You are on page 1of 75

XQ Răng Trẻ Em

TS. Võ Trương Như Ngọc


Viện Đào Tạo Răng Hàm Mặt

www.nhakhoanhungoc.com
Lịch sö X quang
Nha khoa
• 1895: Gi¸o s­W. C. Roentgen kh¸m ph¸ ra tia X
• 1896: Chôp phim răng ®Çu tiªn ë ng­êi - E.Kells
• 1904: Kü thuËt chôp ph©n gi¸c W.A.Price
• 1933: Kh¸i niÖm vÒ chôp phim toµn c¶nh quay
• 1947: Kü thuËt song song c«n dµi F.G.Fitzgerald
• 1955: Giíi thiÖu phim tèc ®é D
• 1981: Giíi thiÖu phim tèc ®é E
• 1987: Giíi thiÖu X quang trong miÖng kü thuËt sè
• Kü thuËt chôp tr­ît bãng (hay di chuyển bóng) cã tõ
những năm 1940

www.nhakhoanhungoc.com
BiÕn thÕ DÇ BiÕn thÕ
u
D©y tãc vµ Bia Ch©n kh«ng
m©y ®iÖn tö Tungsten TÊm ®ång
Vá thuû tinh
Đ­êng vµo Bé tản
d©y tãc nhiÖt

Cöa

èng chuÈn trùc Cöa ph¸t tia

TÊm läc

Tia X C«n më

www.nhakhoanhungoc.com
Bóng phát tia X
TÇn sè
Tia vò trô

Tia Gamma

Tia X

Tia cùc tÝm

¸nh s¸ng nhìn thÊy ®­îc

Tia hång ngo¹i

Sãng millimeter

Vi sãng, radar

Sãng TV vµ FM
Sãng ng¾n
Sãng radio AM
TruyÒn tin tÇn sè thÊp
www.nhakhoanhungoc.com
Các Loại Phim Hay Sử Dụng
• Panorama
• Sau huyệt ổ răng
• Cánh cắn
• Teleradiographie: face, profil, base
• Bàn tay

www.nhakhoanhungoc.com
Phim sau huyÖt æ r¨ng

Kü thuËt ph©n gi¸c


Qui tắc đẳng tích của
Cieszynski

www.nhakhoanhungoc.com
Phim sau huyÖt æ r¨ng
Kỹ Thuật Phân Giác

www.nhakhoanhungoc.com
Phim sau huyÖt æ r¨ng
Kỹ Thuật Song Song

www.nhakhoanhungoc.com
www.nhakhoanhungoc.com
www.nhakhoanhungoc.com
Các Điểm Mốc Giải Phẫu
Trên Phim XQ

www.nhakhoanhungoc.com
Nhìn Phía Trước Nhìn phía khẩu cái

c f
b
a e
d

a = Vách mũi e = Lỗ ống răng cửa


b = Xương xoăn dưới f = Đường giữa
c = Hốc mũi
Răng Cửa Hàm Trên
d = Gai mũi trước www.nhakhoanhungoc.com
Răng Cửa Hàm Trên
Vách ngăn mũi
Xương xoăn dưới
Hố mũi
Gai mũi
Lỗ ống răng cửa
Đường viền bóng mũi
Đường giữa

www.nhakhoanhungoc.com
Nhìn phía trước

Vách mũi Răng Cửa Hàm Trên


www.nhakhoanhungoc.com
Nhìn phía trước

Xương xoăn dưới


Răng Cửa Hàm Trên
www.nhakhoanhungoc.com
Mặt trước

Hốc mũi
Răng Cửa Hàm Trên
www.nhakhoanhungoc.com
Gai mũi trước
Răng Cửa Hàm Trên
www.nhakhoanhungoc.com
Nhìn phía khẩu cái

Răng Cửa Hàm Trên


Lỗ ống răng cửa www.nhakhoanhungoc.com
Mặt khẩu cái

Đường giữa Răng Cửa Hàm Trên


www.nhakhoanhungoc.com
Mô mềm của mũi
www.nhakhoanhungoc.com
a: Vách mũi; b: Xương xoăn dưới; d: Gai mũi trước; e: Lỗ
ống răng cửa

a
a
b b
d
e

Đường viền môi


www.nhakhoanhungoc.com
2 Foramina trên của ống mũi khẩu cái
www.nhakhoanhungoc.com
a: Vách mũi; b: Xương xoăn dưới; d: Gai mũi trước; f: đường
giữa

b a
f
d

Tổn thương quanh chóp, ngoại


Đỏ: nang ống răng cửa
Cam: chân răng cửa tiêu, nội tiêu

www.nhakhoanhungoc.com
Đỏ: mô mềm mũi
Xanh: đường viền môi
www.nhakhoanhungoc.com
Răng Nanh Hàm Trên

Sàn hố mũi

Xoang hàm trên

Hố bên

Mô mềm mũi

www.nhakhoanhungoc.com
Nhìn từ phía trước

a a

c c
b
b

a = Sàn hố mũi
b = Xoang hàm trên
c = hố bên
(a & b:www.nhakhoanhungoc.com
Y)
Nhìn phía trước

Sàn hố mũi và bờ trước xoang tao nên hình chữ Y ngược


Y.
Y

www.nhakhoanhungoc.com
Mô mềm mũi
Đỏ: nếp mũi-môi. Hình dạng chữ Y.

www.nhakhoanhungoc.com
Xoang hàm trên TRắng: hốc mũi
Đỏ: xoang hàm trên
www.nhakhoanhungoc.com
Đỏ: hố bên
Hồng: VQC mạn tính
www.nhakhoanhungoc.com
Răng Tiền Hàm Hàm Trên
Ngách xoang Vách xoang

Mỏm gò má

Xoang hàm
www.nhakhoanhungoc.com
Nhìn phía trước

b b
d
a c a c d

a = Lồi củ XHT
b = Ngách xoang
c = Vách xoang
d = Xoang hàm trên
www.nhakhoanhungoc.com
Ngách xoang

www.nhakhoanhungoc.com
www.nhakhoanhungoc.com
Răng Hàm Trên
Gò má Xoang hàm trên
Ngách xoang

Xương bướm

Hamular
process

Mỏm vẹt Lồi củ xương hàm trên


www.nhakhoanhungoc.com
Nhìn thẳng
e e
g g
d
d
c f
c a f
a
b
b
a = Lồi củ XHT e = Gò má
b = Mỏm vẹt f = Xoang HT
c = hamular process g = Ngách xoang
d = Xương bướm

www.nhakhoanhungoc.com
www.nhakhoanhungoc.com
www.nhakhoanhungoc.com
Răng Cửa Hàm Dưới

Gai cằm Hố cằm

Lồi cằm Lingual foramen

www.nhakhoanhungoc.com
Mặt lưỡi Mặt trước

d c

a
b

a = lingual foramen c = Gai cằm


b = Lồi cằm d = Hố cằm
www.nhakhoanhungoc.com
Mặt lưỡi

www.nhakhoanhungoc.com
www.nhakhoanhungoc.com
www.nhakhoanhungoc.com
Răng Nanh

Gai cằm

Lingual foramen

Lồi cằm Lỗ cằm

www.nhakhoanhungoc.com
Xương vỏ
b
db22
d
a
d
c
d1
b

a = Gai cằm b1 = Lồi cằm


c = Lỗ cằm www.nhakhoanhungoc.com
b2 = lingual foramen
Lingual foramen/ lồi cằm

www.nhakhoanhungoc.com
Đỏ: ống răng dưới
Xanh : lỗ cằm
Xanh (green): xương vỏ
www.nhakhoanhungoc.com
Răng Tiền Hàm

Gai trâm móng

Hố lớn dưới hàm

Lỗ cằm
ống răng dưới
www.nhakhoanhungoc.com
Mặt trước Mặt trong

b a
d

b = ống răng dưới


d = lỗ cằm a = Gai trâm móng(chéo trong)
c = Hố lớn dưới hàm

www.nhakhoanhungoc.com
Gai trâm móng (chéo trong)

www.nhakhoanhungoc.com
www.nhakhoanhungoc.com
Hố dưới hàm

www.nhakhoanhungoc.com
Lỗ cằm

www.nhakhoanhungoc.com
Răng Hàm Dưới

Gai chéo ngoài

Gai chéo trong

ống răng dưới Hố lớn dưới hàm

www.nhakhoanhungoc.com
a
b

c d

a = Gai chéo ngoài b = Gai chéo trong


c = ống răng dưới d = Hố lớn dưới hàm

www.nhakhoanhungoc.com
b a

d
c

a = Gai chéo ngoài


b = Gai chéo trong
c = ống răng dưới
d = Hố lớn dưới hàm
www.nhakhoanhungoc.com
www.nhakhoanhungoc.com
www.nhakhoanhungoc.com
Răng kÑ giữa Răng kÑ
giữa

Răng cöa giữa

Quiwww.nhakhoanhungoc.com
t¾c cña Clark
Di chuyÓn bãng Di chuyÓn bãng về
về xa 20o gần 20o

KL: Răng thừa ngầm nằm về phía lưỡi


www.nhakhoanhungoc.com
§Þnh VÞ Bãng

R1.3 ng?m
Di chuy?n bã ng Di chuy?n bã ng
s a ng ph?i 20 o s a ng tr¸ i 20 o

Tư th? chu?n
Nh?n xét: R1.3 ng?m di chuy?n ngư? c chi?u v? i bóng
K?t lu?n: R1.3 www.nhakhoanhungoc.com
ng?m n?m ngoài so v? i chân R1.2
Belot hµm trªn

www.nhakhoanhungoc.com
Belot hµm trªn

www.nhakhoanhungoc.com
www.nhakhoanhungoc.com
Phim c¾n- phim cËn chãp

www.nhakhoanhungoc.com
www.nhakhoanhungoc.com
periapical pathology

internal
resorption

caries
www.nhakhoanhungoc.com
www.nhakhoanhungoc.com
www.nhakhoanhungoc.com
www.nhakhoanhungoc.com
Anidrose Hypotrichose Anodontie
Syndrome de Christ-Siemmens-Touraine

www.nhakhoanhungoc.com
www.nhakhoanhungoc.com
www.nhakhoanhungoc.com
www.nhakhoanhungoc.com
www.nhakhoanhungoc.com

You might also like