You are on page 1of 28

CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC

ĐẠI CƯƠNG
1. Định nghĩa
- Chứa nhóm carboxyl
- Chứa nhóm chức khác: -OH, -C=O, …
Khảo sát
(COOH)
m
+ Hydroxy acid R
(OH)
n

+ Phenol acid
(COOH)
m
+ Oxo acid R
(CO)n
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
2. Danh pháp
- Nhóm chức acid: được gọi tên dưới dạng hậu tố
- Nhóm chức khác: được gọi tên dưới dạng tiền tố
Thứ tự ưu tiên của các nhóm chức
Acid carboxylic > anhydrid acid > Este > Halogenid
acid > Amid>> Hydrazid > Nitril > aldehyd > ceton >
alcol, phenol > amin > hydrazin > ether
Tên một số nhóm chức
Ví dụ
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
HYDROXY ACID
(COOH)
m
Công thức tổng quát R
(OH)
n

Danh pháp
Hydroxy + tên acid carboxylic
Tên một số hydroxy acid
Điều chế
Nguồn gốc thiên nhiên Acid malic: táo
Acid tartric: nho
Acid citric: chanh
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
Phương pháp tổng hợp

2.1. Điều chế α -hydroxy acid

- Oxy hoá ethylenglycol


[O] O [O] O
HO CH2 CH2 OH HO CH2 C HO CH2 C
H OH
ethylen glycol aldehyd glycolic acid glycolic

- Đi từ dẫn chất α-halogenid

R CH COOH + HOH R CH COOH


Cl OH
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
+ Đi từ aldehyd hoặc ceton
2H 2O
R CH + H C N R CH C N R CH COOH
+
(H )
O OH OH
aldehyd cyanhydrin
R' R'
2H 2O
R C R' + H C N R CH C N R C COOH
+
(H )
O OH OH
ceton

2H
R C COOH R CH COOH
O OH
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC

OH
O NaCN
C CH3
pH 8
CH3 C N

acetophenone 1) NaOH/H2O/∆
2) H3O+
OH
C CH3
C O
HO
Aldehydes also work unless
they are benzaldehydes,
which give a different reaction
(benzoin condensation).
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
2.2. Điều chế β -hydroxy acid
+ Oxy hoá aldol
O [O] O
CH3 CH CH2 C CH3 CH CH2 C
H Cu2+, OH- OH
OH OH

+ Đi từ α-ethylenic
(H+)
CH2 CH COOH+ HOH CH2 CH2 COOH
OH
+ Đi từ β-cetoacid
2H
R C CH2 COOH R CH CH2 COOH
O OH
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
2.3. Điều chế γ -hydroxy acid
+ Thuỷ phân γ-lacton
H2C CH2 O
O +HOH + CH2 CH2 CH2 C
(H ) OH
H2C C OH
O
butyrolacton

2. Tính chất vật lý


3. Tính chất hoá học

3.1. Tính acid

3.2. Tính chất của nhóm carboxyl và hydroxy


CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
2)2COOH C2H5OH
HO(CH HO(CH 2H5 H2O
2)2COOC
+ +

(CH3CO)2O + HO CH2 COOH CH3 C O CH2 COOH+CH3COOH


O
acid acetyl glycolic
CH3 CH COOH + HBr CH3 CH COOH
OH Br
acid lactic acid a-bromo propionic

3.2. Tính chất riêng


3.2.1.Phản ứng phân cắt α-hydroxyacid
H O
O O
R C C R C +H C
OH H OH
O H
R O R O
C C C O +H C
R OH R OH
OH
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
3.2.1.Phản ứng loại nước
Phản ứng của α-hydroxy acid

R O
CH C R O
CH C
HO OH - 2H
2O
O O
HO OH
C HC
C HC O R
O R
lactid

Phản ứng của β-hydroxy acid


H H
- H2O
R C C COOH R CH CH COOH
OH H
Acid α,β-ethylenic
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
Phản ứng của γ,δ-hydroxy acid

R CH2 CH2 R CH2 CH2


- H2O
C C O C C O
H O H HO H O
γ-hydroxy acid γ-lacton

CH2 CH2 CH2 CH2


- H 2O
2HC C O 2HC C O
CH2 OH HO CH2 O
δ-hydroxy acid δ-lacton

Chất điển hình


CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
PHENOL ACID
COOH COOH COOH
OH
OH
OH
A.o-hydroxybenzoic A..m-hydroxybenzoic A.p-hydroxybenzoic
(A.Salicylic)

1. Điều chế
1.1. Oxy hoá cresol
OH OH
O
[O]
[K2Cr2O7]
HO
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
1.2. Phản ứng Kolbe - Schmidt

Cơ chế phản ứng


CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
Anion salicylat
Liên kết hydro nội
phân tử

2. Tính chất vật lý

3. Tính chất hoá học

3.1. Tính chất của nhóm carboxyl


3.1.1. Tính acid
COOH COONa
OH Na2CO3 OH
2 2 + CO2 + H2O
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
3.1.2. Các phản ứng thế ái nhân acyl

3.1.2.1.Tạo clorid acid


O
COOH C
Cl
OH SOCl2 OH
+ SO2 + HCl

3.1.2.2. Tạo este


COOH COOCH3
OH CH3OH OH
H2SO4
O O
C C
OH Cl
OH OH
3 + POCl3 3 + H3PO4
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
O O
C C
Cl O C6H5
OH OH
+ HO C6H5 + HCl

3..12.3. Phản ứng loại nhóm carboxyl


COOH
OH t0
OH
+ CO2

3.2. Tính chất của nhóm phenol


+ Tác dụng với FeCl3
3-
FeCl3 +6 ArOH 6 H+ + 3 Cl- + Fe(OAr)
6
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
+ Tác dụng với anhydrid acetic

3.3. Tính chất của hai nhóm chức


+ Tạo muối kép
COOH COONa
+ 2NaOH + 2H2O
OH ONa
+ Alkyl hoá
COONa COOR COOK
ONa + 2XR OR HOH OR
(KOH)
(a) (b)
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
+ Tạo xanthon
COOH HO COO
- CO2, -H2O

OH HOOC OH
salol
O O
C C
chuyÓn vÞ

OO O
HH
xanthon

3.4. Tính chất của nhân thơm O


C
1
OH
6 2 OH
5 3
SE 4
SE
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
OXO ACID
(COOH)
m
1.Định nghĩa R
(CO)n

2.Danh pháp
Danh pháp IUPAC
Oxo + tên acid carboxylic

formyl + tên acid carboxylic

Ví dụ:
Danh pháp khác
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
Ceto + tên acid carboxylic

Gốc acyl + tên acid carboxylic

Ví dụ:
CH3 C CH2 COOH CH3 C CH2 COOH
O O
β−ceto
acid 3-ceto butanoic (acid butyric) acid acetyl acetic

Một số tên thông thường


3. Điều chế
Nguồn gốc tự nhiên
Tổng hợp
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
3.1. Điều chế α-aldehyd acid
- Đi từ gem-dihalogen
Cl
H2O O
H C COOH C COOH
1400C,H+
H
Cl

- Oxy hoá α-hydroxy acid


[O]
H2C COOH H C COOH
OH O

- Khử điện hoá acid oxalic


O catot Pb O
C COOH C COOH
HO +2H H
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
3.2. Điều chế α-cetoacid

- Đi từ dẫn chất halogen


Cl O
O
CH3 C O - KCl CH3 C CN CH3 C COOH
-
K+ CN

- Oxy hoá α-hydroxy acid


[O]
R CH COOH R C COOH
KMnO
4
OH O
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
3.3. Điều chế β-cetoacid

Phản ứng ngưng tụ Heiler-Claisen


CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
4. Tính chất

4.1. Tính chất của α-aldehyd acid


O OH
NaHSO3
HOOC C H HOOC C SO3Na

Phản ứng Cannizaro


O
OH-
2 HOOC C H H2C COOK+ COOK
OH COOH
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
4.1. Tính chất của α,β-cetoacid
- Tính acid
- Phản ứng decarboxyl hoá tạo ceton
H H O
O O O
C C O C C O
C C

O
C O C O
CH
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
- CO2
CH3 C CH2 COOH CH3 C CH3
O O
H
O O OH O
1350C hç biÕn
HOC CH2 C O HOC CH2 HOCCH3

+ CO2

- Dạng hỗ biến ceton-enol

2 dạng hỗ biến của


nhóm carbonyl
Dạng ceto Dạng enol
- Dạng ceto có liên kết –C=O và liên kết C-H
- Dạng enol có nhóm –OH gắn với liên kết đôi –C=C
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC

O OH

R2CHCR' R2C CR'

ceto Enol<1%

O O OH O

CH3CCH2CCH3 CH3C CHCCH3

(20%) (80%)
CHƯƠNG 15: ACID CARBOXYLIC HỖN CHỨC
Yếu tố ảnh hưởng làm tăng tính bền vững của enol ở hợp
chất β-cetoeste

- Tạo liên kết hydro nội phân tử

H
O O

C C
H3C C OCH3

H
- C=C và C=O liên hợp

You might also like