68

BAO 1665 bao 包 69

BAO 1685 bao 褒 70

BAÕO 1670 bao 抱 71

BAÕO 1684 bao 飽 72

BAØO 1672 bao 泡 73

BAØO 1674 bao 胞 74

BAÙO 1681 bao 報 75

BAÛO 1652 bao 保 76

BAÛO 1669 bao 宝 77

BAÁT 1573 bat 不 78

BAÏT 1497 bat 抜 79

BAÙT 1492 bat 八 80


BAÙT 1493 bat 鉢 81

BEÁ 1633 be 閉 82

BEÄ 1632 be 陛 83

BEÄNH 1563 benh 病 84

BÆ 1529 bi 彼 85

BI 1538 bi 悲 86

BI 1541 bi 碑 87

BÍ 1536 bi 秘 88

BÌ 1525 bi 皮 89

BÌ 1535 bi 疲 90

BÓ 1544 bi 尾 91

BÒ 1537 bi 被 92

BÒ 1546 bi 備 93

BÍCH 1638 bich 壁 94

BIEÂÁN 1644 bien 変 95

BIEÁN 1646 bien 遍 96

BIEÂN 1642 bien 辺 97

BIEÂN 1647 bien 編 98

BIEÄN 1648 bien 弁 99

BIEÄT 1640 biet 別 100

BIEÅU 1555 bieu 表 101

BIEÅU 1556 bieu 俵 102

BINH 1627 binh 兵 103

BÍNH 1625 binh 丙 104

BÍNH 1628 binh 並 105

BÍNH 1630 binh 坪 106

BÍNH 1631 binh 柄 107


BÌNH 1558 binh 評 108

BÌNH 1572 binh 瓶 109

BÌNH 1626 binh 平 110

BOÁ 1577 bo 布 111

BOÁ 1580 bo 怖 112

BOÄ 1596 bo 部 113

BOÄ 1651 bo 歩 114

BOÄ 1653 bo 捕 115

BOÄ 1663b bo 簿 116

BOÅ 1655 bo 補 117

BOÅ, PHOÁ 1654 bo 浦 118

BOÄC 1491 boc 爆 119

BOÄC 1713 boc 僕 120

BOÄC 1706b boc 暴 121

BOÄC 1711b boc 朴 122

BOÄC, PHOÁC 1715 boc 撲 123

BOÂÁI, BOÄI 1463 boi 背 124

BOÁI 1470 boi 輩 125

BOÁI 1471 boi 貝 126

BOÀI 1475 boi 培 127

BOÀI 1476 boi 陪 128

BOÀI 1479 boi 賠 129

BOÂI 1462 boi 杯 130

BOÄI 1473 boi 倍 131

BOÄI 1463b boi 背 132

BOÂÀN 1721 bon 盆 133

BOÂN 1718 bon 奔 134


BOÅNG 1676 bong 俸 135

BOÅNG 1704 bong 棒 136

BÖÙC 1604 buc 幅 137

BUOÄC 1490 buoc 縛 138

BUÙT 1552 but 筆 139

BÖU 1795 buu 郵 140

CA 133 ca 歌 141

CAÙ 134 ca 箇 142

CAÙ 505 ca 個 143

CAÙC 175 cac 各 144

CAÙC 186 cac 閣 145

CAÙCH 178 cach 革 146

CAÙCH 179 cach 格 147

CAÙCH 185 cach 隔 148

CAI 173 cai 該 149

CAÛI 150 cai 改 150

CAÁM 390 cam 禁 151

CAÀM 388 cam 琴 152

CAM 205 cam 甘 153

CAÙM 605 cam 紺 154

CAÛM 223 cam 敢 155

CAÛM 231 cam 感 156

CAÂÄN 384 can 近 157

CAÀN 387 can 勤 158

CAÂN 382 can 斤 159

CAÂN 389 can 筋 160

CAÅN 392 can 謹 161


CAÅN 391b can 緊 162

CAÊN 602 can 根 163

CAN 203 can 干 164

CAN 209 can 肝 165

CAN 215 can 乾 166

CAÙN 230 can 幹 167

DAÃN 36 can 引 168

CAÛNG 569 cang 港 169

CAÏNH 371 canh 競 170

CANH 542 canh 更 171

CANH 560 canh 耕 172

CAÛNH 366 canh 境 173

CAÛNH 434 canh 景 174

CAÛNH 441 canh 警 175

CAO 564 cao 高 176

CAÙO 589 cao 告 177

CAÛO 578 cao 稿 178

CAÁP 325 cap 急 179

CAÁP 327 cap 級 180

CAÁP 331 cap 給 181

CAÄP 315 cap 及 182

CAÄT 307 cat 詰 183

CAÙT 197 cat 割 184

CAÙT 305 cat 吉 185

CAÂÁU 575 cau 構 186

CAÁU 582 cau 購 187

CAÀU 322 cau 求 188


CAÀU 330 cau 球 189

CAÂU 546 cau 拘 190

CAÂU 573 cau 溝 191

CAÂU, CUÙ 397 cau 句 192

CHAÂM 963 cham 針 193

CHAÁN 960 chan 振 194

CHAÁN 973 chan 震 195

CHAÂN 962 chan 真 196

CHAÅN 968 chan 診 197

CHAÁP 746 chap 執 198

CHAÁP 814b chap 汁 199

CHAÁT 749 chat 質 200

CHAÂU 780 chau 株 201

CHAÂU 782 chau 珠 202

CHAÂU 794 chau 州 203

CHAÂU 795 chau 舟 204

CHAÂU 776b chau 朱 205

CHEÁ 1011 che 制 206

CHEÁ 1030 che 製 207

CHÆ 678 chi 止 208

CHÆ 686 chi 旨 209

CHÆ 699 chi 祉 210

CHÆ 703 chi 指 211

CHÆ 706 chi 紙 212

CHI 677 chi 支 213

CHI 690 chi 芝 214

CHI 698 chi 枝 215


CHI 700 chi 肢 216

CHI 707 chi 脂 217

CHI 679b chi 氏 218

CHÍ 689 chi 至 219

CHÍ 692 chi 志 220

CHÍ 719 chi 誌 221

CHÍCH 1043 chich 隻 222

CHIEÂM 1067b chiem 占 223

CHIEÁM, CHIEÂM 1067 chiem 占 224

CHIEÁN 1079 chien 戦 225

CHIEÁT, TRIEÁT 1053 chiet 折 226

CHIEÂÅU 879 chieu 沼 227

CHIEÁU 903 chieu 詔 228

CHIEÁU 907 chieu 照 229

CHIEÂU 881 chieu 昭 230

CHIEÂU, TRIEÀU 875 chieu 招 231

CHÆNH 1034 chinh 整 232

CHINH 1013 chinh 征 233

CHÍNH 1006 chinh 正 234

CHÍNH 1017 chinh 政 235

CHÖ 858 chu 諸 236

CHÖÛ 761 chu 煮 237

CHU 797 chu 周 238

CHU 805 chu 週 239

CHU, CHAÂU 776 chu 朱 240

CHUÙ 1261 chu 注 241

CHUÙ 1265 chu 鋳 242


CHUÛ 774 chu 主 243

CHUAÅN 841 chuan 准 244

CHUAÅN 846 chuan 準 245

CHÖÙC 945 chuc 織 246

CHÖÙC 946 chuc 職 247

CHUÙC 825 chuc 祝 248

CHUÙC 944 chuc 嘱 249

CHÖNG 931 chung 蒸 250

CHÖÙNG 885 chung 症 251

CHÖÙNG 902 chung 証 252

CHUNG 803 chung 終 253

CHUNG 916 chung 鐘 254

CHUÙNG 807 chung 衆 255

CHUÛNG 784 chung 種 256

CHÖÔÙC 765 chuoc 勺 257

CHÖÔÙC 768 chuoc 酌 258

CHÖÔNG 892 chuong 章 259

CHÖÔNG 909 chuong 彰 260

CHÖÔÙNG 910 chuong 障 261

CHÖÔÛNG 896 chuong 掌 262

CHUØY, THUØY 996 chuy 錘 263

CHUYEÂN 1070 chuyen 専 264

CHUYEÅN 1346 chuyen 転 265

CHUYEÁT 1054 chuyet 拙 266

CÔ 260 co 肌 267

CÔ 270 co 姫 268

CÔ 275 co 飢 269
CÔ 277 co 基 270

CÔ 291 co 機 271

COÁ 500 co 固 272

COÁ 503 co 故 273

COÁ 508 co 雇 274

COÁ 511 co 顧 275

COÂ 501 co 孤 276

COÅ 498 co 古 277

COÅ 510 co 鼓 278

COÂÁC 594 coc 穀 279

COÂN 600 coc 昆 280

COÂÁNG 562 cong 貢 281

COÁC 590 cong 谷 282

COÂNG 523 cong 工 283

COÂNG 524 cong 公 284

COÂNG 526 cong 功 285

COÂNG 541 cong 攻 286

COÄNG 348 cong 共 287

COÁT 597 cot 骨 288

CÖ 336 cu 居 289

CÖ, CÖÙ 340 cu 据 290

CÖÏ 335 cu 巨 291

CÖÏ 337 cu 拒 292

CÖÏ 343 cu 距 293

CÖÙ 338 cu 拠 294

CÖÙ 340b cu 据 295

CÖÛ 339 cu 挙 296


CUÏ 400 cu 具 297

CUÙ 397b cu 句 298

CUÛ 326 cu 糾 299

CÖÏC 380 cuc 極 300

CUÏC 379 cuc 局 301

CUÙC 304 cuc 菊 302

CUNG 316 cung 弓 303

CUNG 328 cung 宮 304

CUNG 353 cung 供 305

CUNG 359 cung 恭 306

CUØNG 332 cung 窮 307

CÖÔÙC 310 cuoc 脚 308

CÖÔNG 576 cuong 綱 309

CÖÔNG 580 cuong 鋼 310

CÖÔNG 586 cuong 剛 311

CÖÔÕNG 363b cuong 強 312

CÖÔØNG, CÖÔÕN 363 cuong 強 313

CUOÀNG 350 cuong 狂 314

CÖÏU 318 cuu 旧 315

CÖÙU 323 cuu 究 316

CÖÙU 329 cuu 救 317

CÖÛU 313 cuu 九 318

CÖÛU 314 cuu 久 319

DAÏ 1773 da 夜 320

DAÕ 1774 da 野 321

ÑA 1171 da 多 322

ÑAÛ 1172 da 打 323


ÑAÉC 1413 dac 得 324

ÑAËC 1412 dac 特 325

ÑAÏI 1188 dai 袋 326

ÑAÏI 1195 dai 大 327

ÑAÏI 1196 dai 代 328

ÑAÕI 1181 dai 待 329

ÑAÕI 1182 dai 怠 330

ÑAØI 1197 dai 台 331

ÑAÙI 1186b dai 帯 332

ÑAÏM 1219 dam 淡 333

ÑAØM 1231 dam 談 334

ÑAØM 1425 dam 曇 335

ÑAÛM 1214 dam 担 336

ÑAÛM 1217 dam 胆 337

DAÂN 1744 dan 民 338

ÑAÏN, ÑAØN 1229 dan 弾 339

ÑAN 1215b dan 単 340

ÑAN, ÑÔN 1212 dan 丹 341

ÑAØN 1232 dan 壇 342

ÑAØN 1229b dan 弾 343

ÑAÛN 1213 dan 但 344

ÑAÛN 1223 dan 誕 345

DAÏNG 1822 dang 様 346

ÑAÈNG 1398 dang 謄 347

ÑAÈNG 1400 dang 騰 348

ÑAÊNG 1366 dang 灯 349

ÑAÊNG 1388 dang 登 350


ÑAÊÚNG 1391 dang 等 351

ÑANG, ÑÖÔNG 1367 dang 当 352

ÑAÛNG 1373 dang 党 353

DANH 1750 danh 名 354

DAO 1817 dao 揺 355

DAO 1827 dao 謡 356

ÑAÏO 1382 dao 盗 357

ÑAÏO 1394 dao 稲 358

ÑAÏO 1407 dao 道 359

ÑAÏO 1410 dao 導 360

ÑAO 1364 dao 刀 361

ÑAØO 1372 dao 逃 362

ÑAØO 1378 dao 桃 363

ÑAØO 1383 dao 陶 364

ÑAÙO 1370 dao 到 365

ÑAÛO 1374 dao 倒 366

ÑAÛO 1377 dao 島 367

ÑAÏP 1395 dap 踏 368

ÑAÙP 1389 dap 答 369

ÑAÙP 1393 dap 搭 370

DAÄT 35 dat 逸 371

ÑAÁT 1189 dat 逮 372

ÑAÏT 1209 dat 達 373

ÑAÁU 1399 dau 闘 374

ÑAÀU 1368 dau 投 375

ÑAÀU 1397 dau 頭 376

ÑAÄU 1369 dau 豆 377


ÑAÄU 1387 dau 痘 378

ÑAÅU 1351 dau 斗 379

ÑEÁ 1316 de 帝 380

ÑEÁ 1327 de 締 381

ÑEÀ 1199 de 題 382

ÑEÀ 1324 de 提 383

ÑEÂ 1307 de 低 384

ÑEÂ 1323 de 堤 385

ÑEÄ 1198 de 第 386

ÑEÄ 1310 de 弟 387

ÑEÄ 1320 de 逓 388

ÑEÅ 1312 de 底 389

ÑEÅ 1313 de 抵 390

ÑEÅ 1314 de 邸 391

DI 23 di 移 392

DI 29 di 遺 393

DÓ 10 di 以 394

DÒ 22 di 異 395

DÒ, DÒCH 17 di 易 396

ÑÒA 1233 dia 地 397

DÒCH 62 dich 疫 398

DÒCH 64 dich 液 399

DÒCH 65 dich 駅 400

DÒCH 1776 dich 役 401

DÒCH 1778 dich 訳 402

DÒCH 17b dich 易 403

ÑÍCH 1253 dich 嫡 404


ÑÍCH 1329 dich 的 405

ÑÒCH 1330 dich 笛 406

ÑÒCH 1334 dich 敵 407

DIEÂM 82 diem 塩 408

ÑIEÁM 1342 diem 店 409

ÑIEÅM 1343 diem 点 410

DIEÂN 71 dien 延 411

DIEÂN 81b dien 鉛 412

DIEÄN 1759 dien 面 413

DIEÃN 83 dien 演 414

ÑIEÀN 1347 dien 田 415

ÑIEÄN 1349 dien 殿 416

ÑIEÄN 1350 dien 電 417

ÑIEÅN 1341 dien 典 418

DIEÄP 1818 diep 葉 419

ÑIEÄP 930 diep 畳 420

DIEÄT 1335 diet 迭 421

DIEÄT 1757 diet 滅 422

DIEÂÄU 1828 dieu 曜 423

DIEÁU 577 dieu 酵 424

DIEÂU 1824 dieu 窯 425

DIEÄU 1743 dieu 妙 426

ÑIEÂÁU 1279 dieu 釣 427

ÑIEÁU 1269 dieu 弔 428

ÑIEÀU 920 dieu 条 429

ÑIEÂU 1277 dieu 彫 430

ÑIEÄU 1381 dieu 悼 431


ÑIEÄU 1291b dieu 調 432

ÑIEÅU 1281 dieu 鳥 433

ÑIEÀU, ÑIEÄU 1291 dieu 調 434

DINH 57b dinh 営 435

ÑÆNH 1280 dinh 頂 436

ÑINH 1306 dinh 丁 437

ÑÍNH 1317 dinh 訂 438

ÑÍNH 935b dinh 錠 439

ÑÌNH 1308 dinh 廷 440

ÑÌNH 1315 dinh 亭 441

ÑÌNH 1319 dinh 庭 442

ÑÌNH 1321 dinh 停 443

ÑÓNH 1326 dinh 艇 444

ÑÒNH 1311 dinh 定 445

ÑÓNH, ÑÍNH 935 dinh 錠 446

DO 1781 do 由 447

DO 1796 do 猶 448

ÑOÀ 1353 do 図 449

ÑOÀ 1354 do 徒 450

ÑOÀ 1355 do 途 451

ÑOÀ 1358 do 塗 452

ÑOÂ 1356 do 都 453

ÑOÄ 1357 do 渡 454

ÑOÄ 1362 do 度 455

ÑOÏA 1175 doa 堕 456

ÑOAN 1222 doan 端 457

ÑOÏAN 1224 doan 鍛 458


ÑOÏAN 1227 doan 段 459

ÑOØAN 1225 doan 団 460

ÑOÙAN 1228 doan 断 461

ÑOÛAN 1220 doan 短 462

DOANH, DINH 57 doanh 営 463

ÑOÏAT 1211 doat 奪 464

ÑOÁC 1414 doc 督 465

ÑOÁC 1416 doc 篤 466

ÑOÄC 1417 doc 毒 467

ÑOÄC 1418 doc 独 468

ÑOÄC 1419 doc 読 469

ÑOÁI 1180 doi 対 470

ÑOÄI 1192 doi 隊 471

ÑÔÙI, ÑAÙI 1186 doi 帯 472

ÑOÂÀN 1422 don 屯 473

ÑOÂÀN 1423 don 豚 474

ÑOÄN 1424 don 鈍 475

ÑÔN 1212b don 丹 476

ÑÔN, ÑAN 1215 don 単 477

ÑOÂÄNG 1408 dong 働 478

ÑOÁNG 1375 dong 凍 479

ÑOÁNG 1385 dong 棟 480

ÑOÀNG 1390 dong 筒 481

ÑOÀNG 1401 dong 同 482

ÑOÀNG 1406 dong 童 483

ÑOÀNG 1409 dong 銅 484

ÑOÂNG 1365 dong 冬 485


ÑOÂNG 1371 dong 東 486

ÑOÄNG 1402 dong 洞 487

ÑOÄNG 1403 dong 胴 488

ÑOÄNG 1404 dong 動 489

ÑOÄT 1420 dot 凸 490

ÑOÄT 1421 dot 突 491

DÖ 1805 du 予 492

DÖ 1806 du 余 493

DÖ, DÖÏ 1804 du 与 494

DÖÏ 1807 du 誉 495

DÖÏ 1808 du 預 496

DÖÏ 1804b du 与 497

DU 1782 du 油 498

DU 1783 du 愉 499

DU 1785 du 輸 500

DU 1794 du 悠 501

DU 1798 du 遊 502

DUÏ 1784 du 諭 503

DUÏ 1797 du 裕 504

DUÏ 1800 du 誘 505

DUÕ 1786 du 癒 506

DÖÏC 1832 duc 翌 507

DÖÏC 1833 duc 翼 508

DUÏC 32 duc 育 509

DUÏC 1830 duc 浴 510

DUÏC 1831 duc 欲 511

ÑÖÙC 1415 duc 徳 512


DUÏNG 1810 dung 用 513

DUNG 1802 dung 融 514

DUNG 1814 dung 容 515

DUNG 1815 dung 庸 516

DUNG 1820 dung 溶 517

DUÕNG 1792 dung 勇 518

DUÕNG 1823 dung 躍 519

DÖÔÏC 1779 duoc 薬 520

DÖÔÏC 1780 duoc 躍 521

DÖÔNG 1811 duong 羊 522

DÖÔNG 1812 duong 洋 523

DÖÔNG 1816 duong 揚 524

DÖÔNG 1819 duong 陽 525

DÖÔÕNG 1825 duong 養 526

ÑÖÔNG 1367b duong 当 527

ÑÖÔØNG 1376 duong 唐 528

ÑÖÔØNG 1396 duong 糖 529

ÑÖÔØNG 1405 duong 堂 530

DUY 27 duy 維 531

DUY 1787 duy 唯 532

DUYEÂN 72 duyen 沿 533

DUYEÂN 84 duyen 縁 534

DUYEÂN, DIEÂN 81 duyen 鉛 535

DUYEÄT 66 duyet 悦 536

DUYEÄT 69 duyet 閲 537

GIA 109 gia 加 538

GIA 121 gia 家 539


GIAØ 762 gia 遮 540

GIAÙ 115 gia 価 541

GIAÙ 118 gia 架 542

GIAÙ 128 gia 嫁 543

GIAÙ 135 gia 稼 544

GIAÛ 111 gia 仮 545

GIAÛ 754 gia 者 546

GIAÙC 176 giac 角 547

GIAÙC 183 giac 覚 548

GIAÛI 164 giac 解 549

GIAI 114 giai 佳 550

GIAI 157 giai 皆 551

GIAI 162 giai 階 552

GIAM, GIAÙM 237 giam 監 553

GIAÙM 246 giam 鑑 554

GIAÙM 237b giam 監 555

GIAÛM 494 giam 減 556

GIAN, GIAÙN 226 gian 間 557

GIANG 535 gian 江 558

GIAÙN 226b gian 間 559

GIAÛN 243 gian 簡 560

GIAO 530 giang 交 561

GIAÛNG 581 giang 講 562

GIAÙNG, HAØNG 563 giang 降 563

GIAO 556 giao 郊 564

GIAÙO 364 giao 教 565

GIAÛO 184 giao 較 566


GIAÛO 571 giao 絞 567

GIAÙP 529 giap 甲 568

GIAÙP 544 giap 岬 569

GIÔÙI 143 gioi 介 570

GIÔÙI 149 gioi 戒 571

GIÔÙI 151 gioi 届 572

GIÔÙI 156 gioi 界 573

GIÔÙI 159 gioi 械 574

HAÏ 106 ha 下 575

HAÏ 120 ha 夏 576

HAÏ 129 ha 暇 577

HAÏ 140 ha 賀 578

HAØ 112 ha 何 579

HAØ 117 ha 河 580

HAØ 122 ha 荷 581

HAÉC 593 hac 黒 582

HAËC 168b hac 劾 583

HAÏCH 180 hach 核 584

HAÏCH, HAËC 168 hach 劾 585

HAÙCH 189 hach 嚇 586

HAÏI 169 hai 害 587

HAÛI 155 hai 海 588

HAÏM 245 ham 艦 589

HAÕM 214 ham 陥 590

HAØM 248 ham 含 591

HAØM 239b ham 憾 592

HAÙM, HAØM 239 ham 憾 593


HAÄN 601 han 恨 594

HAÏN 491 han 限 595

HAÕN 206 han 汗 596

HAØN 221 han 寒 597

HAÙN 232 han 漢 598

HAÈNG 551 hang 恒 599

HAÏNG 572 hang 項 600

HAØNG 561 hang 航 601

HAØNG 536b hang 行 602

HAØNG 563b hang 降 603

HAÏNH 545 hanh 幸 604

HAÏNH 536b hanh 行 605

HAØNH 422 hanh 茎 606

HAØNH, HAØNG, H 536 hanh 行 607

HAO 1765 hao 耗 608

HAØO 587 hao 豪 609

HAÛO, HIEÁU 534 hao 好 610

HAÁP 320 hap 吸 611

HAÏT 201 hat 褐 612

HAÏT 202 hat 轄 613

HAÙT 198 hat 喝 614

HAÀU 548 hau 侯 615

HAÄU 533 hau 后 616

HAÄU 549 hau 厚 617

HAÄU 550 hau 後 618

HAÄU 558 hau 候 619

HEÄ 420 he 系 620


HEÄ 423 he 係 621

HÍ 300 hi 戯 622

HIEÂÅM 470 hiem 険 623

HIEÀM 474 hiem 嫌 624

HIEÁN 475 hien 献 625

HIEÁN 479 hien 憲 626

HIEÀN 480 hien 賢 627

HIEÂN 468 hien 軒 628

HIEÄN 493 hien 現 629

HIEÅN 483 hien 顕 630

HIEÁP 362 hiep 脅 631

HIEÄP 354 hiep 協 632

HIEÄP 356 hiep 峡 633

HIEÄP 357 hiep 挟 634

HIEÄP 358 hiep 狭 635

HIEÁU 539 hieu 孝 636

HIEÁU 534b hieu 好 637

HIEÄU 543 hieu 効 638

HIEÄU 559 hieu 校 639

HIEÄU 583 hieu 号 640

HIEÅU 375 hieu 暁 641

HÌNH 418 hinh 刑 642

HÌNH 419 hinh 形 643

HÌNH 424 hinh 型 644

HOÀ 502 ho 弧 645

HOÀ 507 ho 湖 646

HOÂ 499 ho 呼 647


HOÄ 497 ho 戸 648

HOÄ 521 ho 護 649

HOÃ 513 ho 互 650

HOA 113 hoa 花 651

HOA 123 hoa 華 652

HOÏA 130 hoa 禍 653

HOÏA 1934b hoa 和 654

HOÏA, HOAÏCH 138 hoa 画 655

HOØA, HOÏA 1934 hoa 和 656

HOÙA 107 hoa 化 657

HOÙA 125 hoa 貨 658

HOÛA 108 hoa 火 659

HOAËC 1937 hoac 惑 660

HOAÏCH 138b hoach 画 661

HOÏACH 188 hoach 獲 662

HOÏACH 190 hoach 穫 663

HOAÏI 165 hoai 壊 664

HOØAI 166 hoai 懐 665

HOAÏN 217 hoan 患 666

HOAN 236 hoan 歓 667

HOÕAN 238 hoan 緩 668

HOØAN 208 hoan 完 669

HOØAN 240 hoan 還 670

HOØAN 242 hoan 環 671

HOØAN 247 hoan 丸 672

HOÙAN 219 hoan 喚 673

HOÙAN 222 hoan 換 674


HOANG 555 hoang 荒 675

HOØANG 553 hoang 皇 676

HOØANG 567 hoang 黄 677

HOÛANG 568 hoang 慌 678

HOAÏNH, HOAØNH 97 hoanh 横 679

HOAØNH 97b hoanh 横 680

HOØANH 579 hoanh 衡 681

HÔÏP 584 hoâp 合 682

HOÏAT 196 hoat 活 683

HOÏAT 200 hoat 滑 684

HOÏC 191 hoc 学 685

HOÁI 154 hoi 悔 686

HOÁI 1936 hoi 賄 687

HOÀI 145 hoi 回 688

HOÄI 146 hoi 会 689

HOÄI 160 hoi 絵 690

HOÂÃN 604 hon 混 691

HOÀN 606 hon 魂 692

HOÂN 603 hon 婚 693

HOÀNG 552 hong 洪 694

HOÀNG 554 hong 紅 695

HÖ 341 hu 虚 696

HUÛ 321 hu 朽 697

HUÛ 1589 hu 腐 698

HÖÙA 342 hua 許 699

HUAÁN 411 huan 訓 700

HUAÂN 412 huan 勲 701


HUAÂN 413 huan 薫 702

HUEÀ 437 hue 携 703

HUEÄ 427 hue 恵 704

HUEÄ 995b hue 穂 705

HÖNG 368b hung 興 706

HÖÙNG, HÖNG 368 hung 興 707

HUNG 347 hung 凶 708

HUNG 361 hung 胸 709

HUØNG 1799 hung 雄 710

HÖÔNG 365 huong 郷 711

HÖÔNG 557 huong 香 712

HÖÔÙNG 532 huong 向 713

HÖÔÛNG 351 huong 享 714

HÖÔÛNG 372 huong 響 715

HUOÁNG 355 huong 況 716

HÖÏU 1788 huu 又 717

HÖÕU 1789 huu 友 718

HÖÕU 1790 huu 右 719

HÖÕU 1791 huu 有 720

HÖU 319 huu 休 721

HUY 283 huy 揮 722

HUY 290 huy 輝 723

HUYEÀN 485 huyen 懸 724

HUYEÀN 488 huyen 玄 725

HUYEÀN 490 huyen 弦 726

HUYEÄN 464 huyen 県 727

HUYEÁT 451 huyet 血 728


HUYEÄT 450 huyet 穴 729

HUØYNH, OANH 432 huynh 蛍 730

HUYNH 417 huynh 兄 731

HY 262 hy 希 732

HY 302 hy 犠 733

HYÛ 281 hy 喜 734

ÍCH 63 ich 益 735

KEÁ 426 ke 計 736

KEÁ 438 ke 継 737

KEÂ 442 ke 鶏 738

KEÁT 453 ket 結 739

KHAÛ 110 kha 可 740

KHAÉC 588 khac 克 741

KHAÉC 591 khac 刻 742

KHAÙCH 309 khach 客 743

KHAI 161 khai 開 744

KHAÙI 172 khai 慨 745

KHAÙI 174 khai 概 746

KHAÛI 428 khai 啓 747

KHAÂM 393 kham 襟 748

KHAM 220 kham 堪 749

KHAÙM 216 kham 勘 750

KHAÅN 607 khan 墾 751

KHAÅN 608 khan 懇 752

KHAÅN, CAÅN 391 khan 緊 753

KHAÙN 213 khan 看 754

KHANG 565 khang 康 755


KHAÚNG 547 khang 肯 756

KHAÙNG 540 khang 抗 757

KHANH 538 khanh 坑 758

KHAÙNH 439 khanh 慶 759

KHAÛO 537 khao 考 760

KHAÛO 585 khao 拷 761

KHAÁP 324 khap 泣 762

KHAÙT 199 khat 渇 763

KHAÅU 522 khau 口 764

KHEÁ 425 khe 契 765

KHEÁ 440 khe 憩 766

KHEÂ 430 khe 渓 767

KHÆ 274b khi 起 768

KHI 296 khi 欺 769

KHÍ 259 khi 気 770

KHÍ 264 khi 汽 771

KHÍ 285 khi 棄 772

KHÍ 289 khi 器 773

KHÍCH 448b khich 激 774

KHIEÂM 481 khiem 謙 775

KHIEÂÅN. KHIEÁN 477 khien 遣 776

KHIEÁN 477b khien 遣 777

KHIEÂN 461 khien 肩 778

KHIEÁT 455 khiet 潔 779

KHIEÁT 306b khiet 喫 780

KHIEÁU 349 khieu 叫 781

KHIEÂU 1274 khieu 挑 782


KHIEÂU 1287 khieu 飛 783

KHINH 435 khinh 軽 784

KHOÁ 506 kho 庫 785

KHOÂ 504 kho 枯 786

KHOÅ 398 kho 苦 787

KHOA 119 khoa 科 788

KHOA 509 khoa 誇 789

KHOÙA 136 khoa 課 790

KHOÛA 1834b khoa 裸 791

KHOÙAI 148 khoai 快 792

KHOAN 229 khoan 寛 793

KHOÙAN 460 khoan 券 794

KHOÛAN 225 khoan 款 795

KHOÙANG 574 khoang 鉱 796

KHOÁC 595 khoc 酷 797

KHOÂÁI 163 khoi 塊 798

KHOÂI 147 khoi 灰 799

KHÔÛI, KHÆ 274 khoi 起 800

KHOÁN 599 khon 困 801

KHOÁNG 566 khong 控 802

KHOÂNG 403 khong 空 803

KHOÅNG 525 khong 公 804

KHÖÙ 334b khu 去 805

KHÖÛ, KHÖÙ 334 khu 去 806

KHU 396 khu 区 807

KHU 399 khu 駆 808

KHU 999b khu 枢 809


KHUAÅN 386 khuan 菌 810

KHUAÁT 407 khuat 屈 811

KHUÙC 378 khuc 曲 812

KHUEÁCH 177 khuech 拡 813

KHUÛNG 360 khung 恐 814

KHÖÔÙC 308 khuoc 却 815

KHÖU 317 khuu 丘 816

KHUYEÁT 449 khuûyet 欠 817

KHUYEÁN 228 khuyen 勧 818

KHUYEÅN 457 khuyen 犬 819

KHUYNH 436 khuynh 傾 820

KÍCH 447 kich 撃 821

KÍCH, KHÍCH 448 kich 激 822

KÒCH 446 kich 劇 823

KIEÂÁM 467 kiem 剣 824

KIEÂM 466 kiem 兼 825

KIEÄM 465 kiem 倹 826

KIEÅM 473 kiem 検 827

KIEÁN 459 kien 見 828

KIEÁN 462 kien 建 829

KIEÂN 472 kien 堅 830

KIEÄN 458 kien 件 831

KIEÄN 469 kien 健 832

KIEÅN 482 kien 繭 833

KIEÄT 454 kiet 傑 834

KIEÀU 367 kieu 橋 835

KIEÅU 369b kieu 矯 836


KIEÀU, KIEÅU 369 kieu 矯 837

KIM 385 kim 金 838

KIM 598 kim 今 839

KINH 352 kinh 京 840

KINH 373 kinh 驚 841

KINH 431 kinh 経 842

KÍNH 370 kinh 鏡 843

KÍNH 421 kinh 径 844

KÍNH 433 kinh 敬 845

KÌNH 445 kinh 鯨 846

KÎ 263 ky 忌 847

KÎ 292 ky 騎 848

KYÕ 293 ky 技 849

KYØ 261 ky 岐 850

KYØ 265 ky 奇 851

KYØ 267 ky 祈 852

KYØ 279 ky 崎 853

KYØ 284 ky 期 854

KYØ 286 ky 棋 855

KYØ 288 ky 旗 856

KYØ 518 ky 碁 857

KYÙ 271 ky 既 858

KYÙ 273 ky 記 859

KYÙ 278 ky 寄 860

KYÛ 255 ky 己 861

KYÛ 258 ky 机 862

KYÛ 268 ky 紀 863


KYÛ 282 ky 幾 864

LA 1835 la 羅 865

LAÏC 1840 lac 絡 866

LAÏC 1841 lac 落 867

LAÏC 1842 lac 酪 868

LAÏC 193b lac 楽 869

LAI 1836 lai 来 870

LAÏI 1838 lai 頼 871

LAÏI 1839 lai 瀬 872

LAÏI 1848 lai 吏 873

LAÂM 1886 lam 林 874

LAÂM 1891 lam 臨 875

LAÏM 1846 lam 濫 876

LAÕM 1845 lam 覧 877

LAÂN 1890 lan 隣 878

LAN 1847 lan 欄 879

LAÊNG 1877 lang 陵 880

LAÊNG 1926b lang 浪 881

LAÏNG, LAÊNG 1926 lang 浪 882

LANG 1924 lang 郎 883

LANG 1927 lang 廊 884

LAÕNG 1925 lang 朗 885

LAÕNH 1898 lanh 冷 886

LAÕNH 1880b lanh 領 887

LAO 1923 lao 労 888

LAÕO 1922 lao 老 889

LAÄP 1857 lap 立 890


LAÏP 1865 lap 粒 891

LAÏP, LIEÄP 1876 lap 猟 892

LAÂU 1928 lau 楼 893

LAÄU 1930 lau 漏 894

LEÄ 1899 le 励 895

LEÄ 1900 le 戻 896

LEÄ 1901 le 例 897

LEÄ 1905 le 隷 898

LEÄ 1907 le 麗 899

LEÄ 1892b le 涙 900

LEÃ 1897 le 礼 901

LEÄNH 1896 lenh 令 902

LI, LY 1887 li 厘 903

LÒCH 1908 lich 暦 904

LÒCH 1909 lich 歴 905

LIEÂM 1916 liem 廉 906

LIEÂN 1915 lien 連 907

LIEÄP 1876b liep 猟 908

LIEÄT 1910 liet 列 909

LIEÄT 1911 liet 劣 910

LIEÄT 1912 liet 烈 911

LIEÄT 1913 liet 裂 912

LIEÂÄU 1882 lieu 療 913

LIEÂU 1879 lieu 僚 914

LIEÂU 1881 lieu 寮 915

LIEÄU 1874 lieu 料 916

LIEÃU 1861 lieu 柳 917


LIEÃU 1871 lieu 了 918

LINH 1902 linh 鈴 919

LINH 1903 linh 零 920

LINH 1904 linh 霊 921

LINH 1906 linh 齢 922

LÓNH, LAÕNH 1880 linh 領 923

LOÂ 1919 lo 炉 924

LOÄ 1921 lo 露 925

LOÂÄ 1920 lo 路 926

LOÂÃ 1869 lo 虜 927

LOÕA, KHOÛA 1834 loa 裸 928

LOAÏI 1895 loai 類 929

LOAÏN 1843 loan 乱 930

LOAN 1938 loan 湾 931

LOAÙT 654 loat 刷 932

LOÂI 1837 loi 雷 933

LOÂI 1894b loi 塁 934

LÔÏI 1849 loi 利 935

LONG 1864 long 竜 936

LONG 1866 long 隆 937

LONG 1929 long 滝 938

LÖÏ 1870 lu 慮 939

LÖÕ 1868 lu 旅 940

LUAÂÄN 1933 luan 論 941

LUAÂN 1888 luan 倫 942

LUAÂN 1889 luan 輪 943

LUAÄT 1858 luat 律 944


LÖÏC 1884 luc 力 945

LUÏC 1856 luc 陸 946

LUÏC 1885 luc 緑 947

LUÏC 1931 luc 六 948

LUÏC 1932 luc 録 949

LÖÔÏC 1860 luoc 略 950

LÖÔÏNG 1878 luong 量 951

LÖÔNG 1873 luong 良 952

LÖÔNG 1875 luong 涼 953

LÖÔNG 1883 luong 糧 954

LÖÔÕNG 1872 luong 両 955

LÖU 1862 luu 流 956

LÖU 1863 luu 留 957

LÖU 1867 luu 硫 958

LUÏY 1893b luy 累 959

LUÏY, LEÄ 1892 luy 涙 960

LUÕY, LOÂI 1894 luy 塁 961

LUÕY, LUÏY 1893 luy 累 962

LUYEÁN 1914 luyen 恋 963

LUYEÄN 1917 luyen 練 964

LUYEÄN 1918 luyen 錬 965

LÎ 1852 ly 痢 966

LY 1855 ly 離 967

LY 1887b ly 厘 968

LYÙ 1850 ly 里 969

LYÙ 1851 ly 理 970

LYÙ 1853 ly 裏 971


LYÙ 1854 ly 履 972

MA 1722 ma 麻 973

MA 1723 ma 摩 974

MA 1724 ma 磨 975

MA 1725 ma 魔 976

MAÕ 1459 ma 馬 977

MAËC 1714 mac 墨 978

MAËC 1769 mac 黙 979

MAÏC 1489 mac 漠 980

MAÏC 1730 mac 幕 981

MAÏC 1731 mac 膜 982

MAÏCH 1488 mach 麦 983

MAÏCH 1742 mach 脈 984

MAI 1474 mai 梅 985

MAI 1728 mai 枚 986

MAI 1729 mai 埋 987

MAÏI 1472 mai 売 988

MAÕI 1478 mai 買 989

MAÂN 1623b man 蚊 990

MAÃN 1571 man 敏 991

MAÏN 1736 man 慢 992

MAÏN 1737 man 漫 993

MAN 1522 man 蛮 994

MAÕN 1735 man 満 995

MAÏNG, MEÄNH 1751 mang 命 996

MAÏO 1703 mang 帽 997

MANG 1689 mang 忙 998


MANH 1764 manh 盲 999

MAÕNH 1766 manh 猛 1000

MAØNH 1636 manh 皿 1001

MAÏO 1696 mao 冒 1002

MAO 1762 mao 毛 1003

MAÄT 1741 mat 密 1004

MAÏT 1732 mat 末 1005

MAÏT 1733 mat 抹 1006

MAÂÄU 1761 mau 茂 1007

MAÂU 1746 mau 矛 1008

MAÄU 1705 mau 貿 1009

MAÃU 1657 mau 母 1010

MAÃU 1699 mau 畝 1011

MEÂ 1753 me 迷 1012

MEÃ 1637 me 米 1013

MEÄNH 1751b menh 命 1014

MÒ 1740 mi 魅 1015

MIEÂÃN 1758 mien 強 1016

MIEÂN 1745 mien 眠 1017

MIEÂN 1760 mien 綿 1018

MIEÃN 1650 mien 勉 1019

MIEÂÃU, XAO 1562 mieu 秒 1020

MIEÂU 1561 mieu 苗 1021

MIEÂU 1564 mieu 描 1022

MIEÂU 1565 mieu 猫 1023

MINH 1752 minh 明 1024

MINH 1754 minh 盟 1025


MINH 1755 minh 銘 1026

MINH 1756 minh 鳴 1027

MOÂ 1662 mo 模 1028

MOÄ 1658 mo 募 1029

MOÄ 1659 mo 墓 1030

MOÄ 1660 mo 慕 1031

MOÄ 1661 mo 暮 1032

MOÃ 1697 mo 某 1033

MOÄC 1710 moc 木 1034

MOÂI 1477 moi 媒 1035

MOÃI 1726 moi 毎 1036

MOÂN 1770 mon 門 1037

MOÄNG 1748 mong 夢 1038

MOÄT 1716 mot 没 1039

MUÏC 1712 muc 牧 1040

MUÏC 1768 muc 目 1041

MUØI 1738b mui 未 1042

MUOÄI 1727 muoi 妹 1043

MÖU 1708 muu 謀 1044

MYÕ 1545 my 美 1045

NAËC 1207 nac 諾 1046

NAËC 1411 nac 匿 1047

NAÏI 1183 nai 耐 1048

NAM 1226 nam 男 1049

NAM 1427 nam 南 1050

NAÏN 1429 nan 難 1051

NAÊNG 1450 nang 能 1052


NAÕO 1448 nao 悩 1053

NAÕO 1451 nao 脳 1054

NAÏP 1449 nap 納 1055

NEÂ 1328 ne 泥 1056

NEÂ 1431b ne 尼 1057

NGAÕ 137 nga 我 1058

NGAÕ 142 nga 餓 1059

NGAÏCH 194 ngach 額 1060

NGAÛI 144 ngai 刈 1061

NGAÂM 394 ngam 吟 1062

NGAÂN 395 ngan 銀 1063

NGAÏN 249 ngan 岸 1064

NGAÏNH 570 nganh 硬 1065

NGAÏT, KHIEÁT 306 ngat 喫 1066

NGAÃU 404 ngau 偶 1067

NGHEÄ 443 nghe 芸 1068

NGHI 294 nghe 宜 1069

NGHI 298 nghe 疑 1070

NGHÓ 301 nghe 擬 1071

NGHEÂNH 444b nghenh 迎 1072

NGHI 299 nghi 儀 1073

NGHÒ 303 nghi 議 1074

NGHÓA 297 nghia 義 1075

NGHÒCH 312 nghich 逆 1076

NGHIEÂÄM 484 nghiem 験 1077

NGHIEÂM 496 nghiem 厳 1078

NGHIEÂN 463 nghien 研 1079


NGHIEÄP 376 nghiep 業 1080

NGHINH, NGHEÂN 444 nghinh 迎 1081

NGOÂ 515 ngo 呉 1082

NGOÄ 405 ngo 遇 1083

NGOÄ 520 ngo 誤 1084

NGOÄ 401b ngo 愚 1085

NGOÂÄ 517 ngo 悟 1086

NGOÏ 514 ngo 午 1087

NGOA 131 ngoa 靴 1088

NGOAÏI 167 ngoai 外 1089

NGOAN 252 ngoan 頑 1090

NGOÏC 381 ngoc 玉 1091

NGOÂN 489 ngon 言 1092

NGÖ 344 ngu 魚 1093

NGÖ 346 ngu 漁 1094

NGÖÏ, NGÖØ 345 ngu 御 1095

NGÖÕ 519 ngu 語 1096

NGÖØ 345b ngu 御 1097

NGU 402 ngu 虞 1098

NGU 406 ngu 隅 1099

NGU 516 ngu 娯 1100

NGU, NGOÄ 401 ngu 愚 1101

NGUÕ 512 ngu 五 1102

NGUÏC 596 nguc 獄 1103

NGÖNG 377 ngung 凝 1104

NGÖÔÏC 311 nguoc 虐 1105

NGÖÔÕNG 374 nguong 仰 1106


NGÖU 333 nguu 牛 1107

NGUÏY 295 nguy 偽 1108

NGUY 257 nguy 危 1109

NGUYEÂN 486 nguyen 元 1110

NGUYEÂN 492 nguyen 原 1111

NGUYEÂN 495 nguyen 源 1112

NGUYEÄN 254 nguyen 願 1113

NGUYEÄT 456 nguyet 月 1114

NHA 139 nha 芽 1115

NHAÕ 141 nha 雅 1116

NHAÏC 192 nhac 岳 1117

NHAÏC, LAÏC 193 nhac 楽 1118

NHAI 170 nhai 涯 1119

NHAI 171 nhai 街 1120

NHAÂM 1439 nham 妊 1121

NHAM 250 nham 岩 1122

NHAÂÃN 977 nhan 刃 1123

NHAÂÃN 1440 nhan 忍 1124

NHAÁN 1300 nhan 賃 1125

NHAÂN 38 nhan 因 1126

NHAÂN 39 nhan 姻 1127

NHAÂN 976 nhan 人 1128

NHAÂN 978 nhan 仁 1129

NHAÄN 1441 nhan 認 1130

NHAN 253 nhan 顔 1131

NHAÕN 251 nhan 眼 1132

NHAØN 227 nhan 閑 1133


NHAÄP 1435 nhap 入 1134

NHAÁT 33 nhat 一 1135

NHAÁT 34 nhat 壱 1136

NHAÄT 1434 nhat 日 1137

NHI 729 nhi 児 1138

NHÓ 726 nhi 耳 1139

NHÒ 1430 nhi 二 1140

NHÒ 1432 nhi 弐 1141

NHIEÄM 1438 nhiem 任 1142

NHIEÃM 1071 nhiem 染 1143

NHIEÂN 1093 nhien 然 1144

NHIEÂN 1447 nhien 燃 1145

NHIEÁP 1059 nhiep 摂 1146

NHIEÄT 1443 nhiet 熱 1147

NHO 790 nho 儒 1148

NHÖ 860 nhu 如 1149

NHU 789 nhu 需 1150

NHU 817 nhu 柔 1151

NHUÕ 1436 nhu 乳 1152

NHUAÄN 847 nhuan 潤 1153

NHUÏC 947 nhuc 辱 1154

NHUÏC 1433 nhuc 肉 1155

NHUEÄ 60 nhue 鋭 1156

NHUÕNG 919 nhung 冗 1157

NHÖÔÏC 771 nhuoc 若 1158

NHÖÔÏC 772 nhuoc 弱 1159

NHÖÔÕNG 933 nhuong 壌 1160


NHÖÔÕNG 936 nhuong 譲 1161

NHÖÔÕNG 937 nhuong 醸 1162

NHÖÔÕNG, NÖÔN 934 nhuong 嬢 1163

NHUYEÃN 1428 nhuyen 軟 1164

NI, NEÂ 1431 ni 尼 1165

NIEÂÄM 1445 niem 念 1166

NIEÂM 1446 niem 粘 1167

NIEÂN 1444 nien 年 1168

NIEÄU 1437 nieu 尿 1169

NINH 1442 ninh 寧 1170

NOÂ 1360 no 奴 1171

NOÄ 1363 no 怒 1172

NOÃ 1361 no 努 1173

NOÏA 1176 noa 惰 1174

NOÕAN 1230 noan 暖 1175

NOÕAN 1844 noan 卵 1176

NOÄI 1426 noi 内 1177

NOÂNG 1452 nong 農 1178

NÖÕ 859 nu 女 1179

NUØNG 1453 nung 濃 1180

NÖÔNG 925 nuong 娘 1181

NÖÔNG 934b nuong 嬢 1182

OÂ 85 o 汚 1183

OA 126 oa 過 1184

OANH 432b oanh 蛍 1185

OÁC 98 oc 屋 1186

OÁC 5b oc 握 1187
OÂN 104 on 温 1188

OÅN 105 on 穏 1189

OÂNG 95 ong 翁 1190

PHAÙ 1457 pha 破 1191

PHAÛ 1593b pha 譜 1192

PHAÙC, BOÄC 1711 phac 朴 1193

PHAÙCH 1482 phach 拍 1194

PHAÙI 1456 phai 派 1195

PHAÅM 1566 pham 品 1196

PHAÏM 1502 pham 犯 1197

PHAÏM 1503 pham 帆 1198

PHAÏM 1517 pham 範 1199

PHAØM 1720 pham 凡 1200

PHAÂÀN 1618 phan 墳 1201

PHAÁN 1614 phan 粉 1202

PHAÁN 1620 phan 奮 1203

PHAÂN 1615 phan 紛 1204

PHAÂN 1616 phan 雰 1205

PHAÂN 1621 phan 分 1206

PHAÃN 1619 phan 憤 1207

PHAÏN 1513 phan 飯 1208

PHAN 1519b phan 藩 1209

PHAÙN 1505 phan 判 1210

PHAÙN 1512 phan 販 1211

PHAÙN 1510b phan 畔 1212

PHAÛN 1500 phan 反 1213

PHAÛN 1506 phan 坂 1214


PHAÛN 1643 phan 返 1215

PHAÙO 1678 phao 砲 1216

PHAÏP 1688 phap 乏 1217

PHAÙP 1673 phap 法 1218

PHAÁT 1610 phat 払 1219

PHAÄT 1612 phat 仏 1220

PHAÏT 1496 phat 伐 1221

PHAÏT 1498 phat 罰 1222

PHAÙT 1494 phat 発 1223

PHAÙT 1495 phat 髪 1224

PHAÃU 1698 phau 剖 1225

PHEÁ 1464 phe 肺 1226

PHEÁ 1469 phe 廃 1227

PHEÂ 1528 phe 批 1228

PHI 1526 phi 妃 1229

PHI 1530 phi 披 1230

PHI 1532 phi 非 1231

PHI 1534 phi 飛 1232

PHI 1539 phi 扉 1233

PHÍ 1540 phi 費 1234

PHÌ 1531 phi 肥 1235

PHÒ 1611 phi 沸 1236

PHIEÁN 1075 phien 扇 1237

PHIEÁN 1641 phien 片 1238

PHIEÀN 1515 phien 煩 1239

PHIEÀN 1518b phien 繁 1240

PHIEÂN 1521 phien 番 1241


PHIEÂN 1719 phien 翻 1242

PHIEÂN, PHAN 1519 phien 藩 1243

PHIEÄT 1499 phiet 閥 1244

PHIEÁU 1557 phieu 票 1245

PHIEÁU 1559b phieu 漂 1246

PHIEÂU, PHIEÁU 1559 phieu 漂 1247

PHOÁ 1654b pho 浦 1248

PHOÂ 1656b pho 舗 1249

PHOÅ 1588 pho 普 1250

PHOÅ, PHAÛ 1593 pho 譜 1251

PHOÁ, PHOÂ 1656 pho 舗 1252

PHOØ, PHUØ 1578 pho 扶 1253

PHOÙ 1576 pho 付 1254

PHOÙ 1583 pho 赴 1255

PHOÙ 1603 pho 副 1256

PHOÁC 1715b phoc 撲 1257

PHOÁI 1466 phoi 配 1258

PHOÀN, PHIEÀN 1518 phon 繁 1259

PHONG 1599 phong 封 1260

PHONG 1600 phong 風 1261

PHONG 1677 phong 峰 1262

PHONG 1683 phong 豊 1263

PHOØNG 1693 phong 防 1264

PHOØNG 1694 phong 房 1265

PHOØNG, PHÖÔN 1691 phong 妨 1266

PHOÙNG 1671 phong 放 1267

PHOÙNG 1675b phong 倣 1268


PHOÙNG 1680b phong 訪 1269

PHOÛNG 1700 phong 紡 1270

PHOÛNG, PHOÙNG 1675 phong 倣 1271

PHOÛNG, PHOÙNG 1680 phong 訪 1272

PHU 1574 phu 夫 1273

PHU 1590 phu 敷 1274

PHU 1591 phu 膚 1275

PHUÏ 1575 phu 父 1276

PHUÏ 1581 phu 附 1277

PHUÏ 1582 phu 負 1278

PHUÏ 1585 phu 婦 1279

PHUØ 1584 phu 浮 1280

PHUØ 1586 phu 符 1281

PHUØ 1578b phu 扶 1282

PHUÙ 1587 phu 富 1283

PHUÙ 1592 phu 賦 1284

PHUÛ 1527 phu 否 1285

PHUÛ 1579 phu 府 1286

PHÖÙC 1608 phuc 複 1287

PHUÏC 1601 phuc 伏 1288

PHUÏC 1602 phuc 服 1289

PHUÏC 1605 phuc 復 1290

PHUÙC 1606 phuc 福 1291

PHUÙC 1607 phuc 腹 1292

PHUÙC 1609 phuc 覆 1293

PHUÙN 1617 phun 噴 1294

PHUÏNG 1668 phung 奉 1295


PHUØNG 1686 phung 縫 1296

PHÖÔNG 1664 phuong 方 1297

PHÖÔNG 1666 phuong 芳 1298

PHÖÔNG 1690 phuong 坊 1299

PHÖÔNG 1695 phuong 肪 1300

PHÖÔNG 1691b phuong 妨 1301

QUAÙ 127 qua 過 1302

QUAÛ 116 qua 果 1303

QUAÛ 124 qua 菓 1304

QUAÛ 132 qua 寡 1305

QUAÙCH 182 quach 郭 1306

QUAÙI 152 quai 怪 1307

QUAÛI 153 quai 拐 1308

QUAÛI 158b quai 掛 1309

QUAÙI, QUAÛI 158 quai 掛 1310

QUAÀN 416 quan 群 1311

QUAÂN 383 quan 均 1312

QUAÂN 410 quan 君 1313

QUAÂN 414 quan 軍 1314

QUAÄN 415 quan 郡 1315

QUAN 210 quan 官 1316

QUAN 211 quan 冠 1317

QUAN 224 quan 棺 1318

QUAN 235 quan 関 1319

QUAN 244 quan 観 1320

QUAÙN 207 quan 缶 1321

QUAÙN 218 quan 貫 1322


QUAÙN 233 quan 慣 1323

QUAÙN 241 quan 館 1324

QUAÛN 234 quan 管 1325

QUANG 531 quang 光 1326

QUAÛNG 528 quang 広 1327

QUAÂÄT 408 quat 堀 1328

QUAÄT 409 quat 掘 1329

QUAÙT 195 quat 括 1330

QUÆ 276 qui 鬼 1331

QUI 272 qui 帰 1332

QUI 280 qui 規 1333

QUÓ 269 qui 軌 1334

QUÙI 266 qui 季 1335

QUOÁC 592 quoc 国 1336

QUYÙ 287 quy 貴 1337

QUYEÁN 476 quyen 絹 1338

QUYEÀN 471 quyen 圏 1339

QUYEÀN 478 quyen 権 1340

QUYEÅN 212 quyen 巻 1341

QUYEÁT 452 quyet 決 1342

SA 612 sa 砂 1343

SAÉC 938 sac 色 1344

SAÉC 1295 sac 勅 1345

SAÙCH 647 sach 索 1346

SAÙCH 648 sach 策 1347

SAÙCH 652 sach 冊 1348

SAI 614 sai 差 1349


SAÙI 655b sai 殺 1350

SAÂM 967 sam 森 1351

SAM 662 sam 杉 1352

SAÏN 664 san 桟 1353

SAN 204 san 刊 1354

SAÛN 667 san 産 1355

SAØNG 871 sang 床 1356

SAÙNG 1127 sang 創 1357

SAÛNH 1270 sanh 庁 1358

SAO 872 sao 抄 1359

SAØO 1123 sao 巣 1360

SAÙP 820 sap 渋 1361

SAÙP, THAÙP 1110 sap 扱 1362

SAÙP, THAÙP 1121 sap 指 1363

SAÙT 656 sat 察 1364

SAÙT 658 sat 擦 1365

SAÙT, SAÙI 655 sat 殺 1366

SAÀU 809 sau 愁 1367

SÆ 1238 si 恥 1368

SI 1241 si 痴 1369

SÓ 675 si 士 1370

SÓ 680 si 仕 1371

SIEÂU 1284 sieu 超 1372

SINH 1007 sinh 生 1373

SINH 1019 sinh 牲 1374

SÔ 851 so 初 1375

SÔ 1104 so 疎 1376
SOÁ 1001 so 数 1377

SÔÛ 852 so 所 1378

SÔÛ 1107 so 礎 1379

SOÙAI, SUÙY 988 soai 帥 1380

SOAN, THUYEÂN 1076 soan 栓 1381

SÔN 661 son 山 1382

SONG 1108 song 双 1383

SONG 1126 song 窓 1384

SÖ 705 su 師 1385

SÖÏ 730 su 事 1386

SÖÙ 694b su 使 1387

SÖÛ 682 su 史 1388

SÖÛ, SÖÙ 694 su 使 1389

SUAÁT 1859 suat 率 1390

SÖÙC 943 suc 飾 1391

SUÙC 829 suc 縮 1392

SUÙC 1245 suc 畜 1393

SUÙC 1247 suc 蓄 1394

SUNG 815 sung 充 1395

SUØNG 1000 sung 崇 1396

SUÙNG 821 sung 銃 1397

SÖÔNG 1139 suong 霜 1398

SÖÔNG, TÖÔNG 911 suong 箱 1399

SÖU 1120 suu 捜 1400

SUY 990 suy 衰 1401

SUY 991 suy 推 1402

SUYÙ 988b suy 帥 1403


TAÏ 763 ta 誤 1404

TAØ 759 ta 斜 1405

TAØ 764 ta 邪 1406

TAÙ 610 ta 佐 1407

TAÙ 767 ta 借 1408

TAÛ 609 ta 左 1409

TAÛ 751 ta 写 1410

TAÉC 1154 tac 則 1411

TAËC 1163 tac 賊 1412

TAÏC 646 tac 昨 1413

TAÏC, TRAÙ 649 tac 酢 1414

TAÙC 644 tac 作 1415

TAI 620 tai 災 1416

TAÏI 639 tai 在 1417

TAØI 618 tai オ 1418

TAØI 624 tai 栽 1419

TAØI 633 tai 裁 1420

TAØI 640 tai 材 1421

TAØI 642 tai 財 1422

TAÙI 619 tai 再 1423

TAÛI 637 tai 載 1424

TAÂÅM 961 tam 浸 1425

TAÀM 983 tam 尋 1426

TAÅM 969 tam 寝 1427

TAÈM 665 tam 蚕 1428

TAÊM 948 tam 心 1429

TAÏM 674 tam 暫 1430


TAM 660 tam 三 1431

TAM, THAM 663 tam 参 1432

TAÂÀN 1570 tan 頻 1433

TAÁN 980 tan 迅 1434

TAÂN 953 tan 辛 1435

TAÂN 956 tan 津 1436

TAÂN 971 tan 新 1437

TAÂN 974 tan 薪 1438

TAÂN 1567 tan 浜 1439

TAÂN 1569 tan 賓 1440

TAÄN 979 tan 尽 1441

TAÁN, TIEÁN 966 tan 進 1442

TAØN 673 tan 残 1443

TAÙN 672 tan 酸 1444

TAÙN 669b tan 散 1445

TAÛN 668 tan 傘 1446

TAÛN, TAÙN 669 tan 散 1447

TAÀNG 1133 tang 層 1448

TAÊËNG 1148 tang 贈 1449

TAÊNG 1131 tang 僧 1450

TAÊNG 1145 tang 増 1451

TAÊNG 1146 tang 憎 1452

TAÏNG 1149 tang 臓 1453

TANG 1122 tang 桑 1454

TANG 1128b tang 喪 1455

TAØNG 1147 tang 蔵 1456

TAÙNG 1129 tang 葬 1457


TAÙNG, TANG 1128 tang 喪 1458

TAÏO 1143 tao 造 1459

TAO 1135 tao 遭 1460

TAO 1140 tao 騒 1461

TAØO 1125 tao 曹 1462

TAØO 1136 tao 槽 1463

TAÙO 1138 tao 燥 1464

TAÛO 1111 tao 早 1465

TAÛO 1124 tao 掃 1466

TAÛO 1141 tao 繰 1467

TAÛO 1142 tao 藻 1468

TAÄP 804 tap 習 1469

TAÄP 808 tap 集 1470

TAÄP 812 tap 襲 1471

TAÏP 659 tap 雑 1472

TAÁT 748 tat 漆 1473

TAÁT 1550 tat 必 1474

TAÄT 745 tat 疾 1475

TAÂU 1114b tau 奏 1476

TAÅU 1113 tau 走 1477

TAÁU, TAÂU 1114 tau 奏 1478

TAÂY 1009 tay 西 1479

TEÁ 627 te 済 1480

TEÁ 628 te 祭 1481

TEÁ 629 te 細 1482

TEÁ 638 te 際 1483

TEÁ 1024 te 婿 1484


TEÀ 1016 te 斉 1485

TEÄ 1634 te 幣 1486

TEÄ 1635 te 弊 1487

TEÃ 641 te 剤 1488

TEÅ 623 te 宰 1489

THA 1170 tha 他 1490

THAÛ 849b tha 且 1491

THAÙC 651 thac 錯 1492

THAÙC 1204 thac 拓 1493

THAÏCH 1038 thach 石 1494

THAI 1184 thai 胎 1495

THAÙI 630 thai 菜 1496

THAÙI 1178 thai 太 1497

THAÙI 1187 thai 泰 1498

THAÙI 1194 thai 態 1499

THAÛI 626 thai 採 1500

THAÛI 1191 thai 貸 1501

THAÙI, THEÅ 625 thai 彩 1502

THAÂM 964 tham 深 1503

THAÄM 981 tham 甚 1504

THAÅM 972 tham 審 1505

THAM 663b tham 参 1506

THAÙM 1218 tham 探 1507

THAÛM 666 tham 惨 1508

THAÂÀN 951 than 臣 1509

THAÀN 957 than 神 1510

THAÀN 958 than 唇 1511


THAÀN 959 than 娠 1512

THAÂN 949 than 申 1513

THAÂN 950 than 伸 1514

THAÂN 952 than 身 1515

THAÂN 965 than 紳 1516

THAÂN 975 than 親 1517

THAÄN 970 than 慎 1518

THAN 1216 than 炭 1519

THAN, THAÙN 1221 than 嘆 1520

THAÙN 1221b than 嘆 1521

THAÊÉNG 895 thang 勝 1522

THAÊÈNG 932 thang 縄 1523

THAÊNG 867 thang 升 1524

THAÊNG 877 thang 昇 1525

THAËNG 922b thang 乗 1526

THAËNG, THÖØA 926 thang 剰 1527

THANG 1386 thang 湯 1528

THANH 1010 thanh 声 1529

THANH 1015 thanh 青 1530

THANH 1021 thanh 清 1531

THAØNH 923 thanh 城 1532

THAØNH 1008 thanh 成 1533

THAØNH 1028 thanh 誠 1534

THAÙNH 1027 thanh 聖 1535

THAO 1137b thao 操 1536

THAÛO 1116 thao 草 1537

THAÛO 1379 thao 討 1538


THAÙO, THAO 1137 thao 操 1539

THAÁP 747 thap 湿 1540

THAÄP 799 thap 拾 1541

THAÄP 813 thap 十 1542

THAÙP 1384 thap 塔 1543

THAÙP 1110b thap 扱 1544

THAÙP 1121b thap 指 1545

THAÁT 742 that 七 1546

THAÁT 743 that 失 1547

THAÁT 744 that 室 1548

THAÁT 1549 that 匹 1549

THAÁU 1380 thau 透 1550

THEÁ 1005 the 世 1551

THEÁ 1026 the 勢 1552

THEÁ 1190 the 替 1553

THEÂ 621 the 妻 1554

THEÄ 1022 the 逝 1555

THEÄ 1031 the 誓 1556

THEÅ 1179 the 体 1557

THEÅ 625b the 彩 1558

THIEÄU 893 theiu 紹 1559

THEÂU 1278 theu 眺 1560

THÆ 685 thi 矢 1561

THÆ 696b thi 始 1562

THI 713 thi 詩 1563

THÍ 714 thi 試 1564

THÍ 704b thi 施 1565


THÌ 733b thi 時 1566

THI, THÍ 704 thi 施 1567

THÒ 684 thi 市 1568

THÒ 709 thi 視 1569

THÒ 722 thi 示 1570

THÒ 731 thi 侍 1571

THÒ 1003 thi 是 1572

THÒ, CHI 679 thi 氏 1573

THÍCH 695 thich 刺 1574

THÍCH 769 thich 釈 1575

THÍCH 1333 thich 適 1576

THIEÂM 1345 thiem 添 1577

THIEÂÅN 1074 thien 浅 1578

THIEÀN 1094 thien 禅 1579

THIEÂN 1064 thien 千 1580

THIEÂN 1086 thien 選 1581

THIEÂN 1340 thien 天 1582

THIEÂN 1645 thien 偏 1583

THIEÄN 1092 thien 善 1584

THIEÄN 1096 thien 繕 1585

THIEÄP 891 thiep 渉 1586

THIEÁT 1052 thiet 切 1587

THIEÁT 1055 thiet 窃 1588

THIEÁT 1057 thiet 設 1589

THIEÁT 1337 thiet 鉄 1590

THIEÄT 1062 thiet 舌 1591

THIEÁU 868b thieu 少 1592


THIEÂU 899 thieu 焼 1593

THIEÅU, THIEÁU 868 thieu 少 1594

THÆNH 1033 thinh 請 1595

THÍNH 1292 thinh 聴 1596

THÓNH 1272 thinh 町 1597

THÒNH 1023 thinh 盛 1598

THOÁ 1101 tho 措 1599

THOÂ 1102 tho 粗 1600

THOÅ 1352 tho 吐 1601

THOÅ 1359 tho 土 1602

THOÂÀ 1177 tho 駄 1603

THOÏ 786 tho 寿 1604

THOA 613b thoa 唆 1605

THOÛA 1173 thoa 妥 1606

THOAÏI 1935 thoai 話 1607

THOÙAI 1185 thoai 退 1608

THOÙAT 1210 thoat 脱 1609

THOÂI 635 thoi 催 1610

THÔØI, THÌ 733 thoi 時 1611

THOÁN 1002 thon 寸 1612

THOÂN 1166 thon 村 1613

THOÂÁNG 1305 thong 痛 1614

THOÁNG 1392 thong 統 1615

THOÂNG 1304 thong 通 1616

THOÁT 1164b thot 卒 1617

THÖ 717 thu 雌 1618

THÖ 853 thu 書 1619


THÖÏ 856 thu 署 1620

THÖÙ 725 thu 次 1621

THÖÙ 854 thu 庶 1622

THÖÛ 855 thu 暑 1623

THU 792 thu 収 1624

THU 800 thu 秋 1625

THUÏ 787 thu 受 1626

THUÏ 788 thu 授 1627

THUÏ 791 thu 樹 1628

THUØ 781 thu 殊 1629

THUØ 810 thu 酬 1630

THUÙ 778 thu 狩 1631

THUÙ 785 thu 趣 1632

THUÙ 822 thu 獣 1633

THUÙ 775b thu 守 1634

THUÛ 773 thu 手 1635

THUÛ 777 thu 取 1636

THUÛ 779 thu 首 1637

THUÛ, THUÙ 775 thu 守 1638

THÖØA 876 thua 承 1639

THÖØA 926b thua 剰 1640

THÖØA, THAËNG 922 thua 乗 1641

THUAÁN 837 thuan 瞬 1642

THUAÀN 840 thuan 盾 1643

THUAÀN 843 thuan 純 1644

THUAÄN 845 thuan 順 1645

THUAÄT 833 thuat 述 1646


THUAÄT 834 thuat 術 1647

THÖÏC 750 thuc 実 1648

THÖÏC 939 thuc 食 1649

THÖÏC 940 thuc 植 1650

THÖÏC 941 thuc 殖 1651

THÖÙC 739 thuc 式 1652

THÖÙC 740 thuc 識 1653

THUÏC 827 thuc 淑 1654

THUÏC 830 thuc 塾 1655

THUÏC 831 thuc 熟 1656

THUÙC 824 thuc 叔 1657

THUÙC 1151 thuc 束 1658

THUÙC, XUÙC 1153 thuc 促 1659

THUEÁ 1035 thue 税 1660

THUOÄC 1161 thuoc 属 1661

THÖÔÏNG 874 thuong 尚 1662

THÖÔÏNG 917 thuong 上 1663

THÖÔNG 889 thuong 商 1664

THÖÔNG 905 thuong 傷 1665

THÖÔNG 1119 thuong 倉 1666

THÖÔØNG 914 thuong 償 1667

THÖÔØNG 927 thuong 常 1668

THÖÔÛNG 913 thuong 賞 1669

THUÏY 994 thuy 睡 1670

THUØY 986 thuy 垂 1671

THUØY 996b thuy 錘 1672

THUÛY 984 thuy 水 1673


THUÛY, THÆ 696 thuy 始 1674

THUYEÀN 1078 thuyen 船 1675

THUYEÂN 1076b thuyen 栓 1676

THUYEÁT 1061 thuyet 説 1677

TI 688 ti 糸 1678

TI 681b ti 司 1679

TÍ 718 ti 漬 1680

TÍCH 1040 tich 昔 1681

TÍCH 1041 tich 析 1682

TÍCH 1045 tich 惜 1683

TÍCH 1047 tich 跡 1684

TÍCH 1048 tich 潟 1685

TÍCH 1049 tich 積 1686

TÍCH 1050 tich 績 1687

TÒCH 1036 tich 夕 1688

TÒCH 1042 tich 席 1689

TÒCH 1044 tich 寂 1690

TÒCH 1051 tich 籍 1691

TÒCH 1639 tich 癖 1692

TIEÀM 1083 tiem 潜る 1693

TIEÂM 1088 tiem 繊 1694

TIEÄM 1095 tiem 漸 1695

TIEÂÅN 1073 tien 洗 1696

TIEÁN 1087 tien 薦 1697

TIEÁN 966b tien 進 1698

TIEÀN 1082 tien 銭 1699

TIEÀN 1091 tien 前 1700


TIEÂN 1066 tien 仙 1701

TIEÂN 1068 tien 先 1702

TIEÂN 1089 tien 鮮 1703

TIEÄN 1649 tien 便 1704

TIEÃN 1080 tien 践 1705

TIEÅN 1081 tien 銑 1706

TIEÁP 1056 tiep 接 1707

TIEÁT 1060 tiep 節 1708

TIEÁT 1551 tiet 泌 1709

TIEÂÁU 888 tieu 笑 1710

TIEÁU 873 tieu 肖 1711

TIEÁU 880 tieu 咲 1712

TIEÀU 915 tieu 礁 1713

TIEÂU 882 tieu 宵 1714

TIEÂU 884 tieu 消 1715

TIEÂU 898 tieu 焦 1716

TIEÂU 900 tieu 硝 1717

TIEÂU 1560 tieu 標 1718

TIEÅU 866 tieu 小 1719

TÍN 955 tin 信 1720

TÆNH 1004 tinh 井 1721

TÆNH 1020 tinh 省 1722

TINH 897 tinh 晶 1723

TINH 1018 tinh 星 1724

TINH 1029 tinh 精 1725

TINH 1629 tinh 併 1726

TÍNH 1012 tinh 姓 1727


TÍNH 1014 tinh 性 1728

TÌNH 928 tinh 情 1729

TÌNH 1025 tinh 晴 1730

TÓNH 1032 tinh 静 1731

TÒNH 924 tinh 浄 1732

TOÁ 1100 to 素 1733

TOÁ 1105 to 訴 1734

TOÁ 1106 to 塑 1735

TOÂ 1099 to 租 1736

TOÅ 1098 to 祖 1737

TOÅ 1103 to 組 1738

TOA, THOA 613 toa 唆 1739

TOÏA 617 toa 座 1740

TOÛA 616 toa 鎖 1741

TOAÏI 993 toai 遂 1742

TOÙAI 622 toai 砕 1743

TOAN 671 toan 賛 1744

TOAÙN 670 toan 算 1745

TOØAN 1090 toan 全 1746

TOÙAT 657 toat 撮 1747

TOÁC 1156 toc 速 1748

TOÄC 1160 toc 族 1749

TOÁI 632 toi 最 1750

TOÄI 643 toi 罪 1751

TOÂÅN 1169 ton 損 1752

TOÀN 1165 ton 存 1753

TOÂN 1167 ton 孫 1754


TOÂN 1168 ton 尊 1755

TOÁNG 1118 tong 送 1756

TOÂNG 798 tong 宗 1757

TOÅNG 1134 tong 総 1758

TOÂNG, TUØNG 819 tong 従 1759

TOÁT, THOÁT 1164 tot 卒 1760

TRA 611 tra 査 1761

TRAØ 1251 tra 茶 1762

TRAÙ 615 tra 詐 1763

TRAÙ 650 tra 搾 1764

TRAÙ 649b tra 酢 1765

TRAÉC 1157 trac 側 1766

TRAÉC 1158 trac 測 1767

TRAÏC 1206 trac 濯 1768

TRAÙC 1203 trac 卓 1769

TRAÙC 1205 trac 託 1770

TRAÏCH 1200 trach 宅 1771

TRAÏCH 1201 trach 択 1772

TRAÏCH 1202 trach 沢 1773

TRAÙCH 1046 trach 責 1774

TRAI 631 trai 斎 1775

TRAÙI 634 trai 債 1776

TRAÂÃM 1298 tram 朕 1777

TRAÀM 1296 tram 沈 1778

TRAÁN 1301 tran 鎮 1779

TRAÀN 1299 tran 陳 1780

TRAÂN 1297 tran 珍 1781


TRAÄN 982 tran 陣 1782

TRAÏNG 921 trang 状 1783

TRANG 901 trang 粧 1784

TRANG 1117 trang 荘 1785

TRANG 1130 trang 装 1786

TRAØNG 929b trang 場 1787

TRAÙNG 1109 trang 壮 1788

TRANH 1112 tranh 争 1789

TRAØO, TRIEÀU 1290 trao 潮 1790

TRAÁP, CHAÁP 814 trap 汁 1791

TRAÁT 1250 trat 窒 1792

TRAÄT 1249 trat 秩 1793

TRAÙT 653 trat 札 1794

TREÄ 1193 tre 滞 1795

TRÍ 1239 tri 致 1796

TRÍ 1243 tri 置 1797

TRÍ 1236b tri 知 1798

TRÌ 732 tri 持 1799

TRÌ 1234 tri 池 1800

TRÌ 1240 tri 遅 1801

TRI, TRÍ 1236 tri 知 1802

TRÓ 1242 tri 稚 1803

TRÒ 1235 tri 治 1804

TRÒ 1237 tri 値 1805

TRÍCH 1331 trich 摘 1806

TRÍCH 1332 trich 滴 1807

TRIEÅN 1344 trien 展 1808


TRIEÁT 1336 triet 哲 1809

TRIEÁT 1053b triet 折 1810

TRIEÄT 1338 triet 徹 1811

TRIEÄT 1339 triet 撤 1812

TRIEÀU 1282 trieu 朝 1813

TRIEÀU 1290b trieu 潮 1814

TRIEÀU 875b trieu 招 1815

TRIEÄU 869 trieu 召 1816

TRIEÄU 1271 trieu 兆 1817

TRINH 1318 trinh 貞 1818

TRINH 1322 trinh 偵 1819

TRÌNH 1309 trinh 呈 1820

TRÌNH 1325 trinh 程 1821

TRÔÏ 861 tro 助 1822

TRÔÛ 1097 tro 阻 1823

TROÏC 1208 troc 濁 1824

TROÏNG 1255 trong 仲 1825

TROÏNG, TRUØNG 818 trong 重 1826

TRÖÕ 1268 tru 貯 1827

TRÖØ 865 tru 除 1828

TRÖÙ 1267b tru 著 1829

TRUÏ 1258 tru 宙 1830

TRUÏ 1263 tru 柱 1831

TRUÙ 816 tru 住 1832

TRUÙ 1262 tru 昼 1833

TRUÙ 1266 tru 駐 1834

TRÖÏC 1294 truc 直 1835


TRUÏC 741 truc 軸 1836

TRUÏC 1246 truc 逐 1837

TRUÙC 1244 truc 竹 1838

TRUÙC 1248 truc 築 1839

TRÖNG 1288 trung 徴 1840

TRÖNG 1289 trung 澄 1841

TRÖØNG 1293 trung 懲 1842

TRUNG 1259 trung 忠 1843

TRUNG 1264 trung 衷 1844

TRUNG, TRUÙNG 1254 trung 中 1845

TRUØNG 1256 trung 虫 1846

TRUØNG 1257b trung 沖 1847

TRUØNG 818b trung 重 1848

TRUÙNG 1254b trung 中 1849

TRUÛNG 1285 trung 塚 1850

TRÖÔÙC 1252 truoc 着 1851

TRÖÔÙC, TRÖÙ 1267 truoc 著 1852

TRÖÔÏNG 918 truong 丈 1853

TRÖÔNG 1276 truong 張 1854

TRÖÔNG, TRÖÔÙN 1275 truong 帳 1855

TRÖÔØNG 1286 truong 腸 1856

TRÖÔØNG, TRAØN 929 truong 場 1857

TRÖÔØNG, TRÖÔ 1273 truong 長 1858

TRÖÔÙNG 1283 truong 脹 1859

TRÖÔÙNG 1275b truong 帳 1860

TRÖÔÛNG 1273b truong 長 1861

TRÖØU 1260 truu 抽 1862


TRUÏY 1303 truy 墜 1863

TRUY 1302 truy 追 1864

TRUYEÄN 1348b truyen 伝 1865

TRUYEÀN, TRUYEÄ 1348 truyen 伝 1866

TÖ 693 tu 私 1867

TÖ 701 tu 姿 1868

TÖ 702 tu 思 1869

TÖ 715 tu 資 1870

TÖ 721 tu 諮 1871

TÖ 734 tu 滋 1872

TÖ, THAÛ 849 tu 且 1873

TÖ, TI, TY 681 tu 司 1874

TÖÏ 712 tu 嗣 1875

TÖÏ 716 tu 飼 1876

TÖÏ 723 tu 字 1877

TÖÏ 724 tu 寺 1878

TÖÏ 727 tu 自 1879

TÖÏ 728 tu 似 1880

TÖÏ 857 tu 緒 1881

TÖÏ 862 tu 序 1882

TÖÏ 863 tu 叙 1883

TÖØ 710 tu 詞 1884

TÖØ 735 tu 慈 1885

TÖØ 736 tu 辞 1886

TÖØ 737 tu 磁 1887

TÖØ 864 tu 徐 1888

TÖÙ 683 tu 四 1889


TÖÙ 691 tu 伺 1890

TÖÙ 720 tu 賜 1891

TÖÛ 687 tu 死 1892

TÖÛ 708 tu 紫 1893

TÖÛ, TYÙ 676 tu 子 1894

TU 802 tu 修 1895

TUÙ 796 tu 秀 1896

TUÙ, TUÙC 826 tu 宿 1897

TUAÁN 835 tuan 俊 1898

TUAÀN 838 tuan 旬 1899

TUAÀN 839 tuan 巡 1900

TUAÀN 844 tuan 循 1901

TUAÂN 848 tuan 遵 1902

TUAÃN 842 tuan 殉 1903

TÖÙC 1150 tuc 即 1904

TÖÙC 1155 tuc 息 1905

TUÏC 1159 tuc 俗 1906

TUÏC 1162 tuc 続 1907

TUÙC 828 tuc 粛 1908

TUÙC 1152 tuc 足 1909

TUÙC 826b tuc 宿 1910

TUEÁ 636 tue 歳 1911

TUEÄ, HUEÄ 995 tue 穂 1912

TUÏNG 894 tung 訟 1913

TUNG, TUÙNG 823 tung 縦 1914

TUØNG 878 tung 松 1915

TUØNG 819b tung 従 1916


TUÙNG 823b tung 縦 1917

TÖÔÙC 645 tuoc 削 1918

TÖÔÙC 770 tuoc 爵 1919

TÖÔÏNG 870 tuong 匠 1920

TÖÔÏNG 904 tuong 象 1921

TÖÔÏNG 1144 tuong 像 1922

TÖÔNG 911b tuong 箱 1923

TÖÔNG, TÖÔÙNG 1115 tuong 相 1924

TÖÔNG. TÖÔÙNG 883 tuong 将 1925

TÖÔØNG 886 tuong 祥 1926

TÖÔØNG 908 tuong 詳 1927

TÖÔÙNG 1115b tuong 相 1928

TÖÔÙNG 883b tuong 将 1929

TÖÔÛNG 906 tuong 奨 1930

TÖÔÛNG 1132 tuong 想 1931

TUØ 793 tut 囚 1932

TÖÏU 806 tuu 就 1933

TÖÛU 783 tuu 酒 1934

TUØY 997 tuy 随 1935

TUÙY 989 tuy 粋 1936

TUÙY 992 tuy 酔 1937

TUYÛ 998 tuy 髄 1938

TUYEÂÀN 1072 tuyen 泉 1939

TUYEÁN 1084 tuyen 線 1940

TUYEÀN 1077 tuyen 旋 1941

TUYEÂN 1069 tuyen 宣 1942

TUYEÅN 1085 tuyen 選 1943


TUYEÁT 1058 tuyet 雪 1944

TUYEÄT 1063 tuyet 絶 1945

TÎ 1543 ty 避 1946

TÎ 1548 ty 鼻 1947

TY 1533 ty 卑 1948

TY 681b ty 司 1949

TYÙ 676b ty 子 1950

TYÛ 697 ty 姉 1951

TYÛ 738 ty 璽 1952

TYÛ 1524 ty 比 1953

U 1793 u 幽 1954

ÖÙC 99 uc 億 1955

ÖÙC 100 uc 憶 1956

ÖÙC 1829 uc 抑 1957

UÛI 28b ui 慰 1958

ÖÙNG 89 ung 応 1959

UÛNG 1826 ung 擁 1960

ÖÔÙC 1777 uoc 約 1961

ÖÔNG 88 uong 央 1962

ÖU 1801 uu 憂 1963

ÖU 1803 uu 優 1964

UÙY 21 uy 尉 1965

UÛY 16 uy 委 1966

UÛY, UÛI 28 uy 慰 1967

UY 18 uy 威 1968

UYEÅN 1939 uyen 腕 1969

VAÂÄN 51 van 運 1970


VAÁN 1772 van 問 1971

VAÂN 50 van 雲 1972

VAÄN 45 van 韻 1973

VAÊN 1622 van 文 1974

VAÊN 1624 van 聞 1975

VAÊN 1771 van 紋 1976

VAÊN, MAÂN 1623 van 蚊 1977

VAÏN 1734 van 万 1978

VAÕN 1520 van 晩 1979

VAÕNG 90 vang 往 1980

VAÄT 1613 vat 物 1981

VEÄ 61 ve 衛 1982

VI 14 vi 囲 1983

VI 26 vi 違 1984

VI 1547 vi 微 1985

VI, VÒ 20 vi 為 1986

VÓ 24 vi 偉 1987

VÓ 30 vi 違 1988

VÒ 12 vi 位 1989

VÒ 19 vi 胃 1990

VÒ 1739 vi 味 1991

VÒ 20b vi 為 1992

VÒ, MUØI 1738 vi 未 1993

VIEÂM 73 viem 炎 1994

VIEÂÄN 41 vien 院 1995

VIEÂN 40 vien 員 1996

VIEÂN 70 vien 円 1997


VIEÂN 74 vien 垣 1998

VIEÂN 77 vien 園 1999

VIEÂN 78 vien 猿 2000

VIEÂN 76b vien 援 2001

VIEÃN 80 vien 遠 2002

VIEÄN, VIEÂN 76 vien 援 2003

VIEÄT 67 viet 越 2004

VINH 56 vinh 栄 2005

VÓNH 52 vinh 永 2006

VÒNH 53 vinh 泳 2007

VÒNH 58 vinh 詠 2008

VOÂ 1597 vo 無 2009

VOÕ, VUÕ 1595 vo 武 2010

VOÏNG 1701 vong 望 2011

VOÏNG 1763 vong 妄 2012

VONG 1687 vong 亡 2013

VONG 1692 vong 忘 2014

VOÕNG 1767 vong 網 2015

VU 48 vu 芋 2016

VUÏ 1594 vu 侮 2017

VUÏ 1747 vu 務 2018

VUÏ 1749 vu 霧 2019

VUÕ 46 vu 宇 2020

VUÕ 47 vu 羽 2021

VUÕ 49 vu 雨 2022

VUÕ 1598 vu 舞 2023

VUÕ 1595b vu 武 2024


VÖÏC 31 vuc 域 2025

VÖÔNG 86 vuong 王 2026

XA 753 xa 車 2027

XAÏ 757 xa 射 2028

XAÕ 752 xa 社 2029

XAØ 1174 xa 蛇 2030

XAÙ 755 xa 舎 2031

XAÙ 760 xa 赦 2032

XAÛ 756 xa 卸 2033

XAÛ 758 xa 捨 2034

XAÙC 181 xac 殻 2035

XAÙC 187 xac 確 2036

XAÂM 954 xam 侵 2037

XAO 1562b xao 秒 2038

XAÛO 527 xao 巧 2039

XÆ 711 xi 歯 2040

XÍ 256 xi 企 2041

XÍCH 766 xich 尺 2042

XÍCH 1037 xich 斥 2043

XÍCH 1039 xich 赤 2044

XÖÛ 850b xu 処 2045

XÖÙ, XÖÛ 850 xu 処 2046

XU, KHU 999 xu 枢 2047

XUÙ 801 xu 臭 2048

XUÙ 811 xu 醜 2049

XUAÂN 836 xuan 春 2050

XUAÁT 832 xuat 出 2051


XUÙC 942 xuc 触 2052

XUÙC 1153b xuc 促 2053

XÖNG 887 xung 称 2054

XUNG 912 xung 衝 2055

XUNG, TRUØNG 1257 xung 沖 2056

XÖÔÙNG 890 xuong 唱 2057

XUY 985 xuy 吹 2058

XUY 987 xuy 炊 2059

XUYEÂN 1065 xuyen 川 2060

Y 11 y 衣 2061

Y 13 y 医 2062

Y 15 y 依 2063

YÙ 25 y 意 2064

YEÁN 75 yen 宴 2065

YEÂN 79 yen 煙 2066

YEÂN 7b yen 安 2067

YEÁT 68 yet 謁 2068

YEÁT 429 yet 掲 2069

YEÁU 1813b yeu 要 2070

YEÂU 1821 yeu 腰 2071

YEÂU, YEÁU 1813 yeu 要 2072

Z 1940 Z 込 2073

Z 1941 Z 峠 2074

Z 1942 Z 畑 2075

Z 1943 Z 塀 2076

Z 1944 Z 匁 2077

Z 1945 Z 枠 2078
OÁC 5b oc 5 握
YEÂN 7b yen 7 安
AÁU 93b au 93 殴
BOÄ 1663b bo 1663 簿
PHAÙN 1510b phan 1510 畔
BAØNH 1682b banh 1682 棚
BOÄC 1706b boc 1706 暴
PHOÁ 1654b pho 1654 浦
PHOÁC 1715b phoc 1715 撲
BOÄI 1463b boi 1463 背
CUÙ 397b cu 397 句
CHIEÂM 1067b chiem 1067 占
TRIEÁT 1053b triet 1053 折
TRIEÀU 875b trieu 875 招
CHAÂU 776b chau 776 朱
THUØY 996b thuy 996 錘
CÖÙ 340b cu 340 据
CÖÔÕNG 363b cuong 363 強
DÒCH 17b dich 17 易
DINH 57b dinh 57 営
DÖÏ 1804b du 1804 与
DIEÂN 81b dien 81 鉛
GIAÙM 237b giam 237 監
GIAÙN 226b gian 226 間
HAØNG 563b hang 563 降
HAËC 168b hac 168 劾
HAØM 239b ham 239 憾
HAØNG 536b hang 536 行
HAÏNH 536b hanh 536 行
HIEÁU 534b hieu 534 好
HOAÏCH 138b hoach 138 画
HOÏA 1934b hoa 1934 和
HOAØNH 97b hoanh 97 横
HÖNG 368b hung 368 興
OANH 432b oanh 432 蛍
CAÅN 391b can 391 緊
KHIEÁN 477b khien 477 遣
KHÆ 274b khi 274 起
KHÖÙ 334b khu 334 去
KHÍCH 448b khich 448 激
KIEÅU 369b kieu 369 矯
LAÊNG 1926b lang 1926 浪
LIEÄP 1876b liep 1876 猟
LAÕNH 1880b lanh 1880 領
KHOÛA 1834b khoa 1834 裸
LEÄ 1892b le 1892 涙
LOÂI 1894b loi 1894 塁
LUÏY 1893b luy 1893 累
MEÄNH 1751b menh 1751 命
XAO 1562b xao 1562 秒
KHIEÁT 306b khiet 306 喫
NGHEÂNH 444b nghenh 444 迎
NGÖØ 345b ngu 345 御
NGOÄ 401b ngo 401 愚
LAÏC 193b lac 193 楽
NÖÔNG 934b nuong 934 嬢
NEÂ 1431b ne 1431 尼
BOÄC 1711b boc 1711 朴
PHAN 1519b phan 1519 藩
PHIEÁU 1559b phieu 1559 漂
PHAÛ 1593b pha 1593 譜
PHOÂ 1656b pho 1656 舗
PHUØ 1578b phu 1578 扶
PHIEÀN 1518b phien 1518 繁
PHÖÔNG 1691b phuong 1691 妨
PHOÙNG 1675b phong 1675 倣
PHOÙNG 1680b phong 1680 訪
QUAÛI 158b quai 158 掛
THAÙP 1110b thap 1110 扱
THAÙP 1121b thap 1121 指
SAÙI 655b sai 655 殺
THUYEÂN 1076b thuyen 1076 栓
SÖÙ 694b su 694 使
TÖÔNG 911b tuong 911 箱
TRAÙ 649b tra 649 酢
THAM 663b tham 663 参
TIEÁN 966b tien 966 進
TAÙN 669b tan 669 散
TANG 1128b tang 1128 喪
TAÂU 1114b tau 1114 奏
THEÅ 625b the 625 彩
THAÙN 1221b than 1221 嘆
THÖØA 926b thua 926 剰
THAO 1137b thao 1137 操
THÍ 704b thi 704 施
CHI 679b chi 679 氏
THIEÁU 868b thieu 868 少
THÌ 733b thi 733 時
THUÙ 775b thu 775 守
THAËNG 922b thang 922 乗
XUÙC 1153b xuc 1153 促
THÆ 696b thi 696 始
THOA 613b thoa 613 唆
TUØNG 819b tung 819 従
THOÁT 1164b thot 1164 卒
TRIEÀU 1290b trieu 1290 潮
CHAÁP 814b chap 814 汁
TRÍ 1236b tri 1236 知
TRUØNG 818b trung 818 重
TRUÙNG 1254b trung 1254 中
TRÖÙ 1267b tru 1267 著
TRÖÔÙNG 1275b truong 1275 帳
TRAØNG 929b trang 929 場
TRÖÔÛNG 1273b truong 1273 長
TRUYEÄN 1348b truyen 1348 伝
THAÛ 849b tha 849 且
TI 681b ti 681 司
TY 681b ty 681 司
TYÙ 676b ty 676 子
TUÙC 826b tuc 826 宿
HUEÄ 995b hue 995 穂
TUÙNG 823b tung 823 縦
TÖÔÙNG 1115b tuong 1115 相
TÖÔÙNG 883b tuong 883 将
UÛI 28b ui 28 慰
MAÂN 1623b man 1623 蚊
VÒ 20b vi 20 為
VIEÂN 76b vien 76 援
VUÕ 1595b vu 1595 武
XÖÛ 850b xu 850 処
KHU 999b khu 999 枢
TRUØNG 1257b trung 1257 沖
YEÁU 1813b yeu 1813 要
MUØI 1738b mui 1738 未
ÑÍNH 935b dinh 935 錠
SUYÙ 988b suy 988 帥
ÑAÙI 1186b dai 1186 帯
ÑÔN 1212b don 1212 丹
ÑAN 1215b dan 1215 単
ÑAØN 1229b dan 1229 弾
ÑIEÄU 1291b dieu 1291 調
ÑÖÔNG 1367b duong 1367 当
LY 1887b ly 1887 厘

You might also like