Professional Documents
Culture Documents
•Tip:
Hàm luôn trả về một giá trị
Ví dụ…
•Tip:
•Space(…) trả về Variant
•Space$(…) trả về một chuỗi
Gỡ bỏ khỏang trắng ra khỏi một chuỗi
với LTrim,Rtrim,Trim…
Gỡ bỏ các khỏang trắng bên trái chuỗi
LTrim(Chuỗi)
Gỡ bỏ các khỏang trắng bên phải chuỗi
RTrim(Chuỗi)
Gỡ bỏ khỏang trắng hai đầu chuỗi.
Trim(Chuỗi)
Msg = “□□□Hello World□□□□”
LTrim(Msg) “Hello World□□□□”
RTrim(Msg) “□□□Hello World”
Cú pháp:
Len(Chuỗi)
Có thể dùng với vòng lặp For – Next để
duyệt qua tất cả các kí tự của Chuỗi.
Dim I As Integer,Chuoi As String
For I=1 To Len(Chuoi)
…………………………………..
Next I
Các hàm cắt chuỗi…
Right$(Msg,4) “voi!”
InStr([NơiBắtĐầu,]ChuỗiCha,ChuỗiCon)
Tham số NơiBắtĐầu là tùy chọn
Nếu không có bắt đầu tìm kiếm từ đầu ChuỗiCha.
Trả về vị trí tìm thấy đầu tiên của ChuỗiCon trong
ChuỗiCha
Trả về 0 nếu không tìm thấy.
InStr(2,”Lemontree”,”on”) 4
Ví dụ…
InStrRev(ChuỗiCha,ChuỗiCon[,nơibđ])
Là hàm mới của VB.Giống như hàm InStr nhưng
bắt đầu tìm kiếm từ cuối chuỗi.
Hữu dụng trong một số tình huống
Dim ĐDan As String,TenFile As String
Dim ViTri As Integer
ĐDan =“C:\ ABC\MNP\BaiTap\vb.doc”
ViTri = InStrRev(ĐDan,”\”)
TenFile = Mid$(Path,ViTri +1)
Hàm thay thế Replace…
Replace(Chuỗi,ChuỗiCon,ChuỗiThayThế[,Bắt
Đầu[,SốLần]])
Tìm kiếm ChuỗiCon trong Chuỗi và thay thế bởi
ChuỗiThayThế.
Dim Msg As String
Msg = “Pascal that tuyet voi!”
Msg =Replace(Msg,”Pascal”,”VB6.0”)
Msg “VB6.0 that tuyet voi!”
CÁC HÀM LẬP SẴN LIÊN
QUAN TỚI SỐ
Hàm phát sinh số ngẫu nhiên Rnd…
If DateSerial(2000,2,29) <>
DateSerial(2000,3,1) Then
‘nam nhuận
Else
‘năm không nhuận
End If
Hàm WeekDay ()… xác định thứ
của một ngày…
WeekDay(ngày)
WeekDay(ngày[,ThứBắtĐầuTuần])
Print Weekday("8/14/98")
' 6 -> thứ sáu
Print Weekday("8/14/98“,vbMonday)
‘ 5 -> thứ sáu
Hàm DateAdd…
Trả lại ngày mới khi thêm một khỏang thời gian
vào ngày đang xét.
Cú pháp:
NewDate=DataAdd(Interval,number,date)
Thiết lập Mô tả
“yyyy” Năm
“q” Quí
“m” Tháng
“y” Ngày của năm (tương tự d)
“d” Ngày
“w” Tuần
“ww” Tuần
“h” Giờ
“n” Phút
“s” Giây
Hàm DateDiff…
Now = ‘8/14/1998
Print DateAdd("m", 3, Now)
"11/14/98 8:35:48 P.M."
Print DateAdd("yyyy", -1, Now)
"8/14/97 8:35:48 P.M."
‘ Print DateDiff("m", #1/30/1998#, Now)
7
Print DateDiff("y", #1/30/1998#, Now)
196
Print DateDiff("w", #1/30/1998#, Now)
28
Print DateDiff("ww", #1/1/2000#, Now)
-7
Hàm Format…
Format(Now,”m/d-yy”) 3/13-06
Format(Now,”hh:mm”) 08:15
Sin
Cos
Tan
Arctan
Weekday Báo cho biết ngày trong tuần của ngày lịch
Ứng dụng xúc sắc…
cmbChon
cmdGieo
lblTB
imgXN
Xáo trộn chuỗi…
txtBD
txtXT
cmdXao
Điều khiển Timer…
•Không hiển thị lúc chạy chương trình
•Dùng trong những chương trình cần định kí
làm một việc gì đó.
•Thuộc tính:
Enabled: True ->sau một khỏang
thời gian sẽ kích họat
Timer
sự kiện timeTên_Timer
False -> không kích họat
sự kiện trên
Interval: khỏang thời gian kích họat sự
kiện timeTên_Timer đơn vị ms
•Sự kiện: